200000 won bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc [Hàn Quốc, KR, KOR]. Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ [AS, ASM], British Virgin Islands [VG, VGB, BVI], El Salvador [SV, SLV], Guam [GU, GUM], Quần đảo Marshall [MH, MHL], Micronesia [Liên bang Micronesia, FM, FSM], Quần đảo Bắc Mariana [MP, MNP], Palau [PW, PLW], Puerto Rico [PR, PRI], Hoa Kỳ [Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ], Turks và Caicos Islands [TC, TCA], Quần đảo Virgin [VI, VIR], Timor-Leste, Ecuador [EC, ECU], Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu USD có thể được viết $. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.

The table displays the facts and analysis of the fluctuations. On this day a year ago, one received ₫3,710,681.55 dongs for ₩200,000.00 won, which is ₫34,925.55 more than today's rate. The most favorable exchange rate in the past 7 days, was ₫3,679,583.70. Keep an eye on this page and stay informed about any changes.

Historical Chart 200,000 KRW/VND

Historical Chart

The chart will help visually assess the oscillation between KRW and VND, and analyze the data for the last year. This data is usually enough to forecast future changes.

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 KRW \= 18,3660 VND

1 KRW \= 18,3660 VND

1 VND \= 0,05445 KRW

Cập nhật mới nhất 13/02/24 12:20 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái [KRW/VND]

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 18,190 ₫18,190 ₫17,474 ₫Cao 18,538 ₫18,847 ₫18,847 ₫Trung bình 18,363 ₫18,557 ₫18,215 ₫Thay đổi-0,84% -1,62% -0,84%

Won Hàn Quốc đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 18,847 ₫ cho mỗi won Hàn Quốc vào ngày 28/12/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 17,474 ₫ cho mỗi won Hàn Quốc vào ngày 12/05/2023. Trong vòng một năm qua, won Hàn Quốc đã giảm -0,84% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ KRW sang VND

  • KRW VND
  • VND KRW
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi KRW sang VND

12/02/24 Thứ Hai 1 KRW = 18,382 VND09/02/24 Thứ Sáu 1 KRW = 18,344 VND08/02/24 Thứ Năm 1 KRW = 18,332 VND07/02/24 Thứ Tư 1 KRW = 18,384 VND06/02/24 Thứ Ba 1 KRW = 18,362 VND05/02/24 Thứ Hai 1 KRW = 18,280 VND02/02/24 Thứ Sáu 1 KRW = 18,190 VND

Quy đổi Won Hàn Quốc và Đồng Việt Nam

VND KRW100 VND5,4448 KRW200 VND10,890 KRW500 VND27,224 KRW1.000 VND54,448 KRW2.000 VND108,90 KRW5.000 VND272,24 KRW10.000 VND544,48 KRW20.000 VND1.089,0 KRW50.000 VND2.722,4 KRW100.000 VND5.444,8 KRW200.000 VND10.890 KRW500.000 VND27.224 KRW1.000.000 VND54.448 KRW2.000.000 VND108.897 KRW5.000.000 VND272.242 KRW10.000.000 VND544.483 KRW

Làm cách nào để chuyển đổi KRW thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng won Hàn Quốc mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi KRW sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Chủ Đề