Cái chết tiếng anh là gì năm 2024

Chết là chuyện hệ trọng, và nhìn chung là bi kịch lớn nhất của đời người, của cả người ra đi lẫn người ở lại. Trong mọi ngôn ngữ, hình ảnh cái chết luôn được diễn tả bằng rất nhiều cách nói khác nhau. Thử xét tiếng Việt chúng ta có bao nhiêu từ và câu nói để chỉ cái chết: lên bàn thờ, chầu trời, gặp ông bà, qua đời, đi rồi, mất rồi v.v. Chúng ta thường cố gắng tránh dùng từ chết, vì nó nghe phũ phàng và sỗ sàng quá.

Tiếng Anh cũng tương tự vậy. Có rất nhiều cụm từ, cách diễn đạt, và thành ngữ tiếng Anh nói về cái chết. Trong mỗi ngành nghề, lĩnh vực, hay hoàn cảnh người ta lại sáng chế ra những cách nói ví von cái chết, dần dần chúng trở thành thành ngữ.

Cùng nhóm dịch thuật Lightway tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh nói về cái chết thông dụng nhé. Biết đâu đó bạn sẽ gặp, hoặc sẽ cần dùng đó.

A fate worse than death

Ý nghĩa

Một quan điểm xã hội thời phong kiến châu Âu, cho rằng phụ nữ mất trinh vì bị cưỡng hiếp thì thà chết còn hơn.

Ví dụ

Lord Carruthers dragged me to his bedroom and left me in no doubt I was to suffer a fate worse than death. (Ngài Carruthers lôi tôi đến giường và không còn nghi ngờ gì nữa tôi sẽ phải chịu một số phận sống không bằng chết.)

Nguồn gốc: Từ nước Anh

Được dùng ở đâu

Ngày nay thành ngữ này được dùng trên khắp thế giới, nhưng không còn mang nghĩa ban đầu của nó nữa mà chủ yếu được dùng để nói đùa. Tiếng Việt chúng ta cũng hay nói thà chết còn hơn, sống gì nổi.

Phát âm

Tìm hiểu thêm về thành ngữ Bite the dust

Bought the farm

Ý nghĩa: bought the farm nghĩa là chết, nhất là khi chết do tai nạn và có thể được nhận bảo hiểm.

Ví dụ:

Henry’s parachute failed at 20,000 feet – he really bought the farm. (Dù của ông Henry bị hư ở độ cao 20,000 feet – thế là ông ấy đã về chầu trời)

Nguồn gốc: khoảng thế kỷ 20, ở Mỹ

Dùng ở đâu: chủ yếu được dùng ở Mỹ

Phát âm

Brown bread

Ý nghĩa: Brown bread là tiếng lóng có vần để chỉ người chết

Ví dụ

That bird just landed on the live power cable. He’s brown bread for sure. (Con chim đó đậu lên một sợi dây điện. Giờ nó đã thành người thiên cổ chắc luôn)

Nguồn gốc: bắt nguồn từ Anh và chủ yếu cũng chỉ dùng ở Anh.

Phát âm

Bucket list

Ý nghĩa: Bucket list nghĩa là danh sách những thứ bạn muốn làm trước khi kick the bucket (tức là bị chết). Thường thì danh sách này là những ý tưởng khôi hài nhiều hơn là những kế hoạch nghiêm túc.

Ví dụ:

I’ve always wanted to go to Japan. I guess I’ll add that to my bucket list. (Tôi luôn muốn đến Nhật Bản. Tôi nghĩ mình sẽ cho nó vào danh sách ‘những thứ phải làm trước khi chết’ của tôi)

Nguồn gốc: Thành ngữ này bắt nguồn từ Mỹ, cuối thế kỷ 20, trở nên phổ biến nhờ bộ phim The Bucket List. (2006). Và được dùng trên toàn thế giới.

Phát âm

Dead white European male

Ý nghĩa: dead white European male là một từ xúc phạm dành cho ai đó có tiếng xấu mà bạn không ưa.

Ví dụ

John Ruskin is a hero to some people in the art world but I can’t see him as anything other than a dead, white, European male. (Với nhiều người, John Ruskin là một anh hùng trong nghệ thuật, nhưng với tôi ông ta không gì khác hơn là một tên châu âu da trắng chết giẫm)

Phát âm:

Dropping like flies – chết như rạ

Ý nghĩa: Dropping like flies nghĩa là có rất nhiều người chết hoặc bị bệnh, chẳng hạn như dịch bệnh. Tiếng Việt hay nói chết như rạ.

Ví dụ

In the Black Death in 1348 Londoners were dropping like flies. (Trong Đại dịch Cái Chết Đen 1348, người dân London chết như rạ.)

Nguồn gốc: bắt nguồn từ Mỹ khoảng đầu thế kỷ 20, và được dùng phổ biến trên toàn thế giới.

Phát âm

Kick the bucket

Ý nghĩa: Kick the bucket nghĩa là chết, quy tiên.

Ví dụ

Grandad kicked the bucket last week. No real surprise – he was 96. (Ông nội tôi vậy là đã quy tiên hồi tuần trước. Ông ấy đã 96 tuổi rồi nên ra đi cũng là chuyện thường)

Nguồn gốc: bắt nguồn từ Anh vào cuối thế kỷ 18. Được sử dụng trên toàn thế giới

Phát âm

Over my dead body – bước qua xác tôi trước đã

Ý nghĩa: Over my dead body dùng khi bạn mạnh mẽ từ chối hoặc phản đối điều gì đó. Tiếng Việt hay nói Có ngon thì bước qua xác tao trước đi.

Ví dụ

He bullied me at school and now you want to promote him. Over my dead body! (Thằng đó hồi trước bắt nạt tôi ở trường và giờ ông muốn thăng chức cho nó ư. Bước qua xác tôi trước đã.)

Nguồn gốc: bắt nguồn ở Anh vào khoảng năm 1800, trong một tác phẩm của Samuel Taylor Coleridge. Hiện được dùng trên toàn thế giới.

Phát âm

Peg out

Ý nghĩa: Peg out nghĩa là chết, nhất là chết già.

Ví dụ

Gran had been bedridden for months and finally pegged out yesterday. (Ông Gran đã ốm liệt giường nhiều tháng, cuối cùng hôm qua ông ấy cũng đã ra đi)

Nguồn gốc: bắt nguồn ở Mỹ khoảng giữa thế kỷ 19. Được dùng trên toàn thế giới.

Phát âm

The empty chair

Ý nghĩa: the empty chair hàm ý vắng bóng người nào đó ở một nơi quen thuộc, vì họ đã chết

Ví dụ

Some days I can forget about Jim’s death for a while, then I see the empty chair and the grief comes back. (Có những ngày tôi tạm quên đi được cái chết của Jim, nhưng mỗi lần nhìn thấy căn nhà trống trải thì nỗi đau lại quay về).

Cái chết trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

Bài trắc nghiệm sau giúp bạn ôn luyện lại cách dùng của ba từ vựng liên quan đến "cái chết" này. "Die", "death" và "dead" là ba từ phổ biến nói về cái chết, khác nhau ở từ loại.

Chết là từ loại gì?

Động từ Không sống nữa, khi các chức năng sinh lý ngừng hẳn.

Chết tính từ là gì?

- là tính từ: nghĩa là "chết", chỉ tình trạng các cơ quan bộ phận trong một cơ thể sống không còn hoạt động nữa. Ví dụ: The doctor pronounced him dead on arrival at the hospital.

Death là từ loại gì?

Danh từ Sự chết; cái chết.