List từ vựng từ lớp 3 đến lớp 12

UNIT 1. LIFE STORIES

Tiểu sử

1. achievement /əˈtʃiːvmənt/[n]: thành tích, thành tựu

2. anonymous /əˈnɒnɪməs/[a]: ẩn danh, giấu tên

3. dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/[n]: sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy

4. diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/[v]: chẩn đoán [bệnh]

5. distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ [a]: kiệt xuất, lỗi lạc

6. figure/ˈfɪɡə[r]/ [n]: nhân vật

7. generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/[n]: sự rộng lượng, tính hào phóng

8. hospitalisation /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/[n]: sự nhập viện, đưa vào bệnh viện

9. perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/[n]: tính kiên trì, sự bền chí

10. prosthetic leg /prɒsˈθetɪk leɡ/[n.phr]: chân giả

11. reputation/ˌrepjuˈteɪʃn/ [n]: danh tiếng

12. respectable/rɪˈspektəbl/[a]: đáng kính, đứng đắn

13. talented/ˈtæləntɪd/ [a]: có tài năng, có năng khiếu

14. waver /ˈweɪvə[r]/ [v]: dao động, phân vân

UNIT 2. URBANISATION

Sự đô thị hóa

1. agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/[a]: thuộc về nông nghiệp

2. centralise /ˈsentrəlaɪz/[v]: tập trung

3. cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/[a]: hiệu quả, xứng đáng với chi phí

4. counter – urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/[n]: phản đô thị hóa, dãn dân

5. densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/: dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao

6. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/[n]: sự phân biệt đối xử

7. double /ˈdʌbl/[v]: tăng gấp đôi

8. downmarket /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/[a]: giá rẻ, bình dân

9. down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/[a]: thực tế/ sát thực tế

10. energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/[a]: tiết kiệm năng lượng

11. expand /ɪkˈspænd/ [v]: mở rộng

12. industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/[n]: sự công nghiệp hóa

13. interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ [a]: không tính lãi/ không lãi suất

14. kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ [a]: tử tế, tốt bụng

15. long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/[a]: kéo dài, diễn ra trong thời gian dài

16. migrate /maɪˈɡreɪt/[v]: di cư

17. mindset /ˈmaɪndset/ [n]: định kiến

18. overload /ˌəʊvəˈləʊd/ [v]: làm cho quá tải

19. sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/[n]: vệ sinh

20. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ [a]: tự tạo động lực cho bản thân

21. slum /slʌm/[n]: nhà ổ chuột

22. switch off /swɪtʃ ɒf/ [v]: ngừng, thôi không chú ý đến nữa

23. time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/[a]: tốn thời gian

24. thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ [a]: đáng để suy nghĩ

25. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/[n]: tình trạng thất nghiệp

26. upmarket /ˌʌpˈmɑːkɪt/ [a]: đắt tiền, xa xỉ

27. urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/[n]: đô thị hóa

28. weather-beaten /ˈweðə biːtn/ [a]: dãi dầu sương gió

29. well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ [a]: được hình thành từ lâu, có tiếng tăm

30. worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ [adv]: trên phạm vi toàn cầu

UNIT 3. THE GREEN MOVEMENT

Phong trào xanh

1. asthma /ˈæsmə/[n]: bệnh hen, bệnh suyễn

2. biomass /ˈbaɪəʊmæs/[n]: nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối

3. bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/[n]: bệnh viêm phế quản

4. clutter /ˈklʌtə[r]/[n]: tình trạng bừa bộn, lộn xộn

5. combustion /kəmˈbʌstʃən/[n]: sự đốt cháy

6. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/[n]: sự bảo tồn

7. deplete /dɪˈpliːt/[v]: rút hết, làm cạn kiệt

8. dispose of /dɪˈspəʊz əv/[v]: vứt bỏ

9. geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/[a]: [thuộc] địa nhiệt

10. habitat /ˈhæbɪtæt/[n]: môi trường sống

11. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/[n]: phong cách sống

12. mildew /ˈmɪldjuː/ [n]: nấm mốc

13. mould /məʊld/ [n]: mốc, meo

14. organic /ɔːˈɡænɪk/[a]: không dùng chất nhân tạo, hữu cơ

15. pathway /ˈpɑːθweɪ/[n]: đường mòn, lối nhỏ

16. preservation /ˌprezəˈveɪʃn/[n]: sự giữ gìn

17. promote /prəˈməʊt/ [v]: thúc đẩy, phát triển

18. purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/[n]: sự làm sạch, sự tinh chế

19. replenish /rɪˈplenɪʃ/ [v]: làm đầy lại, bổ sung

20. soot /sʊt/ [n]: bồ hóng, nhọ nồi

21. sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/[n]: việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường, bền vững

UNIT 4. THE MASS MEDIA

Truyền thông đại chúng

1. addicted /əˈdɪktɪd/ [a]: nghiện

2. advent /ˈædvent/ [n]: sự đến/ tới sự kiện quan trọng

3. app [ = application]/ˌæplɪˈkeɪʃn/ [n]: ứng dụng

4. attitude /ˈætɪtjuːd/[n]: thái độ, quan điểm

5. connect /kəˈnekt/[v]: kết nối

6. cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/[n]: khủng bố qua mạng Internet

7. documentary /ˌdɒkjuˈmentri/[n]: phim tài liệu

8. dominant /ˈdɒmɪnənt/[a]: thống trị, có ưu thế hơn

9. drama /ˈdrɑːmə/[n]: kịch, tuồng

10. efficient /ɪˈfɪʃnt/ [a]: có hiệu quả

11. emerge /iˈmɜːdʒ/ [v]: vượt trội, nổi bật, nổi lên

12. fivefold /ˈfaɪvfəʊld/ [adj, adv]: gấp 5 lần

13. GPS [ Global Positioning System]: hệ thống định vị toàn cầu

14. leaflet /ˈliːflət/ [n]: tờ rơi, tờ in rời

15. mass /mæs/[n]: số nhiều, số đông, đại chúng

16. media /ˈmiːdiə/ [n]: [ số nhiều của medium] phương tiện

17. microblogging /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/[n]: việc [cá nhân] thường xuyên gửi các tin nhắn/ hình ảnh/ video lên mạng xã hội để cộng đồng mạng biết được các hoạt động của người đăng tin

18. pie chart /ˈpaɪ tʃɑːt/: biểu đồ tròn

19. social networking /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/: mạng xã hội

20. subscribe /səbˈskraɪb/[v]: đặt mua dài hạn

21. tablet PC /ˌtæblət ˌpiː ˈsiː/: máy tính bảng

22. the mass media: truyền thông đại chúng

23. tie in /taɪ/[v]: gắn với

24. website /ˈwebsaɪt/ [n]: vị trí web, điểm mạng, cổng thông tin điện tử

UNIT 5. CULTURAL IDENTITY

Bản sắc văn hóa

1.assimilate /əˈsɪməleɪt/ [v]: đồng hóa

+ assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/[n]: sự đồng hóa

2. attire /əˈtaɪə[r]/[n]: quần áo, trang phục

3. blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê

4. cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa

5. cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa

6. custom /ˈkʌstəm/[n]: phong tục, tập quán

7. diversity /daɪˈvɜːsəti/[n]: tính đa dạng

8. flock /flɒk/ [v]: lũ lượt kéo đến

9. maintain /meɪnˈteɪn/ [v]: bảo vệ, duy trì

10. martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/[n.phr]: tin thần thượng võ

11. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/[a]: đa văn hóa

12. national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/: trang phục dân tộc

13. national pride /ˌnæʃnəl praɪd/: lòng tự hào dân tộc

14. solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/[n]: sự đoàn kết, tình đoàn kết

15. unify /ˈjuːnɪfaɪ/[v]: thống nhất

16. unique /juˈniːk/ [a]: độc lập, duy nhất, chỉ có 1

17. unite /juˈnaɪt/[v]: đoàn kết

18. worship /ˈwɜːʃɪp/[v]: tôn kính, thờ cúng

UNIT 6. ENDANGERED SPECIES

Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

1. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/[n]: đa dạng sinh học

2. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/[n]: sự bảo tồn

+ conservation status /ˈsteɪtəs/: tình trạng bảo tồn

3. endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/: chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng

4. evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ [n]: sự tiến hóa

5. extinct /ɪkˈstɪŋkt/[a]: tuyệt chủng

+ extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/[n]: sự tuyệt chủng

6. habitat /ˈhæbɪtæt/[n]: môi trường sống

7. poach/pəʊtʃ/ [v]: săn trộm

8. rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/[n]: tê giác

9. sea turtle /siː ˈtɜːtl/[n]: con rùa biển

10. survive /səˈvaɪv/[v]: sống sót

+ survival /səˈvaɪvl/[n]: sự sống sót

11. trade /treɪd/ [n]: mua bán

12. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/[a]: dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm

UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE

Trí tuệ nhân tạo

1. activate /ˈæktɪveɪt/[v]: kích hoạt

2. algorithm /ˈælɡərɪðəm/[n]: thuật toán

3. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/[n.phr]: trí tuệ nhân tạo

4. automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/[a]: tự động

5. call for /kɔːl fɔː[r]/[v]: kêu gọi

6. cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/[n]: tấn công mạng

7. exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ [v]: tiêu diệt

8. faraway /ˈfɑːrəweɪ/ [a]: xa xôi

9. hacker /ˈhækə[r]/[n]: tin tặc

10. implant /ɪmˈplɑːnt/ [v]: cấy ghép

11. incredible /ɪnˈkredəbl/ [a]: đáng kinh ngạc

12. intervention /ˌɪntəˈvenʃn/[n]: sự can thiệp

13. malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ [n]: sự trục trặc

14. navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ [n]: sự đi lại trên biển hoặc trên không

15. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/[n]: sự quá tải dân số

16. resurrect /ˌrezəˈrekt/[v]: làm sống lại, phục hồi

17. unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ [a]: khó tin

UNIT 8. THE WORLD OF WORK

Thế giới của làm việc

1. academic /ˌækəˈdemɪk/[a]: học thuật, giỏi các môn học thuật

2. administrator/ədˈmɪnɪstreɪtə[r]/ [n]: nhân viên hành chính

3. align /əˈlaɪn/[v]: tuân theo, phù hợp

4. applicant /ˈæplɪkənt/[n]: người nộp đơn xin việc

5. apply /əˈplaɪ/[v]: nộp đơn, đệ trình

6. apprentice /əˈprentɪs/[n]: thực tập sinh, người học việc

7. approachable /əˈprəʊtʃəbl/[a]: dễ gần, dễ tiếp cận

8. articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/[a]: hoạt ngôn, nói năng lưu loát

9. barista /bəˈriːstə/ [n]: nhân viên làm việc trong quán cà phê

10. candidate /ˈkændɪdət/[n]: ứng viên đã qua vòng sơ tuyển

11. cluttered /ˈklʌtəd/[a]: lộn xộn, trông rối mắt

12. compassionate /kəmˈpæʃənət/[a]: thông cảm, cảm thông

13. colleague /ˈkɒliːɡ/[n]: đồng nghiệp

14. covering letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə[r]/: thư xin việc

15. dealership /ˈdiːləʃɪp/[n]: doanh nghiệp, kinh doanh

16. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ [v]: thể hiện

17. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː[r]/ [n]: nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp

18. potential/pəˈtenʃl/ [a]: tiềm năng

19. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ [v]: sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước

20. probation /prəˈbeɪʃn/[n]: sự thử việc, thời gian thử việc

21. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ [n]: trình độ chuyên môn bằng cấp

22. recruit /rɪˈkruːt/[v]: tuyển dụng

23. relevant /ˈreləvənt/ [a]: thích hợp, phù hợp

24. shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ [v]: sơ tuyển

25. specialise /ˈspeʃəlaɪz/ [v]: chuyên về lĩnh vực nào đó

26. tailor /ˈteɪlə[r]/[v]: điều chỉnh cho phù hợp

27. trailer /ˈtreɪlə[r]/[n]: xe móc, xe kéo

28. tuition /tjuˈɪʃn/ [n]: học phí

29. unique /juˈniːk/[a]: đặc biệt, khác biệt, độc nhất

30. well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/[a]: nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt

UNIT 9. CHOOSING A CAREER

Chọn nghề

1. advice /ədˈvaɪs/[n]: lời khuyên

2. ambition /æmˈbɪʃn/[n]: hoài bão, khát vọng, tham vọng

3. be in touch with: liên lạc với

4. career [n]: nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp

5. career adviser: người cố vấn nghề nghiệp

6. come up with /tʌtʃ/: tìm thấy/ nảy ra [ ý tưởng/ giải pháp]

7. cut down on: cắt giảm [ biên chế, số lượng]

8. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə[r]/ [n]: người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa

9. downside /ˈdaʊnsaɪd/[n]: mặt trái/ bất lợi

10. drop in on: ghé thăm

11. drop out of: bỏ [ học, nghề,...]

12. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ [a]: có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn

13. get on with: sống hòa thuận với

14. get to grips with: bắt đầu giải quyết [ một vấn đề khó]

15. keep up with: theo kịp, đuổi kịp

16. look forward to /ˈfɔːwəd/: chờ đợi, trông đợi

17. mature /məˈtʃʊə[r]/[a]: trưởng thành

18. paperwork /ˈpeɪpəwɜːk/[n]: công việc giấy tờ, văn phòng

19. pursue /pəˈsjuː/[v]: theo đuổi, tiếp tục

20. put up with: chịu đựng

21. rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ [a]: bõ công, đáng công, thỏa đáng

22. run out of : hết, cạn kiệt [ tiền, năng lượng,...]

23. secure /sɪˈkjʊə[r]/[v]: giành được, đạt được

24. shadow /ˈʃædəʊ/[v]: đi theo quan sát ai, thực hành để học việc

25. tedious/ˈtiːdiəs/ [a]: tẻ nhạt, làm mệt mỏi

26. think back on: nhớ lại

27. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ [n]: lực lượng lao động

UNIT 10. LIFELONG LEARNING

Học tập suốt đời

1. adequate /ˈædɪkwət/ [a]: thỏa đáng, phù hợp

2. e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/[n]: hình thức học trực tuyến

3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/ [a]: có thể được thuê làm việc

4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ [v]: tạo điều kiện thuận lợi

5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/[n]: tính linh động

6. genius /ˈdʒiːniəs/ [n]: thiên tài

7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ [n]: lòng mến khách

8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/[n]: sáng kiến, tính chủ động trong công việc

9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/[n]: cơ quan tổ chức

10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/[n]: sự tương tác

11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ [a]: suốt đời

12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ [n]: cơ hội

13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ [a]: vượt trội

14. pursuit /pəˈsjuːt/[n]: sự theo đuổi

15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/[a]: theo định hướng cá nhân

16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ [a]: có động lực cá nhân

17. temptation /tempˈteɪʃn/ [n]: sự lôi cuốn

18. ultimate /ˈʌltɪmət/[a]: sau cùng, quan trọng nhất

19. voluntarily /ˈvɒləntrəli/ [adv]: một cách tự nguyện

Loigiaihay.com

Video liên quan

Chủ Đề