Demonstrated nghĩa là gì

  • Từ điển Anh - Việt

Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /ˈdɛmənˌstreɪt/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Ngoại động từ
      • 2.1.1 Chứng minh, giải thích
      • 2.1.2 Bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ
    • 2.2 Nội động từ
      • 2.2.1 Biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng
      • 2.2.2 (quân sự) thao diễn
    • 2.3 hình thái từ
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Toán & tin
      • 3.1.1 chứng minh
    • 3.2 Kỹ thuật chung
      • 3.2.1 chứng minh được
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 verb
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 verb

/ˈdɛmənˌstreɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chứng minh, giải thích
Bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ

Nội động từ

Biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng
to demonstrate in favour of somethingbiểu tình ủng hộ ai cái gì
(quân sự) thao diễn

hình thái từ

  • Ved: demonstrated
  • Ving: demonstrating

Chuyên ngành

Toán & tin

chứng minh

Kỹ thuật chung

chứng minh được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
authenticate , determine , establish , evidence , evince , exhibit , expose , flaunt , indicate , make evident , make out , manifest , prove , roll out * , show and tell * , test , testify to , trot out * , try , validate , confirm , debunk , describe , express , give for instance , make clear , ostend , proclaim , set forth , show how , teach , walk one through , action for a cause exhibit , fast , lie in , march , march on , parade , picket , protest , rally , sit in , stage walkout , strike , walkout , display , reveal , bear out , corroborate , endorse , show , substantiate , verify , attest , bespeak , betoken , demonstrate , explain , illustrate , promulgate , reflect , signify

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide , confuse , distort , falsify , misrepresent

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • Demonstration

    / ˌdɛmənˈstreɪʃən /, Danh từ: sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh,...

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Demonstrated nghĩa là gì

    Cho mình hỏi chút,
    "Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks."
    "in that" trong câu này hiểu như nào nhỉ?

    Chi tiết

  • Demonstrated nghĩa là gì

    Em có hai câu này hơi khó hiểu ạ. I just need to stop going back và i keep going back. Hai câu này có nghĩa gì ạ

    Chi tiết

  • Demonstrated nghĩa là gì

    this poem of a person and me are now a family. Câu này khó hiểu quá ạ

    Chi tiết

  • Demonstrated nghĩa là gì

    I'm pretty sure you don't win anything for finishing the whole pig. Câu này nghĩa là gì ạ

    Chi tiết

  • Demonstrated nghĩa là gì

    Being loved is not the same
    as loving. câu này dịch sao ạ

    Chi tiết

  • Demonstrated nghĩa là gì

    Cả nhà cho e hỏi 2 cụm từ sau với: Payment Method : Wire Transfer
    Billing method: Both nên dịch thế nào cho hợp lý, ngữ cảnh ở đây là đơn đặt hàng mua hàng từ nước ngoài về Việt Nam. E định dịch cụm trước là Phương pháp thanh toán: chuyển khoản, nhưng cụm sau thì lăn tăn quá. Cảm ơn mọi người.

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi