照相机 | zhào xiàng jī | Máy ảnh | |
立体照相机 | lìtǐ zhào xiàngjī | Máy ảnh 3D | |
一步照相机 | yībù zhào xiàngjī | Máy ảnh chụp lấy ngay | |
自动测量照相 机 | zìdòng cèliáng zhào xiàngjī | Máy ảnh chụp tự động | |
水下照相机 | shuǐ xià zhào xiàngjī | Máy ảnh dưới nước | |
红外照相机 | hóng wài zhào xiàngjī | Máy ảnh hồng ngoại | |
微型照相机 | wéi xíng zhào xiàngjī | Máy ảnh mini | |
傻瓜机 | shǎguā jī | Máy ảnh ngắm chụp [point and shoot] | |
反光照相机 | fǎn guāng zhào xiàngjī | Máy ảnh phản quang | |
折叠式照相机 | zhé dié shì zhào xiàngjī | Máy ảnh xếp | |
录音照相机 | lùyīn zhào xiàngjī | Máy quay phim nói | |
刷子 | shuāzi | Bàn chải | |
八牙轮 | bā yá lún | Bánh răng phim | |
皮袋 | pídài | Bao da | |
闪光灯泡 | shǎn guāng dēng pào | Bóng đèn chớp | |
低照指示器 | dī zhào zhǐshì qì | Bộ chỉ báo ánh sáng thấp | |
闪光充电指示 | shǎn guāng chōng diàn zhǐshì | Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp | |
检查蜂鸣器 | jiǎn chá fēng míng qì | Bộ phận kiểm tra tiếng máy | |
太阳罩 | tài yáng zhào | Cái chụp ống kinh | |
进片杆 | jìn piàn gǎn | Cần lên phim | |
快门胶球 | kuài mén jiāo qiú | Cấu nhả [cửa sập máy ảnh] | |
三脚架 | sān jiǎo jià | Chân máy ảnh, giá ba chân | |
闪光灯开关 | shǎn guāng dēng kāi guān | Công tắc đèn chớp | |
后盖开关 | hòu gài kāi guān | Công tắc mặt sau | |
附件插座 | fùjiàn chāzuò | Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời | |
变速快门 | biànsù kuài mén | Cửa chớp biến tốc | |
走片显示 | zǒu piàn xiǎnshì | Cửa sổ chạy phim | |
皮带 | pí dài | Dây đeo | |
闪光灯 | shǎn guāng dēng | Đèn chớp [đèn flash] | |
电子闪光灯 | diànzǐ shǎn guāng dēng | Đèn chớp điện tử | |
暗藏式闪光灯 | àncáng shì shǎn guāng dēng | Đèn cóc | |
电池检查灯 | diànchí jiǎnchá dēng | Đèn kiểm tra pin | |
镁光灯 | měi guāng dēng | Đèn Magie | |
测焦器 | cè jiāo qì | Đĩa số điều chỉnh tiêu cự | |
伸缩三脚架 | shēn suō sān jiǎo jià | Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp | |
擦镜纸 | cā jìng zhǐ | Giấy lau ống kính | |
电池盒 | diàn chí hé | Hộp pin | |
光圈 | guāng quān | Khẩu độ, độ mở | |
滤光镜 | lǜ guāng jìng | Kính lọc | |
紫外线滤光镜 | zǐwài xiàn lǜguāng jìng | Kính lọc tia tử ngoại | |
反光镜 | fǎn guāng jìng | Kính ngắm | |
后盖视窗 | hòu gài shì chuāng | Lỗ ngắm mặt sau | |
对焦屏 | duìjiāo píng | Màn điều chỉnh tiêu điểm | |
后盖 | hòu gài | Mặt sau | |
交卷暗盒 | jiāo juàn ànhé | Ngăn đựng phim | |
倒片曲柄 | dào piàn qū bǐng | Núm quay tua phim về | |
快门按钮 | kuài mén ànniǔ | Nút chụp | |
模式选择杆 | móshì xuǎnzé gǎn | Nút gạt chọn chế độ | |
镜头脱卸按钮 | jìngtóu tuōxiè ànniǔ | Nút tháo ống kính | |
倒片开关 | dào piàn kāi guān | Nút tua phim | |
预观按钮 | yù guān ànniǔ | Nút xem trước | |
胶片室 | jiāo piàn shì | Ổ phim | |
电池室 | diàn chí shì | Ổ pin, ổ chứa pin | |
镜头 | jìng tóu | Ống kính | |
摄远镜头 | shè yuǎn jìngtóu | Ống kính chụp xa | |
单镜头 | dān jìngtóu | Ống kinh đơn | |
广角镜 | guǎng jiǎo jìng | Ống kính góc rộng | |
双镜头 | shuāng jìng tóu | Ống kính kép | |
鱼眼镜头 | yú yǎn jìngtóu | Ống kính mắt cá | |
可变焦距镜头 | kě biàn jiāojù jìngtóu | Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom | |
散装胶片 | sǎn zhuāng jiāopiàn | Phim | |
快速交卷 | kuàisù jiāojuàn | Phim chụp nhanh | |
黑白胶片 | hēibái jiāopiàn | Phim đen trắng | |
微粒胶卷 | wéilì jiāojuǎn | Phim hạt mịn | |
红外胶卷 | hóng wài jiāojuǎn | Phim hồng ngoại | |
彩色胶卷 | cǎisè jiāo juǎn | Phim màu | |
单张胶片 | dān zhāng jiāopiàn | Phim tấm | |
胶卷张数 | jiāojuǎn zhāng shù | Sự phơi sáng | |
机体 | jītǐ | Thân máy | |
加膜镜 | jiā mó jìng | Thấu kính tráng | |
自拍装置 | zìpāi zhuāngzhì | Thiết bị chụp tự động | |
计数器 | jì shù qì | Thiết bị đếm số | |
调焦装置 | tiáo jiāo zhuāngzhì | Thiết bị điều chỉnh tiêu cự | |
测距器 | cè jù qì | Thiết bị đo cự ly | |
测光表 | cè guāng biǎo | Thước đo sáng | |
胶片卷轴 | jiāopiàn juànzhóu | Trục cuộn phim | |
心轴 | xīn zhóu | Trục tâm | |
镜筒 | jìng tǒng | Vành ống kính | |
缩微胶卷 | suōwéi jiāo juǎn | Vi phim, micro phim | |
快门调谐盘 | kuài mén tiáoxié pán | Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy |
Trên đây là bộ từ vựng về chủ đề máy ảnh trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về máy ảnh này sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÁY ẢNH.
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: //tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66
Cuộc sống ngày càng phát triển kéo theo công nghệ hiện đại ngày càng cao, trong mỗi gia đình đều không thể thiếu những thiết bị thông minh như tivi, máy tính để nghe tin tức, xem truyền hình,… Chính vì vậy mà những năm gần đây, những ngành nghề liên quan đến lĩnh vực truyền hình càng trở nên hot hơn bao giờ hết! Cho nên hôm nay chúng ta sẽ cùng học thêm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nữa nhé đó chính là chủ đề tiếng Trung về kỹ thuật truyền hình nha! Cùng Tiengtrung.com bắt tay vào học ngay thôi nào!
- 导演Dǎoyǎn: đạo diễn
- 录音Lùyīn: ghi âm
- 钢丝录音Gāngsīlùyīn: ghi âm lên dây từ
- 磁带录音Cídàilùyīn: thu băng
- 实况录音Shíkuànglùyīn: ghi âm trực tiếp
- 磁带录像Cídàilùxiàng: ghi hình trên băng
- 电视录像Diànshìlùxiàng: ghi truyền hình
- 监督Jiāndū: giám sát viên
- 开始广播的时刻Kāishǐguǎngbò de shíkè: giờ bắt đầu phát thanh
- 广播系统Guǎngbòxìtǒng: hệ thống phát thanh
- 兼容制的彩色电视系统Jiānróngzhì de cǎisèdiànshìxìtǒng: hệ thống tương hợp truyền hình màu
- 音响效果Yīnxiǎngxiàoguǒ: hiệu quả âm thanh
- 立体声效果Lìtǐshēngxiàoguǒ: hiệu quả stereo
- 电视图像Diànshìtúxiàng: hình ảnh tivi
- 混录Hǔnlù: hòa âm, tái thu âm
- 音响工程师Yīnxiǎnggōngchéngshī: kỹ sư âm thanh
- 电视工程师Diànshìgōngchéngshī: kỹ sư truyền hình
- 音响技师Yīnxiǎngjìshī: kỹ thuật viên âm thanh
- 录音师Lùyīnshī: kỹ thuật viên thu âm
- 监视器荧光屏Jiānshìqìyíngguāngpíng: màn hình camera giám sát
- 广播网Guǎngbòwǎng: mạng lưới phát thanh
- 电视网Diànshìwǎng: mạng lưới truyền hình
- 磁带录像机Cídàilùxiàngjī: máy ghi băng hình
- 监听器Jiāntīngqì: máy giám sát âm thanh
- 电视发射机Diànshìfāshèjī: máy phát hình
- 电视摄像机Diànshìshèxiàngjī: máy quay truyền hình
- 话筒Huàtǒng: micro
➥ Xem thêm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật
Camera là một công cụ kỹ thuật phổ biến thường thấy ở những trường quay để có thể giúp ghi lại những khoảnh khắc trong mỗi lần. Trong tiếng Trung camera được gọi là 监视器 Jiānshì qì
tiengtrungcom
Chúng mình vừa điểm nhanh một số từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực truyền hình rồi đấy! Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho những bạn đang làm việc tại đài truyền hình muốn sang Trung Quốc thực hiện những cảnh quay nha!
➥ Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất
Phạm Dương Châu –Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội ĐT : 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy [ Tầng 4 ] ĐT : 09.8595.8595