Ví dụ về sử dụng Be careful trong một câu và bản dịch của họ
Be careful with what you wish for”, như người ta vẫn nói.
Hãy coi chừng con chó.[ không nói' Be careful of dog'].
Hãy cẩn thận, cẩn thận, cẩn thận.
Be careful to follow every command I
amgiving you today,
Phải cẩn thận làm theo mọi mệnh lệnh ta truyền cho các ngươi hôm nay.
Nhưng nhớ chuẩn bị nhé, vì bạn có thể
bịướt đấy.
Be
confident, but be careful to not confuse confidence with arrogance.
Hãy tự tin, nhưng đừng nhầm lẫn giữa tự tin với kiêu căng.
careful
Từ điển Collocation
careful adj.
VERBS be | make sb Bitter past experience had made her careful of what she confided to Nadia.
ADV. awfully, doubly, especially, extra, extremely, particularly, really, specially, very Be extra careful when walking along country roads. | a bit, a little, fairly, quite | scrupulously
PREP. about She was quite careful about how she spoke to him. | of He's very careful of his reputation. | with She's extremely careful with money.
Từ điển WordNet
- exercising caution or showing care or attention
they were careful when crossing the busy street
be careful to keep her shoes clean
did very careful research
careful art restorers
careful of the rights of others
careful about one's behavior
- cautiously attentive; heedful
careful of her feelings
heedful of his father's advice
- with care and dignity; deliberate, measured
walking at the same measured pace
with all deliberate speed
- full of cares or anxiety; "Thou art careful and troubled about many things"-Luke 10.41
- mindful of the future in spending money; thrifty
careful with money
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: cautious prudent watchful
ant.: carelessreckless
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ careful trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ careful tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng careful tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật
ngữ careful tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên
Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ careful tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ careful
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
careful tiếng Anh?
careful /'keəful/
- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- kỹ lưỡng, chu đáo
=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng
=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đềThuật ngữ liên quan tới
careful
Tóm lại nội dung ý nghĩa của careful trong tiếng Anh
careful có nghĩa là: careful /'keəful/* tính từ- cẩn thận, thận trọng, biết
giữ gìn, biết lưu ý=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói- kỹ lưỡng, chu đáo=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
careful /'keəful/* tính từ- cẩn thận tiếng Anh là gì?
thận trọng tiếng Anh là gì?
biết giữ gìn tiếng Anh là gì?
biết lưu ý=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói tiếng Anh là gì?
hãy thận trọng lời nói- kỹ lưỡng tiếng Anh là gì?
chu đáo=a careful piece of
work+ một công việc làm kỹ lưỡng=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề