Bán hàng trên mạng tiếng hoa là gì năm 2024
Chia sẻ kho từ vựng tiếng Trung chủ đề mua sắm giúp bạn hiểu rõ nắm được nghĩa từ vựng tiếng Trung chủ đề Mua sắm việc chọn lựa hàng hóa, giá cả. Show Chắc hẳn, chúng ta không còn quá xa lạ gì với sự xuất hiện các địa chỉ bán hàng Trung Quốc online nổi tiếng như 1688, tmall, alibaba hay taobao-sàn giao dịch điện tử lớn nhất Trung Quốc. Khi hiểu rõ, nắm được nghĩa từ vựng tiếng Trung chủ đề Mua sắm việc chọn lựa hàng hóa, giá cả, mua bán trở nên đơn giản hơn rất nhiều. \>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch Từ vựng khi mua sắm trực tiếp thông thườngTiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 批发 pī fā Buôn bán 购物 gòuwù Mua sắm 买 mǎi Mua 卖 mài Bán 价格 jiàgé Giá 打折 dǎzhé Giảm giá 看看 kàn kàn Xem 试试 shì shì Thử 质量 zhìliàng Chất lượng 颜色 yánsè Màu sắc 发票 fāpiào Hóa đơn 买单 mǎidān Thanh toán hóa đơn 现金 xiànjīn Tiền mặt 刷卡 shuākǎ Quẹt thẻ 信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng 商业中心 shāng yè zhōng xīn Trung tâm thương mại 超市 chāo shì Siêu thị 电器 diàn qì Điện máy 百货公司 bǎi huò gōng s Cửa hàng bách hóa 纪念商品店 jì niàn shāng pǐn diàn Cửa hàng bán đồ lưu niệm 服装店 fú zhuāng diàn Cửa hàng quần áo 鞋店 xié diàn Cửa hàng giày dép 金饰店 jīn shì diàn Cửa hàng nữ trang 随身用品 suí shēn yòng pǐn Đồ dùng cá nhân 小贩 Xiǎo fàn Bán lẻ 砍价 Kǎn jià Hét giá 讨价还价 Tǎo jià huán jià Mặc cả 赔 Péi Thua lỗ 太贵 Tài guì Quá đắt 赔本 Péi běn Hụt vốn Học tiếng Trung chủ đề Mua sắm trực tuyếnMua sắm trực tiếp đã và đang trở thành sự lựa chọn của nhiều người. Nhất là với các trang thương mại điện tử Trung Quốc với sự đa dạng phong phú mặt hàng, giá cả cạnh tranh. Cùng SOFL bỏ túi ngay những cụm từ vựng chủ đề Mua sắm trực tuyến nhé! Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 排行榜 páiháng bǎng Bảng xếp hạng 热点专题 rèdiǎn zhuāntí Chủ đề hot 专题 zhuāntí Chủ đề 客服中心 kèfù zhōngxīn Chăm sóc khách hàng 选择 xuǎnzé Lựa chọn 工具 gōngjù Công cụ 搜索引擎 sōusuǒ yǐnqíng Công cụ tìm kiếm 我的 wǒ de Của tôi 发布企业 fābù qǐyè Đăng doanh nghiệp 发布产品 fābù chǎnpǐn Đăng sản phẩm 发布采购 fābù cǎigòu Đăng tin mua 项目库 xiàngmù kù Danh sách thư mục 斜线 xié xiàn Dấu gạch chéo 冒号 màohào Dấu hai chấm 纺织 fǎngzhī Dấu trang 网址 wǎngzhǐ Địa chỉ website 推广服务 tuīguǎng fúwù Dịch vụ quảng cáo 供应商专区 gōngyìng shāng zhuānqū Nhà cung cấp 安全交易 ānquán jiāoyì Nhà cung cấp uy tín 市场 shìchǎ Thị trường 管理旺铺 guǎnlǐ wàng pù Quản lý gian hàng HOT 管理供应产品 guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn Quản lý sản phẩm bán 后退 hòutuì Quay trở lại 上传 shàngchuán Tải lên 工具栏 gōngjù lán Thanh công cụ 文件夹 wénjiàn jiā Thư mục 主页 zhǔyè Trang chủ 网页 wǎngyè Trang web 浏览器 liúlǎn qì Trình duyệt 搜全站 sōu quán zhàn Tìm tất cả các trang 最新快讯 zuìxīn kuàixùn Tin mới nhất Tên các mặt hàng Mua sắm thông dụngTiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 衬衣 chèn yī Áo sơ mi 外套 wài tào Áo choàng 泳衣 yǒng yī Áo bơi 大衣 dà yī Áo khoác T恤 T xù Áo thun 衣裙 yī qún Áo đầm 西装衣 xī zhuāng yī Áo veston 西装 xī zhuāng Bộ comlee 领带 lǐng dài Cà vạt 腰带 yāo dài Thắt lưng 裙子 qún zi Váy 体育服 tǐ yù fú Quần áo thể thao 西装裤 xī zhuāng kù Quần tây 女鞋 nǚ xié Giày nữ 包袋 bāo dài Túi xách 电子 diànzǐ Điện tử 家具 jiājù Đồ gia dụng 韩装 hán zhuāng Đồ Hàn Quốc 家具百货 jiājù bǎihuò Hàng tạp hóa, gia dụng 美容品 měi róng pǐn Mỹ phẩm 原材料 yuán cái liào Nguyên vật liệu Trên đây là bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề Mua sắm SOFL chia sẻ đến bạn học. Đừng quên ghé SOFL mỗi ngày để học thêm nhiều chủ đề từ vựng bổ ích khác nhé. Tiếng Trung SOFL chúc các bạn thành công! |