Climb đọc tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈklɑɪm/
Hoa Kỳ
[ˈklɑɪm]

Danh từSửa đổi

climb /ˈklɑɪm/

  1. Sự leo trèo.
  2. Vật trèo qua; vật phải trèo lên.

Ngoại động từSửa đổi

climb ngoại động từ /ˈklɑɪm/

  1. Leo, trèo, leo trèo.

Chia động từSửa đổi

Nội động từSửa đổi

climb nội động từ /ˈklɑɪm/

  1. Lên, lên cao. the aeroplane climbed slowly máy bay từ từ lên
  2. (Thực vật học) Leo (cây).
  3. (Nghĩa bóng) Leo lên tới, trèo lên tới. to climb to a position leo lên tới một địa vị

Thành ngữSửa đổi

  • to climb down:
    1. Trèo xuống, tụt xuống.
    2. Thoái bộ, thụt lùi, lùi lại.
    3. Chịu thua, nhượng bộ.

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)