Lớp học bắt đầu lúc mấy giờ tiếng Anh

       PHÂN BỐ TIẾT HỌC

     [Trích từ Qui định về công tác học vụ]

BUỔI HỌC

TIẾT HỌC

GIỜ HỌC

THỜI GIAN NGHỈ

1

07:00 – 07:50

Không

2

07:50 – 08:40

10 phút

SÁNG

3

08:50 - 09:40

10 phút

4

09:50 - 10:40

Không

5

10:40 – 11:30

6

13:30 – 14:20

Không

7

14:20 – 15:10

10 phút

CHIỀU

8

15:20 – 16:10

Không

9

16:10 – 17:00

10

Tiết nghỉ chung

11

18:30 – 19:20

Không

TỐI

12

19:20 – 20:10

10 phút

13

20:20 – 21:10

12 Tháng Bảy 2020

Từ trước đến nay khi học tiếng Anh ngoài việc liên tục tập luyện, học hỏi thực hành bất cứ lúc nào để đạt kết quả, liệu bạn đã bao giờ tự hỏi nên học tiếng Anh khung giờ nào là tốt nhất chưa? Hãy cùng YOLA tìm ra khung giờ vàng trong ngày để học tiếng Anh hiệu quả trong bài viết sau đây nhé.

Khung giờ vàng là khoảng thời gian đẹp nhất trong ngày, quý và tốt nhất khi là một việc nào đó, và trong tiếng Anh cũng vậy.

5 – 7 giờ – thời điểm vàng cho việc nhớ từ vựng lâu

Các chuyên gia nghiên cứu cho biết, 5 – 7 sáng chính là thời gian học tiếng Anh tốt nhất. Sau một giấc ngủ sâu, buổi sáng thức dậy là lúc tinh thần sảng khoái và tỉnh táo nhất để sẵn sàng tiếp nhận kiến thức mới. Đây cũng là thời điểm có không gian yên tĩnh, việc học của bạn sẽ ít bị tác động bởi những yếu tố bên ngoài nên độ tập trung sẽ cao hơn. 

Vào thời điểm này, bạn có thể học tất cả các kỹ năng ngoại ngữ nhưng hiệu quả nhất vẫn là học từ mới. Có không ít bạn thường gặp khó khăn trong việc học từ mới, cứ học trước quên sau, có thể nguyên nhân do áp dụng sai phương pháp hoặc sai thời điểm. Bởi không phải ai cũng phù hợp học từ vựng vào buổi tối trước khi ngủ, lúc này cơ thể đã khá mệt mỏi sau 1 ngày dài, từ vừng sẽ khó có thể đi vào tiềm thức. 

                                          Khi ngủ dậy là lúc học từ vựng tiếng Anh tốt nhất

Hơn nữa, khi học từ vựng vào buổi sáng khi ngủ dậy, dù việc tiếp thu có dễ dàng hơn bạn cũng không nên ôm đồm mà học một lúc quá nhiều, chỉ cần học từ 15 – 20 từ là tốt nhất, để có thể học kỹ và nhớ lâu. Bên cạnh đó, khi học mỗi từ mới, hãy đặt nó trong một ngữ cảnh cụ thể, như vậy sẽ giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn. Ví dụ khi học từ Supermarket, bạn có thể ghép nó vào ngữ cảnh “The new supermarket is really going to clobber the small local shops”. Sau đó lặp lại nhiều lần việc đọc, viết, ghép từ vựng đó thường xuyên vào các tình huống hàng ngày. Hãy áp dụng cách học đó kết hợp với khung giờ học hợp lý chắn vốn từ vựng của bạn sẽ tăng lên đáng kể.

12 – 13h – thời gian luyện nghe

Tận dụng thời gian nghỉ trưa để luyện nghe tiếng Anh sẽ mang lại hiệu quả bất ngờ. Đặc biệt đối với người đi làm bận rộn, lại càng trân quý thời gian này cho việc học tiếng Anh. Chỉ với 1 tiếng cắm tai nghe vào máy tính hay điện thoại, bạn có thể vừa dùng bữa trưa, vừa có thể học nghe tiếng Anh. 

                                       Tận dụng thời gian nghỉ trưa để luyện nghe tiếng Anh

Lưu ý trong quá trình luyện nghe bạn không nhất thiết phải tập trung quá vào nội dung của đoạn hội thoại, hay hiểu hoàn toàn họ nói gì. Mà điều bạn cần chú ý là ngữ điệu, cách nhấn nhá, trọng âm để có thể bắt chước lại giống như những gì đang nghe. Mặc dù đây là khung giờ vàng cho việc luyện nghe hiệu quả nhưng bạn không nên chiếm đoạt toàn bộ thời gian nghỉ trưa của mình vì cơ thể của bạn cần nghỉ ngơi ít nhất 15 phút để lấy lại tinh thần để làm việc buổi chiều. Hãy biết tận dụng thời gian này hợp lý, bạn sẽ nhận được kết quả bất ngờ.

Sau 20 giờ – luyện các kỹ năng còn lại

Bộ não của bạn tư duy và hoạt động hiệu quả nhất vào buổi tối, vì thế đây chính là thời gian học ngoại ngữ tốt nhất, cụ thể là học ngữ pháp, học viết, học đọc. Những kỹ năng này cần nhiều thời gian học hơn học từ vựng và học nghe nên 3 tiếng vào buổi tối là thời gian hợp lý. Hãy bắt tay vào việc học ngoại ngữ khi bạn đã ăn tối và sắp xếp xong những công việc cá nhân cần thiết để không bị phân tâm. 

                Buổi tối là thời gian lý tưởng để học các kỹ năng đọc, viết, phát âm tiếng Anh

Trên đây là những chia sẻ mang tính chất tham khảo dựa trên thời gian sinh hoạt phổ biến để đưa ra khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả. Nhưng tùy vào tình trạng sức khỏe cũng như thời gian sinh hoạt cá nhân trong ngày của bạn để có sự sắp xếp thời gian học tiếng Anh hiệu quả nhất cho bản thân. 

Tuy nhiên, dựa vào khung giờ vàng trong ngày thôi chưa đủ, bạn nên tham gia các khóa học tiếng Anh tại tổ chức giáo dục YOLA để có thể cải thiện trình độ một cách nhanh chóng. Hãy điền ngay thông tin vào form đăng ký để được tư vấn chi tiết và nhận về tay những quyền lợi này mà chỉ học viên YOLA mới có bạn nhé.

Trong giao tiếp hàng ngày, câu hỏi về giờ giấc là một loại câu hỏi khá phổ biến, thậm chí còn được dùng để bắt đầu cả một cuộc đối thoại. Hãy đọc bài viết sau để học cách đọc giờ và cách nói về thời gian trong tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!

1 Một số mẫu câu hỏi về giờ trong tiếng Anh

  • What’s the time? [Bây giờ là mấy giờ?]

Cùng nghe câu hỏi What’s the time trong thực tế sẽ được nói như thế nào trong đoạn trích từ Batman – The Dark Knight nhé.

  • What time is it? [Bây giờ là mấy giờ?] hoặc bạn có thể thêm thắt thành Do you know what time it is? [Bạn có biết mấy giờ rồi không?]

Cùng nghe câu What time is it được nói thế nào qua đoạn video ngắn sau đây:

  • Do you have the time? Hoặc Have you got the time? [Bạn có biết mấy giờ rồi không?]

Hãy nghe đoạn đối thoại hỏi giờ dưới đây nhé:

2 Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh 

Lúc chính xác 3 giờ chiều có thể được nói đơn giản là “It is three p.m.” Nếu bạn chỉ nói giờ, không đề cập đến phút, có thể sử dụng “o’clock.”

O’clock là cách nói vắn tắt của cụm từ cổ of the clock, được đặt ngay sau số giờ.

Ví dụ:

  • Do you know what time it is now? [Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?]
  • It is twelve o’clock in the afternoon. [Giờ là 12 giờ chiều.]

3 Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh

Cách 1: Đọc giờ đầu tiên rồi mới đến phút: giờ + phút

Ví dụ:

6:25 – It’s six twenty-five

8:05 – It’s eight O-five [O phát âm là [ oʊ ]]

9:11 – It’s nine eleven

2:34 – It’s two thirty-four

Cách 2: Đọc phút trước rồi mới đến giờ: phút + PAST + giờ

Áp dụng khi số phút hơn chưa vượt quá 30 phút.

Ví dụ:

11:20 – It’s twenty past eleven

4:18 – It’s eighteen past four

4 Cách nói giờ kém trong tiếng Anh

Dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thường chúng ta sẽ nói phút trước rồi đến giờ: phút + TO + giờ

Cách xác định số giờ và số phút cũng giống như cách chúng ta nói giờ kém trong tiếng Việt. Ví dụ, khi đồng hồ chỉ 16:47, trong tiếng Việt chúng ta có thể nói đây là bốn giờ bốn mươi bảy [four fourty-seven p.m.] hoặc năm giời kém mười ba phút [thirteen to five p.m.].

Xem thêm các ví dụ:

8:51 – It’s nine to nine

2:59 – It’s one to three

5 Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

  • Khi nói đến khoảng thời gian đúng 15 phút chúng ta thường nói: [a] quarter past/to

Trong đó [a] quarter là viết tắt của a quarter of an hour [một phần tư của một giờ]

Ví dụ:

a quarter past: Hơn 15 phút

7:15 – It’s [a] quarter past seven

a quarter to: Kém 15 phút

12:45 – It’s [a] quarter to one

  • Khi nói đến khoảng thời gian 30 phút chúng ta sử dụng: half past

Ví dụ:

3:30 – It’s half past three [chúng ta cũng có thể nói three-thirty]

6 Sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh

Khi nói đến một giờ cụ thể nào đó, đặc biệt là khi nói giờ đúng và giờ hơn theo Cách 1, đôi khi chúng ta cần làm rõ đó là giờ buổi sáng [a.m.] hay buổi tối [p.m.]. Đây là viết tắt từ tiếng Latin của “ante meridiem” [trước buổi trưa] và  “post meridiem” [sau buổi trưa].

Ví dụ trong trường hợp này hẳn bạn sẽ cần làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối:

-I think I overslept, what time is it now? [Mình nghĩ là mình ngủ quên, bây giờ là mấy giờ?]

-It’s 6:00. [6 giờ rồi.]

-6:00 a.m. or p.m.? [6 giờ sáng hay tối?]

-6:00 p.m. [6 giờ tối.]

7 Nói về những khoảng thời gian trong ngày

Các con số sẽ được dùng để nói về thời gian chính xác, tuy nhiên cũng giống như trong tiếng Việt, nhiều người có xu hướng nói về thời gian trong ngày một cách chung chung chứ không cụ thể giờ phút. Một số từ thường được dùng để nói về những khoảng thời gian như thế gồm có:

Noon [buổi trưa]

Noon có nghĩa là 12:00 p.m. [12 giờ trưa]

Ví dụ:

  • What time are we meeting this weekend? [Cuối tuần này mấy giờ mình gặp nhau?]
  • Around noon, so we can have lunch together. [Khoảng trưa đi, mình có thể cùng đi ăn trưa luôn.]

Midday [giữa ngày]

Midday có nghĩa tương tự như noon, bởi vì giữa trưa cũng là thời điểm giữa ngày, vào khoảng từ 11:00 a.m. tới 2:00 p.m.

Ví dụ:

  • It is supposed to be very hot and sunny today at midday. [Trời sẽ rất nắng và nóng vào lúc giữa ngày hôm nay đấy.]

Afternoon [buổi chiều]

Từ này hàm nghĩa “after noon passes” [sau buổi trưa]. Đây có thể là bất cứ lúc nào kể từ trưa [12:00 p.m.] cho đến trước khi mặt trời lặn [thường khoảng 6:00 p.m.]. Độ dài của afternoon có thể dài hơn hay ngắn đi tùy thuộc vào thời điểm mặt trời lặn, vì thế sẽ phụ thuộc vào mùa.

Ví dụ:

  • I’m busy all afternoon so let’s have dinner together tonight. [Mình bận cả buổi chiều nay rồi vậy chúng ta cùng ăn tối nay nhé.]

Midnight [nửa đêm]

Midnight có nghĩa là lúc giữa đêm. Cũng là lúc một ngày mới bắt đầu 12:00 a.m. Cụm từ midnight hours hàm ý chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ đêm [12:00 a.m.] tới 3 giờ sáng [3:00 a.m.]

Ví dụ:

  • People kiss on New Years Eve at midnight. [Mọi người hôn nhau vào đêm giao thừa lúc nửa đêm.]

Twilight [chạng vạng]

Đừng nhầm lẫn với tựa đề bộ phim lãng mạn nổi tiếng về tình yêu của Ma cà rồng. Twilight là khoảng thời gian khi ánh sáng mặt trời chỉ còn le lói yếu ớt trên bầu trời [ngay sau khi mặt trời lặn]. Cách để nhớ và hình dung về khoảng thời gian này đó là khi bầu trời có màu xanh dương thẫm hay tím phớt rất đẹp.

Ví dụ:

  • I love the color of the skies at twilight. [Mình rất thích màu của bầu trời lúc chạng vạng.]

Sunset và Sunrise [lúc hoàng hônlúc bình minh]

Thời điểm mặt trời lặn [sunset] hay lúc mặt trời mọc [sunrise] cũng có tên gọi riêng như hoàng hônbình minh trong tiếng Việt vậy. Sunset là thời điểm ngay trước twilight, khi bầu trời chuyển màu hồng hay cam chứ chưa chuyển màu thẫm hẳn. Sunrise là lúc mặt trời bắt đầu mọc, cũng có màu hồng và cam như lúc hoàng hôn [sunset].

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach before sunrise. [Hãy ra biển trước lúc bình minh.]
  • I’d rather climb to the rooftop by the sunset. [Mình muốn trèo lên mái nhà lúc hoàng hôn.]

The Crack of Dawn [lúc tảng sáng]

Khoảng thời gian của the crack of dawn là khi bắt đầu có ánh sáng trên bầu trời nhưng mặt trời vẫn chưa ló dạng từ 4 đến 6 giờ sáng.

The crack of dawn – lúc tảng sáng.

Ví dụ:

  • If we want to beat the traffic tomorrow we will need to wake up at the crack of dawn.

[Nếu muốn không dính phải tắc đường thì ngày mai chúng ta phải dậy từ lúc tảng sáng.]

8 Những cách nói ước lượng về thời gian

Với những khoảng thời gian như 7:56 p.m. đôi khi chúng ta không muốn đề cập thời gian cụ thể một cách không cần thiết, nhưng cũng không thể nói chung chung đó là lúc evening. Hãy thử những cách nói ước chừng về thời gian dưới đây:

Sử dụng Past và Till

Tùy thuộc vào lúc đó bạn muốn đề cập đến giờ hơn hay giờ kém. Ví dụ: 6:30 có thể là half past 6 hoặc thirty minutes till 7. [Till là cách nói rút gọn của until – cho đến]

  • 10:30 p.m. — Half past ten. / Thirty minutes till 11.
  • 11:30 a.m. — Half past eleven. / Thirty minutes to 12.

Sử dụng Couple và Few

Khi nói a couple minutes sẽ vào khoảng 2-3 phút. A few minutes sẽ dài hơn a couple [thường khoảng 3-5 phút], nhưng cả hai đều được sử dụng tương tự khi muốn đề cập đến một khoảng thời gian. Ví dụ trong trường hợp sau:

  • What time is it now? [Bây giờ là mấy giờ?]
  • A couple minutes past five. [Năm giờ mấy phút rồi.]

Sử dụng By

By cũng được dùng để chỉ thời gian tới một điểm cụ thể nào đó.

  • I want you to be home by eleven o’ clock [trước hoặc chậm nhất là lúc 11 giờ].

Các cách ước lượng khác

Chúng ta hoàn toàn có thể dùng các từ “about”, “almost” để nói về giờ.

Ví dụ:

  • Do you know what time it is now? [Bạn có biết mấy giờ rồi không?]
  • About ten minutes past midnight. [Qua nửa đêm khoảng 10 phút rồi.]
  • Almost noon. [Gần trưa rồi.]

Bài tập thực hành

Cùng ôn lại toàn bộ cách hỏi và trả lời về thời gian qua đoạn video dưới đây:

Giờ thì bạn đã nắm được các cách khác nhau để trả lời cho câu hỏi “what time is it?” một cách pro rồi đấy. Tuy nhiên cái gì cũng cần có sự luyện tập, bởi vậy đừng quên luyện nói tiếng Anh và học thêm các từ vựng tiếng Anh hàng ngày để nói tiếng Anh tự nhiên lưu loát nhé.

Bạn có thể dùng chức năng Word hunt để tìm thêm những video hỏi và nói về giờ giấc từ hệ thống của eJOY để thỏa thích luyện nói cùng.

Tìm các video có chứa What time is it bằng chức năng Word hunt

Bạn cũng có thể tải eJOY – English vào điện thoại để có thể học từ vựng và luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.

Học khoá giành cho Beginner Miễn Phí

Chúc bạn học tiếng Anh thật vui!

Video liên quan

Chủ Đề