1000000 cm bằng bao nhiêu mét

Kilômet là một trong những đơn vị số liệu phổ biến nhất về chiều dài hoặc khoảng cách. Nó bằng 1 000 mét. Đó là khoảng 0.62137119 dặm, 1093.6133 mét, hoặc 3280.8399 feet. Tên số nhiều là kilômet.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịKilômetkm

≡ 1×103 m ≡ 1 000 m ≡ 1.0E+3

≡ 1×103 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

KilômetcentimetKilômetcentimet1≡ 1000006≡ 6000002≡ 2000007≡ 7000003≡ 3000008≡ 8000004≡ 4000009≡ 9000005≡ 50000010≡ 1000000

Để chuyển đổi Centimet - Kilomét

Centimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Kilomét sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet [cm] sang [km] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Centimet] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [km]

Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*1.0E-5

Để chuyển đổi Centimet sang ...

  • ...Mét [cm > m]
  • ...Kilomét [cm > km]
  • ...Feet [cm > ft]
  • ...Milimet [cm > mm]
  • ...Inch [cm > in]
  • ...Yard [cm > yd]
  • ...Hectomét [cm > hm]
  • ...Décimét [cm > dm]
  • ...Dặm [cm > mi]

Công cụ chuyển đổi 20000 Centimet sang Kilomét?

20.000 Centimet bằng 0,2000 Kilomét [cm > m]0

Công cụ chuyển đổi 50000 Centimet sang Kilomét?

50.000 Centimet bằng 0,5000 Kilomét [cm > m]1

Công cụ chuyển đổi 100000 Centimet sang Kilomét?

100.000 Centimet bằng 1,0000 Kilomét [cm > m]2

Công cụ chuyển đổi 200000 Centimet sang Kilomét?

200.000 Centimet bằng 2,0000 Kilomét [cm > m]3

Công cụ chuyển đổi 1000000 Centimet sang Kilomét?

1.000.000 Centimet bằng 10,0000 Kilomét [cm > m]4

Máy tính đổi từ Kilômét sang Centimét [km → cm]. Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

   

Centimét sang Kilômét [Hoán đổi đơn vị]

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Cách quy đổi km → cm

1 Kilômét bằng 100000 Centimét:

1 km = 100000 cm

1 cm = 1.0E-5 km

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Kilômét sang Centimét

0.01 Kilômét = 1000 Centimét10 Kilômét = 1000000 Centimét0.1 Kilômét = 10000 Centimét11 Kilômét = 1100000 Centimét1 Kilômét = 100000 Centimét12 Kilômét = 1200000 Centimét2 Kilômét = 200000 Centimét13 Kilômét = 1300000 Centimét3 Kilômét = 300000 Centimét14 Kilômét = 1400000 Centimét4 Kilômét = 400000 Centimét15 Kilômét = 1500000 Centimét5 Kilômét = 500000 Centimét16 Kilômét = 1600000 Centimét6 Kilômét = 600000 Centimét17 Kilômét = 1700000 Centimét7 Kilômét = 700000 Centimét18 Kilômét = 1800000 Centimét8 Kilômét = 800000 Centimét19 Kilômét = 1900000 Centimét9 Kilômét = 900000 Centimét20 Kilômét = 2000000 Centimét

Máy tính đổi từ Centimét sang Kilômét [cm → km]. Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

   

Kilômét sang Centimét [Hoán đổi đơn vị]

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Cách quy đổi cm → km

1 Centimét bằng 1.0E-5 Kilômét:

1 cm = 1.0E-5 km

1 km = 100000 cm

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Bảng Centimét sang Kilômét

0.01 Centimét = 1.0E-7 Kilômét10 Centimét = 0.0001 Kilômét0.1 Centimét = 1.0E-6 Kilômét11 Centimét = 0.00011 Kilômét1 Centimét = 1.0E-5 Kilômét12 Centimét = 0.00012 Kilômét2 Centimét = 2.0E-5 Kilômét13 Centimét = 0.00013 Kilômét3 Centimét = 3.0E-5 Kilômét14 Centimét = 0.00014 Kilômét4 Centimét = 4.0E-5 Kilômét15 Centimét = 0.00015 Kilômét5 Centimét = 5.0E-5 Kilômét16 Centimét = 0.00016 Kilômét6 Centimét = 6.0E-5 Kilômét17 Centimét = 0.00017 Kilômét7 Centimét = 7.0E-5 Kilômét18 Centimét = 0.00018 Kilômét8 Centimét = 8.0E-5 Kilômét19 Centimét = 0.00019 Kilômét9 Centimét = 9.0E-5 Kilômét20 Centimét = 0.0002 Kilômét

Chủ Đề