Get used to nghĩa là gì

Tôi biết rằng cụm từ "get used to V-ing" được dùng để chỉ thói quen hiện tại. Vậy cụm"got used to V-ing" có nghĩa gì, cách dùng như thế nào? (Sáng Đào - sangdao1964)?

Get used to nghĩa là gì

Trả lời:

Cụm "be/get used to V-ing" có nghĩa "be in the process of becoming normal" - điều gì đang dần trở thành thói quen của bạn. Nói cách khác, bạn đang dần quen với việc này trong hiện tại. Trước đây, bạn không có thói quen làm điều đó. Ví dụ:

- I’m getting used to driving on the right. (Tôi đang dần quen với việc lái xe bên phải)

Bạn cũng có thể dùng "something" thay cho V-ing với cụm này. Ví dụ:

- I found Chinese food very strange at first but I’m used to it now. (Ban đầu, tôi từng thấy đồ ăn Trung Hoa có hương vị rất lạ nhưng tôi đang dần quen với nó)

Cụm "was/got used to V-ing" chỉ việc bạn đã từng làm quen, thích ứng trong quá khứ nhưng việc ấy không còn trong hiện tại. Ví dụ:

- I got used to waking up early in the morning. (Tôi từng làm quen với việc dậy sớm vào mỗi sáng - bây giờ tôi không còn phải dậy sớm nữa)

Bạn cũng có thể dùng "something" thay cho V-ing với cụm này. Ví dụ:

- I was bullied a lot when I was in primary school, but I got used to it later on. It can be no longer your current state. (Tôi từng hay bị bắt nạt khi học tiểu học nhưng sau đó tôi cũng quen dần với việc đó. Việc ấy không thể kéo dài mãi đến hiện tại.)

Trung tâm Anh ngữ AMA

Trung tâm Anh ngữ AMA với hơn 30 chi nhánh toàn quốc, áp dụng mô hình học chủ động (Active Learning) một kèm một cùng giáo viên bản ngữ. Học viên được nâng cao kỹ năng nghe, nói khi giao tiếp thường xuyên với người nước ngoài và được rèn luyện thói quen chủ động trong việc học. Xem thêm

Get used to nghĩa là gì

1. Be used to: Đã quen với Be used to + cụm danh từ hoặc verb-ing (trong cấu trúc này, used là 1 tính từ và to là 1 giới từ). You are used to do something, nghĩa là bạn đã từng làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với bạn nữa. Ex: – I am used to getting up early in the morning. (Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng). – He didn’t complain about the noise next door. He was used to it. (Anh ta không than phiền về tiếng ồn bên nhà hàng xóm nữa. Anh ta đã quen với nó rồi). Nghĩa ngược lại của be used to la be NOT used to: không quen với, chưa quen với Ex: I am not used to the new system in the factory yet. (Tôi vẫn chưa quen với hệ thống mới ở nhà máy).

2. Get used to: Dần quen với Get used to + cụm danh từ hoặc verb-ing (trong cấu trúc này, used là 1 tính từ và to là 1 giới từ) You are used to something, nghĩa là bạn đang trở nên quen với việc đó. Đây là một quá trình của việc dần trở nên quen với việc gì đó. Ex: – I got used to getting up early in the morning. (Tôi đã quen dần với việc dậy sớm buổi sáng.) – After a while he didn’t mind the noise in the office, he got used to it. (Sau một thời gian không để ý đến tiếng ồn trong văn phòng thì anh ta quen dần với nó.) 3. Used to: Đã từng, từng

Used to + verb chỉ một thói quen hay một tình trạng ở quá khứ. Nó thường chỉ được sử dụng ở quá khứ đơn.

  1. Thói quen trong quá khứ: You used to do something, nghĩa là bạn đã làm việc đó trong 1 khoảng thời gian ở quá khứ, nhưng bạn không còn làm việc đó nữa. Ex: – We used to live there when I as a child. (Chúng tôi đã từng sống ở đó khi tôi còn là một đứa trẻ.) – I used to walk to work when I was younger. (Tôi từng hay đi bộ đến công ty khi tôi còn trẻ.)
  2. Tình trạng / trạng thái trong quá khứ: Used to còn thể hiện tình trạng trong quá khứ nhưng không còn tồn tại nữa được thể hiện bằng những động từ biểu hiện trạng thái sau: have, believe, know và like. Ex: – He used to have long hair but nowadays this hair is very short. (Anh ta đã từng để tóc dài nhưng dạo này anh ấy để tóc rất ngắn.) Dạng câu hỏi của Used to: Did(n’t) + subject + use to Ex: Did he use to work in the office very late at night? (Anh ta có thường hay làm việc trong văn phòng rất trễ vào buổi tối không?) Dạng phủ định của Used to: Subject + didn’t + use to Ex: – We didn’t use to get up early when we were children. (Chúng tôi không từng dậy sớm khi còn là những đứa trẻ.)

Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!

Get used to gì?

GET USED TO + VING / NOUN: DẦN QUEN VỚI - Get used to kết hợp với Ving hoặc cụm danh từ mang ý nghĩa: sự việc nào đó đang dần trở nên quen thuộc với bạn. - Ví dụ: + She has started working nights and is still getting used to sleeping during the day.

Khi nào dùng be used to và get used to?

Từ phân biệt trên ta có thể thấy used to + V thể hiện những việc ta đã từng quen làm và hiện tại không làm nữa, còn To get used to + V-ing/ noun và To be + Used to + V-ing/ Noun thì thể hiện việc trước đây chưa từng làm gì và hiện tại đã trở nên quen dần với việc đó.

Khi nào sử dụng used to Ving?

Be used to V-ing hoặc Noun (danh từ) có nghĩa là “quen với”, được dùng để diễn tả hành động đã được thực hiện nhiều lần, chủ thể của câu có kinh nghiệm để thực hiện hành động đó. Trong cấu trúc này “used” được coi là một tính từ, không phải một động từ. Ví dụ: They are used to having lunch at 1 pm.

Used to be nghĩa là gì?

Cấu trúc be used to (đã quen với) Diễn tả bạn đã từng làm 1 việc gì đó nhiều lần, đã có kinh nghiệm với việc này rồi và không còn lạ lẫm hay gặp khó khăn với nó nữa. Ex: I am used to getting up early in the morning.