Bút màu trong tiếng anh đọc là gì

Một số cách diễn đạt cơ bản dưới đây có tác dụng giúp người mới làm quen tiếng Anh hiểu được ngữ pháp và mẫu câu. Sau đó, họ nên phát triển câu nói để thể hiện cảm xúc cá nhân hơn chỉ lặp lại những gì được học.

Chủ đề "ăn" trong Tiếng Anh

Các bạn có biết ngoài từ "eat", còn có những cách nói nào để diễn đạt hành động "ăn" không? Buổi học này mình sẽ chia sẻ từ vựng và cách nói liên quan đến chủ đề "ăn" trong tiếng Anh nhé.

Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dụng học tập khá quen thuộc như cái bút bi, viên phấn, cái bảng đen, cái bảng trắng, cái bút lông, cái bút màu, cái bút chì màu, bút chì màu màu, bút xóa, quyển sách, quyển vở, cái bàn làm việc, cái ba lô, cái máy tính cầm tay, cái compa, cái thước đo độ, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là bút chì màu. Nếu bạn chưa biết bút chì màu tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Tờ giấy tiếng anh là gì
  • Cái gọt bút chì tiếng anh là gì
  • Cái máy in tiếng anh là gì
  • Giấy nhớ tiếng anh là gì
  • Con hải cẩu tiếng anh là gì

Cái bút chì màu tiếng anh là gì

Bút chì màu tiếng anh gọi là color pencil, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/

Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/

//vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/11/color-pencil.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của bút chì màu rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ color pencil rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ color pencil thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Từ color pencil để chỉ chung về bút chì màu nhưng không chỉ cụ thể về loại bút chì màu nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về loại bút chì màu nào thì phải gọi tên cụ thể hoặc gọi kèm theo thương hiệu của loại bút chì màu đó.
  • Nhiều bạn hay bị nhầm lẫn giữa color pencil và crayon vì hai từ này đều dịch chung chung là bút màu. Tuy nhiên, crayon là loại bút màu dạng màu sáp [toàn thân của bút là sáp màu], còn color pencil là bút màu dạng chì [có vỏ gỗ, trong ruột có ngòi chì màu].

Xem thêm: Cái bút chì tiếng anh là gì

Cái bút chì màu tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh

Ngoài bút chì màu thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Hole punch /ˈhəʊl ˌpʌntʃ/: cái dập lỗ [trên giấy]
  • Envelope /ˈen.və.ləʊp/: cái phong bì
  • Highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/: bút đánh dấu dòng
  • Desk /desk/: cái bàn làm việc
  • Ruler /ˈruː.lər/: cái thước kẻ
  • Book /bʊk/: quyển sách
  • Photocopier /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.ər/: máy phô tô
  • Tape /teɪp/: băng dính
  • Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: cái bút màu sáp
  • Correction pen /kəˈrek.ʃən pen/: cái bút xóa
  • Set square /ˈset ˌskweər/: cái eke
  • Ink /ɪŋk/: lọ mực
  • Eraser /ɪˈreɪ.zər/: cục tẩy
  • Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/: máy tính cầm tay, máy tính bỏ túi
  • Set square /ˈset ˌskweər/: cái ê ke
  • Pencil /ˈpen.səl/: cái bút chì
  • Pencil sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/: cái gọt bút chì
  • Printer /ˈprɪn.tər/: máy in
  • Butterfly clip /ˈbʌt.ə.flaɪ ˌklɪp/: cái kẹp bướm
  • Rubber band /'rʌbə 'bænd/: cái nịt
  • Tape /teɪp/: cuộn băng dính
  • Glue stick /ˈɡluː ˌstɪk/: keo dán khô
  • Folder /ˈfəʊl.dər/: túi đựng hồ sơ
  • Marker /ˈmɑːkər/: bút lông
  • Notepad /ˈnəʊt.pæd/: sổ tay
  • Pin /pɪn/: cái gim bảng, ghim của cái dập ghim
  • Sticky note /ˈstɪk.i nəʊt/: giấy nhớ
  • Staple remover /ˈsteɪ.pəl rɪˈmuː.vər/: cái tháo gim giấy
  • Pen /pen/: cái bút bi, bút mực
  • Pushpin /ˈpʊʃ.pɪn/: cái ghim bảng
  • Stapler /ˈsteɪ.plər/: cái dập ghim
  • Protractor /prəˈtræk.tər/: thước đo góc, thước đo độ
  • Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: cái giá sách
  • Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/: giấy than
  • Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: quyển vở
    Cái bút chì màu tiếng anh là gì

Như vậy, nếu bạn thắc mắc bút chì màu tiếng anh là gì thì câu trả lời là color pencil, phiên âm đọc là /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/. Lưu ý là color pencil để chỉ chung về bút chì màu chứ không chỉ cụ thể về loại bút chì màu nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về bút chì màu thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại bút chì màu đó. Về cách phát âm, từ color pencil trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ color pencil rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ color pencil chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.

Bút màu sáp trong Tiếng Anh là gì?

crayon. /'kreiən/: bút sáp màu.

Hộp bút màu Tiếng Anh gọi là gì?

Pencil case – Hộp bút. Pen box – Hộp bút. Pen pouch – Túi đựng bút.

Bút chì màu trong Tiếng Anh là gì?

crayon là bản dịch của "bút chì màu" thành Tiếng Anh.

Bút chì màu gì?

Có hai loại bút chì: bút chì thường màu đen và bút chì màu có nhiều màu sắc. Bút chì đen thường được sử dụng để viết nháp hoặc tập viết còn bút chì màu được dùng trong hội họa, tô màu là chủ yếu.

Chủ Đề