Dịch Sang Tiếng Việt:in force //
*Chuyên ngành kinh tế
-còn hiệu lực
-hiện hành
-hữu hiệu
Cụm Từ Liên Quan :
amount in force //
*Chuyên ngành kinh tế
-bảo hiểm hữu hiệu
-số tiền còn hiệu lực
amount of insurance in force //
*Chuyên ngành kinh tế
-mức bảo hiểm hiện hành
insurance in force //
*Chuyên ngành kinh tế
-bảo hiểm
-đang còn hiệu lực
main force //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-chủ lực
tariff in force //
*Chuyên ngành kinh tế
-thu xuất thuế quan hiện hành
-thuế suất thuế quan hiện hành
remain in force [to...] //
*Chuyên ngành kinh tế
-vẫn còn hiệu lực