Bài tập về màu sắc trong tiếng anh năm 2024
Màu sắc là một trong những chủ đề thông dụng và được học khá sớm khi tiếp cận một ngoại ngữ bất kỳ. Tham khảo ngay các từ vựng về màu sắc tiếng Anh, bảng màu và các thành ngữ thú vị liên quan. Hãy cùng VUS tìm hiểu cụ thể qua bài viết bên dưới nhé! Show
12 Màu sắc bằng tiếng Anh cơ bảnSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 White/waɪt/Màu trắng2 Gray/greɪ/Màu xám3 Black/blæk/Màu đen4 Blue/bluː/Màu xanh biển5 Greengriːn/Màu xanh lá cây6 Yellow/ˈjel. əʊ/Màu vàng7 Orange/ˈɒr. ɪndʒ/Màu cam8 Red/red/Màu đỏ9 Pink/pɪŋk/Màu hồng10 Purple/ˈpɜːpl/Màu tím11 Brown/braʊn/Màu nâu12 Silver/ˈsɪlvə/Màu bạc Nhóm từ vựng về các sắc tố màu sắc tiếng Anh nâng caoNhóm màu xanh Navy /ˈneɪ.vi/ Xanh Navi Avocado /ævə´ka:dou/ Màu xanh đậm Chlorophyll / ‘klɔrəfili / Xanh diệp lục Light green /lait griːn / Màu xanh lá cây nhạt Dark green /dɑ:k griːn/ Màu xanh lá cây đậm Bright green /brait griːn/ Màu xanh lá cây tươi Apple green /’æpl gri:n/ Xanh táo Leek – green /li:k gri:n/ Xanh hành lá Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/ Màu lam Light Blue /lait bluː/ Màu xanh da trời nhạt Dark blue /dɑ:k bluː/ Màu xanh da trời đậm Nhóm màu đỏ Bright red /brait red / Màu đỏ sáng Plum / plʌm/ Màu đỏ mận Wine /wain/ Đỏ màu rượu vang Reddish /’redi∫/ Đỏ nhạt Rosy /’rəʊzi/ Đỏ hoa hồng Cherry /’t∫eri/ Màu đỏ anh đào Nhóm màu vàng Tangerine tændʒə’ri:n/ Màu quýt Waxen /´wæksən/ Vàng cam Melon /´melən/ Màu quả dưa vàng Pale yellow /peil ˈjel.əʊ/ Vàng nhạt Nhóm màu tím Eggplant /ˈɛgˌplænt/ Màu cà tím Grape / greɪp/ Màu tím thẫm Orchid /’ɔ:kid/ Màu tím nhạt Công thức tạo bảng màu tiếng Anh với 12 màu cơ bản12 màu sắc tiếng Anh cơ bản và bảng màu mở rộng thường gặp
Cách sử dụng câu có chứa màu sắc trong tiếng AnhCâu hỏi
It’s (color). (Nó màu …)
My (things) is/are (color). (Cái … của tôi màu … )
Yes, it is. It’s (color). (Đúng vậy, nó màu … ) No it isn’t. It’s (color). (Không phải, nó màu … ) Câu khẳng định
Ví dụ: That car is yellow. (Chiếc xe hơi đó màu vàng.)
Ví dụ: There are black cats under the table. (Có những chú mèo đen nằm ở dưới gầm bàn.) Câu phủ định
Ví dụ: Balls on the ground are not red. (Những quả bóng trên mặt đất không phải màu đỏ)
Ví dụ: There are not purple books on the desk. (Không có những cuốn sách màu tím ở trên bàn học) Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản liên quan đến các màu trong tiếng AnhCâu hỏi:
Câu trả lời:
Các thành ngữ về màu trong tiếng AnhSTTThành ngữDịch nghĩa1 white as a ghosttrắng bệch, nhợt nhạt2 great white hopemong muốn được thành công3 white lielời nói dối vô hại4 whitewashsự thanh minh/sự minh oan5 in black and whiterất rõ ràng6 a white-collar workernhân viên văn phòng7 white feather người yếu tim8 have a green thumbcó tay làm vườn/trồng trọt tốt9 green around the gillsốm yếu/xanh như tàu lá chuối10 give someone get the green lightbật đèn xanh11 green with envytái đi vì ghen12 be greencòn non nớt13 green politicschính trị xanh/chính trị sinh thái14 catch someone red-handedbắt tại trận15 red-letter daymột ngày quan trọng16 be as red as a beetrootđỏ như gấc vì ngượng17 be in the rednợ ngân hàng/mắc nợ18 the red carpet(thảm đỏ) đón chào nồng hậu19 like a red rag to a bullcó khả năng làm ai đó nổi giận20 in the red (a bank account)khi tài khoản bị âm21 see redcảm thấy rất giận22 black and bluebị bầm tím23 blue blooddòng giống hoàng tộc24 a blue-collar workerlao động chân tay25 a boit from the bluesét đánh ngang tai26 feeling bluecảm giác không vui27 till one is blue in the facecho đến khi kiệt sức28 go/turn greybạc đầu29 grey matterchất xám30 in the pinkcó sức khỏe tốt31 pink slipgiấy thôi việc32 tickled pinkcảm thấy hài lòng với gì đó33 born to purplesinh ra ngậm thìa vàng34 true colorsbản chất thật của ai đó35 a black dayngày đen tối36 a blacklistsổ đen37 in the blackdư dả38 a black markmột vết đen, vết nhơ39 black marketthương mại bất hợp pháp40 black economykiểu kinh doanh chui Nâng cao khả năng Anh ngữ vượt trội cùng VUSViệc học bất kỳ ngoại ngữ nào cũng vậy, từ vựng của các chủ đề đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết một cách nhanh chóng. Chủ đề về màu sắc tiếng Anh là một đề tài quen thuộc, được học và tiếp xúc ngay từ khi còn nhỏ. Do đó, người học cần nắm vững các từ vựng để tăng vốn từ hiệu quả. VUS mang đến các khóa học Anh ngữ đa sắc màu phù hợp với mọi đối tượng, độ tuổi, nhu cầu và mục đích khác nhau. Cụ thể:
Các khóa học trên đều được thiết kế với nội dung học phong phú, sinh động, thực tiễn và liên quan trực tiếp đến đời sống. Với hơn 365 đa dạng về đa lĩnh vực (môi trường, văn hóa, con người, giáo dục, khoa học, du lịch, công việc,…), học viên vừa được mở rộng và trau dồi vốn hiểu biết, vừa nâng cao vốn từ vựng để cải thiện các kỹ năng Anh ngữ vượt trội. Khám phá kho Vocab Builder với hơn 12 triệu từ vựng. Tích hợp cùng AI hiện đại, giúp chỉnh sửa và cải thiện phát âm chuẩn như người bản xứ. Thực hành làm bài Quiz nhanh, thú vị giúp củng cố từ vựng sau mỗi buổi học. Từ đó giúp nhớ lâu và ứng dụng vốn từ vựng đã học vào trong quá trình sử dụng tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn. Đối tác của các NXB, tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới như Oxford University Press, Macmillan Education, British Council, National Geographic Learning,… nên VUS sở hữu các giáo trình uy tín, chính thống mang đến cho học viên tài liệu học chuẩn quốc tế.
VUS – Nơi niềm tin Anh ngữ trọn vẹnViệc xây dựng và phát triển chuỗi hệ thống giáo dục với hơn 70 cơ sở, giờ đây VUS đã mặt tại hơn 18 tỉnh/thành phố lớn khắp cả nước trong gần 30 năm. 100% cơ sở đạt chứng nhận của NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) – Tổ chức độc lập hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy và đào tạo chuẩn quốc tế trong 6 năm liên tiếp.
Qua bài viết về màu sắc tiếng Anh, hy vọng mang đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích và “bỏ túi” thêm những từ vựng về màu sắc thú vị. Theo dõi website của VUS để tham khảo các bài viết liên quan khác nhé! |