Cuz là viết tắt của từ gì năm 2024

Các bạn bối rối không biết nó nghĩa là gì? Sau đây là tổng hợp những từ viết tắt hay sử dụng nhất trên internet hay text message :

G9: good night – chúc ngủ ngon CU29: see you to night – tối nay gặp 10Q: cảm ơn plz : please – xin làm ơn IC : I see – tôi hiểu , tôi biết 4u : for u – cho bạn asl : Tuổi , giới tính , nơi ở ? lol : Cười hehe: Cười u : you afk — away from keyboard – có việc bên ngoài , ko rảnh rỗi bbl — be back later – trở lại sau bbiab — be back in a bit – xin chờ xíu kkz = okay ttyl = talk to you later – nói chuyện sau lv a mess = leave a message – Để lại tin nhé lata = later [ bye] n2m = not too much [when asked wassup] – không có gì newayz = anyways – sao cũng được gtg = gotta go – phải đi noe = know – biết noperz / nah = no – không yupperz = yes – có lolz = laugh out loud – cười lớn teehee = cười [giggle] – cười lmfao = laughing my f*ckin’ *ss off – cười đểu nuthin’ = nothing – không có gì BS = b*ll sh*t – nói láo , xạo LD = later, dude – gặp sau nhé OIC = oh I see PPL = people sup = what’s up – chuyện gì thế , sao rồi? wan2tlk = want to talk? – muốn nói chuyện wkd = weekend – cuối tuần dts = dont think so – không nghĩ thế , không nghĩ vậy cul8r = see you later – gặp sau = cu aas = alive and smiling gf = girlfriend ga = go ahead – cứ tiếp tục đi ilu = i love you rme = rolling my eyes – ngạc nhiên ss = so sorry – rất tiếc , rất xin lỗi spk = speak stw = search the web thx = thanks tc = take care – bảo trọng hru = how are you – bạn có khoe ko? ybs = you’ll be sorry – bạn sẽ tiếc wuf? = where are you from? – từ đâu đến bc = because – bởi vì otb = off to bed – đi ngủ np = no problem – không sao , ko có chuyện gì nbd = no big deal – không gì đâu . ko sao tam = tomorrow A.M – sáng ngày mai b4 = before – trước wtg = way to go – đường đi brb — be right back btw — by the way – tiện thể , nhân tiện cya — see ya = cu = cu later = cul8t gmta — great minds think alike imho — in my humble opinion j/k — just kidding – nói chơi thôi irl — in real life – cuộc sống thực , trong đời thực nick — internet nickname wb — welcome back – chào mừng đã trở lại wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây fu: **** you – chủi thề g2g: get to go – biến đi wth= what the heck – kì quá cuz = cause – nguyên nhân dun = don’t – không omg= oh my god – chúa ơi , trời ơi omfg= oh my f**ing god = OMFG : chúa ơi , trời ơi (mức độ xã hội đen hơn) dt = double team ! WTF : Wat the f**k = wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây STFU: Shut The F**Up – im đi , trật tự đi msg – message – tin nhắn nvm – never mind – không sao asap = as soon as possible – càng sớm càng tốt gg = good game – chơi hay lắm lmao = laugh my ass off asl: age, = address , *** , location ( từ này là họ hay dùng nhất đấy .. lúc mới chat với bạn họ sẽ hỏi bạn về địa chỉ , giới tính , nơi ta sinh sống) coz: cause – nguyên nhân hs:head shot nsice shot n = and da = the

Những từ viết tắt, tiếng lóng này đã chính thức có mặt trong từ điển tiếng Anh Oxford. OMG (Oh My God – ôi Chúa ơi) IMHO (In My Honest Opinion – theo quan điểm của tôi) LOL (Laughing Out Loud – cười to) tbh (To be honest: Nói chân thành)… 1. 2u = to you: đến bạn 2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn 3. 2moro = tomorrow: ngày mai 4. 4evr = forever: mãi mãi 5. Abt = about: về 6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé :)) 7. awsm = awesome: tuyệt vời 8. ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính 9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt 10. B4 = before: trước 11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt) 12. bcuz = because: bởi vì 13. bf = boyfriend: bạn trai 14. bk = back: quay lại 15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay 16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt 17. btw = by the way: tiện thể 18. C = see: nhìn 19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”) 20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau 21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau 22. def = definitely: dứt khoát 23. dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng 24. F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online) 25. fyi = for your information: để bạn biết rằng 26. G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ 27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên 28. gd =good: tốt, tuyệt 29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên) :)) 30. Gimmi = give me: đưa cho tôi 31. Gr8 = great: tuyệt 32. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ 33. gf = girlfriend: bạn gái 34. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết 35. huh = what: cài gì hả 36. idk = i don’t know: tôi không biết 37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn 38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn 39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh 40. init = isn’t it: có phải không 41. kinda = kind of: đại loại là 42. l8 = late: muộn 43. l8r = later: lần sau 44. lemme = let me: để tôi 45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng 46. lmao = laughing my ass off: cười … – tạm dịch là – rụng mông 47. msg = message: tin nhắn 48. n = and: và 49. nvr = never: không bao giờ 50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên 51. omg = oh my god: Chúa ơi 52. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn 53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn 54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là 55. soz = sorry: xin lỗi 56. Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ? 57. Ths = this: cái này 58. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn 59. ty = thank you: cảm ơn bạn 60. U = you: bạn/các bạn 61. U2 = you too: bạn cũng vậy 62. Ur = your: của bạn 63. vgd = very good: rất tốt 64. W8 = wait: Hãy đợi đấy 65. Wanna = want to: muốn 66. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều