Cách tối ưu hóa tăng tốc ổ ssd

Ổ cứng SSD có tốc độ nhanh là điều nhiều người biết. Tuy nhiên, nếu không biết cách sử dụng đúng cách, hiệu suất của ổ cứng SSD có thể giảm sau một thời gian sử dụng. Vậy, làm thế nào để tối ưu hóa hiệu suất của ổ cứng SSD? Dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách làm điều này.

Kích hoạt cơ chế AHCI

Trước khi thực hiện cách này, hãy đảm bảo bạn đã sao lưu dữ liệu quan trọng lại. Để kích hoạt cơ chế AHCI [Advanced Host Controller Interface] trên Windows, hãy thực hiện các bước sau:

  1. Mở Regedit [Trình chỉnh sửa Registry]: Nhấn tổ hợp phím Win + R để mở hộp thoại Run. Gõ “regedit” và nhấn Enter để mở trình chỉnh sửa Registry.
  2. Tìm và chỉnh sửa Registry: Trong Registry Editor, điều hướng đến đường dẫn sau:

HKEY_LOCAL_MACHINE\System\CurrentControlSet\Services\msahci. Tìm giá trị “Start” ở bên phải và nhấp đúp vào nó để chỉnh sửa.

  1. Thay đổi giá trị Start: Trong hộp thoại Edit DWORD Value, thay đổi giá trị từ 3 thành 0. Nhấn OK để lưu thay đổi.
  2. Tắt máy tính và thay đổi cài đặt trong BIOS: Khởi động lại máy tính và trước khi biểu tượng Windows xuất hiện, bạn cần truy cập BIOS hoặc UEFI của máy tính của bạn. Thường, bạn phải nhấn một phím như F2, F10, F12, hoặc DEL trong quá trình khởi động để truy cập BIOS.
  3. Kích hoạt cơ chế AHCI trong BIOS/UEFI: Trong BIOS/UEFI, tìm và chọn tùy chọn để kích hoạt chế độ AHCI thay vì chế độ IDE hoặc Compatibility Mode. Cách thực hiện này có thể thay đổi tùy theo hãng sản xuất và mẫu máy tính của bạn.
  4. Lưu và thoát BIOS/UEFI: Sau khi đã kích hoạt chế độ AHCI, lưu các thay đổi và thoát BIOS/UEFI. Thường, bạn phải nhấn một phím như F10 để lưu thay đổi và thoát.
  5. Khởi động lại máy tính: Bây giờ, bạn có thể khởi động lại máy tính của bạn bình thường. Hệ điều hành Windows sẽ phát hiện cài đặt mới và tự động cấu hình để hoạt động với chế độ AHCI.

Sau khi hoàn thành các bước trên, hệ thống của bạn sẽ sử dụng cơ chế AHCI cho ổ đĩa. Như đã lưu ý ở đầu mục, hãy chắc chắn rằng bạn đã sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thay đổi cài đặt này, kiểm tra và đảm bảo hệ thống của bạn vẫn hoạt động bình thường sau khi thực hiện thay đổi này.

Cập nhật Chipset Driver mới nhất

Chipset chịu trách nhiệm quản lý hoạt động đọc/ghi trên ổ cứng, trong đó TRIM là một công nghệ giúp cải thiện tốc độ ghi dữ liệu, đặc biệt trên ổ SSD. Việc hỗ trợ TRIM trên các ổ SSD cho phép tăng hiệu suất ghi dữ liệu so với các ổ SSD thông thường, đặc biệt so với ổ cứng cơ học. Để cập nhật driver mới nhất, bạn có thể tìm kiếm trên trang web của Intel hoặc trang web của nhà sản xuất của bạn.

Vô hiệu hóa System Restore

Vô hiệu hóa System Restore sẽ xóa tất cả các điểm khôi phục hệ thống hiện có và tắt tính năng này, do đó, bạn nên cân nhắc trước khi thực hiện và đảm bảo sao lưu dữ liệu quan trọng trước đó.

  1. Mở “Control Panel” [Bảng điều khiển]: Nhấn tổ hợp phím Win + X và chọn “Control Panel” từ menu hoặc có thể gõ “Control Panel” trong thanh tìm kiếm và mở nó.
  2. Tìm và mở “System” [Hệ thống]: Trong Control Panel, chọn “System and Security” [Hệ thống và Bảo mật].
  3. Tiếp theo, chọn “System” [Hệ thống] trong danh sách các tùy chọn.
  4. Chọn “System Protection” [Bảo vệ hệ thống]: Trong cửa sổ System, điều hướng đến tab “System Protection” [Bảo vệ hệ thống].
  5. Vô hiệu hóa System Restore cho ổ đĩa cụ thể: Trong tab “System Protection”, bạn sẽ thấy danh sách các ổ đĩa trên máy tính của bạn.
  6. Chọn ổ đĩa mà bạn muốn vô hiệu hóa System Restore cho nó. Sau đó, nhấn vào nút “Configure” [Cấu hình].
  7. Vô hiệu hóa System Restore cho ổ đĩa được chọn: Trong cửa sổ “System Restore Settings” [Cài đặt khôi phục hệ thống], chọn tùy chọn “Disable system protection” [Vô hiệu hóa bảo vệ hệ thống].
  8. Nhấn “Apply” [Áp dụng] và sau đó “OK” để xác nhận việc vô hiệu hóa.
  9. Xác nhận vô hiệu hóa cho ổ đĩa khác [nếu cần]: Nếu bạn muốn vô hiệu hóa System Restore cho nhiều ổ đĩa, bạn có thể lặp lại các bước tương tự cho từng ổ đĩa khác.
  10. Hoàn tất và thoát: Khi bạn đã vô hiệu hóa System Restore cho các ổ đĩa mà bạn muốn, bạn có thể thoát khỏi cửa sổ “System Properties” [Cài đặt hệ thống] và System Restore sẽ được tắt cho những ổ đĩa đã chọn.

Vô hiệu hoá Drive Indexing

Để vô hiệu hóa Drive Indexing [còn gọi là Windows Search] trên hệ điều hành Windows, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Mở “Control Panel” [Bảng điều khiển]: Nhấn tổ hợp phím Win + X và chọn “Control Panel” từ menu hoặc có thể gõ “Control Panel” trong thanh tìm kiếm và mở nó.
  2. Tìm và mở “Indexing Options” [Tùy chọn Indexing]: Trong Control Panel, gõ “Indexing Options” vào ô tìm kiếm ở góc trên cùng bên phải.
  3. Chọn “Indexing Options” khi nó xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
  4. Vô hiệu hóa Drive Indexing: Trong cửa sổ “Indexing Options,” bạn sẽ thấy danh sách các ổ đĩa và thư mục được đánh dấu để được index. Thường, ổ đĩa hệ thống [thường là ổ C:] sẽ được index.
  5. Chọn ổ đĩa mà bạn muốn vô hiệu hóa Drive Indexing cho nó. Để loại bỏ hoàn toàn, bạn có thể bấm vào nút “Modify” [Chỉnh sửa] và sau đó bỏ chọn tất cả các mục trong danh sách.
  6. Sau khi đã chọn ổ đĩa, nhấn nút “OK” để đóng cửa sổ.
  7. Xác nhận vô hiệu hóa Drive Indexing: Một cửa sổ xác nhận sẽ xuất hiện hỏi bạn xác nhận việc vô hiệu hóa Drive Indexing cho ổ đĩa đã chọn.
  8. Chọn “Yes” hoặc “OK” để xác nhận.
  9. Đợi quá trình hoàn tất [nếu có]: Windows sẽ xóa các thông tin index đã được tạo trước đó và vô hiệu hóa Drive Indexing cho ổ đĩa.
  10. Hoàn tất và thoát: Khi quá trình vô hiệu hóa hoàn tất, bạn có thể thoát khỏi cửa sổ “Indexing Options.”

Lưu ý rằng khi vô hiệu hóa Drive Indexing, việc tìm kiếm tệp và thư mục trên máy tính có thể chậm hơn, nhất là khi bạn có nhiều tệp tin. Tuy nhiên, việc vô hiệu hóa này có thể giúp tăng hiệu suất hệ thống và giảm tải CPU và ổ đĩa.

Vô hiệu hoá chống phân mảnh định kỳ

Để vô hiệu hóa chương trình chống phân mảnh định kỳ trên hệ điều hành Windows, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Mở “Disk Defragmenter” [Chương trình chống phân mảnh đĩa]: Nhấn tổ hợp phím Win + S để mở thanh tìm kiếm. Gõ “Defragment and Optimize Drives” và chọn kết quả tương ứng.
  2. Chọn ổ đĩa cần tắt chương trình chống phân mảnh cho: Trong cửa sổ “Optimize Drives” [Tối ưu hóa ổ đĩa], bạn sẽ thấy danh sách các ổ đĩa có thể tối ưu hóa. Chọn ổ đĩa mà bạn muốn vô hiệu hóa chương trình chống phân mảnh định kỳ cho nó.
  3. Tắt lịch trình chống phân mảnh định kỳ: Sau khi chọn ổ đĩa, nhấn nút “Change settings” [Thay đổi cài đặt].
  4. Trong cửa sổ “Scheduled Optimization” [Tối ưu hóa theo lịch trình], bạn có thể thấy tùy chọn “Run on a schedule” [Chạy theo lịch trình]. Bạn cần bỏ chọn tùy chọn này.
  5. Lưu và thoát: Nhấn “OK” để xác nhận và lưu các thay đổi. Không tối ưu hóa ngay lập tức [tùy chọn]:
  6. Nếu bạn muốn ngay lập tức vô hiệu hóa tối ưu hóa, bạn có thể chọn ổ đĩa trong danh sách và nhấn nút “Optimize” [Tối ưu hóa] để tắt chương trình chống phân mảnh định kỳ cho ổ đĩa đó.

Lưu ý rằng vô hiệu hóa chương trình chống phân mảnh định kỳ có thể làm cho ổ đĩa của bạn trở nên phân mảnh theo thời gian và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống. Việc này nên được thực hiện cẩn thận và chỉ khi bạn đã xem xét các tùy chọn tối ưu hóa khác hoặc có lý do cụ thể để tắt chương trình chống phân mảnh.

Trên đây là những cách tăng tốc độ ổ cứng SSD hiệu quả nhất mà không cần dùng đến phần mềm của bên thứ 3. Trường hợp bạn đã thực hiện nhiều cách nhưng ổ cứng SSD vẫn hoạt động chậm, kém hiệu quả thì bạn nên thay mới để sử dụng an toàn cho toàn bộ hệ thống máy tính. Bạn có thể

Chủ Đề