Cách làm bài complex sentences
Câu phức, cùng với câu ghép, là phần cấu trúc câu quan trọng nếu bạn muốn đạt điểm cao ở tiêu chí Ngữ pháp trong IELTS Writing. Hãy cùng The IELTS workshop tìm hiểu kỹ về câu phức qua bài viết này nhé! Show
Câu phức là câu chứa một mệnh đề chính (thường gọi là mệnh đề độc lập – principal clause) và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause), được nối bởi liên từ phụ thuộc (subordinator). Ví dụ:
Để nắm rõ kiến thức về câu phức, trước tiên ta cần hiểu mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc là gì. 2. Mệnh đề độc lập, mệnh đề phụ thuộc trong câu phức2.1. Mệnh đề độc lập (Independent clause)Theo Cambridge Dictionary, mệnh đề độc lập (independent clause) được định nghĩa là: “A clause in a sentence that would form a complete sentence by itself.” => Mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng độc lập và tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Ví dụ:
2.2. Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause)Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause) được định nghĩa là: “In grammar, a clause that cannot form a separate sentence but can form a sentence when joined with a main clause” => Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể tạo thành câu hoàn chỉnh khi đứng một mình, nhưng có thể tạo thành câu khi đi chung với một mệnh đề độc lập. Ví dụ:
2.3. Phân biệt câu phức và câu ghépCâu ghép cũng là câu gồm 2 mệnh đề trở lên giống câu phức, vì vậy ta sẽ dễ bị nhầm lẫn 2 loại câu này. Để phân biệt, ta cần nhớ rằng câu phức phải có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Trong câu phức, mệnh đề phụ thuộc được dùng để để bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính. Ví dụ:
Trong khi đó câu ghép lại gồm ít nhất 2 mệnh đề độc lập trở lên. Trong câu ghép, các mệnh đề độc lập có tầm quan trọng về ý nghĩa ngang nhau. Ví dụ:
3. Câu phức sử dụng liên từ3.1. Sử dụng liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả: As/since/because, Because of/Due to/Owing toĐây là các liên từ có nghĩa là bởi vì/do, dùng để giải thích nguyên nhân của một sự việc.
As/since/because
+ Clause, Clause Ví dụ: +) As social media is gaining in popularity, people can expand their social circle by using them. (Vì mạng xã hội đang dần phổ biến, mọi người có thể mở rộng mối quan hệ xã hội của họ bằng cách sử dụng các mạng xã hội này.) +) Many wild species die because their habitats are destroyed. (Nhiều loài động vật hoang dã chết do môi trường sống của chúng bị phá hủy.)
Because of/Due to/Owing to + Noun/Gerund, Clause Ví dụ: +) Because of consuming time, I don’t use Facebook anymore. (Vì thấy tốn thời gian, tôi không còn dùng Facebook nữa.) +) He was promoted owing to his intelligence. (Anh ta được thăng chức dựa vào trí tuệ.) 3.2. Sử dụng liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ: Although/Though/Even though, Despite/In spite ofĐều thể hiện quan hệ nhượng bộ với nghĩa “mặc dù” nhưng although/though/even though được dùng trước một mệnh đề, còn despite/in spite of chỉ được dùng trước một danh từ hay cụm danh từ. Ta có cấu trúc sử dụng các liên từ này trong câu phức như sau:
Although/Though/Even though + Clause, Clause Ví dụ: +) Although I have studied English for 12 years, he cannot speak fluently. (Mặc dù tôi đã học tiếng Anh 12 năm, tôi vẫn không thể nói một cách trôi chảy.) +) I failed the test even though I studied a lot. (Tôi đã trượt bài kiểm tra mặc dù tôi đã học rất nhiều.)
Despite/In spite of + Noun/Gerund, Clause Ví dụ: +) Despite writing well, she doesn’t want to become an author. (Mặc dù viết tốt, cô ấy không muốn trở thành một nhà văn.) +) Despite the fact that she writes well, she does not want to become an author. (Mặc dù cô ấy viết tốt nhưng cô ấy không muốn trở thành một nhà văn.) 3.3. Sử dụng liên từ chỉ quan hệ tương phản: While/Whereas – trong khi
While + Clause, Clause. Lưu ý: Whereas diễn đạt nghĩa “trong khi” (thể hiện sự tương phản) không dùng ở đầu câu. Ví dụ: +) While young people like living in big cities, older people prefer living in the countryside. (Trong khi người trẻ thích sống ở các thành phố lớn, người già hơn lại thích sống ở nông thôn.) +) Vegetables are nutritious whereas sweets are unhealthy. (Rau củ quả thì nhiều dinh dưỡng trong khi đồ ngọt thì không tốt cho sức khỏe.) 3.4. Sử dụng liên từ chỉ mục đích: In order that/so that – để màIn order that/ so that được dùng trong câu phức theo cấu trúc: Clause + in order that/so that + Clause Ví dụ:
3.5. Sử dụng liên từ chỉ thời gianTa có thể kể đến một số giới từ và liên từ thời gian thường gặp:
Trong câu phức, giới từ chỉ thời gian sẽ được kết hợp với những danh từ, liên từ chỉ thời gian sẽ đứng trước mệnh đề để tạo thành trạng từ chỉ thời gian theo cấu trúc sau: Trạng từ thời gian + Clause Ví dụ:
3.6. Sử dụng liên từ chỉ giả thuyết: If, unless, in case, as long asIf: nếu As long as: miễn là Unless: nếu….không In case: phòng khi Các liên từ chỉ giả thuyết sẽ được dùng trong câu phức theo cấu trúc: If/As long as/Unless/In case +
Clause, Clause Lưu ý: Mệnh đề chứa Unless luôn ở dạng khẳng định. Ví dụ:
4. Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ4.1. Sử dụng đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người
Danh từ chỉ người + who + Verb + Object Ví dụ: +) Students who want to get good marks should finish all their homework first. (Những học sinh muốn đạt điểm cao thì trước tiên nên hoàn thành hết các bài tập về nhà.) +) He is the client who you need to pursue. (Anh ấy chính là người khách hàng mà bạn cần thuyết phục.)
Danh từ chỉ người + (giới từ) + whom + Clause Ví dụ: I want to introduce a famous singer whom all of you always want to meet in person. (Tôi muốn giới thiệu một ca sĩ nổi tiếng mà tất cả các bạn luôn muốn gặp trực tiếp.) 4.2. Sử dụng đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ vậtWhich là đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ sự vật, sự việc đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Danh từ chỉ sự vật, sự việc + which + Verb + Object Ví dụ:
4.3. Sử dụng đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người hoặc sự vật, sự việc
Danh từ + whose + danh từ + Verb + Object Ví dụ:
Danh từ + that + Verb + Object Ví dụ:
5. Câu phức sử dụng trạng từ quan hệ5.1. Sử dụng trạng từ quan hệ bổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian: WhenDanh từ chỉ thời gian + when + Clause Ví dụ:
5.2. Sử dụng trạng từ quan hệ bổ nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn: WhereDanh từ chỉ nơi chốn + where + Clause Ví dụ:
6. Bài tập câu phứcChọn 1 từ thích hợp để điền vào chỗ trống
Đáp án:
Trên đây là kiến thức về câu phức trong tiếng Anh (complexe sentence). Đây là cấu trúc sẽ giúp bạn được đánh giá cao về ngữ pháp. Tuy nhiên bạn cũng cần áp dụng linh hoạt, tránh lạm dụng để không bị phản tác dụng. Hãy học cách sử dụng thành thạo và áp dụng linh hoạt khi làm bài thi IELTS Writing để đạt band điểm tốt nhé! Để có thể nắm vững cách học ngữ pháp và từ vựng hiệu quả, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop. |