Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì
Từ điển Show Dịch văn bản Tất cả từ điển Tra từ
Hỏi đáp nhanh Gõ tiếng việt Gửi Gửi câu hỏi Chat với nhau Kết quả Vietgle Tra từ Cộng đồng Bình luận Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển Từ điển Việt - Anh bắt cóc [bắt cóc] | to kidnap; to hijack Bắt cóc máy bay To hijack a plane Bắt cóc trẻ em để tống tiền To kidnap children for a ransom; to hold children to ransom Bọn bắt cóc trùm đầu cô ta lại The kidnappers put a hood over her head Kẻ bắt cóc máy bay Hijacker Từ điển Việt - Việt bắt cóc | động từ cướp người đem giấu đi để đòi tiền chuộc bắt cóc trẻ em để tống tiền bố mẹ ©2024 Lạc Việt
bắt cóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt cóc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Từ điển Việt Anh - VNE.
{{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Bắt cóc trẻ em tiếng Anh là gì?Bản dịch của kidnap – Từ điển tiếng Anh–Việt He is very wealthy and lives in fear of his children being kidnapped. Từ bắt cóc nghĩa là gì?Trong luật hình sự, bắt cóc là việc vận chuyển trái phép và giam cầm một người trái với ý muốn của họ. Như vậy, nó là một tội phạm tổng hợp. Bắt cóc ai đó trong tiếng Anh?kidnap, abduct, kidnapping là các bản dịch hàng đầu của "bắt cóc" thành Tiếng Anh. |