Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʍɒt/, /wɒt/ [Anh]; /wʌt/, /ʍʌt/ [Mỹ]; /wɔt/ [Úc]
Luân Đôn, Anh [nữ giới][wɒt]Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới][wʌt]
Từ đồng âm[sửa]
- Watt, watt, wot [Anh, Úc; tùy giọng]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Anh cổ hwæt, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy hwa-, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kʷos + *kʷod.
Từ nghi vấn[sửa]
what
- Gì, thế nào. What is he like? — Nó như thế nào? What’s the matter? — Cái gì thế? What’s your name? — Tên anh là gì?
- [Thông tục] Sao, vậy thì sao. So what? — Như vậy thì làm cái gì? Như vậy thì nghĩ làm sao? Well, what of it? — Ừ, thế thì đi làm sao?
- [Anh, thông tục] Nhỉ, hả. It’s rather late, what? — Có vẻ muộn nhỉ?
Thành ngữ[sửa]
- what about?
- Có tin tức gì về … không?
- Anh nghĩ sao? What about a cup of tea? — Làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?
- what for?: Xem for
- what if?
- Nếu … thì sao? What if he refuses to answer? — Nếu nó từ chối không trả lời thì sao?
- what not?: Gì? Gì nữa?
- what of?
- Ra sao? Thế nào? What of that? — Cái đó ra sao?
- what then?: Rồi sao?
Thán từ[sửa]
what
- Biết bao! Làm sao! What he has suffered! — Nó đau khổ biết bao!
Đại từ quan hệ[sửa]
what
- Cái mà, điều mà, người mà, cái gì. He obtained what he needed. — Nó được cái mà nó cần. What he did, he did well. — Nó đã làm việc gì thì đều làm tốt. happen what may — dù xy ra cái gì, dù ở trong hoàn cảnh nào đi nữa
Thành ngữ[sửa]
- and what have you: [Mỹ, thông tục] Và tất cả những cái gì khác cùng một loại như thế.
- and what not: Và gì gì nữa; vân vân.
- but what:
- [Thông tục] Trừ cái mà, mà… không. There wasn’t a day but what it rained. — Chẳng có ngày nào mà không mưa. He had no weapons but what he carried with him. — Nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang
theo.
- I know what: [Thông tục] Tôi có một ý kiến mới.
- I’ll tell you what: Tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào.
- to know what’s what: Có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình.
- not but what: Xem but
- what though: Xem though
- what with… and what with…: Một là vì… hai là vì…; do một bên thì… một bên thì; phần thì… phần thì…
Phó từ[sửa]
what [không ]
- Biết bao!, làm sao! What an intelligent boy he is! — Đứa bé mới thông minh làm sao! What a queer idea! — Ý kiến kỳ quặc làm sao! What a beautiful view. — Cảnh đẹp làm sao.
- [Cũ] Tại sao?
- [Hiếm] Cả… cả.
Đồng nghĩa[sửa]
- such
Từ dẫn xuất[sửa]
- whatness
Từ hạn định[sửa]
what
- Nào?, gì? What’s new? — Tin tức gì? What books have you read? — Anh đã đọc những sách nào?
- Nào, mà. I don't know by what train I shall go. — Tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào. I shall incur what expenses will be necessary. — Tôi sẽ gánh tất cả những món tiêu cần thiết.
Thán từ[sửa]
what!
- Ủa, ồ. What! That’s amazing. — Ồ hay quá!
- [Anh, thông tục] Nhỉ, hả. It’s a nice day, what? — Trời đẹp nhỉ?
- [Anh, thông tục, cổ] Chào anh! Chào chị!
Đồng nghĩa[sửa]
nhỉ
- what-what
Tham khảo[sửa]
- "what", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]