flirt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flirt
Phát âm : /flirt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- sự giật; cái giật
- người ve vãn, người tán tỉnh
- người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh
+ ngoại động từ
- búng mạnh
- rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh [đuôi chim, quạt]
- nội động từ
- rung rung, giật giật
- tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn
- to flirt with somebody
tán tỉnh ai
- to flirt with somebody
- đùa, đùa bỡn, đùa cợt
- to flirt with the idea of doing something
đùa cợt với ý nghĩ làm gì
- to flirt with the idea of doing something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flirting flirtation coquetry dalliance toying coquette vamp vamper minx tease prickteaser dally toy play chat up butterfly coquet romance philander mash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flirt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flirt":
fleuret flirt flirty floret florid floruit - Những từ có chứa "flirt":
flirt flirtation flirtatious flirtish flirty - Những từ có chứa "flirt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tán tỉnh bướm ong ghẹo o
Lượt xem: 504