Dài trong tiếng anh là gì năm 2024
Thở dài là thở ra một hơi dài hơn so với bình thường. Show
1. Anh thở dài thườn thượt và quay trở lại với cuốn sách của mình. He sighed heavily and returned to his book. 2. Anh ấy thở dài thất vọng. Chúng ta cùng tìm hiểu những nghĩa khác nhau của từ sigh nhé:
Ví dụ: I lay on my back, listening to the sound of the wind sighing in the trees. (Tôi nằm ngửa, nghe tiếng gió rì rào trên rặng cây.)
Ví dụ: "Ah, you're here," she said and heaved/let out/gave a sigh of relief. (“A, anh đến rồi,” cô ấy nói và thở phào nhẹ nhõm.) Trong tiếng Anh, việc nắm vững được các tính từ dài ngắn là điều đặc biệt quan trọng. Bởi lẽ, các tính từ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh hoặc trong việc giao tiếp tiếng Anh thường ngày, nó là một thành phần không thể thiếu. Vậy tính từ dài là gì, hãy cùng Langmaster tìm hiểu thông tin ngay đây và điểm qua 50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé! Tìm hiểu thêm về kiến thức tính từ trong Tiếng Anh tại bài viết dưới đây:
1. Tính từ dài là gì? (Long adjectives)Tính từ dài trong tiếng Anh được biết là những tính từ có 2 âm tiết trở lên, trừ các trường hợp tính từ đặc biệt có 2 âm tiết. Tính từ dài thường không có quá nhiều cách sử dụng như tính từ ngắn, thông thường sẽ xuất hiện trong câu so sánh hơn, ở trước tính từ dài thường có more và phía sau sẽ có than. Còn với câu so sánh nhất, ở phía trước tính từ dài sẽ cần thêm the most. Ví dụ về tính từ dài như sau:
2. Cách sử dụng tính từ dài trong câu so sánhNhư Langmaster đã nói trên, tính từ dài thường được sử dụng chủ yếu trong câu so sánh. Thế nên, mọi người cần nắm được việc chuyển tính từ dài sang dạng câu so sánh. 2.1. Cách dùng tính từ dài trong so sánh bằng
Ví dụ:
( Phòng của chị gái tôi thoải mái như phòng của tôi.)
( Quân và Nam khỏe mạnh như nhau.) 2.2. Tính từ dài trong so sánh hơn
Ví dụ:
( Chiếc váy này đắt hơn chiếc váy kia.)
( Quyển sách này ý nghĩa hơn quyển sách kia.) 2.3. Tính từ dài trong so sánh hơn nhất
Ví dụ:
(Hà là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi.)
(Anna là nhân viên đáng yêu nhất trong văn phòng tôi.) 2.4. Trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong tiếng AnhĐối với những trường hợp tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng các đuôi như: -y, -ie, -ow, -et, -er, ta có thể coi chúng là tính từ dài hay ngắn đều đúng. Vậy, khi chuyển sang dạng câu so sánh, bạn có thể áp dụng cả 2 cách, vừa thêm -er, -est và more than/ the most đối với các tính từ này đều đúng. Ví dụ: healthy
3. Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh thông dụng nhất ai cũng phải biếtCó thể thấy, tính từ thường được sử dụng rất nhiều trong văn nói cũng như văn viết hằng ngày. Nó được sử dụng để mô tả hay giao tiếp thông thường, vì thế việc nắm vững là điều đặc biệt cần thiết. Cùng điểm qua 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng Anh ngay đây.
4. Một số bài tập về tính từ dài trong tiếng Anh3.1 Bài tậpBài tập 1: Phân biệt tính từ dài và ngắn trong bảng sau intelligent crazy easy interesting heavy sweet important quiet economical simple happy attractive Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống 1. This bag is…………….than that bag. (comfortable/pleasant) 2. Health is……………than money. (the most important/ more important) 3. According to me, History is the most…………..subject. (successful/interesting) 4. This coat is ……………… than that one. (beautiful/more beautiful) 3.2 Đáp ánBài tập 1: Tính từ ngắn Tính từ dài crazy, easy, heavy, quiet, simple, happy, sweet intelligent, attractive, economical, interesting, important, Bài tập 2: 1. comfortable 2. more important 3. helpful 4. Interesting 5. more beautiful Với những thông tin đã được chúng tôi cung cấp trên, chắc hẳn mọi người đã hiểu hơn phần nào về tính từ cũng như 50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất. Có thể thấy, việc nắm vững những tính từ này là điều rất cần thiết mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng nên nắm vững. Để biết thêm về những từ vựng thú vị khác trong tiếng Anh, mọi người có thể truy cập vào website Kéo dài trong tiếng Anh nghĩa là gì?- kéo dài (lengthen): There is a plan to lengthen the three-year course to four years. (Có kế hoạch kéo dài khóa học từ ba năm lên bốn năm.) Cái dài tiếng Anh là gì?TESTICLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Kéo dài có nghĩa là gì?Động từ Làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn. Chiều cao dốc trong tiếng Anh là gì?Từ height ngoài nghĩa là chiều cao, miêu tả vóc dáng con người còn có một số nghĩa khác được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau như: Height: độ cao. |