Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì

Tất cả từ điển

Tra từ

Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì

  • Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì

    Cùng học ngoại ngữ* Học từ vựng

    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì

    Thư viện tài liệu Kỹ năng

    • Các kỳ thi quốc tế
    • Phương pháp học Tiếng Anh
    • Ngữ pháp
    • Từ vựng - Từ điển
    • Thành ngữ
    • Tiếng Anh giao tiếp
    • Dịch thuật
    • Tiếng Anh vỡ lòng
    • Tiếng Anh chuyên ngành
    • Các kỳ thi trong nước
    • Tài liệu khác
    • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
  • Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì
  • Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì

Hỏi đáp nhanh

Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điển

Từ điển Việt - Anh

bắt cóc

[bắt cóc]

|

Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì

to kidnap; to hijack

Bắt cóc máy bay

To hijack a plane

Bắt cóc trẻ em để tống tiền

To kidnap children for a ransom; to hold children to ransom

Bọn bắt cóc trùm đầu cô ta lại

The kidnappers put a hood over her head

Kẻ bắt cóc máy bay

Hijacker

Từ điển Việt - Việt

bắt cóc

|

Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì

động từ

cướp người đem giấu đi để đòi tiền chuộc

bắt cóc trẻ em để tống tiền bố mẹ

Bắt cóc trong tiếng anh nghĩa là gì

©2024 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn

bắt cóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt cóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt cóc to kidnap; to hijack bắt cóc máy bay to hijack a plane bắt cóc trẻ em để tống tiền to kidnap children for a ransom; to hold children to ransom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắt cóc * verb To kidnap, to hijack bắt cóc trẻ em để tống tiền: to kidnap childrens for a ransom bắt cóc máy bay: to hijack a plane

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt cóc to kidnap, hijack

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Bắt cóc trẻ em tiếng Anh là gì?

Bản dịch của kidnap – Từ điển tiếng Anh–Việt He is very wealthy and lives in fear of his children being kidnapped.

Từ bắt cóc nghĩa là gì?

Trong luật hình sự, bắt cóc là việc vận chuyển trái phép và giam cầm một người trái với ý muốn của họ. Như vậy, nó là một tội phạm tổng hợp.

Bắt cóc ai đó trong tiếng Anh?

kidnap, abduct, kidnapping là các bản dịch hàng đầu của "bắt cóc" thành Tiếng Anh.