Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới]
Luân Đôn, Anh [nam giới]
Gloucestershire, Anh [nam giới]
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới]
Gloucestershire, Anh [nam giới]
Từ tiếng Latinh contractus, từ contrahere [“thu nhỏ lại”], từ con- [“liền”] + trahere [“kéo”]. contract [số nhiều contracts] /ˈkɑːn.ˌtrækt/
contract ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌtrækt/
contract nội động từ /ˈkɑːn.ˌtrækt/
contract nội động từ /ˈkɑːn.ˌtrækt/
contract gt [mạo từ het, số nhiều contracten, giảm nhẹ contractje]
ngoại động từ, nội động từ 1Từ nguyênSửa đổi
Danh từSửa đổi
Đồng nghĩaSửa đổi
hợp đồngNgoại động từSửa đổi
Chia động từSửa đổi
Đồng nghĩaSửa đổi
nhiễmNội động từSửa đổi
Chia động từSửa đổi
Đồng nghĩaSửa đổi
thu nhỏ lạiTrái nghĩaSửa đổi
thu nhỏ lạiNội động từSửa đổi
Chia động từSửa đổi
Thành ngữSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
Dạng bình thường
Số ít
contract
Số nhiều
contracten
Dạng giảm nhẹ
Số ít
contractje
Số nhiều
contractjes
- Hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết.
to make sure the contract
make sure that the contract
make sure your contract
the contract
in the contract
to make a contract
['kɔntrækt] | ||
danh từ | ||
[contract with somebody] [contract for something / to do something] hợp đồng; giao kèo; khế ước | ||
to enter into/make/sign a contract | ||
ký hợp đồng | ||
a contract for the supply of coal/to supply coal | ||
hợp đồng cung cấp than | ||
a contract worker | ||
người làm việc theo hợp đồng | ||
to be under contract to somebody | ||
đã ký một hợp đồng làm việc cho ai | ||
I'm not a permanent employee; I'm working here on a fixed- term contract | ||
Tôi không phải là nhân viên lâu dài; tôi làm việc ở đây theo một hợp đồng có thời hạn | ||
a pop group that is under contract to one of the big record companies | ||
một nhóm nhạc pop đã ký hợp đồng với một trong những công ty thu thanh lớn | ||
to put something out to contract | ||
mời người ta ký hợp đồng để làm công trình, cung ứng [hàng hoá...]; cho thầu | ||
we haven't the resources to do the work ourselves, so we'll put it out to contract | ||
chúng tôi không có phương tiện để tự mình làm công trình, nên chúng tôi sẽ cho thầu | ||
to get/win a contract for something | ||
trúng thầu một công việc gì | ||
động từ | ||
[kən'trækt] | ||
[to contract with somebody for something] ký [một thoả thuận hợp pháp] với ai vì một mục đích nào đó | ||
to contract with a firm for the supply of fuel | ||
ký hợp đồng với một công ty về việc cung cấp nhiên liệu | ||
[to contract something with somebody] đính ước; kết giao | ||
she had contracted a most unsuitable marriage | ||
cô ta đã có một cuộc đính hôn rất là không xứng đôi | ||
to contract an alliance with a neighboring state | ||
ký kết liênminh với một nước láng giềng | ||
mắc phải; nhiễm phải [căn bệnh, thói quen...] | ||
to contract debts | ||
mắc nợ | ||
to contract measles, a cold | ||
mắc bệnh sởi, nhiễm lạnh | ||
to contract bad habits | ||
nhiễm thói xấu | ||
to contract a serious illness | ||
mắc bệnh nặng | ||
to contract out [of something] | ||
rút lui khỏi, hoặc không ký vào một thoả ước áp dụng cho một nhóm lớn | ||
you can contract out [of the pension scheme] if you wish | ||
anh có thể thoả thuận trước để rút [khỏi kế hoạch trợ cấp] nếu anh muốn | ||
to contract something out [to somebody] | ||
thu xếp để một công ty khác làm [việc gì đó] chứ không phải công ty mình; cho thầu | ||
động từ | ||
[to contract something to something] [làm cho] thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại | ||
to contract a muscle | ||
làm cơ bắp co lại | ||
metals contract as they get cooler | ||
kim loại co lại khi nguội đi | ||
the tunnels contracts to a narrow passageway as you go deeper | ||
đi vào sâu nữa, đường hầm thu lại thành một lối đi hẹp | ||
[ngôn ngữ học] rút gọn | ||
contracted word | ||
từ rút gọn [ví dụ can't thay cho cannot] |
co, rút ngắn, co rút // [toán kinh tế] hợp đồng
/'kɔntrækt/
danh từ
hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
to bind oneself by contract cam kết bằng hợp đồng
a contract for a supply of coal hợp đồng cung cấp than
sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá
to make [enter into] a contract with ký hợp đồng với
to put up to contract cho bỏ thầu, cho đấu giá
the contract for a bridge việc bỏ thầu xây một cái cầu
to put work out to contract cho thầu một công việc
to place [give out] the contract for an undertaking ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc
to get [win, secure] a contract for something
thầu được một công việc gì
ngoại động từ
đính ước, giao ước, kết giao
to contract a friendship kết bạn
nhiễm, mắc, tiêm nhiễm
to contract bad habits nhiễm thói xấu
to contract debts mắc nợ
to contract a serious illeness mắc bệnh nặng
ký giao kèo, thầu [làm việc gì]
to contract to build a bridge thầu xây dựng một cái cầu
nội động từ
ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu
to contract for a supply of something thầu cung cấp cái gì !to contract oneself out of
thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn [việc gì]
động từ
thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại
to contract a muscle làm co bắp cơ
to contract the heart làm co bóp trái tim
[nghĩa bóng] làm đau lòng
his intellect seems to contract [nghĩa bóng] trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại [cùn gỉ đi]
[ngôn ngữ học] rút gọn
contract ed word từ rút gọn [ví dụ can't thay cho cannot]