Áo ba lỗ nam tiếng anh là gì

Quần áo và phụ kiện là những vật dụng thiết yếu trong cuộc sống thường ngày. Tìm hiểu một số vốn từ tiếng anh về quần áo sẽ giúp ích cho các bạn khi đi du học đó. Hãy cùng duhoctoancau.com tìm hiểu một số từ thông dụng nhé. Cùng share ngay cho các bạn cùng học người thân của mình ngay thôi nào!

\>> Xem thêm Chỉ cần IELTS 5.0, bạn sẽ được tặng 100% phí dịch vụ Du học Canada

Áo ba lỗ nam tiếng anh là gì

  • dress : váy liền
  • skirt : chân váy
  • miniskirt : váy ngắn
  • blouse : áo sơ mi nữ
  • stockings: tất dài
  • tights : quần tất
  • socks : tất
  • high heels (high-heeled shoes) : giày cao gót
  • sandals : dép xăng-đan
  • stilettos : giày gót nhọn
  • trainers : giầy thể thao
  • wellingtons : ủng cao su
  • slippers : dép đi trong nhà
  • shoelace : dây giày
  • boots :bốt
  • leather jacket :áo khoác da
  • gloves : găng tay
  • vest : áo lót ba lỗ
  • underpants : quần lót nam
  • knickers : quần lót nữ
  • bra : áo lót nữ

\>> Đăng kí ngay để nhận tư vấn IELTS tại đây

  • blazer : áo khoác nam dạng vét
  • swimming costume: quần áo bơi
  • pyjamas: bộ đồ ngủ
  • nightie (nightdress) : váy ngủ
  • dressing gown: áo choàng tắm
  • bikini : bikini
  • hat : mũ
  • baseball cap : mũ lưỡi trai
  • scarf : khăn
  • overcoat : áo măng tô
  • jacket :áo khoác ngắn
  • trousers (a pair of trousers): quần dài
  • suit : bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  • shorts : quần soóc
  • jeans :quần bò
  • shirt :áo sơ mi
  • tie : cà vạt
  • t-shirt : áo phông
  • raincoat : áo mưa
  • anorak :áo khoác có mũ
  • pullover : áo len chui đầu
  • sweater : áo len
  • cardigan: áo len cài đằng trước
  • jumper : áo len
  • boxer shorts : quần đùi
  • top : áo
  • thong: quần lót dây
  • dinner jacket : com lê đi dự tiệc
  • bow tie: nơ thắt cổ áo nam

\>> Xem thêm: Những câu nói tiếng Anh thông dụng trong đời sống hàng ngày

Nếu áp dụng những danh từ trên một cách thường xuyên chắc chắn bạn sẽ thấy cuộc sống thú vị hơn đó. Hiện tại duhoctoancau.com đang có các khóa học IELTS đảm bảo tại các trường Anh ngữ hàng đầu Philippines với các mức học bổng vô cùng hấp dẫn. Để biết thêm thông tin chi tiết về du học tiếng Anh tại Philippines, phụ huynh và học sinh hãy liên hệ tới duhoctoancau.com bằng cách nhấp vào phần đăng ký tư vấn bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp với hotline: 0944.788.798

\>> Danh sách học bổng các trường luyện IELTS tại Philippines

- “Visa du học Mỹ không dành cho người … nhút nhát”

- Dự đoán xu hướng Du học Mỹ năm 2017: Lên hay xuống?

- Du học hè Mỹ 2017

Duhoctoancau.com - Đơn vị tư vấn du học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong hoàn thiện hồ sơ, thủ tục giúp các cá nhân du học thành công. Hãy nhanh chóng liên hệ với Duhoctoancau.com theo Hotline 0333 771 866 hoặc nhấn nút đăng ký tư vấn để nhận tư vấn lộ trình du học tiết kiệm - hiệu quả ngay hôm nay. Địa chỉ liên hệ: Lô 30 BT4-3, Vinaconex 3, đường Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Năm mới là thời gian chúng ta tranh thủ diện những bộ cánh bắt mắt và xinh đẹp nhất để đón Tết đúng không nào? Thời trang là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày cũng như dễ xuất hiện trong bài thi IELTS. Để nói về thời trang hay miêu tả trang phục của ai đó, bạn nhất định phải nắm vững bộ từ vựng về quần áo cũng như những cụm từ/thành ngữ về thời trang sau đây nhé!

Áo ba lỗ nam tiếng anh là gì

Mục lục

Bộ từ vựng về phong cách thời trang

  • Arty /’ɑ:ti/: nghệ sĩ
  • Bohemian /bou’hi:mjən/: bô hê miêng
  • Classic /’klæsik/: cổ điển
  • Chic /ʃi:k/: sang trọng
  • Exotic /eg’zɔtik/: cầu kỳ
  • Glamorous /’glæmərəs/: quyến rũ
  • Flamboyant /flæm’bɔiənt/: rực rỡ
  • Romantic /rə’mæntik/: lãng mạn
  • Sophisticated /sə’fistikeitid/: tinh tế
  • Traditional /trə’diʃənl/: truyền thống
  • Tomboy /’tɔmbɔi/: cô gái nam tính
  • Goth /gɔθ/: Gô tích
  • Sporty /’spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao
  • Gamine /’ɡæmɪn/: trẻ thơ, tinh nghịch
  • Trendy /’trɛndi/: thời thượng
  • Natural /’nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái

Từ vựng những món đồ thời trang phổ biến nhất

Áo khoác ngoài:

  • jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác
  • overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô
  • Trench coat (tʁɛn.ʃkɔt): áo choàng đi mưa có thắt lưng
  • blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác dạng vest
  • Windbreaker (‘wind’breik): áo khoác gió
  • bomber (‘bɔmə): áo phi công
  • poncho (ˈpɑːn.ˌtʃoʊ): áo khoác không tay áo
  • anorak (ˈæ.nə.ˌræk): áo khoác có mũ

Áo trong:

  • Blouse (blaʊz): áo kiểu, cách điệu cho nữ
  • Shirt (ʃɜːt): áo sơ mi
  • T-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông
  • Pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu
  • Sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay
  • Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước
  • Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len
  • Hoodie (ˈhʊ.di) : áo nỉ có mũ
  • Vest /vest/: áo lót ba lỗ
  • Tube top: Áo ống
  • Sport bra: Áo bra thể thao
  • Tank top: Áo ba lỗ khoét sâu tay và ngực.
  • Camisole (’kæmisoul) : Áo hai dây
  • Polo shirt: Áo thun có cổ
  • Croptop: Áo ngắn trên rốn
  • Off the shoulder: Áo trễ vai
  • Turtleneck: Áo cổ lọ

Quần:

  • Trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài
  • Pants (pænts): quần Âu
  • Jeans (dʒiːn): quần bò
  • shorts (ʃɔːts): quần soóc
  • Overalls (ˈōvəˌrôl): quần yếm
  • Culottes/Pen Skirt (kjuːˈlɒts) : Quần giả váy
  • Tights /taɪts/: quần tất

Váy:

  • Dress (dres): váy liền
  • Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn
  • Skirt (skɜːt): chân váy
  • nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ
  • Body (bɒdi): Váy bó sát
  • Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo
  • Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
  • Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây
  • Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
  • Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu
  • A-line (ə laɪn): Váy chữ A
  • Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Váyxoè
  • Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì
  • Straight dress (streɪt dres): Váy ống suôn thẳng từ trên xuống
  • Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng
  • Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá

Cụm từ/thành ngữ về thời trang

  • Fashion show: Buổi trình diễn thời trang
  • Hand-me-downs: Mặc lại quần áo cũ của anh chị
  • To be dressed to kill: Gây ấn tượng bằng cách ăn mặc
  • To be old-fashioned: Lỗi thời, ăn mặc lạc hậu và không bắt kịp xu hướng
  • To be on trend: Cập nhật xu hướng.
  • To be well dressed: Mặc đẹp, thời thường, phù hợp hoàn cảnh
  • To dress to kill: Ăn mặc hút mắt hơn người khác
  • To get dressed up: Sửa soạn lên đồ, ăn mặc chỉnh tề (đến một sự kiện nào đó)
  • To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời.
  • To have a sense of style: Có gu (Nói những người có phong cách thời trang riêng)
  • To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang
  • To look good in: Mặc trông đẹp
  • To mix and match: Phối đồ
  • To suit someone: Vừa vặn, hợp với một ai đó.
  • To take pride in one’s appearance: để ý tới vẻ bề ngoài của một ai đó.
  • Well-dressed: Ăn mặc đẹp.

Trên đây là bài viết “Bộ từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Thời trang”. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0946521646 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.