Bồi giấy tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: cardboard

English Vietnamese
cardboard
* danh từ
- bìa cưng, giấy bồi, các tông

English Vietnamese
cardboard
bìa cứng ; bằng giấy bìa ; chứng minh bằng giấy bìa cứng ; các tông ; giấy bìa cứng ; giấy bìa ; giấy ; vữa ;
cardboard
bìa cứng ; bằng giấy bìa ; các tông ; giấy bìa cứng ; giấy bìa ; giấy ; vữa ;

English English
cardboard; composition board
a stiff moderately thick paper
cardboard; unlifelike
without substance

English Vietnamese
cardboard
* danh từ
- bìa cưng, giấy bồi, các tông
cardboard
bìa cứng ; bằng giấy bìa ; chứng minh bằng giấy bìa cứng ; các tông ; giấy bìa cứng ; giấy bìa ; giấy ; vữa ;

Video liên quan

Chủ Đề