Lg k10 2022 giá bao nhiêu

  • Thiết bị di động
  • Điện thoại di động
  • Điện thoại LG

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

Nhãn hiệu: LG

Màn hình: IPS LCD, 5.3", HD
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
Camera sau: 8 MP - Camera trước: 5 MP
CPU: MTK 6582 4 nhân 32-bit, 1.3 GHz
RAM: 1.5 GB - Bộ nhớ trong: 8 GB
Thẻ SIM: 2 SIM 2 sóng, Nano SIM
Kết nối: WiFi, 3G, Không hỗ trợ 4G
Dung lượng pin: 2300 mAh
Thiết kế: Pin rời

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

13.000

Cập nhật 13 phút trước

Đến nơi bán

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

18.200

Cập nhật 1 giờ trước

Đến nơi bán

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

23.500

Cập nhật 1 giờ trước

Đến nơi bán

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

24.000

Cập nhật 1 giờ trước

Đến nơi bán

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

27.550

Cập nhật 31 phút trước

Đến nơi bán

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

28.000

Cập nhật 58 phút trước

Đến nơi bán

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

28.130

Cập nhật 51 phút trước

Đến nơi bán

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

29.000

Cập nhật 1 giờ trước

Đến nơi bán

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

29.000

Cập nhật 1 giờ trước

Đến nơi bán

Lg k10 2022 giá bao nhiêu

30.000

Cập nhật 30 phút trước

Đến nơi bán

Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng 5.3"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính thường
Camera sau
Độ phân giải 8 MP
Quay phim Có quay phim
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Quay phim
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
Thông tin khác Không
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) MTK 6582 4 nhân 32-bit
Tốc độ CPU 1.3 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-400MP
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 1.5 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 8 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 4 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSPDA
Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
Số khe sim 2 SIM 2 sóng
Loại Sim Nano SIM
Wifi
GPS A-GPS
Bluetooth
NFC Không
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Pin rời
Chất liệu Nhựa
Kích thước Dài 146 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.8 mm
Trọng lượng Đang cập nhật
Thông tin pin
Dung lượng pin 2300 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim MP4, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc eAAC+, MP3, WAV
Ghi âm
Radio
Chức năng khác Không

Giá LG K10 mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Màn hình rộng 5.3"
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Mặt kính cảm ứng Kính thường
    Camera sau
    Đèn Flash
    Chụp ảnh nâng cao Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét
    Độ phân giải 8 MP
    Quay phim Đang cập nhật
    Camera trước
    Độ phân giải 5 MP
    Quay phim
    Thông tin khác Selfie bằng cử chỉ
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) Mali-400 MP
    Chipset (hãng SX CPU) MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit
    Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
    Tốc độ CPU 1.3 GHz
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    RAM 1.5 GB
    Bộ nhớ trong 8 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 4 GB
    Kết nối
    Bluetooth
    Loại Sim Nano SIM
    Băng tần 3G HSDPA
    GPS A-GPS
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Wifi Đang cập nhật
    NFC Không
    Số khe sim 2 SIM
    Kết nối khác Không
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Thiết kế & Trọng lượng
    Kích thước Dài 146 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.8 mm
    Thiết kế Pin rời
    Trọng lượng 140 g
    Chất liệu Nhựa
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Dung lượng pin 2300 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Ghi âm
    Chức năng khác Mặt kính 2.5D, Chạm 2 lần sáng màn hình
    Radio
    Nghe nhạc eAAC+, MP3, WAV
    Xem phim H.264(MPEG4-AVC), MP4

    Sản phẩm cùng tầm giá