Có bao nhiêu từ vựng tiếng hàn năm 2024
giúp bạn trao đổi và diễn đạt thuận lợi trong cuộc sống hàng ngày. Vì thế, hãy cùng PREP khám phá 110+ từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng nhất, đồng thời kèm theo phiên âm chi tiết nhé! Tất tần tật từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng Show
I. Vì sao cần học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp?Việc học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp rất quan trọng trong việc tương tác với người bản xứ. Điều này không chỉ giúp chúng ta có thể dễ dàng diễn đạt ý kiến, cảm xúc và thông tin hàng ngày, mà còn tạo ra sự thuận lợi khi sinh sống hay đi du lịch tại “xứ xở kim chi”. Đặc biệt đối với những bạn có kế hoạch làm việc hay học tập tại Hàn Quốc, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cơ bản sẽ giúp tương tác hiệu quả với bạn bè đồng nghiệp cũng như đối tác người Hàn Quốc. Đồng thời, việc hiểu văn hóa, phong tục của người Hàn Quốc thông qua từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cũng giúp chúng ta tham gia vào các hoạt động văn hóa và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người địa phương. II. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn giao tiếp theo chủ đềSau đây, hãy cùng PREP khám phá các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp với 10 chủ đề thông dụng nhất để ứng dụng trong cuộc sống nha! 1. Chủ đề ẩm thựcKhi đi ăn uống hay tại Hàn Quốc, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cơ bản về món ăn sau đây: Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp Phiên âm Nghĩa 음식 eumshik món ăn 식사 siksa bữa ăn 먹다 meokda ăn 마시다 masida uống 식당 sikdang nhà hàng 반찬 banchan đồ ăn kèm 부식 busik bữa phụ 한식 hanshik món ăn Hàn Quốc 중식 jungsik món ăn Trung Quốc 식량 sikryang lương thực Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng2. Chủ đề du lịchTiếp theo, từ vựng tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề đi du lịch sẽ cung cấp cho bạn những từ cơ bản về địa điểm, thủ tục và hướng dẫn viên: Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp Phiên âm Nghĩa 여행하다 yeohaenghada du lịch 관광객 gwan-gwang-gaek khách du lịch 관광안내원 gwan-gwang-an-nae-won hướng dẫn viên du lịch 여행사 yeohaengsa công ty du lịch 여권 yeogwon hộ chiếu 돈을 바꾸다 don-eul ba-kku-da đổi tiền 여권을 만들다 yeo-kwon-eul man-deul-da làm hộ chiếu 비행기 표를 예매하다 bi-haeng-gi pyo-reul ye-mae-ha-da đặt vé máy bay 호텔을 예약하다 ho-tel-eul ye-yak-ha-da đặt phòng khách sạn 관광지 gwan-gwang-ji địa điểm du lịch 박물관 bak-mul-gwan bảo tàng 바다 ba-da biển 바닷가 ba-dal-ga bờ biển 경치가 아름답다 gyeong-chi-ga a-reum-dap-da phong cảnh đẹp 미술관 mi-sul-gwan triển lãm mỹ thuật 공연장 gong-yeon-jang rạp, sân khấu 콘서트 kon-seo-teu đại nhạc hội 3. Chủ đề giao thôngTham gia giao thông là một trong những hoạt động thường ngày, vì thế bạn cũng cần trau dồi một số từ vựng giao tiếp tiếng Hàn sau đây nhé! Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp Phiên âm Nghĩa 교통 gyotong giao thông 길이 막히다 giri makhida tắc đường 교통 사고 gyotong sago tai nạn giao thông 오토바이 otobai xe máy 차 cha xe ô tô 자전거 jajeongeo xe đạp 운전자 unjeonja tài xế 버스 beoseu xe bus 택시 taeksi taxi 타다 tada (động từ gắn sau phương tiện giao thông) đi (động từ đằng sau phương tiện giao thông) 4. Chủ đề trang phụcNhững trang phục quen thuộc thường ngày được mặc trong mỗi hoạt động hoặc dịp khác nhau cũng cần được sử dụng đúng từ vựng để diễn tả chính xác nhé! Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp Phiên âm Nghĩa 옷 ot quần áo 치마 chima váy 바지 baji quần 복장 bokjang trang phục 혼례복 honryebok trang phục cưới 한복 han-bok hanbok 전통 옷 jeon-tong ot trang phục truyền thống 등산복 deungsanbok quần áo leo núi 수영복 suyeongbok quần áo bơi 긴바지 ginbaji quần dài 운동복 undongbok quần áo thể thao 기성복 giseongbok quần áo may sẵn 구두 gu-du giày 운동화 un-dong-hwa giày thể thao 모자 mo-ja mũ, nón 5. Chủ đề tính cáchĐể miêu tả của một người thì bạn cần thuộc lòng các từ vựng tiếng Hàn về tính cách cơ bản trong bảng dưới đây: Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp Phiên âm Nghĩa 성격 seonggyeok tính cách 꼼꼼하다 ggomggomhada tỉ mỉ 부지런하다 bujireonhada chăm chỉ 친하다 chinhada thân thiện 까다롭다 kkadarobda khó tính 용감하다 yonggamhada dũng cảm 정성스럽다 jeongseongsreobda tận tâm 게으른 ge-eureun lười nhác 성격이 나쁘다 seonggyeogi nappeuda xấu tính 부수적이다 busujeogida bảo thủ Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng6. Chủ đề thời tiếtMột số từ vựng tiếng Hàn về thời tiết quan trọng mà bạn cần trau dồi để diễn tả sự thay đổi của khí hậu và các mùa trong năm sau đây: Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp Phiên âm Nghĩa 날씨 nalssi thời tiết 춥다 chupda lạnh 덥다 deopda nóng 시원하다 siwonhada trong lành 쌀쌀하다 sseolsseolhada se se lạnh 비가 오다 biga oda mưa 눈을 내리다 nuneul naerida tuyết rơi 가뭄 gamum hạn hán 홍수 hongsu lũ lụt 바람이 불다 barami buda gió thổi 7. Chủ đề đồ dùngBên cạnh đó, hãy học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày về chủ đề các đồ dụng, vật dụng không thể thiếu này nhé! Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp Phiên âm Nghĩa 책 chaek sách 쓰레기통 sseuregitong thùng rác 세탁기 setakgi máy giặt 창문 changmun cửa sổ 소파 sopha ghế sofa 텔레비전 tellebijeon tivi 책상 chaeksang tủ sách 냉장고 naengjanggo tủ lạnh 식탁 sikdak bàn ăn 잔 jan cốc 8. Chủ đề trường họcTừ vựng tiếng Hàn về trường học cũng thường xuyên xuất hiện và đặc biệt cần thiết cho các bạn du học sinh tại “xứ sở kim chi” đó! Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp Phiên âm Nghĩa 학교 haggyo trường học 고등학교 godeunghakgyo trường cấp 3 중학교 junghakgyo trường cấp 2 유치원 yuchiwon trường mầm non 도서관 doseogwan thư viện 기숙사 gisooksa kí túc xá 학생식당 hagsaengsikdang nhà ăn sinh viên 선생님 seonsaengnim cô giáo, thầy giáo 교수님 gyosunim giáo sư 학생 hagsaeng học sinh, sinh viên 9. Chủ đề công sởKhi làm việc tại Hàn Quốc, bạn cũng nên nắm rõ các từ vựng tiếng Hàn về phòng ban, bộ phận trong công ty để giao tiếp thuận lợi nhé! Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp Phiên âm Nghĩa 회사 hoesa công ty 공무원 gongmuwon công chức 회사원 hoesawon nhân viên công ty 사장 sajang giám đốc 부장 bunjang trưởng phòng 사무실 samusil văn phòng 부서 buseo bộ phận 비서 biseo thư kí 관리자 gwannirja người quản lí 분위기 bunwikki bầu không khí 10. Chủ đề mối quan hệCác mối quan hệ trong tiếng Hàn khá đa dạng với nhiều từ vựng khác nhau, hãy trau dồi các từ cơ bản dưới đây để sử dụng tốt trong giao tiếp nhé! Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp Phiên âm Nghĩa 가족 gajok gia đình 오빠 oppa anh (em gái gọi anh trai) 언니 eonni chị (em gái gọi chị gái) 형 hyeong anh (em trai gọi anh) 누나 nuna chị (em trai gọi chị) 친구 chingu bạn bè 남자 친구 namja chingu bạn trai 여자 친구 yeoja chingu bạn gái 친한 친구 chinhan chingu bạn thân 좋은 친구 joheun chingu bạn tốt Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụngIII. Một số câu tiếng Hàn giao tiếp thông dụngSau khi đã học các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp, chúng mình cùng đến với một số mẫu câu thông dụng được dùng trong giao tiếp đời sống hàng ngày nhé! 1. Hỏi thăm, quan tâm người khácNhững câu hỏi thăm về sức khỏe, tình trạng và bày tỏ sự quan tâm tới người khác là rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày, hãy tham khảo ngay trong bảng dưới đây: Câu giao tiếp tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa 잘 지냈어요? Jal jinaesseoyo? Cậu khỏe không? 밥을 먹어요 Bapeul meogeoyo? Cậu ăn chưa? 라면을 먹을래? Ramyeoneul meogeullae? Mình ăn mì nhé? 피곤해요? Pigonhaeyo? Cậu mệt hả? 걱정하고 있냐? Geokjeonghago innnya? Cậu đang lo lắng à? 지금 뭐해? Jigeum mwohae? Cậu đang làm gì đấy? 잘 자요? Jal jayo? Cậu ngủ ngon không? 왜 지금 학교에 가요? Wae jigeum hakgyoe gayo? Sao giờ cậu mới tới trường? 지금 어디예요? Jigeum eodiyeyo? Giờ cậu đang ở đâu? 어디서 오셨습니까? Eodiseo osyeossnikka? Cậu tới từ đâu? 2. Dịp lễ, ngày kỉ niệmNhững câu chúc là điều không thể thiếu trong các dịp quan trọng, cùng học ngay nào! Câu giao tiếp tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa 생일 축하해요 Saeng-il chukha haeyo Chúc mừng sinh nhật 결혼을 축하드립니다 Gyeolhon-eul chukha deurimnida Chúc mừng ngày kết hôn 행복하세요 Haengbokhaseyo Hạnh phúc nhé 졸업을 축하합니다 Jol-eob-eul chukha hamnida Chúc mừng đã tốt nghiệp 잘 했어요 Jal haess-eoyo Làm tốt lắm 3. Trong trường hợp khẩn cấpTrong một số trường hợp khẩn cấp cần giúp đỡ hay cầu cứu, bạn nên thuộc lòng những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản sau: Câu giao tiếp tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa 도와주세요. Dowajuseyo Giúp tôi với. 빨리 가세요. Ppal-li gaseyo Đi nhanh lên. 병원에 빨리 가야 해요. Byeong-won-e ppalli gaya haeyo Phải tới bệnh viện ngay. 너무 아파요. Neomu apayo Tôi đau quá. 조심하세요. Joesimhaseyo Hãy cẩn thận. 돈을 잃어버렸습니다. Don-eul ilh-eobeolyeossseumnida Tôi bị mất tiền rồi. 여기에 의사가 있습니까? Yeogie uisaga issseumnikka? Ở đây có bác sĩ không? 4. Đi làm thêmKhi đi làm thêm tại Hàn Quốc, để bày tỏ những thắc mắc của mình, hãy học những câu hỏi giao tiếp cơ bản dưới đây nhé! Câu giao tiếp tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa 왜 이곳에서 일하고 싶어하세요? Wae igoseseo ilhago sip-eohaseyo? Vì sao bạn muốn làm việc ở đây? 한국 사람과 이야기할 수 있기 때문입니다 Hanguk saramgwa iyagihal su issge kidaemunimnida. Vì tôi có thể giao tiếp được với người Hàn Quốc? 일을 오래하실 수 있습니까? Il-eul olaehasil su issseupnikka? Bạn có thể làm việc lâu dài không? 수업이 없으면 괜찮습니다 Sueob-i eobs-eumyeon gwaenchanseubnida. Nếu không có tiết học (tiết trống) thì tôi có thể làm việc được ạ. 전화번호가 어떻게 됩니까? Jeonhwabeonhoga eotteohge doemnikka? Số điện thoại của bạn là gì? 더 질문이 있나요? Deo jilmun-i issnayo? Bạn có câu hỏi gì thêm không? 몇시부터 몇시까지 일을 할까요? Myeochi buteo myeochikkaji il-eul halkkayo? Tôi sẽ làm việc thời gian từ mấy giờ tới mấy giờ vậy ạ? 한달에 수입을 얼마예요? Handal-e sup-im-eul eolmayeyo? Một tháng thu nhập bao nhiêu ạ? 5. Tham gia giao thôngBên cạnh đó, bạn hãy học thêm một số câu tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề tham gia giao thông hàng ngày nhé! Câu giao tiếp tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa 지하력에 어디예요? Jihalyeoge eodiyeoyo? Cho tôi hỏi ga ở đâu ạ? 표를 사고 싶어요 Pyoreul sago sip-eoyo. Tôi muốn mua vé. 얼마입니까? Eolma-imnikka? Bao nhiêu vậy ạ? 표를 어디서 살 수 있습니까? Pyoreul eodiseo sal su issseupnikka? Tôi có thể mua vé ở đâu? 거기에 사고가 나요? Geogie sagoga nayo? Ở kia có tai nạn phải không? 화요일 아침마다 길이 너무 막힙니다 Hwayoil achimmada gili neomu makhimnida. Vào mỗi buổi sáng thứ hai đường rất tắc. 오토바이를 타보다 차를 타면 더 빨리해요 O-tobaileul taboda chaleul tamyeon deo ppallihaeyo. So với đi xe máy thì đi bằng ô tô nhanh hơn. 여기에 버스를 기다려요 Yeogie beoseuleul gidaryeoyo. Tôi ở đây đợi xe bus. 6. Hỏi đườngNgoài ra, hãy học một số câu hỏi đường xá và cách trả lời cơ bản sau đây: Câu giao tiếp tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa 박물관에 가고 싶으면 어떻게 가요? Bakmulgwan-e gago sip-eumyeon eotteohge gayo? Tôi muốn đi tới viện bảo tàng thì phải đi như thế nào? 오토바이를 타면 어떻습니까? O-tobaileul tamyeon eotteohseumnikka? Nếu đi bằng xe máy thì sao ạ? 오른쪽으로 가세요 Oreunjjog-eulo gaseyo. Hãy đi về phía bên phải 왼쪽으로 가세요 Oenjjog-eulo gaseyo. Hãy đi về phía bên trái 돌아가세요 Doragaseyo. Hãy quay lại đi 똑바로 가세요 Ddokbaro gaseyo. Hãy đi thẳng 7. Khen ngợiKhi muốn khen ngợi, tán dương một ai đó, bạn có thể sử dụng một số câu dưới đây nha! Câu giao tiếp tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa 아주 예쁘네요 Aju yeppeuneyo. Cậu xinh quá 열심히 공부하네 Yeolsimhi gongbuhane. Cậu học chăm chỉ quá 성격이 좋네 Seonggyeogi johne. Tính cách cậu tốt thật đấy 오늘은 학교에 일찍 가요 Oneureun hakgyoe iljjik gayo. Nay cậu tới lớp sớm vậy 마음이 따뜻하네 Maeumi ttatteuthane. Cậu tốt bụng thật đấy 주변에 사람을 항상 도와줘요 Jubyeone saram-eul hangsang dowajwoyo. Cậu ấy thường hay giúp đỡ mọi người xung quanh 8. Mua sắmCuối cùng là các câu giao tiếp tiếng Hàn chủ đề mua sắm về việc hỏi giá cả, mua bán như sau: Câu giao tiếp tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa 이건 얼마예요? I keo eolma-neyo? Cái này bao nhiêu tiền vậy? 이걸로 주세요 I geollo juseyo. Tôi sẽ lấy cái này 신용카드 들고 있나요? Shin-yong-ka-deul-go it-na-yo? Bạn có mang thẻ tín dụng theo không? 입어봐도 되나요? Ipo-bwado doewa-yo? Tôi có thể mặc thử được không? 조금만 깎아주세요? Jo-geum-man kkakka-juseyo? Có thể giảm giá đi một chút cho tôi được không? 영수증 주세요? Yeong-su-jeung juseyo? Cho tôi lấy cái hóa đơn được không? Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày và những mẫu câu thông dụng nhất, đồng thời kèm theo phiên âm chi tiết để bạn dễ học phát âm và ghi nhớ tốt. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn Sơ Cấp 1 tiếng Hàn có bao nhiêu từ vựng?TỔNG HỢP 800 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP (PHẦN 1) Tiếng Hàn sơ cấp là những câu nói được ứng dụng thường xuyên nhất trong cuộc sống hằng ngày trong đó bao gồm những từ vựng cơ bản nhất. Sở Cấp 2 tiếng Hàn có bao nhiêu từ vựng?TỔNG HỢP 800 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP (PHẦN 2) Đây là những từ vựng đầu tiên mà một người học tiếng Hàn cần nắm vững trước khi muốn nói tiếng hàn thuần thục. Đồng thời Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp chính là nền móng để học lên các điểm từ vựng trung - cao cấp. Có tất cả bao nhiêu từ vựng tiếng Hàn?Nhật Bản và Việt Nam cũng có nhiều từ mượn từ chữ Hán. Theo thống kê của Viện ngôn ngữ quốc gia Hàn Quốc thì trong tiếng Hàn có khoảng 39 563 từ gốc Hán, chiếm khoảng 70.5% tổng từ vựng tiếng Hàn. Có bao nhiêu ký tự tiếng Trung?Chữ Hán là hệ thống chữ viết tượng hình/ ý thức hệ, bao gồm hơn 4,000 ký tự, mỗi ký tự biểu hiện một ý nghĩa khác nhau. Tuy vậy, tiếng Trung vẫn có bảng phiên âm pinyin (bính âm), sử dụng ký tự Latinh để thể hiện cách phát âm các chữ Hán, tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài học tiếng Trung. |