huge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huge
Phát âm : /hju:dʤ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- to lớn, đồ sộ, khổng lồ
- a huge mistake
sai lầm to lớn
- a huge animal
một con vật khổng lồ
- a huge mistake
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immense vast Brobdingnagian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huge":
hack hag hake has hash haugh hawk hawse haze hazy more... - Những từ có chứa "huge":
huge hugely hugeness hugeous hugeousness - Những từ có chứa "huge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
to tướng nhạc cụ
Lượt xem: 594
is huge
huge potential
huge advantage
huge profits
huge benefit
huge losses