Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé!
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển
ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã [sinh học] |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ [v] | dạy |
tend | /tend/[v] | trông nom |
test | /test/ [v] | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ [v] | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ [v] | thay đổi |
treat | /tri:t/ [v] | đối xử |
tune | /tun/ [v] | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ [v] | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ [v] | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ [adj] | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ [adj] | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ [adj] | sinh đôi |
true | /tru:/ [adj] | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ [adj] | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ [adj] | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ [adj] | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ [adj] | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ [adj] | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ [adj] | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ [adv] | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ [adv] | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:[r]/ [adv] | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ [adv] | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ [adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ [adv] | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ [adv] | vào ngày mai |
totally | /toutli/ [adv] | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ [adv] | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ [adv] | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ [n] | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ [n] | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ [n] | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ [n] | truyền thống |
travel | /’trævl/ [n] | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ [n] | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ [n] | ống, tuýp |
tree | /tri:/ [n] | cây |
tiger | /'taigə/ [n] | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] [n] | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ [n] | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ [n] | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ [n] | Con cóc |
Trout | /traʊt/ [n] | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ [n] | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ [n] | xe tắc xi |
thread | /θred/ [n] | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ [n] | cái kéo |
tank | /tæŋk/ [n] | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ [n] | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
5 Letter Words with MID are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with MID.
Are you playing
Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.
O có sự xuất hiện phổ biến trong 5 từ chữ cái và nếu bạn đang cố gắng giải câu đố từ hôm nay, bạn có thể thấy danh sách các đề xuất từ này hữu ích. Hãy cùng xem tất cả các từ 5 chữ cái với O ở giữa sẽ hỗ trợ bạn như một manh mối.5 letter words with O in the middle that will assist you as a Wordle clue.
Năm chữ cái có chữ O ở giữa - manh mối Wordle
Có rất nhiều từ năm chữ với O ở giữa. Vì vậy, nếu bạn đã khám phá thêm một số chữ cái thông qua dự đoán của bạn, hãy nhấn Ctrl + F trên bàn phím của bạn để tìm chúng và thu hẹp tìm kiếm của bạn. Lưu ý rằng nhiều từ được đề cập dưới đây không có cơ hội xuất hiện trong một câu đố wordle do sự hiếm có của chúng. Nhưng nếu bạn đang chơi bất kỳ trò chơi nào khác, danh sách này có thể có ích.
Apode | Chota | Diota | Drony | Exon | Chân | Phát sáng | Tăng lên | Boord |
Apods | Chott | Doobs | Droob | Eyots | FROCK | GLOZE | Boong | Boors |
Apoop | CHOUT | Người có dây thần kinh | Droog | Feods | FROES | Gnome | Vữa | Buổi trưa |
Aport | Choux | Dooks | DROEK | FEOFEF | Ếch | Gnows | Grove | NOOPS |
Aroba | Phóng to | Doole | Nước dãi | Fiord | Frond | GOOBY | Gầm gừ | Merose |
Aroha | Chows | Dools | Rủ xuống | Vịnh hẹp | Frons | CÁC MẶT HÀNG | TĂNG | Oboes |
Aroid | Cions | Dooly | GIỌT | TRÔI NỔI | ĐỔI DIỆN | Goody | MỌC | Obole |
Mùi thơm | Áo choàng | Số phận | Giọt | Đàn | Frore | Gooey | Gyoza | Oboli |
Phát sinh | Cloam | Doomy | Dross | Flocs | Đánh cù | Goofs | Zlote | Obols |
Atocs | CÁI ĐỒNG HỒ | Doona | DROUK | Bloes | Cáu kỉnh | NGỐC NGHẾCH | Slobs | Mùi |
Atoke | CLODS | Doorn | LÁI | Nổi | Frosh | Googs | Đang diễn ra | Mùi |
Atoks | Cloff | Cửa ra vào | CHẾT CHÌM | Vách nhau | SƯƠNG GIÁ | Gooks | Hooch | Khói |
Đảo san hô | Guốc | Doozy | DROWS | LỤT | Bọt | GOOKY | Mũ trùm đầu | Ology |
Nguyên tử | Cloke | Droid | Dsobo | SÀN NHÀ | NHĂN MẶT | Goold | Hoody | Moory |
Làm phiền | Clomb | Chìm đắm | DSOMO | Thất bại | Frows | Gools | Hooey | Hình trứng |
Chuộc lỗi | Clomp | Droit | Duomi | Hệ thực vật | Frowy | Gooly | Móng guốc | Ở phía trước |
ATONY | DÒNG VÔ TÍNH | Drole | Duomo | BLORS | ĐÓNG BĂNG | Goons | Hooka | Ovolo |
Không có | Clonk | DROLL | Ebons | Flory | Gaols | Goony | Móc | KHÍ QUYỂN |
TRÁNH XA | Bản sao | Drome | Ebony | Flosh | Geode | GOOPS | Móc | Aeons |
Avows | Cloop | Emove | SÁCH ĐIỆN TỬ | Chỉ nha khoa | Geoid | Goopy | Hooly | Paolo |
Brook | Cloot | Enoki | ELOGE | Flota | CON MA | Goors | Hoons | PEONS |
Brool | CLOPS | Enols | Elogy | Flote | NGẠ QUỶ | Goory | Vòng | Mẫu đơn hoa mẫu đơn |
Chổi | GẦN | Khổng lồ | Eloin | BỘT | Gloam | Goose | Hoord | Phoca |
Broos | Clote | Enows | Trốn tránh | COI THƯỜNG | Gloat | Goosy | HOOSH | Phohs |
Brose | VẢI | Kỷ nguyên | Elops | Bay | QUẢ ĐỊA CẦU | THAN VAN | Hoots | ĐIỆN THOẠI |
Brosy | Cục máu đông | Epode | Emong | CHẢY | Quả cầu | Groat | Hooty | Phono |
NƯỚC DÙNG | ĐÁM MÂY | Epopt | Emote | Thực phẩm | Quả cầu | Grody | Móng guốc | Phons |
NÂU | Clour | Epoxy | Loord | Ẩm thực | Toàn cầu | Grogs | Hyoid | Giả mạo |
Lông mày | Clous | XÓI MÒN | LỎNG LẺO | Kẻ ngốc | GLODE | HÁNG | Biểu tượng | Giáo sư |
Phao | Clout | EROSE | Loots | Sư tử | Glogg | Groks | Thần tượng | Progs |
CEORL | ĐINH HƯƠNG | Evohe | Meous | LOOBY | GLOMS | Groma | Thần tượng | Proin |
Chock | THẰNG HỀ | Gợi lên | Meows | Lỏng lẻo | BÓNG TỐI | GRONE | Ikons | Proke |
Choco | Clows | Ngà voi | Mhorr | Looey | GLOOP | GROOF | Inorb | Prole |
Choc | Cloye | Ixora | ĐI LANG THANG | LOOFA | GLOPS | Chú rể | Iroko | Proll |
CHODE | Cloys | JOOKS | Tâm trạng | Loofs | Vinh quang | GROPE | Irone | Quảng cáo |
Chogs | Cloze | KAONS | BUỒN RẦU | Looie | Bóng | TỔNG | Bàn ủi | Proms |
HỢP XƯỚNG | Cooch | Khoja | Proem | NHÌN | Phát sáng | Grosz | Quoad | DỄ BỊ |
NGHẸT THỞ | Dỗ dành | Khors | Phots | KHUNG DỆT | Xử lý | GROTS | Quods | ĐÂM |
Choko | Cooee | Khoum | Pions | Yêu | Thole | GROUF | Quoif | Phát âm |
Nghẹt thở | Dỗ dành | Kiore | Tân gian | ĐIÊN KHÙNG | Tholi | TẬP ĐOÀN | CHÊM | BẰNG CHỨNG |
Chola | COOEY | Ki -ốt | Ngoan đạo | Vòng lặp | Áo | Động lực | Đạo cụ | TROKE |
Cholo | Nấu ăn | Kloof | Pioys | Poots | Thoro | Proyn | VĂN XUÔI | Poods |
Chomp | Nấu ăn | Núm | Ploat | Poove | Thorp | PSOAE | Proso | Trock |
Chons | Làm mát | CÚ ĐÁNH | PLODS | Poovy | NHỮNG THỨ KIA | PSOAI | Pross | Poort |
Choof | ĐÃ BÌNH TĨNH | CHUÔNG KÊU | Plong | Proa | Ngực | Prowl | Tuyến tiền liệt | Troad |
Chook | Coomb | KNOPS | Plonk | Thăm dò | Nốt biệt | Psoas | Thịnh vượng | Troak |
Sự lựa chọn | Krona | KNOSP | Làm phiền | Probs | CÔNG CỤ | Psora | HÃNH DIỆN | Vách ngăn |
Chop | Krone | Nút thắt | Plops | Prods | Tooms | Pyoid | Proul | Cày |
DÂY NHAU | KROON | KNOUT | Âm mưu | POOKA | Toons | Pyots | CHỨNG TỎ | Hợp tâm |
Việc vặt | Leone | Biết | Lô đất | Phân | RĂNG | POONS | Biết | Tooch |
Quoit | Tromp | Stott | Lo lắng | Cửa hàng | Zooey | Scoup | Azons | Nơi ở |
Quoll | Trona | Stoun | Woold | BỜ BIỂN | Động vật | Quét sạch | Azote | Abohm |
Quonk | Tronc | Stoup | Len | Shorl | Zooks | Hướng đạo sinh | Azoth | ĐUN SÔI |
DUPS | Trone | Hầm | Len | Shorn | Slosh | Cau có | Bhoot | Aboma |
HẠN NGẠCH | Tronk | BIA ĐEN | Woons | NGẮN | SỰ LƯỜI BIẾNG | Cau có | Khí sinh học | MỘT LỢI ÍCH |
TRÍCH DẪN | Trons | BẾP | Woops | Shote | Khe cắm | Quét | Biome | Abord |
Quoth | Đội quân | Stown | Woose | Ảnh | SLOPS | Bãi cạn | Biont | Abore |
Rao | Trooz | Stowp | Woosh | Shott | Dốc | Xáo trộn | Biota | HUỶ BỎ |
Rhody | Trope | Đi | Wootz | KÊU LA | SLORM | SỐC | SƯNG LÊN | VỀ |
Hình thoi | Troth | Swobs | Woozy | XÔ | Sloop | Shoed | BLOBS | Ở TRÊN |
Rhone | Trots | Swoln | WROKE | Showd | Sloot | Giày giày | KHỐI | ACOCK |
Rioja | Cá hồi | Swone | SAI LẦM | CHO XEM | DỐC | ĐÔI GIÀY | Khối | Acold |
BẮN | Moors | Swoun | Ytost | Skosh | KHÓI | Shoos | Moops | Lợn |
Sloan | Smoko | Spods | Stat | Stoss | Croon | Kiên quyết | Myops | Vấp ngã |
Smote | CUỘC BẠO ĐỘNG | SOOTE | Scops | Cromb | Crone | Agone | MOOVE | Blog |
Nhấm nháp | Roods | Làm dịu | GHI BÀN | CỬA HÀNG | Cronk | Agons | MUONS | Bloke |
Smowt | Mái nhà | Soots | Khinh miệt | CON CÒ | Bạn thân | Đau đớn | Myoid | Tóc vàng |
Hợm hĩnh | Mái nhà | Bồ hóng | Scots | BÃO TÁP | Kẻ gian | TỐT | Myoma | MÁU |
Snods | Rooks | Spode | Scoug | CÂU CHUYỆN | Crool | Agora | Myope | HOA |
SNOEP | PHÒNG | CHIỀU HƯ | Stobs | Stots | Cây trồng | BƠ | Cận thị | Blore |
Hợm hĩnh | Rộng rãi | Đã nói | CỔ PHẦN | Cooms | Crore | Alods | Neons | BLOTS |
Snoke | Roons | Giả mạo | Stoep | Coomy | ĐI QUA | Aloed | Ngoma | Thổi |
Lặn | Roops | Ma quái | STOGY | Crome | Crost | Aloes | Nkosi | Thổi |
Snook | Roopy | Ống chỉ | KIÊN NHẪN | Coops | Nòng | Trên cao | NOOIT | BULLY |
Snool | Roosa | Spoom | Stoit | Coopt | Đường | Aloha | Nooks | Boose |
Snoop | Roose | THÌA | Stoke | Bộ sưu tập | ĐÁM ĐÔNG | Thức dậy | Nooky | Booby |
MŨI | ROOST | Spoor | Lấy trộm | COOTS | VƯƠNG MIỆN | AWOLS | Aloin | Boody |
Ngáy | RỄ | Spoot | Đánh cắp | Dỗ dành | Quạ | MỘT CÔNG VIỆC | MỘT MÌNH | La ó |
Khịt mũi | Rooty | Bào tử | Stoma | Croak | Croze | Axoid | DỌC THEO | Boofy |
Snots | Ryots | THỂ THAO | Stomp | Croci | DEOxy | Axone | ĐỨNG CÁCH XA | Boogy |
Mõm | Scody | SPOSH | Stond | Crock | Coofs | SỢI TRỤC | To lớn | Boohs |
Tuyết | Chế giễu | ĐIỂM | SỎI | Crocs | Rooky | Ayont | Alowe | SÁCH |
Tuyết rơi | SCOGS | Vòi | Tong | Croft | THÂN GỖ | VÔ SINH | Niềm vui | RỘNG LỚN |
CÓ TUYẾT RƠI | La mắng | Stoae | Stonk | Crogs | Wooed | Azole | TĂNG | Broch |
Sooey | Cái bánh nướng | Stoai | Stonn | Brome | Wooer | MỘT NỐT RUỒI | GIAN HÀNG | Brock |
Sooks | Scoog | Stoas | Stony | Bromo | Dhows | GIỮA | BỐT | Brods |
Soole | MUỖNG, XÚC | LƯNG TÔM | Đứng | Bronc | Diode | Khấu hao | Chiến lợi phẩm | Brogh |
Sools | Scoot | Bếp | Stook | Brond | Amowt | Amour | RƯỢU | Brogs |
SOOM | Scopa | Stope | GHẾ ĐẨU | Bố mẹ | Anoas | MỘT NƯỚC ĐI | Booky | Nướng |
Soops | PHẠM VI | Dừng lại | Dừng lại | PHÁ SẢN | Cực dương | Anole | Bools | HƠI SAY |
Nếp gấp | Poofs | Được biết đến | Plouk | Hồ bơi | Toots | Poops | Kooks | Trớ trêu |
Trods | Poofy | Koori | Poohs | Phân | Trogs | Nghèo | Kooky | ẢNH |
Trow | Trove | Ngất ngây | Wroot | TRÌNH DIỄN | SLOOD | Shogi | Mooed | ACORN |
Troys | Whops | Sò | Đã viết | Sặc sỡ | Slojd | Cái giòn | Mooks | Adobe |
Udons | Whorl | Swopt | Ybore | Skoal | Slove | Shola | Mooli | NHẬN NUÔI |
Viola | Đánh | THANH KIẾM | Ycond | Skoff | Làm chậm | Ái sáng | Mools | YÊU THÍCH |
Viold | CỦA AI | Thề | Ymolt | Skols | Sloyd | Rung chuyển | Mooly | Tô điểm |
Viols | Ai | Tuyên thệ | Yooofs | Skool | Smock | Shool | Mặt trăng | Adown |
VROOM | GỖ | Swots | Yoops | Skort | IMogs | Shoon | Mặt trăng | Adoze |
TRỌN | WOOFS | Zoons | Zloty | SLOES | Smolt | Smoot | Nai | Afoul |
Whomp | WHOOF | Zooty | Zooea | Khẩu hiệu | Smoor | SMORE | MOOTS | Agoge |
Whoop | Whoot | Swops | Vấp ngã | Shoyu | Sloom | Shope | Moola | Adobo |
Zhomo | Thích | Klong | Pioye | Vòng lặp | GAI | ỦY QUYỀN | Prore | CHƠI KHĂM |
Làm rối | Đã chọn | Diols | Máy bay không người lái | Thoát | Chân | GĂNG TAY | Sự bùng nổ |
Nếu danh sách từ này giúp bạn ra ngoài, hãy đảm bảo kiểm tra hướng dẫn Wordle & nbsp của chúng tôi; trong phần dành riêng của chúng tôi. Bạn cũng có thể tìm thấy toàn bộ danh sách các & nbsp trước đây; Wordle trả lời & nbsp; kể từ khi nó bị virus, cùng với & nbsp; cách chơi các câu đố trước đó. Thêm vào đó, đây là & nbsp; một số công cụ & nbsp; để giúp bạn giải các câu đố hàng ngày một cách dễ dàng.Wordle Guides in our dedicated section. You can also find a whole list of previous Wordle answers ever since it went viral, along with how to play previous puzzles. Plus, here are some tools to help you solve daily puzzles easily.