Departure board là gì

Terminal ở sân bay là gì

Home Kiến thức terminal ở sân bay là gì

Các biển báo ở sân bay đều ghi rất rõ bằng hai thứ tiếng: tiếng địa phương và tiếng Anh.Với những ai lần đầu đi máy bay hẳn sẽ gặp không ít khó khăn với một loạt các biển hiệu lạ lẫm, chỉ cần sai sót một chút về thông tin là bạn có thể bỏ lỡ một chuyến bay, nhất là trong những chuyến bay đi nước ngoài. Vậy trước khi ra nước ngoài, hãy cùngmbachulski.comghi nhớ những biển báo tiếng anh ngành du lich thường gặp sau đây nếu không muốn lạc lối ở sân bay các bạn nhé!


Bạn đang xem: Terminal ở sân bay là gì


Arrivals: Khu đến [khu vực mà hành khách từ nơi khác bay đến sẽ đi ra]Departures: Khu đi [khu vực màhành khách làm thủ tục để đi máy bay đến nơi khác]Domestic departures: Các chuyến bay trong nướcDomestic terminal: Ga/bến trong nướcInternational terminal: Ga/bến quốc tếInternational departures: Các chuyến bay đi quốc tếLuggage storage: giữ hộ hành lý [trong trường hợp bạn ra sân bay sớm, chưa đến giờ check-in và muốn rảnh tay để đi ăn uống mua sắm thì có thể gửi hành lý tại đây, thông thường sẽ tính phí]Passenger services counter: Dịch vụ trợ giúp hành kháchBaggage Claim: Băng chuyền nơi nhận hành lý ký gửiLost andFound: Quầy tìm/trả hành lý thất lạcInformation: Quầy thông tinCurrency exchange counter: Quầy thu đổi ngoại tệCheck-in counter: quầy làm thủ tục lên máy bayRestroom/ Toilet: Nhà vệ sinhDeparture lounge: Phòng chờ lên máy bayDuty-free shop: Gian hàng miễn thuếFood court: Khu ăn uốngArrivals board: Bảng giờ đếnDepartures board: Bảng giờ điGate: CổngSecurity: An ninhSecurity check/control: Kiểm tra an ninhPassport control: Kiểm tra hộ chiếuCustoms control: Kiểm tra hải quanTransfers: Quá cảnhConnectiing Flights: Các chuyến bay chuyển tiếp

Trên bảng thông tin chuyến bay [Arrivals board/ Departures board] xuất hiện ở sân bay sẽ có các từ sau:

Destination: Nơi đếnFlight No: số hiệu chuyến bayTime: Thời gianRemark: ghi chúCheck-in open: Bắt đầu làm thủ tụcBoarding: Đang cho hành khách lên máy bayDelayed: Bị hoãnCancelled: Bị hủyGate closing: Đang đóng cổngDeparted: Đã xuất phátGate closed: Đã đóng cổng Passport: hộ chiếuVisa: thị thựcAir ticket: Vé máy bayBoarding pass: Thẻ lên máy bayBaggage: hành lý ký gửi nói chung [gồm một hay nhiều suitcases]Suitcase: va li hành lýCarry-on bag: hành lý xách tayGate: cổng ra máy baySeat: ghế ngồi trên máy bayLounge: phòng chờ Customs: Hải quanSecurity check: Kiểm tra an ninhImmigration: Thủ tục nhập cảnhCustoms officer: Cán bộ Hải Quan.Customs declaration form: tờ khai hải quanMetal detector: máy phát hiện kim loạiX-ray machine/X-ray screener: máy tia X [nhìn bên trong hành lý]

Hi vọng những thông tin hữu ích về biển báo tiếng Anh thường gặp ở sân bay hôm nay sẽ phần nào giúp các bạn có một chuyến bay an toàn và thuận lợi!

QUÀ TẶNG VIP MÙA COVID DÀNH RIÊNG CHO NHÀ LÃNH ĐẠO

mbachulski.com là tổ chức chuyên sâu đào tạo tiếng Anh cho người đi làm duy...Bạn đang xem: Terminal ở sân bay là gì

Lời chúc tiếng Anh tặng đồng nghiệp nữ ngày 8/3

Lời chúc tiếng Anh dành tặng đồng nghiệp nữ nhân ngày 8/3 mang ý nghĩa...



Học tiếng Anh ngân hàng ở đâu tốt?

Xem thêm: Văn Bản Tin Văn Bản Luật Việt Nam, Cập Nhật Thông Tin Về Thuế Và Luật


Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh cho đối tác nước ngoài

Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh là cách để thể hiện sự thân thiện,...



Những câu nói tiếng Anh hay truyền cảm hứng cho năm mới

Dân IT có cần học tiếng Anh?

Học tiếng Anh dần trở thành nhu cầu cấp thiết đối với tất cả mọi người...

  • Cách dùng chỉ nha khoa
  • Latin songs, classical, medieval, and modern: with music
  • Từ mã là gì
  • Villa khác biệt thự chỗ nào

Video liên quan

Chủ Đề