Đánh giá chip ryzen 5 3550h năm 2024

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: AMD Ryzen 5 3550H với 4 nhân 2.1GHz và Intel Core i7 1195G7 với 4 nhân 1.3GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

AMD Ryzen 5 3550HLợi thế

Công suất tiêu thụ thấp hơn (12W so với 12W)

Intel Core i7 1195G7Lợi thế

Phát hành trễ 2 năm và 5 tháng

Hiệu suất card đồ họa tốt hơn

Bộ nhớ cấu hình cao hơn (LPDDR4x-4267 so với DDR4-2400)

Băng thông bộ nhớ lớn hơn (51.2GB/s so với 35.76GB/s)

Phiên bản PCIe mới hơn (4.0 so với 3.0)

Tần số cơ sở cao hơn (2.9GHz so với 2.1GHz)

Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn (12MB so với 4MB)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

Intel Core i7 1195G7+62%

1508

Cinebench R23 Đa lõi

Intel Core i7 1195G7+44%

5904

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Core i7 1195G7+59%

1783

Geekbench 6 Multi Core

Intel Core i7 1195G7+3%

3781

Blender

AMD Ryzen 5 3550H+19%

61

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i7 1195G7+74%

1565

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i7 1195G7+56%

5343

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i7 1195G7+48%

3037

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i7 1195G7+39%

10983

Tham số chung

Thg 1 2019

Ngày phát hành

Thg 6 2021

Picasso

Kiến trúc cốt lõi

Tiger Lake UP3

-

Số hiệu bộ xử lý

i7-1195G7

Radeon Vega 8

Đồ họa tích hợp

Iris Xe Graphics G7 96EU

Gói

12 nm

Quy trình sản xuất

10 nm

12-35 W

Công suất tiêu thụ

12-28 W

105 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

8

Số luồng hiệu suất Core

8

2.1 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

1.3-2.9 GHz

3.7 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

5 GHz

96K per core

Bộ nhớ Cache L1

96K per core

512K per core

Bộ nhớ Cache L2

1280K per core

4MB shared

Bộ nhớ Cache L3

12MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2400

Các loại bộ nhớ

DDR4-3200, LPDDR4x-4267

32 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

64 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

35.76 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

51.2 GB/s

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

300 MHz

Tần số cơ bản GPU

300 MHz

1200 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1400 MHz

65 W

Công suất tiêu thụ

15 W

3840x2160 - 60 Hz

Độ phân giải tối đa

-

1.13 TFLOPS

Hiệu suất đồ họa

1.69 TFLOPS

Các thông số khác

So sánh CPU liên quan