Năng lượng xanh tiếng Anh là gì

GEO: Năng lượng xanh Ohio


GEO có nghĩa là gì? GEO là viết tắt của Năng lượng xanh Ohio. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Năng lượng xanh Ohio, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Năng lượng xanh Ohio trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của GEO được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài GEO, Năng lượng xanh Ohio có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

GEO = Năng lượng xanh Ohio

Tìm kiếm định nghĩa chung của GEO? GEO có nghĩa là Năng lượng xanh Ohio. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của GEO trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của GEO bằng tiếng Anh: Năng lượng xanh Ohio. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của GEO bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, GEO được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Năng lượng xanh Ohio. Trang này là tất cả về từ viết tắt của GEO và ý nghĩa của nó là Năng lượng xanh Ohio. Xin lưu ý rằng Năng lượng xanh Ohio không phải là ý nghĩa duy chỉ của GEO. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của GEO, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của GEO từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Green Energy Ohio

Ý nghĩa khác của GEO

Bên cạnh Năng lượng xanh Ohio, GEO có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của GEO, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Năng lượng xanh Ohio bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Năng lượng xanh Ohio bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

GEO định nghĩa:
  • Gradient nâng cao
  • Đại đông
  • Tổ chức di truyền
  • Ăn tốt
  • Tổng điện Mỹ thông tin liên lạc Inc
  • Mắt vàng
  • Tổng chi phí Appropriation
  • Địa kỹ sư
  • Lớp Equivalent
  • Màu xanh lá cây cuối cùng
  • Lớn hơn hoặc bằng
  • Môi trường mặt đất
  • Game thủ phát triển
  • Tốt đủ
  • Geving Elks
... Thêm

Video liên quan

Chủ Đề