Cách dùng include và including

Cách dùng Include – Include thường đi với những giới từ nào?

Include [v] có nghĩa là: bao gồm, gồm có

I. Cách dùng Include

– Trong câu, Include thường dùng để liệt kê [bao gồm những thứ gì].

Ex: – My computer includes documents, songs and images.

[Chiếc máy tính của tôi gồm có những tài liệu, những bài hát và nhiều hình ảnh].

– His room includes cabinet, table and other furniture.

[Phòng của anh ấy gồm có chiếc tủ, chiếc bàn và đồ đạc khác].

-Trong câu, Include dùng để nói bao hàm một phần của toàn bộ hoặc thiết lập về cái gì đó.

Ex: Her conclusion includes all their ideas.

[Kết luận của cô ấy bao gồm tất cả những ý tưởng của họ].

Xem thêm >>>Cách dùng Include trong tiếng Anh

II. Một số cấu trúc của Include.

-Include kết với động từ có “ing”:

S + Include + Ving…

Ex: Their activities include playing basketball and singing.

[Những hoạt động của họ bao gồm bóng rổ và hát].

-Include kết hợp với động từ nguyên thể có “to”:

S + Include + to Vinf…

Ex: Our activities include to cook and to sing in the room.

[Những hoạt động của chúng tôi bao gồm nấu ăn và hát ở trong phòng].

III. Các giới từ theo sau Include.

– Include đi cùng với giới từ “in”:

S + Include + somebody + in + something

➔ Cấu trúc Include kết hợp với giới từ “in” có nghĩa là mời ai đó tham gia vào một cái gì.

Ex: I am glad she included me in this event.

[Tôi rất vui vì cô ấy đã mời tôi tham gia sự kiện này].

-Include đi cùng với giới từ “among”:

S + Include + someone something among something

➔ Cấu trúc Include kết hợp với giới từ “among” có nghĩa là xem người nào/ vật nào là một phần của một nhóm cụ thể.

Ex: My parents include her among my family.

[Bố mẹ của tôi xem cô ấy như một phần của gia đình tôi].

-Include kết hợp với giới từ “out of”:

S + Include + someone out of something

➔ Include kết hợp với giới từ “out of” có nghĩa là loại trừ một người ra khỏi tập thể.

Ex: Jim tries to include himself out of the team.

[Jim cố gắng tự giải thoát bản thân ra khỏi nhóm].

Tóm lại, Include thường theo sau các giới từ in, among và out of.

IV. Phân biệt giữa Include, Compose [Consist of] và Contain.

*Giống nhau:

Compose = Consist of , Include, Contain đều mang nghĩa là bao gồm.

*Khác nhau:

– Include là bao gồm A, B, C [dạng liệt kê].

Ex: This bag includes notebooks, pens and hat.

[Chiếc túi kia bao gồm những quyển vở, những cái bút và chiếc mũ].

-Compose = Consist of bao gồm cái riêng trong một cái chung.

Ex: The committee consists of five members.

[Ủy ban bao gồm 5 thành viên].

-Contain là chứa đựng tất cả trong một cái gì đó bên trong.

Ex: Please contain your anger.

[Làm ơn hãy nén cơn giận của bạn].

Qua hướng dẫn trên chắc hẳn bạn đã nắm rõ cách dùng include động từ thường gặp trong nhiều dạng bài tập cũng như một vàinhững giới từ hay đi kèm với include.Hi vọng kiến thức trên hữu ích với bạn.

Ngữ Pháp -
  • Cách dùng Seem, sau Seem dùng gì?

  • Cách dùng Due to trong Tiếng Anh

  • Cách dùng Must và Mustn’t đơn giản trong Tiếng Anh

  • On time và in time: phân biệt, cách dùng đúng nhất

  • Cấu trúc Remember – Cách dùng Remember cần nhớ

  • Cách dùng Help động từ quan trọng trong Tiếng Anh

  • Remind là gì? Cách dùng Remind cực chuẩn

Hướng dẫn sử dụng từ Include trong tiếng Anh

1. Include nghĩa là gì?

- Định nghĩa: Include là một động từ trong tiếng Anh [v] có nghĩa là bao gồm, gồm có.
- Cách phát âm: /ɪnˈklud/

2. Cách dùng từ Include trong tiếng Anh

- Đứng sau Include trong câu là một bộ phận, thành phần của cái gì đó. Include được sử dụng tương đương với nghĩa "bao gồm, trong đó có" dưới dạng liệt kê.

Ví dụ: Some Halong Bay tours may include a visit to the Sung Sot Cave. [Một số tour du lịch Hạ Long có thể bao gồm chuyến ghé thăm hang Sửng Sốt].

- Include được sử dụng với nghĩa "cộng thêm, bổ sung thêm".

Ví dụ: I need to include 2 packets of sugar on my shopping list. [Bạn cần thêm 2 túi đường vào danh sách mua sắm].

3. Include dùng với giới từ nào?

- Include đi với giới từ "in": Include someone in [something]

-> Có nghĩa là mời ai đó vào một sự kiện, công việc nào đó hoặc thêm cái gì đó.

Ví dụ: I'm so happy because Thao included me in her party. [Tôi rất vui vì Thảo đã mời tham gia bữa tiệc của cô ấy].

- Include kết hợp với giới từ "among": Include someone /something among something

-> Có nghĩa là xem ai đó/vật gì đó như là một phần của nhóm/tổ chức...

Ví dụ: My team leader includes An among the team. [Nhóm trưởng của tôi xem An như một thành viên trong nhóm].

- Include kết hợp với giới từ "out of": Include someone out of something

-> Có nghĩa là loại trừ ai đó ra khỏi cái gì đó.

Ví dụ: I'm not interested in this even. I tried to include myself out of it. [Tôi không hứng thú với sự kiện này. Tôi đã cố gắng giải thoát bản thân ra khỏi đó].

4. Cách phân biệt Include, Contain và Consist of

Include, Contain và Consist of là các động từ đều mang ý nghĩa "bao gồm", nhưng "bao gồm" ở đây là không giống nhau. Người học sẽ cảm thấy bối rối khi lựa chọn sử dụng những từ này. Trong phần này, Taimienphi.vn sẽ chia sẻ cho bạn cách phân biệt Include, Contain và Consist of cùng với bài tập kèm theo để bạn thực hành.

- A contains B and C: mang nghĩa A là một vật chứa [container] của B và C.
- A consists of B and C: mang nghĩa A được tạo nên bởi B và C.
- A includes B and C: mang nghĩa A bao gồm B, C và các thứ khác.

Như đã nói ở trên, Include mang ý nghĩa "bao gồm". Đứng sau Include, bạn không cần phải liệt kê tất cả các thành phần cấu tạo nên cái toàn thể.

Ví dụ: Her school bag includes 3 notebooks, 2 pens, and 2 erasers. [Cặp sách của cô ấy bao gồm 3 quyển vở, 2 chiếc bút và 2 cục tẩy: Tuy nhiên trong chiếc túi không chỉ có những thứ đó mà còn có thể có các đồ vật khác].

Hay Taimienphi.vn's objectives include reviewing applications and providing software usage tips, and so on. [Mục đích của Taimienphi.vn bao gồm đánh giá ứng dụng, cung cấp các mẹo sử dụng phần mềm và nhiều hơn nữa].

- Contain cũng mang ý nghĩa "bao gồm", "bao hàm" , "chứa đựng", nhưng thiên về ý nghĩa "chứa đựng" nhiều hơn, để chỉ một vật chứa đựng một vật khác. Sau Contain, những thành phần đượu liệt kê là tất cả các thành phần của tổng thể.

Ví dụ: The box contains a red hat and a blue hat. [Chiếc hộp chứa một cái mũ màu đỏ và một cái mũ màu xanh lam].

- Consist of cũng có nghĩa là "bao gồm", nhưng nó thiên về nghĩa "được tạo nên bởi hoặc được làm nên bởi cái gì đó". Sau Consist of là cách thành phần đã cấu tạo nên chủ ngữ đứng trước nó.

Ví dụ: The story consists of 3 parts [Câu chuyện có 3 phần: tức là 3 phần tạo nên câu chuyện này].

5. Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức, bạn hãy luyện tập cách sử dụng include, consist of và contain với bài tập thực hành ngắn sau đây:

1. The bill........tips and service charges.
2. This girl group........ five girls.
3. The movie ticket is expensive. It........popcorn and a beverage.
4. Vegetables........lots of vitamins. It is good for your health.
5. The novel ........10 chapters.
6. Don't eat too much fast food because it........ a lot of fat.

Đáp án:

1 - includes. 2 - consists of. 3 - includes. 4 - contain. 5 - consists of. 6 - contains.

Trên đây là bài viết hướng dẫn cách sử dụng Include trong tiếng Anh hãy cùng theo dõi để hiểu rõ hơn nhé. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm Top Phần mềm học tiếng Anh giao tiếp tốt nhất mà Taimienphi.vn đã giới thiệu từ trước nhé!

  • Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu tốt nhất?
  • Top 5 phần mềm học tiếng Anh giao tiếp tốt nhất
Trong bài viết này, Taimienphi.vn sẽ giới thiệu cho các bạn cách dùng từ Include trong tiếng Anh và cách phân biệt Include với một số mà bạn thường nhầm chúng có cùng ý nghĩa và cách sử dụng như Consist of và Contain.
Cách hỏi và trả lời về chiều dài, chiều rộng, chiều cao trong tiếng Anh Cách nói Cảm ơn trong tiếng Anh, Thks, Thanks you Cách hỏi họ tên trong tiếng Anh và trả lời, What's your name? Các thứ trong tiếng Anh, tên, viết tắt, cách đọc Tháng trong tiếng Anh, Tên, viết tắt, cách đọc Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

1. Include

Include [động từ] mang ý nghĩa “bao gồm”. Đứng sau include, chúng ta không cần liệt kê đầy đủ các thành phần của cái toàn thể.. Ngoài ra include còn có nghĩa là “cộng thêm”.

Ví dụ

  • His bag includes of 6 books and a Barbie doll. [Túi của anh ta có 6 cuốn sách và một búp bê Barbie].

-> Túi của anh ta có thể có thêm nhiều thứ chứ không chỉ sách và búp bê. Ví dụ, anh ta có thể có thêm vài chiếc điện thoại chẳng hạn.

  • I haven’t included working as a research assistant in my Curriculum Vitae. I feel it was too formal. [Tôi chưa cho kinh nghiệm làm trợ lý nghiên cứu vào CV. Tôi thấy nó hơi trang trọng quá].

-> Ở đây Include mang ý nghĩa bổ sung thêm, cộng thêm

INCLUDING LÀ GÌ

admin- 28/08/2021 69

Trong tiếng Anh, từ “INCLUDING”được sử dụng nhiều trong các bài tập ngữ pháp và các bài kiểm tra năng lực. Tuy nhiên, người học tiếng anh đôi khi vẫn chưa hiểu hết nghĩa và cũng như cách dùng của từ tiếng anh này. Vậy thì, ngày hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Including là gì

1.“INCLUDING” là gì?

INCLUDING là một giới từ được sử dụng để nói rằng một người hoặc một vật là một phần của một nhóm hoặc một số lượng cụ thể. Thường có nghĩa thông dụng là bao gồm và kể cả. Có cách phát âm là: /ɪnˈkluː.dɪŋ/

Để có thể nắm được cách phát âm một cách chính xác các bạn có thể tham khảo các video luyện nói.

Ví dụ:

Including Chrismast dayand Tet holiday, I've got a weekoff work.

Dịch nghĩa: Bao gồm cả ngày giáng sinh và kì nghỉ Tết, tôi đã có 1 một tuần nghỉ làm.

The camera sells for $550, not including the lens.

Dịch nghĩa: Cái máy ảnh đó có giá bán khoảng 550 dola, không bao gồm có kính kèm theo.

Including him, our office now has 18 full-time employees.

Dịch nghĩa: Bao gồm cả anh ấy, cơ quan của chúng tôi bây giờ cũng chỉ có mười tám nhân viên chính thức.

There are fifteen, including the children.

Dịch nghĩa: Có tổng mười lăm người, bao gồm cả trẻ em.

He has admitted committing several crimes, including three murders.

Dịch nghĩa: Anh ta đã thừa nhận vi phạm một số tội ác, kể cả ba vụ giết người.

The car journey took three hours, including two breaks.

Dịch nghĩa: Chuyến đi du lịch bằng ô tô đó mất khoảng ba tiếng đồng hồ, bao gồm cả thời gian nghỉ giải lao hai lần nữa.

[ Bao gồm tất cả trẻ em trong cùng một nền giáo dục chất lượng]

2.Cấu trúc và cách dùng của INCLUDING trong tiếng Anh

Vì INCLUDING là một giới từ nên trong tiếng anh nó thường đứng trước danh từ hoặc đại từ. Có thể đứng đầu câu hoặc đứng giữa câu theo sau dấu phẩy.

Cấu trúc:

INCLUDING + [ danh từ/ đại từ], Mệnh đề [ S+ V+ OBJECT]

Mệnh đề [S+V+ OBJECT], INCLUDING +[ danh từ/ đại từ]

NO INCLUDING + [danh từ/ đại từ] : Không bao gồm hoặc không có chứa cái gì đó.

Ví dụ:

Four more countries appliedto join the EU, including Sweden and France.

Dịch nghĩa : Thêm bốn đất nước nữa nộp đơn xin tham gia nhập vào Liên Minh Châu Âu, trong đó bao gồm cả Thủy Điển và Pháp.

The good news delightedeveryone, including my family.

Dich nghĩa: Tin tốt đó đã làm tất cả mọi người vui mừng, bao gồm cả gia đình tôi nữa.

The priceof our car is £13,650, not including tax.

Dịch nghĩa: Cái giá chiếc xe ô tô của chúng tôi là 13,650 euro, khi mà chưa tính cả thuế.

Xem thêm: Maã Zip Việt Nam [Zip Postal Code] 2021, Mã Bưu Chính [Zipcode] 63 Tỉnh Thành Việt Nam

I've got five days' holiday including New Year's Day.

Dịch nghĩa: Tôi đã có năm ngày nghỉ bao gồm cả ngày đầu năm mới.

She’ll need a variety of skills, including leadership and negotiating.

Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ cần đa dạng các kĩ năng, bao gồm cả kĩ năng lãnh đạo và đàm phán.

The man stole everything in my purse, including my credit cards.

Dịch nghĩa: Người đàn ông đó đã ăn cắp mọi thứ trong ví của tôi, kể cả những cái thẻ tín dụng trong đó nữa.

3. Sự khác biệt của INCLUDING khi sử dụng.

INCLUDING là một giới từ trong tiếng anh, nhưng nhiều người vẫn bị nhầm lẫn nó với INCLUDING trong một câu với vai trò là một động từ chia theo thì tiếp diễn.

Giới từ INCLUDING : Thường đứng sau dấu phẩy và đứng trước danh từ hoặc đại từ với mục đích thêm thông tin.

Động từ include được chia thành INCLUDING:

-Khi nó là động từ chính trong trong câu được chia theo các các thì trong tiếng anh của động từ include như là hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

My team is including five people from other companies.

Dịch nghĩa: Nhóm tôi hiện tại đang gồm có năm người đến từ những công ty khác.

-Khi include phải chuyển thành INCLUDING đi sau một số động từ.

Ví dụ:

Your thesis should avoid including too many images

Dịch nghĩa: Bài luận án của bạn nên tránh bao gồm quá nhiều hình ảnh.

- Sau giới từ thì động từ include cũng phải đổi thành INCLUDING.

4. Idioms có liên quan

Idiom

Meaning

Example

Including but not limited to

-“Bao gồm nhưng không giới hạn bởi..”

Nó có nghĩa là những thứ được liệt kê ra là một phần của những cái gì đó nhiều hơn, rộng lớn hơn, có thể bao gồm những cái khác nữa. Ví dụ, bảng chữ cái bao gồm nhưng không giới hạn bởi các chữ cái từ A đến E.

Về mặt toán học, có thể lấy ví dụ: Tứ giác, bao gồm nhưng không giới hạn bởi hình chữ nhật và hình thang.

The dishes may contain allergens which include but are not limited to shellfish and dairy.

Dịch nghĩa: Các món ăn này có thể chứa các chất gây dị ứng, bao gồm nhưng không giới hạn ở động vật có vỏ và các sản phẩm làm từ sữa.

The types of bread I have included but are not limited to rye and seeded bread.

Dịch nghĩa: Các loại bánh mì tôi đã bao gồm nhưng không giới hạn ở bánh mì lúa mạch đen và bánh mì hạt.

[ Ảnh minh họa]

5. Những từ thay thế cho “INCLUDING”.

Xem thêm: Cupen Là Gì - Nghĩa Của Từ Cupen

[ Những từ khác nào có thể thay thế cho INCLUDING ?]

As well as, together, inclusive of, along with, with, counting, plus, inclusive, in addition to, and, besides, beyond, with the addition of.

Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp được về cấu trúc và cách dùng của “INCLUDING” trong tiếng Anh. Các bạn hãy đọc kỹ và nắm chắc cách dùng để không bị ‘quê’ khi sử dụng từ này nhé!

Trong tiếng Anh, từ “INCLUDING”được sử dụng nhiều trong các bài tập ngữ pháp và các bài kiểm tra năng lực. Tuy nhiên, người học tiếng anh đôi khi vẫn chưa hiểu hết nghĩa và cũng như cách dùng của từ tiếng anh này. Vậy thì, ngày hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Including là gì

1.“INCLUDING” là gì?

INCLUDING là một giới từ được sử dụng để nói rằng một người hoặc một vật là một phần của một nhóm hoặc một số lượng cụ thể. Thường có nghĩa thông dụng là bao gồm và kể cả. Có cách phát âm là: /ɪnˈkluː.dɪŋ/

Để có thể nắm được cách phát âm một cách chính xác các bạn có thể tham khảo các video luyện nói.

Ví dụ:

Including Chrismast dayand Tet holiday, I've got a weekoff work.

Dịch nghĩa: Bao gồm cả ngày giáng sinh và kì nghỉ Tết, tôi đã có 1 một tuần nghỉ làm.

The camera sells for $550, not including the lens.

Dịch nghĩa: Cái máy ảnh đó có giá bán khoảng 550 dola, không bao gồm có kính kèm theo.

Including him, our office now has 18 full-time employees.

Dịch nghĩa: Bao gồm cả anh ấy, cơ quan của chúng tôi bây giờ cũng chỉ có mười tám nhân viên chính thức.

There are fifteen, including the children.

Dịch nghĩa: Có tổng mười lăm người, bao gồm cả trẻ em.

He has admitted committing several crimes, including three murders.

Dịch nghĩa: Anh ta đã thừa nhận vi phạm một số tội ác, kể cả ba vụ giết người.

The car journey took three hours, including two breaks.

Dịch nghĩa: Chuyến đi du lịch bằng ô tô đó mất khoảng ba tiếng đồng hồ, bao gồm cả thời gian nghỉ giải lao hai lần nữa.

[ Bao gồm tất cả trẻ em trong cùng một nền giáo dục chất lượng]

2.Cấu trúc và cách dùng của INCLUDING trong tiếng Anh

Vì INCLUDING là một giới từ nên trong tiếng anh nó thường đứng trước danh từ hoặc đại từ. Có thể đứng đầu câu hoặc đứng giữa câu theo sau dấu phẩy.

Cấu trúc:

INCLUDING + [ danh từ/ đại từ], Mệnh đề [ S+ V+ OBJECT]

Mệnh đề [S+V+ OBJECT], INCLUDING +[ danh từ/ đại từ]

NO INCLUDING + [danh từ/ đại từ] : Không bao gồm hoặc không có chứa cái gì đó.

Ví dụ:

Four more countries appliedto join the EU, including Sweden and France.

Dịch nghĩa : Thêm bốn đất nước nữa nộp đơn xin tham gia nhập vào Liên Minh Châu Âu, trong đó bao gồm cả Thủy Điển và Pháp.

The good news delightedeveryone, including my family.

Dich nghĩa: Tin tốt đó đã làm tất cả mọi người vui mừng, bao gồm cả gia đình tôi nữa.

The priceof our car is £13,650, not including tax.

Dịch nghĩa: Cái giá chiếc xe ô tô của chúng tôi là 13,650 euro, khi mà chưa tính cả thuế.

Xem thêm: Maã Zip Việt Nam [Zip Postal Code] 2021, Mã Bưu Chính [Zipcode] 63 Tỉnh Thành Việt Nam

I've got five days' holiday including New Year's Day.

Dịch nghĩa: Tôi đã có năm ngày nghỉ bao gồm cả ngày đầu năm mới.

She’ll need a variety of skills, including leadership and negotiating.

Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ cần đa dạng các kĩ năng, bao gồm cả kĩ năng lãnh đạo và đàm phán.

The man stole everything in my purse, including my credit cards.

Dịch nghĩa: Người đàn ông đó đã ăn cắp mọi thứ trong ví của tôi, kể cả những cái thẻ tín dụng trong đó nữa.

3. Sự khác biệt của INCLUDING khi sử dụng.

INCLUDING là một giới từ trong tiếng anh, nhưng nhiều người vẫn bị nhầm lẫn nó với INCLUDING trong một câu với vai trò là một động từ chia theo thì tiếp diễn.

Giới từ INCLUDING : Thường đứng sau dấu phẩy và đứng trước danh từ hoặc đại từ với mục đích thêm thông tin.

Động từ include được chia thành INCLUDING:

-Khi nó là động từ chính trong trong câu được chia theo các các thì trong tiếng anh của động từ include như là hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

My team is including five people from other companies.

Dịch nghĩa: Nhóm tôi hiện tại đang gồm có năm người đến từ những công ty khác.

-Khi include phải chuyển thành INCLUDING đi sau một số động từ.

Ví dụ:

Your thesis should avoid including too many images

Dịch nghĩa: Bài luận án của bạn nên tránh bao gồm quá nhiều hình ảnh.

- Sau giới từ thì động từ include cũng phải đổi thành INCLUDING.

4. Idioms có liên quan

Idiom

Meaning

Example

Including but not limited to

-“Bao gồm nhưng không giới hạn bởi..”

Nó có nghĩa là những thứ được liệt kê ra là một phần của những cái gì đó nhiều hơn, rộng lớn hơn, có thể bao gồm những cái khác nữa. Ví dụ, bảng chữ cái bao gồm nhưng không giới hạn bởi các chữ cái từ A đến E.

Về mặt toán học, có thể lấy ví dụ: Tứ giác, bao gồm nhưng không giới hạn bởi hình chữ nhật và hình thang.

The dishes may contain allergens which include but are not limited to shellfish and dairy.

Dịch nghĩa: Các món ăn này có thể chứa các chất gây dị ứng, bao gồm nhưng không giới hạn ở động vật có vỏ và các sản phẩm làm từ sữa.

The types of bread I have included but are not limited to rye and seeded bread.

Dịch nghĩa: Các loại bánh mì tôi đã bao gồm nhưng không giới hạn ở bánh mì lúa mạch đen và bánh mì hạt.

[ Ảnh minh họa]

5. Những từ thay thế cho “INCLUDING”.

Xem thêm: Cupen Là Gì - Nghĩa Của Từ Cupen

[ Những từ khác nào có thể thay thế cho INCLUDING ?]

As well as, together, inclusive of, along with, with, counting, plus, inclusive, in addition to, and, besides, beyond, with the addition of.

Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp được về cấu trúc và cách dùng của “INCLUDING” trong tiếng Anh. Các bạn hãy đọc kỹ và nắm chắc cách dùng để không bị ‘quê’ khi sử dụng từ này nhé!

Include là gì?

include /in’klu:d/

Including nghĩa là gì?

including /in’klu:diɳ/

INCLUDING là một giới từ được sử dụng để nói rằng một người hoặc một vật là một phần của một nhóm hoặc một số lượng cụ thể. Thường có nghĩa thông dụng là bao gồm và kể cả.

Ví dụ:

Cách dùng Include trong tiếng Anh

Dưới đây, Kungfuenglish sẽ hướng dẫn cách sử dụng Include trong tiếng Anh, khi nào thì dùng include, mời các bạn cùng theo dõi.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Toplist mới

Bài mới nhất

Chủ Đề