Bến xe mỹ đình tiếng anh là gì năm 2024

Bến xe “Bus station” là một cơ sở vận tải công cộng hoặc tư nhân mà người và hàng hóa có thể lên xe hoặc xuống xe để di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác bằng các phương tiện công cộng hoặc riêng tư, chẳng hạn như xe buýt, xe hơi, tàu hỏa, xe lửa, máy bay, tàu biển, và nhiều loại phương tiện khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “bến xe” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Bus terminal – Trạm xe buýt
  2. Coach station – Bến xe limousine
  3. Transit hub – Trung tâm chuyển tiếp
  4. Transport interchange – Trạm chuyển đổi phương tiện vận chuyển
  5. Transport terminal – Trạm vận tải
  6. Transportation hub – Trung tâm vận tải
  7. Terminal station – Trạm cuối
  8. Bus depot – Xưởng xe buýt
  9. Bus stop – Bến dừng xe buýt
  10. Transport center – Trung tâm vận chuyển

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Bus station” với nghĩa là “bến xe” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I’ll meet you at the bus station when your bus arrives. => Tôi sẽ đón bạn tại bến xe khi xe buýt của bạn đến.
  2. The bus station is located downtown, making it convenient for travelers. => Bến xe buýt nằm ở trung tâm thành phố, rất thuận tiện cho du khách.
  3. The bus station is a busy place, especially during rush hours. => Bến xe buýt là nơi tấp nập, đặc biệt vào giờ cao điểm.
  4. You can buy your bus ticket at the ticket counter inside the bus station. => Bạn có thể mua vé xe buýt tại quầy vé bên trong bến xe.
  5. The bus station provides services to various destinations across the country. => Bến xe buýt cung cấp dịch vụ đến nhiều điểm đến trên khắp đất nước.
  6. I usually take the bus from the suburban bus station to get to work. => Thường thì tôi đi xe buýt từ bến xe ngoại ô để đến nơi làm việc.
  7. The bus station is equipped with waiting areas and restrooms for passengers. => Bến xe buýt được trang bị khu vực chờ và nhà vệ sinh cho hành khách.
  8. Is there a nearby café or restaurant at the bus station for a quick meal? => Có quán café hoặc nhà hàng gần bến xe buýt để ăn nhanh không?
  9. The bus station offers connections to neighboring cities and towns. => Bến xe buýt cung cấp kết nối đến các thành phố và thị trấn láng giềng.)
  10. The bus station is a vital transportation hub for both locals and tourists. => Bến xe buýt là trung tâm vận tải quan trọng cho cả người dân địa phương và du khách.

Nguyễn Thịnh Phát

Mỹ Đình là một địa danh tại quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội. Khu vực này có nhiều công trình cấp quốc gia như: Khu liên hợp thể thao quốc gia Mỹ Đình, Trung tâm Hội nghị Quốc gia.

Nguyên xưa đây là làng Quả Hối, còn có tên là Phú Mỹ trang. Từ sau thế kỷ XVII, Phú Mỹ trang phát triển thành 3 làng Phú Mỹ, Nhân Mỹ và Đình Thôn, thuộc 2 xã Phú Mỹ (chỉ gồm làng Phú Mỹ) và Nhân Mỹ (gồm 2 làng Nhân Mỹ và Đỗ Thôn hay Đình Thôn) thuộc tổng Phương Canh, huyện Từ Liêm, phủ Quốc Oai, trấn Sơn Tây. Trong Kháng chiến chống Pháp, hai xã nhập thành Liên xã Mỹ Đình (ghép từ các tên làng). Sau Cải cách ruộng đất (1957), đổi tên thành xã Hòa Bình, thuộc quận VI ngoại thành Hà Nội. Đến năm 1961 xã thuộc huyện Từ Liêm, năm 1965 trở lại tên Mỹ Đình.

Ngày 27 tháng 12 năm 2013, quận Nam Từ Liêm được thành lập, xã Mỹ Đình được chia thành 2 phường mới trực thuộc quận là Mỹ Đình 1 và Mỹ Đình 2.

Copyright © 2024 of VeXeRe.Com

Company: VeXeRe Joint Stock Company Registered address: 8C Chu Đong Tu, Ward 7, Tan Binh Dist., Ho Chi Minh City, Vietnam

Contact address: 2nd floor, building H3 Circo Hoang Dieu, 384 Hoang Dieu, District 3, HCM City, Viet Nam Business Registration No. 0312387105 issued by Department of Planning and Investment of Ho Chi Minh City

Khi bạn đi xe buýt tại nước ngoài hoặc gặp người nước ngoài khi đi xe buýt thì bạn cần phải có cho mình một số mẫu câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Anh. Vậy để giao tiếp tốt hơn hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng ở trạm xe bus của giáo viên bản xứ nha.

Xem thêm:

  • 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
  • Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu - Bài 41: Trong Quán Cafe

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng ở trạm xe bus

1.1. Mẫu câu dành cho khách hàng đi xe bus

Mẫu câu dùng khi bạn muốn hỏi về vé xe bus:

  • Where’s the ticket office? (Phòng bán vé ở đâu?)
  • Can I buy a ticket on the bus? (Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?)
  • How much is the ticket? (Vé này giá bao nhiêu ạ?)
  • I’d like to renew my season ticket, please. (Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ)

Mẫu câu dùng khi bạn muốn hỏi về hành trình của xe bus:

  • Where is the nearest bus stop? (Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?)
  • How often do the buses run? (Xe bus bao lâu có 1 chuyến?)
  • What’s the next bus to …? (Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến …?)
  • When does the first bus to My Dinh run? (Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến Mỹ Đình khởi hành)
  • Is there where I can catch a bus to the My Dinh Stadium? (Tôi có thể bắt xe buýt đến sân vận động Mỹ Đình ở chỗ đó được không?)
  • Does this bus go to the zoo? (Xe này đến công viên phải không?)
  • Does this bus stop at the airport? (Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?)
  • Can you tell me where I can catch the number 32 bus, please? (Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 32?)
  • Which line do I need for London? (Tôi phải đi tuyến nào để tới London?)
  • The bus runs about every 15 minutes. (Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến)
  • What’s this stop? (Đây là bến nào?)
  • What’s the next stop? (Tiếp theo là bến nào?)
  • Could you tell me where the next stop is? (Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?)
  • How many stops are there before Ba Duc church? (Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Bá Đức?)
  • How many stops is it to Ho Tay? (Có bao nhiêu điểm dừng trên đường đến Hồ Tây?)

Bến xe mỹ đình tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu câu sử dụng khi đi trên xe bus:

  • Is this seat free? (Ghế này còn trống không?)
  • Is this seat taken? (Ghế này đã ai ngồi chưa?)
  • Do you mind if I sit here? (Tôi có thể ngồi đây được không?)
  • Could you please stop at the airport? (Bạn có thể dừng ở sân bay được không?)
  • Can you let me know where to get off? (Bạn có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?)
  • Could you tell me when the bus gets to the zoo? (Bạn có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến sở thú không?)

1.2. Mẫu câu dành cho nhân viên xe bus

  • Have you bought the ticket? (Bạn đã mua vé chưa?)
  • Could you please show your commuter’s pass! (Làm ơn cho tôi xem vé!)
  • Tickets, please. (Xin vui lòng cho kiểm tra vé.)
  • Could I see your ticket, please? (Bạn cho tôi kiểm tra vé.)
  • The bus runs about every 15 minutes. (Xe buýt chạy khoảng 15 phút 1 chuyến.)
  • Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming. (Đừng lo lắng,Tôi sẽ gọi bạn khi đến điểm dừng)
  • It’s your stop. (Bạn xuống đây nhé.)
  • The second stop after this is your position. (Điểm dừng tiếp theo sau điểm dừng này là điểm dừng bạn cần xuống đó.)
  • The bus is turning right. Please be careful. (Xe buýt đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.)
  • How do you feel in this bus? (Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe buýt này?)
  • I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem. (Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề.)
  • The next station is near the Diamond Hote. (Bến xe tiếp theo gần khách sạn Diamond.)
  • This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you. (Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân)

Bến xe mỹ đình tiếng anh là gì năm 2024

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng ở trạm xe bus

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Liesel: Excuse me. I need information. (Xin lỗi, cho tôi hỏi chút)

Amit: Sure. What is it? (Được ạ. Bà muốn biết gì?)

Liesel: Could you tell me when the next bus to Hoan Kiem Lake will be here? (Bạn có biết chuyến xe buýt tiếp theo đến hồ Hoàn Kiến lúc nào sẽ đến không?)

Amit: I’ll be here in 10 minutes. (Nó sẽ đến trong khoảng 10 phút nữa)

Liesel: Okay. Thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn)

Hội thoại 2

Amit: Good morning. Which stop? (Chào, bà xuống ở đâu nhỉ?)

Liesel: Cau Giay street. (Đường Cầu Giấy)

Amit: That will be 5 dollars. (Của bà hết 5 đô la)

Liesel: Here you are. (Đây ạ)

Amit: Thank you. (Cảm ơn)

Hội thoại 3

Amit: Excuse me. Could you give me some information, please? (Xin lỗi, tôi có thể hỏi chút được không?)

Liesel: Yes, sure. What do you need to know? (Được, tất nhiên rồi. Bạn muốn biết gì nhỉ?)

Amit: How far is it from here to Bat Trang? (Từ đây đến Bát Tràng bao xa nhỉ?)

Liesel: 9 stops from here. (9 bến nữa từ đây)

Amit: How long will it take? (Mất bao lâu để đến đó)

Liesel: About 30 minutes. (Khoảng 30 phút)

3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp dùng ở trạm xe bus

Hãy lắng nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong clip và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 40: Trạm xe Bus

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng ở trạm xe bus rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí