Con bò tiếng anh gọi là gì năm 2024

Con bò tiếng Anh là cow, đây là một từ nói chung về con bò. Cùng tìm hiểu về các ví dụ và các từ vựng liên quan từ con bò trong tiếng Anh!

Chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một từ vựng tiếng Anh về một loài vật được bắt gặp khá nhiều ở nước ta, đó là từ con bò. Bạn đã biết cách phát âm và các thành ngữ về từ vựng này trong tiếng Anh chưa? Cùng học tiếng anh nhanh xem qua bài viết dưới đây để học thêm nhiều điều về từ vựng này nhé!

Con bò dịch sang tiếng Anh là gì?

Con bò trong tiếng Anh

Con bò dịch sang tiếng Anh là cow, là động vật bốn chân khá thân thuộc trong cuộc sống đặc biệt là đối với nhà nông.

Từ cow là một từ để nói chung về các loại bò. Đặc biệt là nói về các con bò sữa hay bò cái, còn nói cụ thể về bò đực, bò con,… thì sẽ có những từ khác. Hãy cùng theo dõi bài viết đến cùng để biết thêm về các từ vựng đó nhé!

Cách phát âm

Không chỉ đối với tiếng Anh mà các ngôn ngữ khác đều có các cách đọc khác nhau theo từng khu vực khác nhau. Tuy nhiên, đối với từ vựng này thì có cách đọc tương đối giống nhau đối với cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.

Cow: /kaʊ/

Các ví dụ tiếng Anh sử dụng từ cow - con bò

Cùng tìm hiểu qua các ví dụ để hiểu thêm về cách sử dụng từ cow trong các trường hợp khác nhau của tiếng Anh nhé!

  • I just bought a new cow for mating because my old cow just died yesterday. [Tôi vừa mua một con bò cái mới để phối giống bởi vì con bò cái cũ của tôi vừa mất ngày hôm qua]
  • As far as I know, cows are four-legged animals and their food is mainly weeds and bran. [Theo tôi biết thì bò là một loài động vật có bốn chân và thức ăn của chúng chủ yếu là cỏ dại và cám]
  • Cows are an animal that is raised a lot in Vietnam because their meat is delicious and nutritious. [Bò là một con vật được nuôi rất nhiều ở Việt Nam bởi vì thịt của chúng rất ngon và bổ dưỡng]

Các thành ngữ và cụm từ sử dụng từ vựng con bò tiếng Anh

Thành ngữ và từ vựng liên quan từ con bò trong tiếng Anh

Cùng chúng tôi tìm hiểu về thành ngữ và các từ vựng liên quan đến cow - con bò sau đây nhé!

Thành ngữ sử dụng từ cow - con bò:

Thành ngữ hay còn gọi là idiom, việc sử dụng các cụm từ này làm cho trình độ tiếng Anh của bạn tăng thêm vài bậc. Cùng chúng tôi tìm hiểu từ cow có những idiom thú vị nào nhé!

  • As awkward as a cow on roller skates: Đây là một idiom nói về sự vụng về, lúng túng hoặc không khéo léo của một người.

Ex: Paul was as awkward as a cow on roller skates when he played basketball. [Anh ấy rất lúng túng khi chơi bóng rổ]

  • A cash cow: Đây là idiom nói về một sản phẩm hoặc một hình thức dịch vụ giúp người nào đó phát triển hoặc kiếm được rất nhiều tiền.

Ex: My new coffee shop is a cash cow, it helps me make a lot of money. [Cửa hàng cà phê mới của tôi hoạt động rất tốt, nó giúp tôi kiếm được nhiều tiền]

  • Have a cow: Idiom này để biểu đạt cảm xúc lo lắng, buồn, tức giận trước một vấn đề nào đó đang xảy ra.

Ex: I had a cow when my new test got a very low score. [Tôi rất buồn khi bài kiểm tra mới của tôi bị điểm rất thấp]

  • Until the cows come home: Nói đến một khoản thời gian dài hoặc kéo dài cho tới khi rất muộn

Ex: We have been dating until the cows come home this evening. [Chúng tôi đã có buổi hẹn hò rất lâu trong chiều nay]

Các cụm từ liên quan cow - con bò:

  • Con bò con: Calve
  • Con bò đực: Ox
  • Con bò sữa/ Con bò cái: Cow
  • Con bò đực con: Bull-calf
  • Con bò tót: Bull
  • Con bò trắng: White cow
  • Con bò rừng: Bison

Hội thoại sử dụng từ vựng con bò tiếng Anh

Hội thoại sử dụng từ vựng con bò tiếng Anh

Paul: Sophie, this afternoon we have a field trip to Mr. Tom's dairy farm. [Sophie, chiều nay chúng ta có chuyến thực nghiệm đến trang trại bò sữa của ông Tom]

Sophie:So, are we going to do a survey with dairy cows? [Vậy sao, chúng ta sẽ làm khảo sát với bò sữa sao?]

Paul:That's right, tomorrow we'll send the report to the boss. [Đúng rồi, ngày mai chúng ta sẽ gửi bảng báo cáo cho sếp]

Sophie: It's also quite simple because cows are easy to observe. [Cũng khá đơn giản vì loài bò rất dễ quan sát]

Paul: Really, fortunately I was assigned to the same group as you. [Thật sao, cũng may tôi được phân công cùng nhóm với bạn]

Sophie:I have cow documents in previous projects. Would you like a reference? [Tôi có những tài liệu về con bò trong các dự án trước. Bạn có muốn tham khảo không?]

Paul: Good, can you lend it to me now? [Tốt quá, bạn có thể cho tôi mượn ngay bây giờ không?]

Sophie: Ok, wait me for 5 minutes, I will bring it right away. [Ok, đợi tôi 5 phút, tôi sáng mang đến ngay]

Paul: Thanks Sophie. [Cảm ơn Sophie]

Qua bài học này chúng ta đã biết thêm rất nhiều điều về từ vựng cow - con bò. Đặc biệt là các idiom giúp việc giao tiếp tiếng Anh của bạn chuyên nghiệp hơn. Để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác hãy ghé thăm hoctienganhnhanh.vn thường xuyên nhé!

Con bò con tiếng Anh gọi là gì?

A baby cow is called calf. – Con bò con thì được gọi là con bê.

Bò tiếng Anh là gì?

- cow: là bò cái VD: This is the first time I try milking the cow. - Đây là lần đầu tiên tôi thử vắt sữa bò. - bull: bò đực, để đấu bò VD: The bull roared in anger.

Còn bố đọc bằng tiếng Anh như thế nào?

cow | bé học tiếng Anh | con bò - YouTube.

Cow là con gì?

Danh từ Bò cái. Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái.

Chủ Đề