Anh văn chuyên ngành dành cho kế toán doanh nghiệp năm 2024

Kế toán là một trong những ngành sử dụng nhiều từ chuyên ngành Tiếng Anh. Để có thể làm tốt công việc, các bạn sẽ cần nắm rõ bộ từ vựng và áp dụng trong từng trường hợp cụ thể của công việc. Trong bài viết này, bkeuni.edu.vn sẽ tổng hợp những từ tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến nhất, các bạn cùng tham khảo nhé:

1 Tại sao làm kế toán cần phải biết tiếng Anh?

Tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng trong hầu hết các ngành nghề bao gồm cả kế toán. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính giúp kết nối các quốc gia, con người trên toàn thế giới, là yếu tố tạo nên hiệu quả tốt trong công việc. Bên cạnh đó, việc thông thạo tiếng Anh còn giúp các bạn nâng tầm bản thân, chứng minh năng lực và tạo được ấn tượng tốt trước nhà tuyển dụng trong quá trình tìm kiếm một vị trí làm việc tốt.

Trong công ty, kế toán là bộ phận chính, chịu trách nhiệm trong tất cả các hoạt động giao dịch của doanh nghiệp. Do đó, là người kế toán bạn chắc chắn phải hiểu được từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành, hiểu điều khoản hợp đồng [nhất là khi làm việc với những công ty nước ngoài] để công việc được tiến triển thuận lợi.

170+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán

Trong bài viết này, bkeuni.edu.vn chia sẻ với các bạn 9 nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, mời các bạn tham khảo nhé

2.1 Từ vựng về vốn và tiền tệ

Từ vựng Ý nghĩa Capital Vốn Authorized capital Vốn điều lệ Issued capital Vốn phát hành Called-up capital Vốn đã gọi Uncalled capital Vốn chưa gọi Working capital Vốn lưu động Cash Tiền mặt Bank deposits Tiền gửi ngân hàng Trade receivables Phải thu khách hàng Inventory Hàng tồn kho Prepaid expenses Chi phí trả trước Accrued expenses Chi phí phải trả Liabilities Nợ Current liabilities Nợ ngắn hạn Long-term liabilities Nợ dài hạn Notes payable Nợ phiếu Accounts payable Phải trả nhà cung cấp Bonds payable Trái phiếu Dividends Cổ tức Interest Lãi Cash flow Luồng tiền Cash flow from operating activities Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh Cash flow from investing activities Luồng tiền từ hoạt động đầu tư Cash flow from financing activities Luồng tiền từ hoạt động tài chính

2.2 Từ vựng về Kế toán – Kiểm toán

Từ vựng Ý nghĩa Audit Kiểm toán Auditor Kiểm toán viên Audit plan Kế hoạch kiểm toán Audit evidence Bằng chứng kiểm toán Audit report Báo cáo kiểm toán Materiality Tính trọng yếu Risk Rủi ro Audit risk Rủi ro kiểm toán Audit risk components Các thành phần của rủi ro kiểm toán Inherent risk Rủi ro tiềm ẩn Control risk Rủi ro kiểm soát Detection risk Rủi ro phát hiện Auditor’s opinion Ý kiến của kiểm toán viên Unqualified opinion Ý kiến không có điều kiện Qualified opinion Ý kiến có điều kiện Adverse opinion Ý kiến trái ngược Disclaimer of opinion Từ chối đưa ra ý kiến Audit sampling Lấy mẫu kiểm toán Audit trail Dấu vết kiểm toán Confirmation Xác nhận Test of controls Kiểm tra kiểm soát Substantive test Kiểm tra trọng yếu

2.3 Từ vựng về kế toán – Nghiệp vụ

Từ vựng Ý nghĩa Sales Doanh số bán hàng Revenue Doanh thu Cost of goods sold Giá vốn hàng bán Gross profit Lợi nhuận gộp Operating expenses Chi phí hoạt động Net income Lợi nhuận sau thuế Expense Chi phí Income Thu nhập Revenue recognition Xác định doanh thu Cost recognition Xác định chi phí Accounting period Kỳ kế toán Accounting cycle Chu kỳ kế toán Journal entry Bút toán Ledger Sổ cái Trial balance Sổ cân đối kế toán Financial statements Báo cáo tài chính Income statement Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Balance sheet Bảng cân đối kế toán Statement of cash flows Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cash basis accounting Kế toán tiền mặt Accrual basis accounting Kế toán accrual Accrued revenue Doanh thu chưa thực hiện Accrued expense Chi phí phải trả

2.4 Từ vựng về chi phí

Từ vựng Ý nghĩa Expense Chi phí Cost Giá thành Direct cost Chi phí trực tiếp Indirect cost Chi phí gián tiếp Fixed cost Chi phí cố định Variable cost Chi phí biến đổi Opportunity cost Chi phí cơ hội Sunk cost Chi phí chìm Period cost Chi phí thời kỳ Product cost Chi phí sản phẩm Selling cost Chi phí bán hàng Administrative cost Chi phí quản lý Cost center Trung tâm chi phí Cost driver Yếu tố chi phí Cost accounting Kế toán chi phí Cost accounting system Hệ thống kế toán chi phí Cost allocation Phân bổ chi phí Cost control Kiểm soát chi phí Cost reduction Giảm chi phí Cost management Quản lý chi phí Cost-benefit analysis Phân tích chi phí – lợi ích Cost-volume-profit analysis Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận

2.5 Từ vựng về nguyên tắc – phương pháp

Từ vựng Ý nghĩa Accounting principle Nguyên tắc kế toán Accounting method Phương pháp kế toán Conservatism Nguyên tắc thận trọng Materiality Tính trọng yếu Consistency Tính nhất quán Matching principle Nguyên tắc phù hợp Cost principle Nguyên tắc giá gốc Revenue recognition principle Nguyên tắc ghi nhận doanh thu Expense recognition principle Nguyên tắc ghi nhận chi phí Accrual basis accounting Kế toán accrual Cash basis accounting Kế toán tiền mặt Single entry system Hệ thống kế toán một sổ Double entry system Hệ thống kế toán kép Journal Sổ nhật ký Ledger Sổ cái Trial balance Sổ cân đối kế toán Financial statements Báo cáo tài chính Income statement Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Balance sheet Bảng cân đối kế toán Statement of cash flows Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

2.6 Từ vựng về tài sản – giấy tờ trong doanh nghiệp

Từ vựng Ý nghĩa Asset Tài sản Current asset Tài sản lưu động Fixed asset Tài sản cố định Intangible asset Tài sản vô hình Liability Nợ phải trả Current liability Nợ ngắn hạn Long-term liability Nợ dài hạn Equity Vốn chủ sở hữu Shareholder’s equity Vốn chủ sở hữu Equity account Tài khoản vốn chủ sở hữu Liability account Tài khoản nợ phải trả Asset account Tài khoản tài sản Capital account Tài khoản vốn Revenue account Tài khoản doanh thu Expense account Tài khoản chi phí Journal Sổ nhật ký Ledger Sổ cái Trial balance Sổ cân đối kế toán Financial statements Báo cáo tài chính Income statement Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Balance sheet Bảng cân đối kế toán Statement of cash flows Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

2.7 Từ vựng về thuế

Từ vựng Ý nghĩa Tax Thuế Taxable income Thu nhập chịu thuế Taxable entity Tổ chức, cá nhân có nghĩa vụ nộp thuế Tax liability Nợ thuế Tax base Cơ sở tính thuế Tax rate Thuế suất Tax payment Nộp thuế Tax refund Hoàn thuế Tax authority Cơ quan thuế Tax return Tờ khai thuế Tax audit Kiểm tra thuế Tax evasion Ép thuế Tax avoidance Tránh thuế Corporate income tax Thuế thu nhập doanh nghiệp Personal income tax Thuế thu nhập cá nhân Value-added tax [VAT] Thuế giá trị gia tăng Excise tax Thuế tiêu thụ đặc biệt Import duty Thuế nhập khẩu Export duty Thuế xuất khẩu Withholding tax Thuế khấu trừ trước Tax credit Chứng từ khấu trừ thuế Tax deduction Khấu trừ thuế

2.8 Từ vựng bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính

Từ vựng Ý nghĩa Balance sheet Bảng cân đối kế toán Assets Tài sản Liabilities Nợ phải trả Equity Vốn chủ sở hữu Current assets Tài sản lưu động Fixed assets Tài sản cố định Intangible assets Tài sản vô hình Current liabilities Nợ ngắn hạn Long-term liabilities Nợ dài hạn Equity capital Vốn chủ sở hữu Shareholders’ equity Vốn chủ sở hữu Retained earnings Lợi nhuận chưa phân phối Income statement Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Revenue Doanh thu Cost of goods sold Giá vốn hàng bán Gross profit Lợi nhuận gộp Operating expenses Chi phí hoạt động Net income Lợi nhuận sau thuế Statement of cash flows Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cash flow from operating activities Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh Cash flow from investing activities Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư Cash flow from financing activities Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính

2.9 Từ vựng về doanh thu

Từ vựng Ý nghĩa Revenue Doanh thu Sales Doanh thu bán hàng Revenue from services Doanh thu dịch vụ Revenue from merchandise Doanh thu bán hàng hóa Net sales Doanh thu thuần Gross sales Doanh thu gộp Revenue recognition Xác định doanh thu Accrued revenue Doanh thu chưa thực hiện Unearned revenue Doanh thu chưa thực hiện Revenue recognition principle Nguyên tắc ghi nhận doanh thu Matching principle Nguyên tắc phù hợp Revenue cycle Chu trình doanh thu Revenue forecast Dự báo doanh thu Revenue goal Mục tiêu doanh thu Revenue target Mục tiêu doanh thu Revenue analysis Phân tích doanh thu Revenue growth Tăng trưởng doanh thu Revenue stability Ổn định doanh thu Revenue margin Hiệu suất doanh thu Revenue per employee Doanh thu trên mỗi nhân viên Revenue per unit Doanh thu trên mỗi đơn vị

3. Một số từ viết tắt

Từ viết tắt Từ đầy đủ Ý nghĩa tiếng việt A/P Accounts Payable Nợ phải trả A/R Accounts Receivable Công nợ phải thu COGS Cost of Goods Sold Giá vốn hàng bán EBIT Earnings Before Interest and Taxes Lợi nhuận trước lãi vay và thuế EBITDA Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và hao mòn Equity Vốn chủ sở hữu FIFO First In, First Out Hàng tồn kho nhập trước, xuất trước GAAP Generally Accepted Accounting Principles Chuẩn mực kế toán được chấp nhận chung IFRS International Financial Reporting Standards Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế LIFO Last In, First Out Hàng tồn kho nhập sau, xuất trước NAV Net Asset Value Giá trị tài sản ròng NOPAT Net Operating Profit After Taxes Lợi nhuận hoạt động sau thuế PPE Property, Plant, and Equipment Tài sản cố định ROI Return on Investment Lợi nhuận trên vốn đầu tư ROE Return on Equity Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu SAP Systems, Applications, and Products Hệ thống ứng dụng và sản phẩm T/O Turnover Ratio Tỷ lệ luân chuyển

4. Kinh nghiệm trau dồi từ vựng tiếng Anh ngành Kế toán

Khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán là rất nhiều. Vì vậy, các bạn không thể học một cách máy móc hoặc học thuộc lòng. Kinh nghiệm để trau dồi các từ vựng này như sau:

Bạn nên đọc thật nhiều sách báo, tạp chí chuyên ngành kế toán, kinh tế bằng tiếng Anh. Đọc đi đọc lại nhiều lần, việc này phần nào sẽ giúp bạn cập nhật các từ mới. Trong quá trình đọc bạn được cập nhật những kiến thức mới lại vừa có thể học được những từ vựng mới. Khi đọc bạn nên cố gắng hiểu được ý nghĩa chung của bài viết, hạn chế bỏ qua bất kỳ từ ngữ nào kể cả những tiêu đề và chú thích…

Ngoài việc đọc, bạn cũng cần nên viết, việc viết nhiều sẽ là phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Dành một ít thời gian mỗi ngày để viết hoặc nhiều hơn nếu bạn có thể, bạn viết từ vựng ra giấy và đọc đi đọc lại nhiều lần để giúp bạn ghi nhớ lâu hơn những từ đó.

Áp dụng CNTT trong việc học cũng là một phương pháp được nhiều người sử dụng, những website tiếng anh chuyên ngành, Youtube hoặc các diễn đàn… Đây là những nền tảng, ứng dụng có hệ thống từ vựng tiếng Anh kế toán rất phong phú, được sắp xếp theo chương trình đào tạo bài bản, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.

Học thì phải đi đôi với hành, việc áp dụng thường xuyên vào công việc cũng là cách để bạn trau dồi vốn ngoại ngữ, ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán tốt hơn.

Qua những nội dung trên, bkeuni.edu.vn hy vọng sẽ giúp các bạn kế toán tổng hợp được một lượng từ vựng tiếng Anh dành cho công việc của mình. Chúc các bạn thành công!

Chủ Đề