Gà con tiếng Anh gọi là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các con vật khi còn nhỏ

  • Lamb

    cừu con

  • Calf

  • Foal

    /foʊl/

    ngựa con

  • Kid

    /kɪd/

    dê con

  • Gosling

    /ˈɡɑːzlɪŋ/

    ngỗng con

  • Duckling

    /ˈdʌklɪŋ/

    vịt con

  • Chick

    /tʃɪk/

    gà con

  • Piglet

    /ˈpɪɡlət/

    lợn con

  • Kitten

    /ˈkɪtn/

    mèo con

  • Puppy

    chó con

  • Fawn

    /fɔːn/

    nai con

  • Joey

    /ˈdʒoʊi/

    kangaroo con

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề