Đánh giá intel core i7 3520m

The Intel Core i7-3520M averaged 46.7% lower than the peak scores attained by the group leaders. This isn't a great result which indicates that there are much faster alternatives on the comparison list.

Strengths

Avg. Memory Latency 74Pts

Avg. Single Core Speed 75.8Pts

Good consistency

The range of scores (95th - 5th percentile) for the Intel Core i7-3520M is 25.2%. This is a relatively narrow range which indicates that the Intel Core i7-3520M performs reasonably consistently under varying real world conditions.

Intel Core i7-3520M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Đánh giá intel core i7 3520m

Tần số 2.90 GHz Lõi CPU 2 Chủ đề CPU 4 Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Turbo ( 2 lõi): 3.40 GHz

Nơi để mua?

Mua Intel Core i7-3520M

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ tối đa Các kênh bộ nhớ 2 ECC No Bandwidth PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes

Đánh giá intel core i7 3520m

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Tên GPU Intel HD Graphics 4000 Tần số GPU 0.65 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz Thế hệ 7 Phiên bản DirectX 11.0 Đơn vị thi công 16 Shader 128 Bộ nhớ tối đa -- Tối đa màn hình 3 Công nghệ 22 nm Ngày phát hành Q1/2011

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit) Ngành kiến trúc Ivy Bridge H L2-Cache -- L3-Cache 4.00 MB Công nghệ 22 nm Ngày phát hành Q2/2012 Ổ cắm BGA 1023

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 35 W TDP (PL2) TDP Up TDP Down Tjunction max

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Thông số kỹ thuật về hiệu năng

Số lõi

2 Số Luồng 4 Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz Tần số turbo tối đa 3.60 GHz Bộ nhớ đệm 4 MB Intel® Smart Cache Bus Speed 5 GT/s TDP 35W

Thông số bộ nhớ RAM

Dung lượng bộ nhớ RAM tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 32GB Các loại bộ nhớ DDR3-1066/1333

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa

2 Băng thông bộ nhớ tối đa 25.6 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC Không

Đồ họa bộ xử lý

Đồ họa

Đồ họa HD Intel® 4000 Tần số cơ sở đồ họa 650 MHz Tần số động tối đa đồ họa 1.25 GHz Đầu ra đồ họa eDP/DP/HDMI/SDVO/CRT

Đánh giá intel core i7 3520m