25/06/2022 | Không có phản hồi
Từ khi bắt đầu đi làm, bạn chính thức dành hơn là 1/3 thời gian của mình cho công việc. Thậm chí có thể nói nơi bạn làm việc trở thành địa điểm thường trú nhất của bạn chỉ sau ngôi nhà thân yêu.
Thế nên thật dễ hiểu khi ngoài mức lương hấp dẫn và công việc phù hợp, một môi trường làm việc tốt cũng trở thành những tiêu chí hàng đầu của các ứng viên khi tìm việc.
Hiểu được điều đó, Glints Việt Nam gửi đến bạn thông tin về top 10 công ty có môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam hiện nay, được lựa chọn bởi các chuyên gia và nhân sự trong ngành.
- Top 10 công ty có môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam
- 1. Unilever Việt Nam
- 2. Vinamilk
- 3. Tập đoàn Vingroup
- 4. Samsung Việt Nam
- 5. Công ty cổ phần FPT
- 6. Tập đoàn viễn thông quân đội Viettel
- 7. Intel Vietnam
- 8. Nestle Việt Nam
- 9. P&G Việt Nam
- 10. Pepsico Việt Nam
- Các tiêu chí hàng đầu đánh giá môi trường làm việc tốt?
- Cách để tìm được môi trường làm việc tốt?
- Kết luận
Top 10 công ty có môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam
1. Unilever Việt Nam
Không chỉ vượt qua nhiều cái tên đình đám để đạt thứ hạng cao và Unilever Việt Nam còn vững vàng ngồi yên trên vị trí top 1 môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam trong nhiều năm liền.
Chỉ riêng điều đó cũng đã chứng minh tập đoàn này đã đầu tư như thế nào để xây dựng một môi trường làm việc lý tưởng cho nhân viên.
Văn hóa nổi trội của Unilever Việt Nam là văn hóa đào tạo. Ở đây, nhân viên luôn được định hướng một lộ trình phát triển sự nghiệp lâu dài và rõ ràng.
Hơn nữa Unilever Việt Nam luôn cung cấp những cơ hội đào tạo, nâng cao tay nghề đầy chất lượng cả trong và ngoài nước dành cho nhân viên.
Ngoài ra, Unilever Việt Nam cũng xây dựng một không gian làm việc mở với nhiều tiện ích như vế giải trí, làm đẹp, thể thao vận động, v.v., tạo nên cảm giác thoải mái nhất cho nhân viên.
Điểm chốt hạ, chính là mức lương luôn cao hơn mặt bằng chung của thị trường. Theo khảo sát, mức lương trung bình của nhân viên ở đây luôn nằm trên mức 10 triệu đồng/tháng.
Ở các vị trí tay nghề, chuyên môn cao hoặc cấp bậc quản lý, mức lương có thể cao gấp 2 hoặc gấp 3 các vị trí tương tự tại các công ty khác.
2. Vinamilk
Vinamilk là công ty Việt Nam với lịch sử tồn tại và phát triển hơn 40 năm và đang không ngừng vươn ra quốc tế.
Nói đến điểm tuyệt vời của Vinamilk có thể kể đến việc đầu tư cho đào tạo và phát triển nguồn nhân lực nội bộ.
Vinamilk luôn dành cơ hội học tập và rèn luyện cho nhân viên để nâng cao tay nghề và chuyên môn qua các buổi đào tạo, training nội bộ được thiết kế chỉn chu và tổ chức thường xuyên.
Mức lương tuy không phải điểm mạnh nhất của Vinamilk, nhưng cũng rất cạnh tranh so với thị trường, hơn nữa càng gắn bó lâu và thăng tiến lên thì mức lương sẽ có sự thay đổi rất lớn.
Ngoài ra, phải kể đến phúc lợi – nét đặc trưng nổi trội của Vinamilk. Hệ thống phúc lợi đa dạng từ các chương trình bảo hiểm, hỗ trợ phương tiện đi lại, đặc biệt là chính sách hỗ trợ, cải thiện thu nhập, phúc lợi và bảo vệ sức khỏe người lao động trong đợt dịch bệnh Covid 19 vừa qua.
3. Tập đoàn Vingroup
Cái tên Vingroup có lẽ không còn quá xa lạ. Ngoài việc được biết đến như một tập đoàn lớn hoạt động trên nhiều lĩnh vực thì môi trường làm việc tại Vingroup cũng rất nổi tiếng.
Đầu tiên phải kể đến đó là mức lương khá cao so với mặt bằng chung, đặc biệt là đối với các cấp quản lý.
Những đãi ngộ của Vingroup dành cho nhân viên, ngoài các phúc lợi theo quy định của pháp luật, tập đoàn còn có những chế độ ưu đãi dành cho nhân viên khi mua sắm và sử dụng các sản phẩm và dịch vụ của Vingroup, từ nhà cửa, xe cộ cho đến điện thoại, v.v.
Tuy nhiên, để nhận được đãi ngộ cao và phúc lợi tốt, bạn sẽ phải nỗ lực làm việc và cống hiến trong một môi trường có tính cạnh tranh và đào thải vô cùng gay gắt.
Ở Vingroup, chỉ cần bạn nỗ lực và mang lại cống hiến cho công ty, bạn sẽ nhận được vô vàn lợi ích tốt.
4. Samsung Việt Nam
Samsung là tập đoàn thiết bị điện tử đến từ đất nước củ sâm Hàn Quốc. Với quy mô đồ sộ của mình, nhu cầu tuyển dụng mỗi năm của Samsung luôn vô cùng lớn.
Môi trường làm việc tại Samsung được đánh giá là một môi trường hiện đại và có nhiều tiện ích cho nhân viên. Mức lương tại công ty cũng rất khả quan, đặc biệt đối với các vị trí kỹ sư có tay nghề cao.
Tuy nhiên, Samsung cũng nổi tiếng là nơi có áp lực công việc cao, tăng ca nhiều, số lượng đầu việc lớn.
5. Công ty cổ phần FPT
FPT hiện nay có thể coi là anh cả trong giới công nghệ thông tin tại Việt Nam. Với tính chất của một công ty công nghệ, môi trường làm việc của FPT được đánh giá có sự đầu tư, hiện đại và các tiện ích dành cho nhân viên.
FPT vinh dự liên tục lọt top những môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam trong vài năm trở lại đây.
Đặc biệt, vì để thúc đẩy phát triển đội ngũ nòng cốt của công ty – đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật mà mức lương của FPT dành cho nhóm ngành này rất cao, trung bình trên 20 triệu đồng/tháng.
Không chỉ vậy, FPT có những chính sách về thưởng hiệu suất, thưởng hiệu quả công việc, thưởng dự án, v.v., vô cùng phong phú và hấp dẫn.
Các phúc lợi khác cũng rất thiết thực như tháng lương 13, 14, 15; các hoạt động team building, du lịch, các hoạt động nội bộ của công ty diễn ra thường niên và vô cùng phong phú.
6. Tập đoàn viễn thông quân đội Viettel
Tập đoàn viễn thông quân đội Viettel là công ty có vốn 100% nhà nước đầu tiên của Việt Nam và khi so sánh về bề dày lịch sử, Viettel vẫn là một công ty non trẻ so với các cái tên kỳ cựu trong danh sách này.
Tuy nhiên, với sự nỗ lực không ngừng của mình, Viettel ngày nay không chỉ là tập đoàn viễn thông mạnh nhất Việt Nam, mà còn trở thành công ty đầu tiên trong lĩnh vực công nghệ thông tin lọt Top 10 danh sách các công ty có môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam.
Để kể đến ưu điểm, trước hết sẽ là mức lương, lương trung bình của doanh nghiệp này lên đến 23,5 triệu đồng/tháng.
Viettel không chỉ vượt qua được khuyết điểm chung của doanh nghiệp nhà nước là tính ì ạch và chậm phát triển mà còn xây dựng cho mình hệ thống nhân sự chất lượng với quy trình đào tạo chuyên sâu, chất lượng, nhưng cũng khắc nghiệt và có tính đào thải cao.
Để nói về môi trường làm việc của Viettel sẽ không có chữ dễ dàng, nhàn nhã, nhưng đây nhất định là một môi trường tốt không thể phủ nhận.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi cho phép bạn không ngừng vươn lên phát triển bản thân và nhận lại những gì tương xứng, thì Viettel chính là nơi làm việc lý tưởng dành cho bạn.
7. Intel Vietnam
Intel chính là cái tên tiếp theo trong làng công nghệ cao lọt vào danh sách top 10 môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam.
Intel nổi tiếng là công ty có chính sách đầu tư và đào tạo nhân tài phóng khoáng nhất bậc nhất hiện nay.
Theo đó, công ty luôn sẵn sàng trao cho những nhân viên có tiềm năng những suất học bổng thạc sĩ có giá trị lên đến hàng nghìn đô la.
Đặc biệt, các suất học bổng này không hề kèm theo bất kỳ một cam kết bắt buộc nào ghi trong hợp đồng về thời gian gắn bó hay cống hiến cho công ty.
Tuy không đầu tư quá nhiều về hình thức, nhưng Intel cũng được đánh giá là một môi trường làm việc hiện đại, năng động, có tính mở và tạo cảm giác thoải mái khi làm việc.
8. Nestle Việt Nam
Nestle Việt Nam với lịch sử phát triển 150 năm trong lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe với phương châm mang lại cuộc sống vui khỏe cho con người.
Họ cũng thực sự làm điều này đối nhân viên của họ qua nỗ lực xây dựng một môi trường làm việc vô cùng nhân văn.
Nestle Việt Nam đề cao văn hóa tôn trọng: tôn trọng bản thân, tôn trọng người khác, tôn trọng sự đa dạng và tôn trọng thế hệ tương lai.
Thế nên khi đối xử với nhân viên của mình, họ luôn cố gắng tạo cơ hội phát triển bản thân cho nhân viên, đặt con người vào yếu tố trung tâm, đưa ra chế độ phúc lợi đa dạng và thiết thực.
Ví dụ như các chế độ bảo hiểm cao cấp, tháng lương 14, du lịch nghỉ dưỡng trong và ngoài nước, chế độ thưởng theo thành tích công việc và mức lương cạnh tranh, v.v.
9. P&G Việt Nam
Procter & Gamble Việt Nam hay thường được biết đến với cái tên P&G là một doanh nghiệp nước ngoài đến Việt Nam từ năm 1995 và hoạt động trong lĩnh vực hàng tiêu dùng.
Với việc đề cao văn hóa tôn trọng sự đa dạng, P&G xây dựng một môi trường làm việc theo phong cách hòa đồng, không gian mở cho phép nhân viên linh hoạt lựa chọn và thay đổi vị trí làm việc, dễ dàng trao đổi và làm việc với nhau và không có bất kỳ trở ngại nào.
Một điểm đặc biệt nữa, P&G rất coi trọng việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống của nhân viên thông qua việc khuyến khích nhân viên làm việc tại nhà để chủ động hơn trong việc sắp xếp thời gian cho công việc và đời sống cá nhân.
P&G nêu cao tinh thần chú trong hiệu quả và khả năng hoàn thành công việc chứ không cứng nhắc trong việc thời gian dành cho công ty.
10. Pepsico Việt Nam
Pepsico Việt Nam hay tên đầy đủ là Suntory Pepsico Việt Nam là tập đoàn có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động trong lĩnh vực nước giải khát từ năm 1991 đến nay.
Cũng như các công ty trong danh sách này, Pepsico chú trọng đầu tư vào đào tạo nhân sự nội bộ, luôn tạo những cơ hội tốt cho nhân viên phát triển theo năng lực và định hướng cá nhân.
Tập đoàn này có sự cân bằng khá tốt ở tất cả các tiêu chí: chế độ lương thưởng và đãi ngộ của nhân viên, khuyến khích tinh thần chủ động và trao quyền tự chủ khá lớn cho nhân viên.
Động lực này thúc đẩy không chỉ khả năng sáng tạo mà còn cả sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc của họ.
Đội ngũ cấp quản lý có năng lực cá nhân và năng lực lãnh đạo mạnh mẽ, cấp nhân viên lại luôn được tạo động lực làm việc bởi chế độ thưởng và sự công nhận thành quả qua cơ chế thăng tiến của công ty.
Các tiêu chí hàng đầu đánh giá môi trường làm việc tốt?
Vậy đâu là tiêu chí để đánh giá một môi trường làm việc tốt, Glints xin đưa ra các tiêu chí hàng đầu sau:
- Chế độ lương thưởng xứng đáng và phúc lợi đầy đủ: Đi làm nghĩa là bạn đang bán sức lao động của mình, vì vậy một môi trường làm việc tốt là nơi sẽ trả công một cách xứng đáng với những gì bạn đã bỏ ra và cống hiến cho công ty.
Hơn nữa, ở đó bạn cũng cần được hưởng đầy đủ những phúc lợi theo đúng cam kết.
Mỗi công ty sẽ có có chế độ phúc lợi khác nhau, nhưng tối thiểu các phúc lợi theo quy định pháp luật phải được đảm bảo, ngoài ra sẽ mức độ phúc lợi và đãi ngộ càng tốt và hợp lý thì điểm cho môi trường làm việc sẽ càng cao.
- Phong cách làm việc cởi mở và tôn trọng lẫn nhau: Những công ty tốt nhất Việt Nam luôn là những nơi có phong cách làm việc cởi mở, không trói chặt nhân viên vào những điều cứng nhắc. Cởi mở chính là chìa khóa để cho sự sáng tạo được phát huy và tạo nên sự vui vẻ hài hòa cho bầu không khí làm việc chung.
Ngoài ra, việc đề cao sự tôn trọng, bao gồm cả tôn trọng cá nhân và tôn trọng tập thể cũng là một yếu tố cần có cho một môi trường làm việc tốt
- Đề cao yếu tố bình đẳng trong công việc: Mọi sự bất công đều dẫn tới những điều tiêu cực. Ai cũng mong muốn và cần được đối xử bình đẳng, nhất là trong công việc.
Một môi trường làm việc tốt là nơi khả năng, thái độ và thành quả lao động của bạn là thứ quyết định những gì bạn nhận được, chứ không phải là các yếu tố cảm tính và sự thiên vị của cấp trên.
Bình đẳng trong việc được trao cơ hội thể hiện bản thân, bình đẳng trong đánh giá năng lực, bình đẳng giới, v.v., là những thứ mà bạn sẽ tìm thấy ở những nơi làm việc tốt nhất Việt Nam.
- Cấp trên hỗ trợ, tạo điều kiện cùng đồng nghiệp thân thiện, có chuyên môn cao: Cấp trên và đồng nghiệp là những người làm việc và tương tác với bạn hàng ngày.
Cấp trên có năng lực và sẵn lòng hỗ trợ, tạo điều kiện cho bạn hoàn thành công việc; đồng nghiệp thân thiện, làm tốt nhiệm vụ của bản thân họ, phối hợp cùng bạn làm tốt trách nhiệm được giao. Bạn chắc chắn sẽ cần điều này lắm đấy!
- Có lộ trình và cơ hội thăng tiến rõ ràng: Điều này cho phép nhân viên có động lực cho công việc, đồng thời cũng trở thành thứ gia tăng sự gắn bó đối với công ty của họ. Không ai muốn cả đời mình chỉ mãi dậm chân tại chỗ và những nỗ lực của mình đều không có dấu hiệu được công nhận đâu.
- Có sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc: work – life balance là một khái niệm không còn xa lạ gì trong những năm gần đây. Bạn cần làm việc để sống và cũng cần sống để làm việc
Một nơi được coi là môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam sẽ không thể là nơi mà bạn chỉ biết bán sống bán chết vì công việc, luôn trong trạng thái căng thẳng và chực chờ kiệt sức.
- Không gian làm việc lý tưởng: Không gian làm việc trở thành tiêu chí đánh giá trong những năm gần đây sau sự nổi lên của trào lưu đầu tư xây dựng không gian làm việc của các công ty công nghệ từ thung lũng Silicon.
Một không gian dễ chịu, thoải mái, phù hợp với công việc đôi khi còn có sự trang bị của các tiện ích như giải trí, khu vực trà bánh miễn phí sẽ khiến nhân viên dễ dàng tìm được nguồn cảm hứng công việc. Biến thời gian tại công ty trở nên vui vẻ và nhẹ nhàng hơn rất nhiều
Cách để tìm được môi trường làm việc tốt?
Vậy đi đâu và làm cách nào để tìm cho mình một môi trường làm việc tốt? Đây có lẽ là băn khoăn của rất nhiều bạn trẻ hiện nay.
Mỗi người sẽ có những tiêu chí và mong đợi khác nhau nên cách tìm cũng sẽ có khác biệt nhất định. Nhưng chúng mình cũng xin chia sẻ một số tip mà bạn có thể thử áp dụng như sau:
- Đầu tiên, xác định rõ những yêu cầu và những mong đợi của mình đối với môi trường làm việc. Sau đó lập thành một bảng tiêu chí và sắp xếp theo thứ tự ưu tiên giảm dần.
- Thứ hai, thông qua các thông tin trên mạng như:
Các bài viết phân tích và tổng hợp với chủ đề môi trường làm việc.
Những chia sẻ có tình tổng hợp trong các hội, nhóm về việc làm trên các trang mạng xã hội từ những người có kinh nghiệm.
Theo dõi các anh/chị làm nghề headhunter, hỏi thêm bạn bè, người thân về công ty mà bạn đang nhắm đến, v.v.
- Thứ ba, lập danh sách các công ty bạn nhắm từ thông tin tìm được và tiếp tục sàng lọc theo bảng tiêu chí và năng lực cá nhân của bạn. Truy cập website của công ty hoặc các trang tìm việc uy tín để xem các vị trí họ đang tuyển.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một chút thủ thuật để loại bỏ các công ty có tiềm ẩn nguy cơ không tốt như:
Nếu bạn thấy một công ty liên tục tuyển dụng một vị trí nhất định, hãy cân nhắc. Khi đến phỏng vấn, hãy chủ động trao đổi về các vấn đề liên quan các tiêu chí bạn đã lập ra và xem xét tình hình thực tế của công ty.
Đọc thêm: Các Công Ty Công Nghệ Hàng Đầu Việt Nam
Kết luận
Vậy với bài viết trên, Glints đã giới thiệu cho bạn top 10 công ty có môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam. Qua đó, chúng mình hi vọng bạn đã tìm được một môi trường phù hợp với năng lực và nguyện vọng của bạn.
Nếu bạn muốn nhanh chóng trở thành một phần của những nơi làm việc tuyệt vời này, hãy truy cập website của chúng mình và tìm ngay từ khóa tên công ty ngay, rất nhiều vị trí trống đang chờ đợi bạn đấy!
Tác Giả
2022
Nhà tuyển dụng tốt nhất thế giới
Emmanuel Polanco cho Forbes
Ngày 11 tháng 10 năm 2022, 10:00 sáng
T
Anh ta từ chức tuyệt vời, làn sóng thủy triều của những người tự nguyện từ chức khỏi công việc của họ, những người không có dấu hiệu chậm lại. Hiện tượng toàn cầu, bắt đầu vào đầu năm 2021 sau đại dịch Covid-19, đã biến đổi nơi làm việc. Cùng với mức lương cao hơn, lợi ích tốt hơn và cơ hội thăng tiến và cân bằng cuộc sống công việc, nhân viên cho biết công việc có mục đích là ưu tiên hàng đầu. Và các ông chủ của họ đang chú ý.
Trong bối cảnh đó, Forbes đã biên soạn các nhà tuyển dụng tốt nhất thế giới hàng năm thứ sáu của chúng tôi hợp tác với công ty nghiên cứu thị trường Statista. Để biên dịch bảng xếp hạng này, Statista đã khảo sát 150.000 nhân viên toàn thời gian và bán thời gian từ 57 quốc gia làm việc cho các công ty và tổ chức đa quốc gia để xác định những người nào vượt trội trong tác động và hình ảnh của công ty, phát triển tài năng, bình đẳng giới và trách nhiệm xã hội.
Những người tham gia được yêu cầu đánh giá sự sẵn sàng giới thiệu chủ nhân của họ cho bạn bè và gia đình và đánh giá các nhà tuyển dụng khác trong các ngành công nghiệp tương ứng của họ nổi bật tích cực hoặc tiêu cực. Danh sách năm nay bao gồm 800 công ty nhận được điểm số cao nhất.
Danh sách đầy đủ
Các công ty không trả một khoản phí cho vị trí trên bảng xếp hạng của Forbes. Các công ty trong bảng xếp hạng này được nhấn mạnh bằng màu sắc đã trả một khoản phí cho các tính năng nâng cao trên hồ sơ tương ứng của họ.
1.
Tập đoàn Samsung
Kết hợp
Nam Triều Tiên
266,673
2.
Microsoft
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
221,000
3.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
250,000
4.
IBM
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
156,500
5.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
154,000
6.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
80,000
7.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
288,000
8.
IBM
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
25,988
9.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
55,093
10.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
133,000
11.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
114,000
12.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
79,500
13.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
118,909
14.
Quả táo
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
1,608,000
15.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
100,000
16.
Quả táo
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
61,401
17.
Quả táo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
125,000
18.
Quả táo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
4,556
19.
Quả táo
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
30,028
20.
Quả táo
Kết hợp
Nam Triều Tiên
230,000
21.
Microsoft
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
14,000
22.
Costco bán buôn
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
12,371
23.
Quả táo
Các hãng hàng không châu thổ
Giao thông vận tải và hậu cần
196,000
24.
Costco bán buôn
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
402,600
25.
Quả táo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
172,425
26.
Quả táo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
56,500
27.
Quả táo
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
14,200
28.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
76,800
29.
Quả táo
Các hãng hàng không châu thổ
Hoa Kỳ
79,000
30.
JD.com
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Giao thông vận tải và hậu cần
298,717
31.
Costco bán buôn
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
208,000
32.
Coca-Cola
Quả táo
Hoa Kỳ
79,000
33.
IBM
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
8,000
34.
Quả táo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
211,374
35.
3M
Kết hợp
Hoa Kỳ
95,000
36.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
19,895
37.
Quả táo
Các hãng hàng không châu thổ
Hoa Kỳ
73,300
38.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
303,000
39.
Quả táo
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
14,000
40.
Quả táo
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
15,000
41.
IBM
Quả táo
Bảng chữ cái
17,900
42.
Quả táo
Các hãng hàng không châu thổ
Hoa Kỳ
120,000
43.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
90,000
44.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
668,000
45.
Quả táo
Các hãng hàng không châu thổ
Hoa Kỳ
30,900
46.
IBM
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
70,000
47.
Quả táo
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Giao thông vận tải và hậu cần
112,771
48.
Costco bán buôn
Các hãng hàng không châu thổ
Bảng chữ cái
95,000
49.
Quả táo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Bảng chữ cái
44,000
50.
Quả táo
Các hãng hàng không châu thổ
Hoa Kỳ
130,000
51.
Mục tiêu
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
450,000
52.
Kho nhà
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
30,000
53.
Kho nhà
Khách sạn Hyatt
Hoa Kỳ
164,000
54.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Boeing
Hoa Kỳ
1,500
55.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Động cơ Ford
Hoa Kỳ
26,000
56.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Shopify
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
10,000
57.
Colgate-Palmolive
Canada
Hoa Kỳ
33,800
58.
Hàng đóng gói
Boeing
Hoa Kỳ
100,000
59.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Động cơ Ford
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
78,831
60.
Shopify
Boeing
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
10,000
61.
Động cơ Ford
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Shopify
28,500
62.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canada
Hoa Kỳ
15,000
63.
Hàng đóng gói
Canada
Hàng đóng gói
85,252
64.
Động lực chung
Canada
Hoa Kỳ
52,781
65.
Hàng đóng gói
Canada
Hàng đóng gói
90,000
66.
Động lực chung
Shopify
Hoa Kỳ
133,000
67.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canada
Hoa Kỳ
11,300
68.
Carl-Zeiss-Stiftung
Hàng đóng gói
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
35,375
69.
Động cơ Ford
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Shopify
60,334
70.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canada
Shopify
14,400
71.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canada
Shopify
20,000
72.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Shopify
13,140
73.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Động cơ Ford
Hoa Kỳ
157,000
74.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Canada
Hoa Kỳ
7,529
75.
Hàng đóng gói
Hàng đóng gói
Động lực chung
95,000
76.
Philips
Shopify
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
254,941
77.
Canada
Shopify
Hoa Kỳ
121,100
78.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hoa Kỳ
37,000
79.
Shopify
Bán lẻ và bán sỉ
Shopify
66,076
80.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hàng đóng gói
Động lực chung
145,696
81.
Philips
Động cơ Ford
Shopify
30,690
82.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canada
Shopify
66,279
83.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Khách sạn Hyatt
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
22,500
84.
Boeing
Boeing
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
17,373
85.
Động cơ Ford
Shopify
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
4,696
86.
Canada
Canada
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
20
87.
Canada
Canada
Hoa Kỳ
16,700
88.
Hàng đóng gói
Động lực chung
Động lực chung
108,900
89.
Philips
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Hoa Kỳ
20,094
90.
nước Hà Lan
Động cơ Ford
Hàng đóng gói
125,000
91.
Động lực chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
108,000
92.
Boeing
Canada
Hoa Kỳ
18,100
93.
Hàng đóng gói
Động lực chung
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
117,590
94.
De'Longhi
Hàng đóng gói
Shopify
10,000
95.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canada
Hàng đóng gói
33,000
96.
Động lực chung
Canada
Hoa Kỳ
24,000
97.
Hàng đóng gói
Canada
Hàng đóng gói
167,157
98.
Động lực chung
Canada
Hàng đóng gói
3,184
99.
Động lực chung
Hàng đóng gói
Động lực chung
240,198
100.
Philips
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
nước Hà Lan
85,219
101.
Động cơ Aero MTU
Shopify
Hoa Kỳ
51,000
102.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canada
Hoa Kỳ
18,800
103.
Hàng đóng gói
Canada
Hàng đóng gói
44,773
104.
Động lực chung
Hàng đóng gói
Hoa Kỳ
18,500
105.
Động lực chung
Philips
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
82,257
106.
Shopify
Philips
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
10,959
107.
nước Hà Lan
Động cơ Aero MTU
Shopify
216,500
108.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canada
Hoa Kỳ
50,000
109.
Salesforce.com
Shopify
Hoa Kỳ
77,000
110.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canada
Hoa Kỳ
1,200
111.
Hàng đóng gói
Shopify
Hoa Kỳ
10,800
112.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Shopify
Hoa Kỳ
60,400
113.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canada
Hàng đóng gói
20,209
114.
Động lực chung
Canada
Shopify
39,281
115.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Hoa Kỳ
123,400
116.
nước Hà Lan
Hàng đóng gói
Hoa Kỳ
107,700
117.
Động lực chung
Philips
Hoa Kỳ
309,000
118.
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hàng đóng gói
9,600
119.
Động lực chung
Hàng đóng gói
Shopify
22,000
120.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Philips
Hàng đóng gói
11,900
121.
Động lực chung
Hàng đóng gói
Hàng đóng gói
4,500
122.
Động lực chung
Canada
Hoa Kỳ
32,000
123.
Hàng đóng gói
Bán lẻ và bán sỉ
Hàng đóng gói
150,000
124.
Động lực chung
Canada
Hoa Kỳ
67,657
125.
Hàng đóng gói
Canada
nước Đức
99,637
126.
Kärcher
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
14,400
127.
Infineon Technologies
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
50,280
128.
Infineon Technologies
Terna
Tiện ích
5,000
129.
Nước Ý
Nhóm khách sạn Radisson
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
100,000
130.
nước Bỉ
Thiết bị điện Gree
Kỹ thuật, sản xuất
90,000
131.
Trung Quốc
Fielmann
nước Đức
21,597
132.
Bán lẻ và bán sỉ
Grupo acs
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
122,502
133.
Tây ban nha
Thiết bị điện Gree
Kỹ thuật, sản xuất
75,550
134.
Trung Quốc
Grupo acs
nước Đức
111,000
135.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Tây ban nha
Deere & Company
21,000
136.
Hoa Kỳ
BASF
Deere & Company
13,000
137.
Hoa Kỳ
BASF
Covéa
141,579
138.
Bảo hiểm
Pháp
Kỹ thuật, sản xuất
33,000
139.
Trung Quốc
BASF
Covéa
100,920
140.
Bảo hiểm
Pháp
Kỹ thuật, sản xuất
18,000
141.
Trung Quốc
Fielmann
Kỹ thuật, sản xuất
96,000
142.
Trung Quốc
Fielmann
Bán lẻ và bán sỉ
13,610
143.
Grupo acs
BASF
Kỹ thuật, sản xuất
36,000
144.
Trung Quốc
Fielmann
Kỹ thuật, sản xuất
28,000
145.
Trung Quốc
Fielmann
Kỹ thuật, sản xuất
71,970
146.
Harley-Davidson
Pháp
Kỹ thuật, sản xuất
5,000
147.
Sherwin-Williams
Grupo acs
Kỹ thuật, sản xuất
61,000
148.
Trung Quốc
Fielmann
Kỹ thuật, sản xuất
12,500
149.
Trung Quốc
BASF
Kỹ thuật, sản xuất
7,800
150.
Trung Quốc
Pháp
Kỹ thuật, sản xuất
100,000
151.
Trung Quốc
Fielmann
Kỹ thuật, sản xuất
5,583
152.
Trung Quốc
BASF
Deere & Company
100,000
153.
Hoa Kỳ
BASF
Covéa
23,756
154.
Bảo hiểm
Fielmann
Bán lẻ và bán sỉ
345,000
155.
Grupo acs
Fielmann
Bán lẻ và bán sỉ
360,000
156.
Grupo acs
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Tây ban nha
20,000
157.
Deere & Company
Fielmann
Kỹ thuật, sản xuất
60,000
158.
Trung Quốc
Thiết bị điện Gree
Kỹ thuật, sản xuất
11,000
159.
Trung Quốc
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Kỹ thuật, sản xuất
36,300
160.
Trung Quốc
BASF
Covéa
17,331
161.
Bảo hiểm
Fielmann
Bán lẻ và bán sỉ
94,000
162.
Grupo acs
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Tây ban nha
19,800
163.
Deere & Company
Pháp
Kỹ thuật, sản xuất
174,000
164.
Trung Quốc
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Kỹ thuật, sản xuất
45,000
165.
Trung Quốc
Grupo acs
Kỹ thuật, sản xuất
385,691
166.
Trung Quốc
Tây ban nha
Deere & Company
18,000
167.
Hoa Kỳ
BASF
Kỹ thuật, sản xuất
113,000
168.
Trung Quốc
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Kỹ thuật, sản xuất
71,300
169.
Trung Quốc
Fielmann
Kỹ thuật, sản xuất
12,600
170.
Trung Quốc
Fielmann
nước Đức
10,000
171.
Bán lẻ và bán sỉ
Pháp
Biomerieux
16,961
172.
Thuốc & Công nghệ sinh học
Thiết bị điện Gree
nước Đức
14,767
173.
Kỹ thuật, sản xuất
Fielmann
Covéa
36,000
174.
Bảo hiểm
Fielmann
Bán lẻ và bán sỉ
45,522
175.
Grupo acs
Fielmann
Bán lẻ và bán sỉ
5,805
176.
Grupo acs
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Tây ban nha
5,000
177.
Deere & Company
Hoa Kỳ
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
48,000
178.
Tây ban nha
Pháp
Kỹ thuật, sản xuất
44,000
179.
Trung Quốc
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Biomerieux
184,034
180.
Thuốc & Công nghệ sinh học
Thiết bị điện Gree
Kỹ thuật, sản xuất
181.
Trung Quốc
Fielmann
Deere & Company
175,000
182.
Hoa Kỳ
Pháp
nước Đức
193,000
183.
Biomerieux
Fielmann
nước Đức
17,000
184.
Bán lẻ và bán sỉ
Tây ban nha
Deere & Company
5,000
185.
Hoa Kỳ
Pháp
Bán lẻ và bán sỉ
34,000
186.
Grupo acs
BASF
Kỹ thuật, sản xuất
64,000
187.
Trung Quốc
Fielmann
Kỹ thuật, sản xuất
41,000
188.
Trung Quốc
Fielmann
Deere & Company
98,105
189.
Hoa Kỳ
Grupo acs
Biomerieux
135,636
190.
Thuốc & Công nghệ sinh học
Ngân hàng HDFC
Kỹ thuật, sản xuất
28,000
191.
Trung Quốc
BASF
Kỹ thuật, sản xuất
271,025
192.
Trung Quốc
Thiết bị điện Gree
Covéa
105,000
193.
Bảo hiểm
BASF
Tây ban nha
90,000
194.
Deere & Company
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Tây ban nha
20,000
195.
Deere & Company
Thiết bị điện Gree
nước Đức
20,300
196.
Hoa Kỳ
BASF
Covéa
20,000
197.
Bảo hiểm
BASF
Nam Phi
35,267
198.
Quốc tế phương Tây tốt nhất
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Hoa Kỳ
1,000
199.
Walt Disney
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
190,000
200.
Walt Disney
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
70,000
201.
Walt Disney
Truyền thông & Quảng cáo
Ngân hàng Hoa Kỳ
20,700
202.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Hoa Kỳ
350,000
203.
Walt Disney
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
345,000
204.
Walt Disney
Truyền thông & Quảng cáo
Ngân hàng Hoa Kỳ
40,043
205.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Festo
Ngân hàng Hoa Kỳ
52,950
206.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Truyền thông & Quảng cáo
Ngân hàng Hoa Kỳ
40,211
207.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Festo
Kỹ thuật, sản xuất
111,000
208.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Ngân hàng Hoa Kỳ
42,420
209.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Truyền thông & Quảng cáo
Ngân hàng Hoa Kỳ
53,783
210.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Festo
Ngân hàng Hoa Kỳ
66,000
211.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Festo
Kỹ thuật, sản xuất
355,982
212.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Ngân hàng Hoa Kỳ
16,942
213.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Festo
Kỹ thuật, sản xuất
50,292
214.
nước Đức
Truyền thông & Quảng cáo
Ngân hàng Hoa Kỳ
51,640
215.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Truyền thông & Quảng cáo
Ngân hàng Hoa Kỳ
14,534
216.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Truyền thông & Quảng cáo
Ngân hàng Hoa Kỳ
40,000
217.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Festo
Kỹ thuật, sản xuất
4,593
218.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Ngân hàng Hoa Kỳ
124,000
219.
Kimberly-Clark
Festo
Hoa Kỳ
45,000
220.
Kỹ thuật, sản xuất
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
14,000
221.
Ngân hàng Hoa Kỳ
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Vương quốc Anh
7,713
222.
FedEx
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
13,000
223.
Ngân hàng Hoa Kỳ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Festo
74,337
224.
Kỹ thuật, sản xuất
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Hoa Kỳ
23,358
225.
Vương quốc Anh
FedEx
Kỹ thuật, sản xuất
7,393
226.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Vương quốc Anh
65,152
227.
FedEx
Festo
Festo
51,975
228.
Kỹ thuật, sản xuất
Festo
Kỹ thuật, sản xuất
101,504
229.
nước Đức
Festo
Kỹ thuật, sản xuất
120,000
230.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Hoa Kỳ
61,000
231.
Vương quốc Anh
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Hoa Kỳ
15,500
232.
Vương quốc Anh
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
534,000
233.
Ngân hàng Hoa Kỳ
FedEx
Kỹ thuật, sản xuất
32,064
234.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Kỹ thuật, sản xuất
42,762
235.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Kỹ thuật, sản xuất
132,002
236.
nước Đức
Truyền thông & Quảng cáo
Ngân hàng Hoa Kỳ
105,290
237.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Kỹ thuật, sản xuất
133,294
238.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Hoa Kỳ
24,200
239.
Vương quốc Anh
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Vương quốc Anh
31,000
240.
FedEx
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Festo
30,878
241.
Kỹ thuật, sản xuất
Truyền thông & Quảng cáo
nước Đức
43,000
242.
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Festo
Kỹ thuật, sản xuất
17,696
243.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Kỹ thuật, sản xuất
17,000
244.
nước Đức
Truyền thông & Quảng cáo
Kỹ thuật, sản xuất
13,436
245.
nước Đức
FedEx
Ngân hàng Hoa Kỳ
105,000
246.
Giao thông vận tải và hậu cần
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Ngân hàng Hoa Kỳ
368,247
247.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Vương quốc Anh
29,481
248.
FedEx
Festo
Hoa Kỳ
101,000
249.
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
Ngân hàng Hoa Kỳ
62,141
250.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
41,000
251.
Festo
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Kỹ thuật, sản xuất
33,427
252.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Vương quốc Anh
13,000
253.
FedEx
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
10,500
254.
Giao thông vận tải và hậu cần
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Ngân hàng Hoa Kỳ
11,022
255.
Vương quốc Anh
Truyền thông & Quảng cáo
Ngân hàng Hoa Kỳ
38,000
256.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Festo
Ngân hàng Hoa Kỳ
25,000
257.
Kỹ thuật, sản xuất
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
85,000
258.
nước Đức
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Hoa Kỳ
24,000
259.
Vương quốc Anh
FedEx
Giao thông vận tải và hậu cần
65,000
260.
Danfoss
Tập đoàn khách sạn liên lục địa
Vương quốc Anh
15,400
261.
FedEx
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
58,000
262.
Giao thông vận tải và hậu cần
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
3,700
263.
Không khí Pháp-KLM
Giao thông vận tải và hậu cần
Pháp
42,000
264.
Nhóm SKF
Kỹ thuật, sản xuất
Thụy Điển
42,602
265.
Nhóm TUI
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
nước Đức
50,584
266.
Deutsche Bahn
Giao thông vận tải và hậu cần
nước Đức
323,716
267.
Deutsche Bahn
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
372,817
268.
Nhật Bản
Starbucks
Hoa Kỳ
383,000
269.
Nhà hàng
Douglas
nước Đức
18,274
270.
Deutsche Bahn
Douglas
Hoa Kỳ
16,681
271.
Bán lẻ và bán sỉ
Wayfair
GlaxoSmithKline
90,096
272.
Thuốc & Công nghệ sinh học
Kỹ thuật, sản xuất
Pháp
38,200
273.
Nhóm SKF
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Pháp
230,000
274.
Nhóm SKF
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
278,735
275.
Nhật Bản
Starbucks
Hoa Kỳ
17,500
276.
Nhà hàng
Douglas
Hoa Kỳ
16,000
277.
Bán lẻ và bán sỉ
Starbucks
nước Đức
14,000
278.
Deutsche Bahn
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
nước Đức
4,000
279.
Deutsche Bahn
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
22,000
280.
Nhật Bản
Starbucks
Pháp
219,299
281.
Nhóm SKF
Kỹ thuật, sản xuất
Pháp
81,000
282.
Nhóm SKF
Kỹ thuật, sản xuất
Pháp
124,600
283.
Nhóm SKF
Kỹ thuật, sản xuất
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
21,000
284.
Nhật Bản
Starbucks
Pháp
72,000
285.
Nhóm SKF
Starbucks
Hoa Kỳ
42,595
286.
Nhà hàng
Kỹ thuật, sản xuất
Pháp
70,000
287.
Nhóm SKF
Kỹ thuật, sản xuất
Thụy Điển
36,549
288.
Nhóm TUI
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
40,275
289.
Nhật Bản
Starbucks
nước Đức
10,000
290.
Deutsche Bahn
Tập đoàn Toyota
Pháp
21,000
291.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Kỹ thuật, sản xuất
Thụy Điển
48,900
292.
Nhóm TUI
Giao thông vận tải và hậu cần
GlaxoSmithKline
64,734
293.
Thuốc & Công nghệ sinh học
Douglas
Pháp
321,000
294.
H-E-B
Douglas
Hoa Kỳ
145,000
295.
Hapag-Lloyd
Giao thông vận tải và hậu cần
nước Đức
14,300
296.
Deutsche Bahn
Tập đoàn Toyota
Pháp
103,300
297.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
99,000
298.
Thụy Điển
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
58,000
299.
Thụy Điển
Nhóm TUI
nước Đức
47,770
300.
Deutsche Bahn
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
118,400
301.
Thụy Điển
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
276,000
302.
Nhật Bản
Starbucks
nước Đức
13,200
303.
Deutsche Bahn
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
6,717
304.
Nhật Bản
Starbucks
Hoa Kỳ
45,000
305.
Nhà hàng
Kỹ thuật, sản xuất
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
125,648
306.
Nhật Bản
Douglas
Bán lẻ và bán sỉ
90,000
307.
Wayfair
Starbucks
Thụy Điển
34,478
308.
Nhóm TUI
Kỹ thuật, sản xuất
Pháp
9,000
309.
Thụy Điển
Nhóm TUI
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
31,650
310.
Nhật Bản
Douglas
nước Đức
19,961
311.
Deutsche Bahn
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
14,000
312.
Nhật Bản
Tập đoàn Toyota
Pháp
10,720
313.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Starbucks
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
69,784
314.
Nhật Bản
Starbucks
Hoa Kỳ
17,700
315.
Nhà hàng
Starbucks
nước Đức
17,900
316.
Deutsche Bahn
Kỹ thuật, sản xuất
Thụy Điển
44,000
317.
Nhóm TUI
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Hoa Kỳ
31,198
318.
nước Đức
Deutsche Bahn
Hoa Kỳ
16,000
319.
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
18,246
320.
Deutsche Bahn
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
60,000
321.
Nhật Bản
Douglas
nước Đức
43,249
322.
Deutsche Bahn
Douglas
Pháp
150,000
323.
Bán lẻ và bán sỉ
Nhóm TUI
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
75,000
324.
nước Đức
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Hoa Kỳ
14,800
325.
nước Đức
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
6,200
326.
Thụy Điển
Starbucks
nước Đức
40,740
327.
Deutsche Bahn
Douglas
nước Đức
8,500
328.
Deutsche Bahn
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
418,700
329.
Nhật Bản
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
13,000
330.
E.Leclerc
Douglas
Pháp
140,000
331.
Bán lẻ và bán sỉ
Tập đoàn Toyota
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
17,000
332.
Nhật Bản
Douglas
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
8,273
333.
Nhật Bản
Tập đoàn Toyota
Ấn Độ
8,793
334.
Dịch vụ tài chính PNC
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
59,426
335.
Signa đang giữ
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Áo
46,000
336.
Ecolab
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
47,000
337.
Signa đang giữ
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Áo
18,000
338.
Ecolab
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Áo
73,606
339.
Ecolab
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Südzucker
72,993
340.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Áo
12,100
341.
Ecolab
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Südzucker
52,000
342.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
nước Đức
Hoa Kỳ
16,800
343.
Snap-on
Signa đang giữ
Hoa Kỳ
12,800
344.
Signa đang giữ
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Áo
33,000
345.
Ecolab
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
72,400
346.
Südzucker
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
13,330
347.
nước Đức
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Strabag
26,000
348.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Áo
33,200
349.
Ecolab
Signa đang giữ
Südzucker
36,587
350.
Lowe's
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
340,000
351.
nước Đức
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Áo
710,000
352.
Ecolab
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Südzucker
110,477
353.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
nước Đức
Strabag
15,000
354.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Động cơ Mazda
Ấn Độ
35,000
355.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
72,000
356.
Südzucker
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
32,200
357.
nước Đức
Strabag
Hoa Kỳ
14,000
358.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Signa đang giữ
Những dịch vụ chuyên nghiệp
165,799
359.
Áo
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Áo
155,411
360.
Ecolab
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Áo
39,375
361.
Ecolab
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Strabag
14,178
362.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
43,000
363.
Südzucker
Signa đang giữ
Áo
16,000
364.
Ecolab
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
68,000
365.
nước Đức
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Ấn Độ
103,010
366.
Strabag
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Động cơ Mazda
101,459
367.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
Hoa Kỳ
79,000
368.
Strabag
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
10,200
369.
nước Đức
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
43,000
370.
Südzucker
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Áo
49,600
371.
Ecolab
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
25,000
372.
Südzucker
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
105,000
373.
nước Đức
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Áo
86,385
374.
Ecolab
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hoa Kỳ
15,000
375.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Südzucker
100,000
376.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
43,863
377.
Strabag
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
nước Đức
9,735
378.
Strabag
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Áo
27,463
379.
Ecolab
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
50,000
380.
Strabag
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Strabag
21,759
381.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
12,477
382.
Südzucker
Signa đang giữ
Những dịch vụ chuyên nghiệp
49,611
383.
Áo
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Những dịch vụ chuyên nghiệp
434,089
384.
Áo
Signa đang giữ
Hoa Kỳ
12,000
385.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Signa đang giữ
Áo
101,280
386.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Động cơ Mazda
Südzucker
37,022
387.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
105,000
388.
nước Đức
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
nước Đức
14,000
389.
Strabag
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Những dịch vụ chuyên nghiệp
100,000
390.
Áo
nước Đức
Hoa Kỳ
44,970
391.
Strabag
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Áo
550,000
392.
nước Đức
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Südzucker
8,500
393.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Động cơ Mazda
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
40,000
394.
Nhật Bản
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hoa Kỳ
100,000
395.
Hager
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Những dịch vụ chuyên nghiệp
45,500
396.
Áo
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Südzucker
25,000
397.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
nước Đức
51,000
398.
Strabag
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Strabag
399.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
30,000
400.
Südzucker
Động cơ Mazda
Những dịch vụ chuyên nghiệp
20,000
401.
Áo
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Hoa Kỳ
63,000
402.
Ecolab
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Hoa Kỳ
22,000
403.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Südzucker
Hoa Kỳ
12,900
404.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
nước Đức
Áo
16,135
405.
Strabag
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Những dịch vụ chuyên nghiệp
104,874
406.
Áo
nước Đức
Hoa Kỳ
360,000
407.
Mapei
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Nước Ý
11,000
408.
Nhóm Borealis
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Nước Ý
7,606
409.
Nhóm Borealis
Áo
ZF Friedrichshafen
157,549
410.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
Hoa Kỳ
6,132
411.
Airbnb
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Vodafone
104,000
412.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Nước Ý
24,000
413.
Nhóm Borealis
Áo
ZF Friedrichshafen
36,000
414.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
Airbnb
42,000
415.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Vodafone
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
184,364
416.
Vương quốc Anh
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Vodafone
65,900
417.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Vương quốc Anh
Repsol
9,000
418.
Tây ban nha
nước Đức
Hoa Kỳ
120,000
419.
Airbnb
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Vodafone
46,100
420.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Vương quốc Anh
Hoa Kỳ
3,000
421.
Repsol
Vương quốc Anh
Nước Ý
10,400
422.
Nhóm Borealis
Áo
ZF Friedrichshafen
18,800
423.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
Airbnb
11,800
424.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
nước Đức
Airbnb
17,000
425.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Vương quốc Anh
ZF Friedrichshafen
16,200
426.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
12,000
427.
Vương quốc Anh
Repsol
Hoa Kỳ
139,000
428.
Tây ban nha
Hella
ZF Friedrichshafen
12,500
429.
E.ON
Vương quốc Anh
ZF Friedrichshafen
72,000
430.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
ZF Friedrichshafen
590,000
431.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
Vodafone
148,000
432.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Vương quốc Anh
ZF Friedrichshafen
69,000
433.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
Nước Ý
112,465
434.
Nhóm Borealis
Áo
ZF Friedrichshafen
107,375
435.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Vương quốc Anh
Hoa Kỳ
45,000
436.
Repsol
Repsol
Hoa Kỳ
11,000
437.
Tây ban nha
Hella
ZF Friedrichshafen
3,138
438.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Nước Ý
22,434
439.
Nhóm Borealis
Vương quốc Anh
Hoa Kỳ
86,700
440.
Repsol
Vương quốc Anh
Hoa Kỳ
20,000
441.
Repsol
Tây ban nha
Hoa Kỳ
12,500
442.
Hella
Vương quốc Anh
Hoa Kỳ
14,000
443.
Repsol
Vodafone
Repsol
28,149
444.
Tây ban nha
nước Đức
ZF Friedrichshafen
17,781
445.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
ZF Friedrichshafen
16,800
446.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Vương quốc Anh
Airbnb
9,400
447.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Vodafone
Hoa Kỳ
190,000
448.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Vodafone
Hoa Kỳ
25,000
449.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
nước Đức
Hoa Kỳ
165,773
450.
Airbnb
nước Đức
ZF Friedrichshafen
32,271
451.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Áo
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
118,000
452.
Vương quốc Anh
nước Đức
Airbnb
6,500
453.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
nước Đức
Airbnb
62,189
454.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Hella
PSA International
91,519
455.
Giao thông vận tải và hậu cần
Singapore
PICC
211,000
456.
Bảo hiểm
nước Đức
Repsol
45,000
457.
Tây ban nha
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Nước Ý
8,800
458.
Nhóm Borealis
Áo
ZF Friedrichshafen
281,595
459.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
Hoa Kỳ
21,500
460.
Airbnb
Vodafone
Vodafone
43,260
461.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Vodafone
Repsol
28,000
462.
Tây ban nha
nước Đức
Hoa Kỳ
35,000
463.
Airbnb
Singapore
Hoa Kỳ
330,600
464.
PICC
Hella
Vodafone
83,100
465.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Nước Ý
20,177
466.
Nhóm Borealis
Hella
Hoa Kỳ
48,000
467.
PSA International
Singapore
Airbnb
12,100
468.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Áo
ZF Friedrichshafen
131,461
469.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Vodafone
Vodafone
43,000
470.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Vương quốc Anh
ZF Friedrichshafen
471.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
ZF Friedrichshafen
11,500
472.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Vodafone
23,000
473.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Vương quốc Anh
Hoa Kỳ
13,000
474.
Repsol
Hella
Hoa Kỳ
14,000
475.
PSA International
nước Đức
Airbnb
5,501
476.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Vodafone
87,900
477.
Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp
Kết hợp
Trung Quốc
400,000
478.
Activision Blizzard
Truyền thông & Quảng cáo
Hoa Kỳ
9,800
479.
Nhóm Dürr
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
18,100
480.
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
55,000
481.
Nhóm Dürr
Kỹ thuật, sản xuất
Trung Quốc
25,000
482.
nước Đức
Bechtel
Hoa Kỳ
19,900
483.
Nhóm Dürr
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
5,591
484.
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
9,200
485.
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
60,000
486.
Nhóm Dürr
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
31,000
487.
Bechtel
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
15,710
488.
Wendy's
Bechtel
Hoa Kỳ
14,000
489.
Nhóm Dürr
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
24,608
490.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hàng không vũ trụ như thế nào
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
121,693
491.
Đảm bảo CNP
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
30,000
492.
nước Đức
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
69,000
493.
nước Đức
Bechtel
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
66,210
494.
Đảm bảo CNP
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
72,327
495.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hàng không vũ trụ như thế nào
Hoa Kỳ
15,452
496.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
65,000
497.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Bechtel
Hoa Kỳ
16,555
498.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
35,700
499.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hàng không vũ trụ như thế nào
278,000
500.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hoa Kỳ
2,200
501.
Hàng không vũ trụ như thế nào
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
50,413
502.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Hàng không vũ trụ như thế nào
Hoa Kỳ
25,000
503.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Đảm bảo CNP
nước Đức
180,000
504.
Bechtel
Kỹ thuật, sản xuất
Trung Quốc
122,061
505.
nước Đức
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
16,530
506.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hoa Kỳ
3,500
507.
Hàng không vũ trụ như thế nào
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Đảm bảo CNP
17,787
508.
Bảo hiểm
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
34,286
509.
Super-Pharm
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Đảm bảo CNP
5,000
510.
Bảo hiểm
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
70,000
511.
Pháp
Invivo
nước Đức
35,000
512.
Bechtel
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
39,000
513.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Kỹ thuật, sản xuất
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
11,733
514.
Hàng không vũ trụ như thế nào
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
29,000
515.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hàng không vũ trụ như thế nào
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
7,000
516.
Đảm bảo CNP
Kỹ thuật, sản xuất
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
10,000
517.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
44,299
518.
Bechtel
Kết hợp
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
58,000
519.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Hoa Kỳ
18,000
520.
Đảm bảo CNP
Bảo hiểm
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
2,244
521.
Đảm bảo CNP
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hàng không vũ trụ như thế nào
84,597
522.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Đảm bảo CNP
8,535
523.
Bảo hiểm
Bảo hiểm
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
32,000
524.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Kỹ thuật, sản xuất
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
14,000
525.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
28,000
526.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hàng không vũ trụ như thế nào
nước Đức
18,000
527.
Bechtel
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
3,000
528.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Kỹ thuật, sản xuất
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
13,600
529.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
66,400
530.
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
40,000
531.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Đảm bảo CNP
Hoa Kỳ
97,000
532.
Bảo hiểm
Kết hợp
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
16,393
533.
Đảm bảo CNP
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
44,700
534.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
14,486
535.
Đảm bảo CNP
Invivo
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
3,430
536.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Kỹ thuật, sản xuất
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
10,700
537.
Hàng không vũ trụ như thế nào
Bechtel
nước Đức
35,000
538.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
10,000
539.
Hàng không vũ trụ như thế nào
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
129,700
540.
Bechtel
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Hoa Kỳ
1,509
541.
Hàng không vũ trụ như thế nào
Bảo hiểm
Hoa Kỳ
14,600
542.
Pháp
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
11,957
543.
Invivo
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
nước Đức
75,791
544.
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
6,872
545.
Bechtel
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
2,400
546.
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc
Invivo
nước Đức
220,000
547.
Bechtel
Kết hợp
Hàng không vũ trụ như thế nào
23,000
548.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Hoa Kỳ
38,000
549.
Đảm bảo CNP
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
315,000
550.
Vật liệu ứng dụng
Kỹ thuật, sản xuất
Hoa Kỳ
27,000
551.
Vật liệu ứng dụng
Bán lẻ và bán sỉ
Kỹ thuật, sản xuất
52,000
552.
Ceconomy
nước Đức
Hoa Kỳ
27,500
553.
Vật liệu ứng dụng
Bán lẻ và bán sỉ
Kỹ thuật, sản xuất
380,000
554.
Ceconomy
Kỹ thuật, sản xuất
Kỹ thuật, sản xuất
25,000
555.
Ceconomy
nước Đức
Hoa Kỳ
16,300
556.
Vật liệu ứng dụng
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
8,999
557.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
REWE GROUP
Kỹ thuật, sản xuất
3,300
558.
Ceconomy
nước Đức
Kỹ thuật, sản xuất
52,391
559.
Ceconomy
Bán lẻ và bán sỉ
nước Đức
80,000
560.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Kỹ thuật, sản xuất
Ceconomy
10,000
561.
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Kỹ thuật, sản xuất
12,000
562.
Ceconomy
Bán lẻ và bán sỉ
nước Đức
29,000
563.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Kỹ thuật, sản xuất
Ceconomy
46,000
564.
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Khu nghỉ dưỡng Wynn
18,500
565.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
REWE GROUP
Ceconomy
17,000
566.
nước Đức
Kỹ thuật, sản xuất
Ceconomy
30,000
567.
nước Đức
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
40,000
568.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
REWE GROUP
Rheinmetall
19,588
569.
Nghiên cứu Lam
Kỹ thuật, sản xuất
Kỹ thuật, sản xuất
21,149
570.
Ceconomy
nước Đức
Hoa Kỳ
300,000
571.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
REWE GROUP
Rheinmetall
75,000
572.
Nghiên cứu Lam
nước Đức
Hoa Kỳ
50,000
573.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Kỹ thuật, sản xuất
12,880
574.
Ceconomy
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
60,000
575.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
REWE GROUP
Kỹ thuật, sản xuất
19,000
576.
Ceconomy
Bán lẻ và bán sỉ
Ceconomy
60,000
577.
nước Đức
REWE GROUP
Rheinmetall
54,700
578.
Nghiên cứu Lam
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
19,000
579.
Europcar
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
40,500
580.
A2A
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Rheinmetall
12,000
581.
Nghiên cứu Lam
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
85,869
582.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
REWE GROUP
Ceconomy
35,000
583.
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
nước Đức
49,000
584.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
REWE GROUP
Rheinmetall
7,100
585.
Nghiên cứu Lam
nước Đức
Hoa Kỳ
10,473
586.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Hoa Kỳ
18,500
587.
REWE GROUP
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
47,099
588.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Khu nghỉ dưỡng Wynn
12,650
589.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
REWE GROUP
Khu nghỉ dưỡng Wynn
26,000
590.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Hoa Kỳ
31,000
591.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
REWE GROUP
Hoa Kỳ
84,100
592.
Rheinmetall
Nghiên cứu Lam
Khu nghỉ dưỡng Wynn
42,800
593.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
REWE GROUP
Khu nghỉ dưỡng Wynn
4,940
594.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Kỹ thuật, sản xuất
REWE GROUP
12,000
595.
Rheinmetall
Nghiên cứu Lam
REWE GROUP
15,059
596.
Rheinmetall
Kỹ thuật, sản xuất
Khu nghỉ dưỡng Wynn
128,000
597.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Kỹ thuật, sản xuất
Kỹ thuật, sản xuất
13,000
598.
REWE GROUP
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Khu nghỉ dưỡng Wynn
19,683
599.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Nghiên cứu Lam
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
15,000
600.
Europcar
REWE GROUP
nước Đức
4,166
601.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
nước Đức
Hoa Kỳ
120,000
602.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Hoa Kỳ
70,000
603.
REWE GROUP
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Kỹ thuật, sản xuất
8,700
604.
REWE GROUP
nước Đức
Hoa Kỳ
5,000
605.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Khu nghỉ dưỡng Wynn
9,000
606.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
9,000
607.
REWE GROUP
Rheinmetall
Hoa Kỳ
10,000
608.
Nghiên cứu Lam
REWE GROUP
Rheinmetall
242,497
609.
Nghiên cứu Lam
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
4,751
610.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Bán lẻ và bán sỉ
Khu nghỉ dưỡng Wynn
85,000
611.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Rheinmetall
nước Đức
46,048
612.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
REWE GROUP
Rheinmetall
22,000
613.
Nghiên cứu Lam
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
REWE GROUP
19,000
614.
Rheinmetall
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Khu nghỉ dưỡng Wynn
21,997
615.
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
nước Đức
Hoa Kỳ
50,000
616.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Hoa Kỳ
23,300
617.
REWE GROUP
Nghiên cứu Lam
Hoa Kỳ
40,800
618.
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
Hoa Kỳ
31,000
619.
Khu nghỉ dưỡng Wynn
Bán lẻ và bán sỉ
Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
35,000
620.
REWE GROUP
nước Đức
Khu nghỉ dưỡng Wynn
77,642
621.
F5
Rheinmetall
Hoa Kỳ
4,000
622.
Nghiên cứu Lam
Nghiên cứu Lam
REWE GROUP
52,000
623.
Schaeffler
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
83,000
624.
LETHCHCASE
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
11,800
625.
LETHCHCASE
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
11,800
626.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thụy sĩ
Grupo Lala
39,953
627.
Carter's
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
nước Đức
15,900
628.
LETHCHCASE
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
3,500
629.
LETHCHCASE
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
460,000
630.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Mexico
163,098
631.
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
30,000
632.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
9,370
633.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
nước Đức
220,000
634.
LETHCHCASE
Hoa Kỳ
nước Đức
29,200
635.
LETHCHCASE
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
24,346
636.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thụy sĩ
Grupo Lala
82,997
637.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
13,651
638.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
15,000
639.
Thụy sĩ
Grupo Lala
nước Đức
21,000
640.
LETHCHCASE
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
5,000
641.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thụy sĩ
nước Đức
350,000
642.
Grupo Lala
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
nước Đức
196,600
643.
Mexico
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
200,651
644.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Mexico
82,000
645.
Bán lẻ và bán sỉ
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
150,000
646.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Kỹ thuật, sản xuất
Grupo Lala
88,698
647.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Grupo Lala
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
64,389
648.
Macy's
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
nước Đức
90,000
649.
Mexico
Bán lẻ và bán sỉ
Mexico
30,000
650.
Bán lẻ và bán sỉ
Kỹ thuật, sản xuất
Công nghệ năng lượng mặt trời SMA
14,600
651.
Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Trung Quốc
82,000
652.
Auchan đang giữ
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Công nghệ năng lượng mặt trời SMA
82,000
653.
Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
16,600
654.
Trung Quốc
Hoa Kỳ
nước Đức
36,000
655.
OC Oerlikon
Hoa Kỳ
Công nghệ năng lượng mặt trời SMA
10,743
656.
Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Trung Quốc
21,000
657.
Auchan đang giữ
Pháp
Grupo Lala
117,418
658.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
44,000
659.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
10,776
660.
Trung Quốc
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
89,000
661.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Grupo Lala
nước Đức
20,300
662.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
310,000
663.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Kỹ thuật, sản xuất
Grupo Lala
41,215
664.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Mexico
OC Oerlikon
107,000
665.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
12,603
666.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
Công nghệ năng lượng mặt trời SMA
11,000
667.
Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc
Thụy sĩ
OC Oerlikon
20,000
668.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
335,000
669.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Kỹ thuật, sản xuất
nước Đức
10,700
670.
Thụy sĩ
Grupo Lala
nước Đức
16,100
671.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Mexico
Công nghệ năng lượng mặt trời SMA
81,600
672.
Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
72,000
673.
Trung Quốc
Thụy sĩ
nước Đức
72,000
674.
Grupo Lala
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Công nghệ năng lượng mặt trời SMA
9,600
675.
Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc
Hoa Kỳ
Mexico
44,000
676.
Bán lẻ và bán sỉ
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
nước Đức
83,183
677.
Mexico
Kỹ thuật, sản xuất
Bán lẻ và bán sỉ
3,100
678.
Công nghệ năng lượng mặt trời SMA
Kỹ thuật, sản xuất
OC Oerlikon
26,804
679.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Trung Quốc
30,051
680.
Auchan đang giữ
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
25,000
681.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Trung Quốc
682.
Auchan đang giữ
Kỹ thuật, sản xuất
Grupo Lala
20,620
683.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Mexico
20,000
684.
Bán lẻ và bán sỉ
Pháp
nước Đức
30,000
685.
Ngân hàng ở nước ngoài
Singapore
nước Đức
16,050
686.
Chứng khoán Galaxy Trung Quốc
Pháp
Grupo Lala
29,020
687.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
OC Oerlikon
90,867
688.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thụy sĩ
OC Oerlikon
38,950
689.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Mexico
5,500
690.
Bán lẻ và bán sỉ
Thụy sĩ
nước Đức
7,650
691.
Grupo Lala
Thụy sĩ
nước Đức
30,000
692.
Grupo Lala
Thụy sĩ
OC Oerlikon
103,262
693.
Nhóm bảo hiểm Vienna
Bảo hiểm
Áo
25,684
694.
Unicredit
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nước Ý
87,165
695.
Altana
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
6,700
696.
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
40,000
697.
Sasol
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
28,949
698.
Công nghệ Seagate
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nước Ý
11,946
699.
Altana
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
75,156
700.
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
29,707
701.
Saint-Gobain
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
166,000
702.
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
10,158
703.
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
10,600
704.
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
1,500
705.
Sasol
Nam Phi
Hoa Kỳ
70,000
706.
Sasol
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nước Ý
20,000
707.
Altana
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
32,701
708.
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
14,000
709.
Công nghệ Seagate
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
13,374
710.
Công nghệ Seagate
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
6,571
711.
Công nghệ Seagate
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
83,500
712.
Hoa Kỳ
Sasol
Nam Phi
14,103
713.
Unipol Gruppo
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
75,000
714.
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
30,000
715.
Sasol
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Nam Phi
9,300
716.
Unipol Gruppo
Transdev
Hoa Kỳ
22,965
717.
Sasol
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
22,441
718.
Sasol
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
30,000
719.
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
39,557
720.
Sasol
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
21,468
721.
Nam Phi
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
13,497
722.
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
12,000
723.
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
140,000
724.
Sasol
Nam Phi
Hoa Kỳ
11,000
725.
Sasol
Sasol
Hoa Kỳ
8,063
726.
Sasol
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
15,500
727.
Sasol
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
100,000
728.
Sasol
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
7,500
729.
Hoa Kỳ
Sasol
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
28,000
730.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
38,000
731.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
161,000
732.
Sasol
Nam Phi
Unipol Gruppo
14,000
733.
Transdev
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Áo
9,422
734.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Nước Ý
20,000
735.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
60,000
736.
Sasol
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
43,000
737.
nước Đức
Công nghệ Seagate
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
105,113
738.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
114,830
739.
Sasol
Sasol
Nam Phi
23,780
740.
Unipol Gruppo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
35,057
741.
Sasol
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
nước Đức
78,087
742.
Brink's
Nam Phi
Hoa Kỳ
59,900
743.
Unipol Gruppo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
4,100
744.
Transdev
Giao thông vận tải và hậu cần
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
8,500
745.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
746.
Sasol
Nam Phi
Hoa Kỳ
16,000
747.
Unipol Gruppo
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Unipol Gruppo
290,000
748.
Transdev
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
15,000
749.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
23,000
750.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
15,000
751.
Sasol
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
60,000
752.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
20,000
753.
Hoa Kỳ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
nước Đức
6,600
754.
Công nghệ Seagate
Nam Phi
Hoa Kỳ
10,000
755.
Unipol Gruppo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
50,000
756.
Sasol
Sasol
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
33,000
757.
Hoa Kỳ
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
12,000
758.
Hoa Kỳ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Hoa Kỳ
40,000
759.
Sasol
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
nước Đức
12,000
760.
Hoa Kỳ
Nam Phi
Hoa Kỳ
70,000
761.
Unipol Gruppo
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Hoa Kỳ
46,000
762.
Kỹ thuật số phương Tây
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
65,600
763.
Kỹ thuật số phương Tây
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Inditex
165,042
764.
Bán lẻ và bán sỉ
Tây ban nha
Jeronimo Martins
123,000
765.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Bồ Đào Nha
Nhóm IPSOS
18,266
766.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Inditex
8,638
767.
Bán lẻ và bán sỉ
Tây ban nha
Nhóm IPSOS
25,023
768.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Pháp
Tươi tốt
46,000
769.
Vương quốc Anh
Burelle
Kết hợp
51,757
770.
Maybank
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
320,000
771.
Inditex
Bán lẻ và bán sỉ
Tây ban nha
3,000
772.
Jeronimo Martins
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Bồ Đào Nha
80,000
773.
Nhóm IPSOS
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Hoa Kỳ
27,000
774.
Inditex
Pháp
Tươi tốt
10,534
775.
Vương quốc Anh
Burelle
Kết hợp
32,700
776.
Maybank
Bồ Đào Nha
Nhóm IPSOS
55,000
777.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Nhóm IPSOS
17,959
778.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Bán lẻ và bán sỉ
Tây ban nha
16,300
779.
Jeronimo Martins
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Hoa Kỳ
90,000
780.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Pháp
Tươi tốt
3,901
781.
Vương quốc Anh
Burelle
Hoa Kỳ
40,000
782.
Kết hợp
Maybank
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
32,105
783.
Malaysia
Tuyển dụng
Hoa Kỳ
7,461
784.
Truyền thông & Quảng cáo
Pháp
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
13,557
785.
Malaysia
Tuyển dụng
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
177,129
786.
Malaysia
Tây ban nha
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
371,000
787.
Malaysia
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Hoa Kỳ
52,000
788.
Bồ Đào Nha
Nhóm IPSOS
Kết hợp
16,073
789.
Maybank
Tuyển dụng
Hoa Kỳ
25,000
790.
Truyền thông & Quảng cáo
Nhật Bản
Hoa Kỳ
16,100
791.
Các công ty TJX
Nhật Bản
Hoa Kỳ
31,000
792.
Các công ty TJX
Bán lẻ và bán sỉ
Tây ban nha
29,000
793.
Jeronimo Martins
Pháp
Tươi tốt
4,606
794.
Vương quốc Anh
Burelle
Hoa Kỳ
20,000
795.
Kết hợp
Nhật Bản
Các công ty TJX
2,260
ERBUD
Kỹ thuật, sản xuất