129 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

chào bạn, bạn có thể liên hệ với chúng tôi: Tuyển sinh Du Học Nhật Bản trọn gói chỉ từ 190 triệu bao gồm - Chi phí Hồ sơ, dịch thuật - Chứng minh tài chính, - Học phí, chỗ ở trước khi xuất cảnh - Phí xin visa, vé máy bay, - Học phí một năm bên Nhật + ký túc xá 6 tháng. Cam kết xin việc làm cho các bạn khi sang Nhật, tỷ lệ đỗ visa cao gần như 100%, thời gian xuất cảnh chỉ trong 5 đến 6 tháng. Hãy đăng kí ngay để được hỗ trợ tiền học phí học tiếng nhật tại Việt Nam. Du học JVN uy tín tạo dựng niềm tin! CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC JVN VIỆT NAM VP: Số 4 ngách 35, ngõ 214 Nguyễn Xiển – Thanh Xuân – Hà Nội Điện thoại: 04 62533 664 [ Gặp a Sỹ] email: duhocjvn@gmail.com Website: duhocjvn.com

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Japan, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 21 Th04 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 5 Tháng ba 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

2800 Yên Nhật = 557 038.4422 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

2800 Yên Nhật = 454 480.1261 Đồng Việt Nam

Lịch sử Yên Nhật / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /VND kể từ Thứ năm, 3 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 5 Tháng ba 2022

1 Yên Nhật = 198.9423 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Yên Nhật = 162.3143 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / JPY

DateJPY/VNDThứ hai, 17 Tháng tư 2023174.7069Thứ hai, 13 Tháng ba 2023177.2347Thứ hai, 6 Tháng ba 2023174.0215Thứ hai, 27 Tháng hai 2023174.7179Thứ hai, 20 Tháng hai 2023176.7161Thứ hai, 13 Tháng hai 2023178.3621Thứ hai, 6 Tháng hai 2023177.0557Thứ hai, 30 Tháng một 2023179.8767Thứ hai, 23 Tháng một 2023179.5547Thứ hai, 16 Tháng một 2023182.6456Thứ hai, 9 Tháng một 2023178.0275Thứ hai, 2 Tháng một 2023180.7003Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022177.7932Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022173.1426Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022172.3794Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022175.6768Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022178.6227Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022174.8142Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022176.6154Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022169.6298Thứ hai, 31 Tháng mười 2022167.0568Thứ hai, 24 Tháng mười 2022166.9333Thứ hai, 17 Tháng mười 2022163.3439Thứ hai, 10 Tháng mười 2022163.9358Thứ hai, 3 Tháng mười 2022165.2918Thứ hai, 26 Tháng chín 2022164.2148Thứ hai, 19 Tháng chín 2022165.2601Thứ hai, 12 Tháng chín 2022164.9805Thứ hai, 5 Tháng chín 2022167.4474Thứ hai, 29 Tháng tám 2022169.0373Thứ hai, 22 Tháng tám 2022170.1871Thứ hai, 15 Tháng tám 2022175.7793Thứ hai, 8 Tháng tám 2022173.4574Thứ hai, 1 Tháng tám 2022177.7540Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022171.4759Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022169.6042Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022169.9471Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022171.8673Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022171.6421Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022171.9782Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022172.8375Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022175.4167Thứ hai, 30 Tháng năm 2022181.4035Thứ hai, 23 Tháng năm 2022181.3046Thứ hai, 16 Tháng năm 2022179.1170Thứ hai, 9 Tháng năm 2022176.0317Thứ hai, 2 Tháng năm 2022176.4979Thứ hai, 25 Tháng tư 2022179.8928Thứ hai, 21 Tháng ba 2022191.1911Thứ hai, 14 Tháng ba 2022193.7039Thứ hai, 7 Tháng ba 2022198.0705

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 17.6751 VNDthay đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.2098 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 767.4740 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 23493.5023 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3412.3171 VNDTỷ lệ Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 286.0010 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 684.3607 VNDđổi tiền Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5293.7127 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25761.8000 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7719 VND

Tiền Của Nhật Bản

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 21 Tháng tư 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Yên Nhật JPYJPYVND175.38 Đồng Việt Nam VND2 Yên Nhật JPYJPYVND350.77 Đồng Việt Nam VND3 Yên Nhật JPYJPYVND526.15 Đồng Việt Nam VND4 Yên Nhật JPYJPYVND701.54 Đồng Việt Nam VND5 Yên Nhật JPYJPYVND876.92 Đồng Việt Nam VND10 Yên Nhật JPYJPYVND1 753.84 Đồng Việt Nam VND15 Yên Nhật JPYJPYVND2 630.76 Đồng Việt Nam VND20 Yên Nhật JPYJPYVND3 507.68 Đồng Việt Nam VND25 Yên Nhật JPYJPYVND4 384.60 Đồng Việt Nam VND100 Yên Nhật JPYJPYVND17 538.40 Đồng Việt Nam VND500 Yên Nhật JPYJPYVND87 692.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: JPY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAKRiel CampuchiaKHR

Chủ Đề