Bài tập câu cảm thán tiếng anh lớp 7
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Câu cảm thán là câu dùng diễn đạt cảm giác hay xúc cảm của người nói và người viết. Bài viết bao gồm cấu trúc, cách dùng, ví dụ [KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN] sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng. Show
LangGo - Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp A. Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?Câu cảm thán (exclamator sentence): là câu diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion) của người nói và người viết. Câu cảm thán giúp bày tỏ cảm xúc vui, buồn, khen, chê, phẫn nộ hay ngạc nhiên… Cấu trúc câu cảm thán trong học tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều loại khác nhau. Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với HOW, WHAT, SO, SUCH B. Các cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh✿ Câu cảm thán với ''WHAT"1. WHAT + a/ an + adj + danh từ đếm được Ví dụ: What a lazy student! (Cậu học trò lười quá!) What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!) Ghi chú: đối với cấu trúc này, khi danh từ đếm được ở số nhiều, ta không dùng a/an. Và lúc đó cấu trúc câu sẽ là: 2. WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều Ví dụ: What tight shoes are! (Giầy chật quá!) => What beautiful flowers are! (Bông hoa đẹp quá!) Đối với danh từ không đếm được, ta theo cấu trúc: 3. WHAT + adj + danh từ không đếm được Ví dụ: What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá! ) Đối với cấu trúc vừa kể, người ta có thể thêm vào phía sau một chủ từ và một động từ. Và lúc đó, cấu trúc với “What “ sẽ là: 4. What + a/ an + adj + noun + S + V Ví dụ: What lazy students! (Chúng nó là những học sinh lười biếng biết bao nhiêu) What a good picture they saw! (Tôi đã xem một bức tranh thật tuyệt) ✿ Câu cảm thán với “HOW”5. HOW + adjective/ adverb + S + V Ví dụ: How cold (adj) it is! How interesting (adj) this film is! How well (adv) she sings! ✿ Câu cảm thán với “SUCH”6. S + V + such + adj + N! Ví dụ: He bought such a beautiful car! (Anh ấy đã mua một chiếc xe tuyệt đẹp) 7. It was/ is + such + adj + N! Ví dụ: It is such a comfortable seat! (Thật là một chỗ ngồi thật thoải mái) ✿ Câu cảm thán ở dạng phủ địnhĐối với loại câu này, ta đảo trợ động từ hoặc động từ “tobe” lên đầu câu và thêm “NOT” vào. Ví dụ: This car is beautiful! -> Isn’t this car beautiful! (Chiếc xe này thật đẹp) ✿ Một số từ cảm thán thường gặp khác
C. Bài tập áp dụng về cấu trúc câu cảm thán - Có đáp ánBài tập 1: Dùng câu cảm thán với “what” và “how” để viết lại những câu sau 1. It is a terrible dish, => What.. 2. These boys are very naughty. => What.. => How.. 3. His drawing is very perfect. => How.. 4. He draws a perfect picture! => What.. 5. He writes very carelessly! => How.. 6. This girl is very intelligent. => What.. => How.. 7. They are interesting books! => What.. => How.. 8. It is a sour orange. => What.. => How.. 9. She cooks a delicious meal. => What.. 10. It is a boring story. => What.. Bài tập 2: Lựa chọn How, What, Such để hoàn thành các câu cảm thán bên dưới 1. ………………….. cold it is! How What 3. ………………… rude guy! What What a How 4. ………………….. pleasant surprise! What What a How 5. ………………….. lovely weather! What What a How 6. She is ………………….. nice girl! such such a Either could be used here 7. ……………….. a fool you are! What How 8. ………………. foolish she is! How What 9. What a lovely smile …………………! have you you have 10. They are …………………. kind people. such such a 11. …………………. you’ve grown! How What 12. He talks ………………… rubbish! such such a Bài tập 3: Hoàn thành các câu cảm thán bên dưới sử dụng What/How 1. _____heavy this dictionary is ! 2. _____good weather we have had ! 3. _____nice restaurants there are here ! 4. _____cheap the cars are in this country ! 5. _____pleasant weekend we had together ! 6. _____eventful trip we had ! 7. You can imagine _____ frightened she was ! 8. _____nice children our neighbours have ! 9. You can’t imagine _____ fantastic the view was ! 10. _____delicious sandwiches they make here ! Đáp án bài tập câu cảm thánBài tập 1: 1. What a terrible dish! 2. What naughty boys! 3. How perfect his drawing is! 4. What a perfect picture he draws! 5. How carelessly he writes! 6. What a intelligent girl! 7. What interesting books! 8. What a sour orange! 9. What a delicious meal she cooks! 10. What a boring story! Bài tập 2: 1. How cold it is! 2. How beautifully you sing! 3. What a rude guy! 4. What a pleasant surprise! 5. What lovely weather! 6. She is such a nice girl! 7. What a fool you are! 8. How foolish she is! 9. What a lovely smile you have! 10. They are such kind people. 11. How you’ve grown. 12. He talks such rubbish! Bài tập 3: 1) How 2) What 3) What 4) How 5) What a Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu cảm thán và bài tập áp dụng. Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng: LangGo chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Trong cuộc sống giao tiếp hằng ngày, để bày tỏ cảm xúc của bản thân, chúng ta có nhiều cách. Nhưng cách phổ biến nhất dùng câu cảm thán. Bài học hôm nay sẽ mở đầu cho các bài học mới nằm trong chủ điểm ngữ pháp trong chuỗi các bài học về câu và giúp các bạn nắm chắc về cách dùng câu cảm thán. Câu cảm thán dùng để diễn tả một cảm giác hoặc một cảm xúc (vui, buồn, giận,…) của người nói, người viết. Ngoài cách sử dụng câu cảm thán, ta có thể sử dụng thán từ để biểu lộ cảm xúc của mình. Thán từ (hay còn gọi là từ cảm thán) là một từ hoặc một nhóm từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc. Dùng để nhấn mạnh hoặc để thu hút sự chú ý. Nó không có ý nghĩa về ngữ pháp trong câu nên nếu lược bỏ cũng không làm câu mất đi nghĩa ban đầu. Thông thường, từ cảm thán thường đứng ở đầu câu. Song vì không có chức năng ngữ pháp nên nó cũng có thể đứng ở giữa hay cuối câu mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa câu nói. - yes, no, hello, hi, hey, good-bye, absolutely, achoo, ack, agreed, ah, aha, ahem, ahh, ahoy, alas, alright, alrighty, anyhow, argh, bah, humbug, beware, blech, bravo, congratulations, crud, dang, darn - dear, dear me, drat, duh, eek, eh, enough, er, Eureka, eww, gee, good grief, gosh, great, groovy, ha, hmm, holy macaroni, hooray, humph, hush, indeed, mmmm, my goodness, my, nah, never, no way, nonsense, oh - (oh, the horror), oops, ouch, phew, please, rats, shh, shoot, shucks, snap, stop, sweet, ugh, uh, uh-huh, uh-oh, um, umm, waa, way to go, well, what, whew, whoa, wow, yay, yikes, yippee, yuck, yum,…
What + a/ an + adj (tính từ) + N (danh từ đếm được số ít)! Ví dụ: What a cute boy!
What + adj + N (đếm được số nhiều)! Ví dụ: What tall buildings!
What + adj + N (không đếm được)! Ví dụ: What cold water!
What + a/ an + adj + N + S + V! Ví dụ: What a delicious food I ate!
How + adj/ adv + S + tobe/ V! Ví dụ: How carefully he drive!(Anh ấy lái xe thật cẩn thận!)How beautiful you are! (Bạn thật xinh đẹp!) |