"Choose" là động từ bất quy tắc với dạng quá khứ đơn là "Chose" và quá khứ hoàn thành là "Chosen".
1. Choose [động từ] có nghĩa là lựa chọn hay quyết định điều gì đó giữa 2 hay nhiều khả năng.
Ví dụ:
"We will choose the direction of this country" [Chúng tôi sẽ chọn hướng đi cho đất nước này]
2 .Chose [động từ]: thì quá khứ đơn của Choose
Ví dụ:
"Last week I chose all my classes for next semester" [Cuối tuần trước tôi đã chọn tất cả lớp học cho kỳ tiếp theo]
3. Chosen [động từ]: thì quá khứ hoàn thành của Choose
Ví dụ:
"It was a straightforward, simple life she had chosen. She had tried never to ask for too much, and to be of use." [ Đó là cuộc sống ngay thẳng, đơn giản mà cô ấy đã chọn. Cô ấy đã cố gắng không đòi hỏi quá nhiều và có ích]
Luyện tập:
Điền Choose, Chose hoặc Chosen vào các câu sau:
1.The greatest weapon against stress is our ability to … one thought over another
a.Choose
b.Chose
c.Chosen
Trong cuộc sống hằng ngày, chắc hẳn ai cũng phải đưa ra cho mình những lựa chọn khác nhau. Và trong tiếng anh, chúng được thể hiện qua từ "Choose". Vậy cấu trúc và cách sử dụng của "Choose" trong tiếng anh như thế nào? thì bạn hãy tham khảo bài viết chi tiết dưới đây của Studytienganh nhé!
1, "Choose" nghĩa là gì?
- "Choose" là động từ có nghĩa tiếng việt là chọn, lựa chọn, chỉ một quyết định dựa trên sự vượt trội về chất lượng,để cân nhắc, hoặc xem xét lựa chọn một vấn đề hoặc điều gì đó.
"Choose" nghĩa là gì?
2, Các dạng cấu trúc "Choose" thường gặp
"Choose" thường được sử dụng theo các dạng cấu trúc sau trong tiếng anh:
Cấu trúc "Choose" + as/ for
- Cấu trúc "Choose" + for được dùng trong ngữ cảnh chọn cho ai hoặc một thứ gì đó trở thành một cái gì đó
Choose + somebody/something + as/for + something Hoặc Choose + somebody + to be + something |
Ví dụ:
- We chose Jack as class president.
- Chúng tôi chọn Jack làm lớp trưởng.
- They chose her to be representative
- Họ chọn cô ấy làm đại diện
Cấu trúc "Choose" + between
- Dùng "Choose" + between để lựa chọn giữa 2 người hoặc đưa ra lựa chọn nhiều thứ, các điều gì đó.
Choose + between + somebody/something + and/or + somebody/something |
Ví dụ:
- Mary had to choose between singing and playing piano.
- Mary phải lựa chọn giữa việc ca hát và chơi piano
Cấu trúc cannot+ Choose+ but
- Cấu trúc cannot+ Choose+ but được dùng khi không còn lựa chọn nào khác, chỉ có thể làm việc này
S + cannot choose but + V |
Ví dụ:
- She cannot choose but learn.
- Cô ấy không còn cách nào khác ngoài học
Các dạng cấu trúc "Choose" thường gặp
Cấu trúc "Choose" + from
- "Choose" kết hợp với from để chỉ sự lựa chọn nhiều hơn hai
Choose + from + someone/something |
Ví dụ:
- I will have to choose from these book only.
- Bạn sẽ chỉ phải chọn từ những quyển sách này.
Cấu trúc "Choose" + to do
- Cấu trúc "Choose" + to do có hàm ý chọn làm một việc hoặc điều gì đó:
Choose + to do + something |
Ví dụ:
- We chose to do by laptop
- Chúng tôi đã chọn làm bằng máy tính xách tay
3, Cách dùng "Choose" trong tiếng anh
- "Choose" được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc. "Choose" được dùng để thể hiện sự lựa chọn, đưa ra quyết định về một điều gì đó.
- "Choose" được chia theo các chủ ngữ dưới đây:
Chủ ngữ | Hiện tại | Quá khứ |
I | choose | chose |
He/She/It | chooses | chose |
You/We/They | choose | chose |
4. Một số ví dụ về "Choose" trong tiếng anh
Ví dụ:
- I will choose John as my doctor.
- Tôi sẽ chọn John làm bác sĩ của tôi
- They will choose between the two best students
- Họ sẽ chọn hai học sinh giỏi nhất
- He chose that flower for her
- Anh ấy đã chọn bông hoa đó cho cô ấy.
- I had to choose between matcha or chocolate ice cream
- Tôi phải chọn giữa kem trà xanh hoặc kem socola
- We chose pink for the carpet or the wall
- Chúng tôi chọn màu hồng cho thảm hoặc tường
- She cannot choose but to observe the rules
- Cô ấy không thể lựa chọn ngoài việc tuân thủ theo các quy định
- They chose to online learn
- Họ chọn học trực tuyến
- Mike chose his brother to be presentation
- Mike đã chọn anh trai của mình thuyết trình
Một số ví dụ về "Choose" trong tiếng anh
5, Các cụm từ thông dụng với "Choose"
choose carefully: chọn kỹ lưỡng
choose for yourself: anh cứ việc chọn
choose between: Chọn giữa
choose as: Chọn như
choose for: Chọn cho
choose from: Chọn từ
choose whether: Chọn xem
choose among: Chọn trong số
choose by: Chọn bởi
Vừa rồi là những kiến thức về "Choose" Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu được phần nào về cấu trúc và cách sử dụng "Choose" cũng như các cụm từ thông dụng được sử dụng nhiều, giúp bạn biểu đạt được nhiều ý nghĩa trong thực tiễn.
Ý nghĩa của từ Choose one là gì:
Choose one nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Choose one Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Choose one mình
0 Cho phép ngÆ°á»i chÆ¡i chá»n 1 trong 2 hiệu ứng khi sá» dụng lá bà i đó. Bạn hay gặp từ nà y khi chÆ¡i Druid nhÆ° Power of the Wild, Mark of Nature, Keeper of the Grove, ...
|
> |
need to choose one
is to choose one
choose to buy one
try to choose one
how to choose one
allowed to choose one