Động cơ Ford Ranger Wildtrak 3.2L AT 4×4 Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi – 5 máy thẳng hàng, hệ thống phun dầu trực tiếp buồng đốt được turbo tăng áp nén không khí vào buồng đốt dưới áp suất rất cao cho công suất và mô mem xoắn lớn nhất so với các đối thủ cùng phân khúc. Giúp xe mạnh mẽ vô địch nhưng lại tiếp kiệm nhiên liệu chỉ 8 lít/100 km.
Kích thước và trọng lượng của xe Ford Ranger Wildtrak 3.2L
Dài x Rộng x [mm] : 5362 x 1860 x 1848 /Vệt bánh xe [mm] : 1560/ Vệt bánh xe [mm] : 1560/ Khoảng sáng gầm [mm] : 200
Chiều dài cơ sở [mm] : 3220 / Bán kính vòng quay tối [mm] : 6350/ Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn [kg] : 3200
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn [kg] : 2215
Khối lượng hàng chuyên chở [kg] : 660/ Kích thước thùng hàng hữu ích [Dài x Rộng x Cao: 1450 x 1560 / 1150 x 530
Dung tích thùng nhiên liệu: 80 Lít
Thông Số Kỹ Thuật
Động cơ xe RANGER WILDTRAK 3.2L 4X4 AT 2018 Động cơ Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi Dung tích xi lanh [cc] 3198 Tiêu chuẩn khí thải EURO 3 Đường kính x Hành trình [mm] 89,9 x 100,76 Mô men xoắn cực đại [Nm/vòng/phút] 470 / 1750- 2500 Công suất cực đại [Hp/vòng/phút] 200 [147 KW] / 3000 Kích thước & Trọng lượng Chiều dài cơ sở [mm] 3220 Dài x rộng x cao [mm] 5362 x 1860 x 1815 Góc thoát trước [độ] 25,5 Vệt bánh xe trước [mm] 1560 Vệt bánh xe sau [mm] 1560 Khoảng cách gầm xe [mm] 200 Bán kính vòng quay tối thiểu [mm] 6350 Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn [kg] 3200 Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn [kg] 2215 Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn [kg] 660 Góc thoát sau [độ] 20,9 Kích thước thùng hàng [Dài x Rộng x Cao] 1500 x 1560 / 1150 x 510 Dung tích thùng nhiên liệu [L] 80 lít Loại cabin Cabin kép Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 18” Cỡ lốp 265/60R18 Phanh trước Đĩa tản nhiệt Hệ thống treo Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn Phanh và Hộp số Hộp số Số tự động 6 cấp Hệ thống truyền động Hai cầu chủ động / 4×4 Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa Gài cầu điện Có Khóa vi sai cầu sau Có Khả năng lội nước [mm] 800 Trang thiết bị nội thất Vật liệu ghế Da pha nỉ cao cấp Wildtrak Tay lái Bọc da Ghế lái trước Chỉnh điện 8 hướng Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu Số chỗ ngồi 5 chỗ Khoá cửa điều khiển từ xa Có Ổ nguồn 230V Có Gương chiếu hậu trong Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm Trang thiết bị ngoại thất Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc, thanh Sport bar, lót thùng Cụm đèn pha phía trước Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện Gương chiếu hậu mạ crôm Sơn đen bóng Gạt mưa tự động Có Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp Tùy chọn Tay nắm cửa ngoài mạ crôm Sơn đen bóng Đèn chạy ban ngày Có Đèn sương mù Có Cửa kính điều khiển điện Có [1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái] Hệ thống lái Trợ lực lái Trợ lực lái điện/ EPAS Hệ thống giải trí Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth Màn hình hiển thị đa thông tin Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3 Hệ thống loa 6 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái Có Hệ thống điều hòa Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng khí hậu
Bánh, lốp, và phanh
Khả năng lội nước [mm] : 800
Bánh, lốp, và phanh
Phanh trước: Đĩa tản nhiệt
Cỡ lốp: 265/60R18
Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 18”
Hệ thống điện Và Tú khí an toàn của xe
Ổ nguồn 230V – có thể nạp điện thoại co latop giúp bạn làm việc được trên xe đi bất cứ đâu mà bạn muốn.
Hầu hết mọi người đều biết rằng cần phải kiểm tra dầu động cơ để đảm bảo động cơ có thể hoạt động tốt, nhưng có bao nhiêu người biết cần phải kiểm tra áp suất lốp thường xuyên? Lốp ô tô không chỉ không an toàn khi chúng mòn và cũ – bạn nên biết rằng áp suất lốp ảnh hưởng sự an toàn cũng như chi phí bão dưỡng của bạn. Để giúp giữ áp suất đúng, Tân Hoàn Cầu mang đến bảng áp suất lốp xe ô tô phổ biến tại Việt Nam bên dưới.
1. Áp suất lốp xe của bạn nên là bao nhiêu?
Áp suất lốp xe ô tô là phép đo lượng không khí trong lốp xe, và đảm bảo lốp xe mòn đều cũng như duy trì độ bám chính xác trên mặt đường. Đơn vị được tính bằng PSI [Pound-per-square-inch]
Các nhà sản xuất lốp luôn đưa ra áp suất khuyến nghị và các nhà sản xuất ô tô luôn có gắn thông tin áp suất lốp chính xác cho loại lốp đi kèm trên xe.
Lái xe với áp suất quá thấp [lốp bị xẹp] mang đến hiệu suất xử lý thấp, ảnh hưởng đến phanh trong trường hợp khẩn cấp.
Lốp xe quá căng sẽ nhanh mòn và có nguy cơ bị nổ hoặc gây trượt bánh. Mỗi chiếc lốp đều được thiết kế để hoạt động trong một phạm vi áp suất hiệu quả, từ thấp đến cao và nếu bạn không biết áp suất lốp của mình thì có thể tìm đến các đại lý ô tô, trung tâm sửa xe hoặc đại lý lốp.
Áp suất lốp cần được đo khi lốp nguội và khi xe chưa chạy. Bởi khi lái xe, không khí bên trong lốp tích tụ làm thay đổi chỉ số áp suất. Vì vậy khi kiểm tra áp suất lốp, bạn nên kiểm tra lúc trước khi đi.
2.1. Ford
Ford Escape
Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/55R17 99V1 – 32.4 bar 35psi 240kPa2.4 bar 35psi 240kPa235/50R18 97V 235/50R18 101V 235/45R179 99V4 – 52.4 bar 35psi 240kPa2.8 bar 41psi 280kPaT155/70R17 110M1 – 54.2 bar 60psi 420kPa4.2 bar 60psi 420kPa
Ford Everest
Áp suất lốp trướcÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sauÁp suất lốp sauSize lốp265/60R18 110T265/60R18 110T265/60R18 110T265/60R18 110THành khách1 – 34 – 71 – 34 – 72.1 bar 30psi 210kPa2.4 bar 35psi 240kPa2.1 bar 30psi 210kPa3.0 bar 44psi 300kPaECO2.4 bar 35psi 240kPa2.4 bar 35psi 240kPa2.4 bar 35psi 240kPa3.0 bar 44psi 300kPa
Ford Focus
Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/60 R16 92V160km/h [100mph] trở xuống1 – 32.3 bar 33psi 230kPa2.3 bar 33psi 230kPa205/60 R16 92V160km/h [100mph] trở xuống4 – 52.4 bar 35psi 240kPa3.1 bar 45psi 310kPa205/60 R16 92V160km/h [100mph] trở lên1 – 32.3 bar 33psi 230kPa3.1 bar 45psi 310kPa205/60 R16 92V160km/h [100mph] trở lên4 – 52.6 bar 38psi 260kPa3.1 bar 45psi 310kPa
Ford Mustang
Lốp trướcLốp sauSize lốp255/40ZR19 100Y275/40ZR19 105YÁp suất220kPa, 32psi220kPa, 32psi
Ford Ranger
Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau265/65R17 112T1 – 32.1bar 30psi 210kPa2.1bar 30psi 210kPa265/65R17 112T4 – 72.6bar 38psi 260kPa3.0bar 44psi 300kPa265/65R17 112T [spare]1 – 33.0bar 44psi 300kPa3.0bar 44psi 300kPa265/65R17 112T [spare]4 – 73.0bar 44psi 300kPa3.0bar 44psi 300kPa
Ford Transit
Size lốpÁp suất lốp trước tối đaÁp suất lốp sau tối đa215/65 R16C 109/107T3.5 bar 50.8psi 350kPa3.6 bar 52.2psi 360kPa
Ford Transit Custom
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/65 R16C 109/107T3.5 bar 50.8psi 350kPa3.6 bar 52.2psi 360kPa
2.2. Handa
Honda Civic
Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/50 R17 91V1-5 ~160km/h220 kPa 2.2 bar 32 psi220 kPa 2.2 bar 32 psi215/50 R17 91V1-5 160km/h~240 kPa 2.4 bar 35 psi230 kPa 2.3 bar 33 psi215/50 R17 91VKéo220 kPa 2.2 bar 32 psi270 kPa 2.7 bar 39 psi
Honda CR-V
Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/60R18 103H1 – 3230kPa 2.3 bar 33psi210kPa 2.1 bar 30psi235/60R18 103H3 – 7235kPa 2.4 bar 34psi245kPa 2.5 bar 36psi235/60R18 103HTrailer230kPa 2.3 bar 33psi280kPa 2.8 bar 41psi
Honda HR-V
Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/55R17 94V3 – 5220kPa 2.2 bar 32psi210kPa 2.1 bar 30psi215/55R17 94VKéo220kPa 2.2 bar 32psi250kPa 2.5 bar 36psiDự phong: T135/90D16 102M420kPa 4.2 bar 60psi420kPa 4.2 bar 60psi
2.3. Hyundai
Hyundai Accent
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau175/70R14220kPa 32psi220kPa 32psi195/50R16220kPa 32psi220kPa 32psi
Hyundai Elantra
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau195/65R15230kPa 33psi230kPa 33psi205/55R16230kPa 33psi230kPa 33psi225/45R17230kPa 33psi230kPa 33psiT125/80D15420kPa 60psi420kPa 60psiT125/80D16420kPa 60psi420kPa 60psi
Hyundai Genesis
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/55R17230kPa 33psi230kPa 33psi245/45R18230kPa 33psi230kPa 33psi245/40R19230kPa 33psi–275/35R19–240kPa 35psiT135/90D17420kPa 60psi420kPa 60psiT135/90D17420kPa 60psi420kPa 60psiT135/80R18420kPa 60psi420kPa 60psiT135/70R19420kPa 60psi420kPa 60psi
Hyundai i30
Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/55R16 91H1 – 3230kPa 2.3bar 33psi230kPa 2.3bar 33psi205/55R16 91H3 – 5230kPa 2.3bar 33psi230kPa 2.3bar 33psi225/45R17 91W1 – 3230kPa 2.3bar 33psi230kPa 2.3bar 33psi225/45R17 91W3 – 5230kPa 2.3bar 33psi230kPa 2.3bar 33psi225/40ZR18 92Y1 – 3240kPa 2.4bar 35psi240kPa 2.4bar 35psi225/40ZR18 92Y3 – 5250kPa 2.5bar 36psi250kPa 2.5bar 36psi
Hyundai iLoad
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/70R16C290kPa 42psi350kPa 51psi
Hyundai Ioniq
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau195/65 R15250 kPa 36 psi 2.5 bar250 kPa 36 psi 2.5 bar225/45 R17250 kPa 36 psi 2.5 bar250 kPa 36 psi 2.5 barT125/80 D15420 kPa 60 psi 4.2 bar420 kPa 60 psi 4.2 barT125/80 D16420 kPa 60 psi 4.2 bar420 kPa 60 psi 4.2 bar
Hyundai Kona
Size lốpTảiÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/60R16Normal230kPa 33psi230kPa 33psi205/60R16Max250kPa 36psi250kPa 36psi215/55R17Normal230kPa 33psi230kPa 33psi215/55R17Max250kPa 36psi250kPa 36psi235/45R18Normal230kPa 33psi230kPa 33psi235/45R18Max250kPa 36psi250kPa 36psiT125/80D16Normal420kPa 60psi420kPa 60psi
Hyundai Santa Fe
Size lốpTảiÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101VNormal240 kPa 35 psi 2.4 bar240 kPa 35 psi 2.4 bar235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101VMax240 kPa 35 psi 2.4 bar240 kPa 35 psi 2.4 barT165/90R17 116MNormal420 kpa 60 psi 4.2 bar420 kpa 60 psi 4.2 barT165/90R17 116MMax420 kpa 60 psi 4.2 bar420 kpa 60 psi 4.2 bar
Hyundai Veloster
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/45R17230kPa 33psi230kPa 33psi225/40R18230kPa 33psi230kPa 33psiT125/80D15420kPa 60psi420kPa 60psiT125/80D16420kPa 60psi420kPa 60psi
2.4. Toyota
Toyota 86
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/45R17 87W240kPa 2.4 bar 35psi240kPa 2.4 bar 35psi
Toyota Aurion
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sauÁp suất lốp dự phòng225/45 R18 95W250kPa250kPa240kPa
Toyota C-HR
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/50R18 95V230 kPa 2.3 bar 33 psi230 kPa 2.3 bar 33 psi
Toyota Camry
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sauLốp dự phòng T155/70D17 110M235/45R18 94Y240kPa 2.4 bar 35psi240kPa 2.4 bar 35psi420kPa 4.2 bar 61psi
Toyota Corolla
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/55R16 91V250kPa 2.5 bar 36psi240kPa 2.4 bar 35psiT125/70D17420kPa 4.2 bar 60psi420kPa 4.2 bar 60psi
Toyota Fortuner
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau265/60R18200kPa 2 bar 29psi200kPa 2 bar 29psi
Toyota HiAce
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215 / 70R16C 108/106T350kPa375kPa
Toyota HiLux
Size lốp Áp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/65R16C240kPa 2.4 bar370kPa 3.7 bar
Toyota Kluger
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau245/55 R19240kPa240kPa
Toyota Land Cruiser
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau7.50R16LT 114/112PUnloaded240 kPa 2.4 bar 32 psi260 kPa 2.6 bar 38 psi7.50R16LT 114/112PLoaded250 kPa 2.5 bar 36 psi475 kPa 4.75 bar 69 psi225/95R16C 118/116SUnloaded240 kPa 2.4 bar 32 psi260 kPa 2.6 bar 38 psi225/95R16C 118/116SLoaded250 kPa 2.5 bar 36 psi475 kPa 4.75 bar 69 psi265/70R16LT 115RUnloaded250 kPa 2.5 bar 36 psi250 kPa 2.5 bar 36 psi265/70R16LT 115RLoaded250 kPa 2.5 bar 36 psi350 kPa 3.5 bar 51 psi
Toyota Land Cruiser Prado
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau265/65 R17 112SUnloaded200kPa 2.0 bar 29psi200kPa 2.0 bar 29psi265/65 R17 112SLoaded200kPa 2.0 bar 29psi200kPa 2.0 bar 29psi265/60 R18 110HUnloaded200kPa 2.0 bar 29psi200kPa 2.0 bar 29psi265/60 R18 110HLoaded200kPa 2.0 bar 29psi220kPa 2.2 bar 32psi
Toyota Prius
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/45 R17 87W220kPa 2.2bar210kPa 2.1bar
Toyota RAV4
Size lốp Áp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/65 R17 102H220kPa 2.2 bar 32psi220kPa 2.2 bar 32psi
Toyota Supra
Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/50 R 17 98 H XL M+S1 – 22.2bar 220kPa2.2bar 220kPa225/50 R 17 98 H XL M+S1 – 2 + hành lý2.2bar 220kPa2.2bar 220kPa255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y1 – 22.2bar 220kPa2.2bar 220kPa255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y1 – 2 + hành lý2.6bar 260kPa2.6bar 260kPaT 135/90 R 17 104 M4.2bar 420kPa4.2bar 420kPa
Toyota Yaris
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau175/70R14 84S250kPa 2.5 bar 36psi240kPa 2.4 bar 35psi175/65R15 84H230kPa 2.3 bar 33psi220kPa 2.2 bar 32psiT125/70D16 96M420kPa 4.2 bar 60psi
2.5. Isuzu
Isuzu D-Max
Size lốpTốc độÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau245/70R 16 111SNormal200 kPa 2.0 bar 29 psi280 kPa 2.8 bar 40 psi245/70R 16 111SHigh200 kPa 2.0 bar 29 psi280 kPa 2.8 bar 40 psi
Isuzu MU-X
Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau255/60R18 108S200 kPa200 kPa
2.6. Suzuki
Suzuki Ignis
Áp suất lốp trướcÁp suất lốp sauÁp suất lốp dự phòngSize lốp175/65R15 84H175/65R15 84hT135/70R15 99MNormal load250kPa 36psi220kPa 32psi420kPa 60psiMax. load250kPa 36psi260kPa 38psi
Suzuki Jimny
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau195/80R15Normal Load180kPa 26psi180kPa 26psi195/80R15Max Load180kPa 26psi200kPa 29psi
Suzuki S-Cross
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/55R17 94VNormal Load230kPa 33psi230kPa 33psi215/55R17 94VMax Load240kPa 35psi280kPa 41psi
Suzuki Swift
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau185/55R16 83VNormal load250kPa [36psi]220kPa [32psi]185/55R16 83VMax Load250kPa [36psi]280kPa [41psi]T135/70R15 99M420kPa [60psi]
Suzuki Vitara
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/55R17 94VNormal Load230kPa [33psi]230kPa [33psi]215/55R17 94VMax Load240kPa [35psi]280kPa [41psi]
2.7. KIA
Kia Carnival
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/65R17Normal Load240kPa [35psi]240kPa [35psi]235/65R17Max Load240kPa [35psi]240kPa [35psi]235/60R18Normal Load240kPa [35psi]240kPa [35psi]235/60R18Max Load240kPa [35psi]240kPa [35psi]235/55R19Normal Load240kPa [35psi]240kPa [35psi]235/55R19Max Load240kPa [35psi]240kPa [35psi]T135/90R17Normal Load420kPa [60psi]420kPa [60psi]T135/90R17Max Load420kPa [60psi]420kPa [60psi]
Kia Cerato
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau195/65R15Normal Load230kPa [33psi]230kPa [33psi]195/65R15Max Load230kPa [33psi]230kPa [33psi]205/55R16Normal Load230kPa [33psi]230kPa [33psi]205/55R16Max Load230kPa [33psi]230kPa [33psi]225/45R17Normal Load230kPa [33psi]230kPa [33psi]225/45R17Max Load230kPa [33psi]230kPa [33psi]T125/80D15Normal Load420kPa [60psi]420kPa [60psi]T125/80D15Max Load420kPa [60psi]420kPa [60psi]T125/80D16Normal Load420kPa [60psi]420kPa [60psi]T125/80D16Max Load420kPa [60psi]420kPa [60psi]
Kia Optima
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/60R16 95V 215/55R17 94W 235/45ZR18 98YNormal load235kPa 34psi235kPa 34psi215/60R16 95V 215/55R17 94W 235/45ZR18 98YMax load235kPa 34psi290kPa 42psiT125/80D16 97M [spare] T135/80D17 103M [spare]Normal load420kPa 60psi420kPa 60psiT125/80D16 97M [spare] T135/80D17 103M [spare]Max load420kPa 60psi420kPa 60psi
Kia Rio
Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau185/65R15 88H1 – 3235kPa 34psi 2.35 bar215kPa 31psi 2.15 bar185/65R15 88H3 – 5240kPa 35psi 2.4 bar250kPa 36psi 2.5 bar195/55R16 87H1 – 3235kPa 34psi 2.35 bar215kPa 31psi 2.15 bar205/45R17 88V3 – 5240kPa 35psi 2.4 bar260kPa 38psi 2.6 barT125/80D15 95MDự phòng420kPa 60psi 4.2 bar420kPa 60psi 4.2 bar
Kia Seltos
Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V1 – 3230 kPa 33 psi 2.3 bar230 kPa 33 psi 2.3 bar205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V4 – 5250 kPa 36 psi 2.5 bar250 kPa 36 psi 2.5 bar
Kia Sorento
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/65R17 235/60R18 235/55R19Normal Load235 kPa 34 psi 2.35 bar235 kPa 34 psi 2.35 bar235/65R17 235/60R18 235/55R19Max Load235 kPa 34 psi 2.35 bar235 kPa 34 psi 2.35 bar
Kia Soul
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/60R16 215/55R17 235/45R18Normal load240kPa 35psi240kPa 35psi205/60R16 215/55R17 235/45R18Max load240kPa 35psi240kPa 35psiT125/80D16Normal load420kPa 60psi420kPa 60psiT125/80D16Max load420kPa 60psi420kPa 60psi
Kia Sportage
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/60 R17 99H 225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98WMin load240kPa [35 psi]240kPa [35 psi]225/60 R17 99H 225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98WMax load240kPa [35 psi]240kPa [35 psi]T135/90D17 103M T135/90D17 104M T135/90D17110M420kpa [60 psi]420kpa [60 psi]
Kia Stinger
Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/45R18Normal load250kPa 36psi270kPa 39psi225/45R18Max. load260kPa 38psi270kPa 39psi225/40R19Normal load250kPa 36psi–225/40R19Max. load260kPa 38psi–255/35R19Normal load–260kPa 38psi255/35R19Max. load–270kPa 39psiT135/80R18Normal load420kPa 60psi420kPa 60psiT135/80R18Max. load420kPa 60psi420kPa 60psi
2.8. Mercedes-Benz
Mercedes-Benz C-Class
Size lốpHành kháchSpeedÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sauR181 – 3