Floor có nghĩa là gì


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của FLOOR? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của FLOOR. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của FLOOR, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của FLOOR. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa FLOOR trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của FLOOR

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của FLOOR trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, FLOOR là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách FLOOR được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của FLOOR: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của FLOOR, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của FLOOR cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của FLOOR trong các ngôn ngữ khác của 42.

1. Floor it!

Hất ngã hắn đi!

2. Ninth floor.

Tầng thứ chín.

3. Floor: sustainable, recyclable.

Sàn: bền vững, tái chế.

4. On the floor!

Bước ra mau!

5. From the top floor?

Từ tầng chóp?

6. Through the gallows's floor

Xuống khỏi sàn giá treo cổ

7. See you on the floor!

Hẹn gặp anh dưới gầm bàn!

8. o Fourth Floor, Last Door

o Tầng Lầu Thứ Tư, Cánh Cửa Cuối Cùng

9. Groundhog, second floor is clear.

Chuột chũi, tầng 2 quang rồi.

10. Foot to the floor, Cavendish!

Nhấn hết ga luôn, Cavendish!

11. Suite on the 30th floor.

Trong phòng hạng sang tầng 30 của sòng bạc

12. Floor tiles and ceiling tiles.

Gạch lát sàn và ốp tường.

13. Later, at the village threshing floor, the farmer spreads the sheaves on an elevated, hard-packed floor.

Sau đó, tại sân đạp lúa trong làng, người nông dân trải các bó lúa trên nền đất cao.

14. There's water all over the floor.

Nước lênh láng khắp sàn rồi.

15. People were lying on the floor.

Mọi người nằm la liệt dưới đất.

16. Camel have bad accident on floor.

Lạc đà làm bậy trên sàn.

17. This is a restricted floor, Doctor.

♪ Đây là tầng hạn chế, bác sỹ.

18. The product* of my threshing floor,+

Là hạt* trên sân đạp lúa của tôi,+

19. Then let's go through the floor.

Thế thì hãy đi hết tốc lực nhé.

20. An earthquake on the sea floor!

Một cơn động đất ngoài bờ biển à?

21. Number nine, on the second floor.

Số chín, tầng thứ hai.

22. Moving down through the pelvic floor.

Xuống tầng chậu.

23. We got mud on the rig floor.

Có Bùn trên giàn khoan.

24. New floor tile and carpet were installed.

Họ lát gạch lại và trải thảm mới.

25. Blood and brains on the fucking floor.

Máu và óc văng trên sàn.

26. Books are lying about on the floor.

Sách nằm la liệt trên sàn nhà.

27. There's a loft on the top floor.

Có 1 căn gác ở trên tầng thượng.

28. Include one floor and a few roofs.

Gồm một tầng và một ít mái che.

29. Their walls still preserve decorative floor mosaics.

Các bức tường vẫn còn giữ nguyên sàn khảm trang trí.

30. Brazilian hardwoods, open floor plan, updated kitchen.

Gỗ cứng Braxin, không gian thoáng mát, nhà bếp đời mới.

31. And floor y is 9 feet wide.

Và sàn nhà y có bề rộng là 9 feet

32. They are come to the killing floor.

Đang tiến tới lò mổ.

33. She collapsed on the floor and cried inconsolably.

Thế là bà ngã quỵ xuống sàn, nước mắt không ngừng tuôn trào.

34. "Album Reviews: Madonna: Confessions on a Dance Floor".

Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế. ^ "Madonna: Confessions on a Dance Floor" [bằng tiếng Phần Lan].

35. Do not hold conversations with the floor walker.

Xin đừng nhầm lẫn trekking với leo núi.

36. Nobody bothers you down on the first floor.

Chưa vụ án nào làm anh phải bó tay.

37. Heard the Prophet preach on the temple floor.

Tôi nghe Vị Tiên Tri thuyết giảng trên sàn nhà của đền thờ.

38. You can set a minimum CPM floor price.

Bạn có thể đặt giá sàn CPM tối thiểu.

39. Follow the line down to the ground floor.

Theo các dây dẫn này xuống phía dưới.

40. Your scale arm has crashed to the floor.

Chiếc bập bênh của bạn đã đập xuống đất.

41. A bottle fell onto the floor and shattered.

Một chai rơi xuống sàn nhà và tan vỡ.

42. Globs of hair piled up on the floor .

Mớ tóc chất đống trên sàn .

43. We sat on the cement floor and talked.

Chúng tôi ngồi trên sàn xi-măng và nói chuyện.

44. But, there was a drain in the floor.

Nhưng có một cái rãnh dưới sàn nhà.

45. A strong room survives on the first floor.

Một khán phòng lớn được tạo ở dưới tầng một.

46. You know the Prefects'bathroom on the fifth floor?

Em biết phòng tắm Huynh trưởng ở tầng năm chứ?

47. Take the yellow form to the second floor.

Cầm giấy vàng lên tầng 2 đi.

48. The perspective looks somewhat downward toward the floor.

Phối cảnh có vẻ hơi hướng xuống sàn.

49. Go to the trading floor on wall street.

Cứ việc đến tầng chứng khoán ở Phố Wall.

50. Don't you want me on the floor, too?

Anh không muốn tôi cũng quỳ xuống sao?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ floor trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ floor tiếng Anh nghĩa là gì.

floor /floor/* danh từ- sàn [nhà, cầu...]=dirt floor+ sàn đất- tầng [nhà]- đáy=the ocean floor+ đáy đại dương- phòng họp [quốc hội]- quyền phát biểu ý kiến [ở hội nghị]=to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến=to take the floor+ phát biểu ý kiến- giá thấp nhất!to cross the floor of the House- vào đảng phái khác!to mop the floor with someone- mop* ngoại động từ- làm sàn, lát sàn=to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông- đánh [ai] ngã, cho [ai] đo ván- làm rối trí, làm bối rối=the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được- bảo [học sinh không thuộc bài] ngồi xuống- vượt qua thắng lợi=to floor the paper+ làm được bài thi

floor
- sàn, đáy


  • divagates tiếng Anh là gì?
  • curtain-raiser tiếng Anh là gì?
  • perigeal tiếng Anh là gì?
  • leprosarium tiếng Anh là gì?
  • Scotchmen tiếng Anh là gì?
  • falsework tiếng Anh là gì?
  • analogizes tiếng Anh là gì?
  • wherryman tiếng Anh là gì?
  • stone-crop tiếng Anh là gì?
  • bypasses tiếng Anh là gì?
  • commentation tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của floor trong tiếng Anh

floor có nghĩa là: floor /floor/* danh từ- sàn [nhà, cầu...]=dirt floor+ sàn đất- tầng [nhà]- đáy=the ocean floor+ đáy đại dương- phòng họp [quốc hội]- quyền phát biểu ý kiến [ở hội nghị]=to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến=to take the floor+ phát biểu ý kiến- giá thấp nhất!to cross the floor of the House- vào đảng phái khác!to mop the floor with someone- mop* ngoại động từ- làm sàn, lát sàn=to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông- đánh [ai] ngã, cho [ai] đo ván- làm rối trí, làm bối rối=the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được- bảo [học sinh không thuộc bài] ngồi xuống- vượt qua thắng lợi=to floor the paper+ làm được bài thifloor- sàn, đáy

Đây là cách dùng floor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ floor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

floor /floor/* danh từ- sàn [nhà tiếng Anh là gì? cầu...]=dirt floor+ sàn đất- tầng [nhà]- đáy=the ocean floor+ đáy đại dương- phòng họp [quốc hội]- quyền phát biểu ý kiến [ở hội nghị]=to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến=to take the floor+ phát biểu ý kiến- giá thấp nhất!to cross the floor of the House- vào đảng phái khác!to mop the floor with someone- mop* ngoại động từ- làm sàn tiếng Anh là gì? lát sàn=to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông- đánh [ai] ngã tiếng Anh là gì? cho [ai] đo ván- làm rối trí tiếng Anh là gì? làm bối rối=the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được- bảo [học sinh không thuộc bài] ngồi xuống- vượt qua thắng lợi=to floor the paper+ làm được bài thifloor- sàn tiếng Anh là gì?

đáy

Video liên quan

Chủ Đề