100 công ty hàng đầu để làm việc tại chúng tôi năm 2022

25/06/2022 | Không có phản hồi

Từ khi bắt đầu đi làm, bạn chính thức dành hơn là 1/3 thời gian của mình cho công việc. Thậm chí có thể nói nơi bạn làm việc trở thành địa điểm thường trú nhất của bạn chỉ sau  ngôi nhà thân yêu.

Thế nên thật dễ hiểu khi ngoài mức lương hấp dẫn và công việc phù hợp, một môi trường làm việc tốt  cũng trở thành những tiêu chí hàng đầu của các ứng viên khi tìm việc. 

Hiểu được điều đó, Glints Việt Nam gửi đến bạn thông tin về top 10 công ty có môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam hiện nay, được lựa chọn bởi các chuyên gia và nhân sự trong ngành.

  • Top 10 công ty có môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam
    • 1. Unilever Việt Nam
    • 2. Vinamilk
    • 3. Tập đoàn Vingroup
    • 4. Samsung Việt Nam
    • 5. Công ty cổ phần FPT
    • 6. Tập đoàn viễn thông quân đội Viettel
    • 7. Intel Vietnam
    • 8. Nestle Việt Nam
    • 9. P&G Việt Nam
    • 10. Pepsico Việt Nam
  • Các tiêu chí hàng đầu đánh giá môi trường làm việc tốt? 
  • Cách để tìm được môi trường làm việc tốt? 
  • Kết luận 

Top 10 công ty có môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam

1. Unilever Việt Nam

Không chỉ vượt qua nhiều cái tên đình đám để đạt thứ hạng cao và Unilever Việt Nam còn vững vàng ngồi yên trên vị trí top 1 môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam trong nhiều năm liền. 

Chỉ riêng điều đó cũng đã chứng minh tập đoàn này đã đầu tư như thế nào để xây dựng một môi trường làm việc lý tưởng cho nhân viên.

Văn hóa nổi trội của Unilever Việt Nam là văn hóa đào tạo. Ở đây, nhân viên luôn được định hướng một lộ trình phát triển sự nghiệp lâu dài và rõ ràng. 

Hơn nữa Unilever Việt Nam luôn cung cấp những cơ hội đào tạo, nâng cao tay nghề đầy chất lượng cả trong và ngoài nước dành cho nhân viên. 

Ngoài ra, Unilever Việt Nam cũng xây dựng một không gian làm việc mở với nhiều tiện ích như vế giải trí, làm đẹp, thể thao vận động, v.v., tạo nên cảm giác thoải mái nhất cho nhân viên.

Điểm chốt hạ, chính là mức lương luôn cao hơn mặt bằng chung của thị trường. Theo khảo sát, mức lương trung bình của nhân viên ở đây luôn nằm trên mức 10 triệu đồng/tháng

Ở các vị trí tay nghề, chuyên môn cao hoặc cấp bậc quản lý, mức lương có thể cao gấp 2 hoặc gấp 3 các vị trí tương tự tại các công ty khác.

Unilever Việt Nam liên tục dẫn đầu trong top những công ty tốt nhất Việt Nam

2. Vinamilk

Vinamilk là công ty Việt Nam với lịch sử tồn tại và phát triển hơn 40 năm và đang không ngừng vươn ra quốc tế. 

Nói đến điểm tuyệt vời của Vinamilk có thể kể đến việc đầu tư cho đào tạo và phát triển nguồn nhân lực nội bộ.

Vinamilk luôn dành cơ hội học tập và rèn luyện cho nhân viên để nâng cao tay nghề và chuyên môn qua các buổi đào tạo, training nội bộ được thiết kế chỉn chu và tổ chức thường xuyên.

Mức lương tuy không phải điểm mạnh nhất của Vinamilk, nhưng cũng rất cạnh tranh so với thị trường, hơn nữa càng gắn bó lâu và thăng tiến lên thì mức lương sẽ có sự thay đổi rất lớn.

Ngoài ra, phải kể đến phúc lợi – nét đặc trưng nổi trội của Vinamilk. Hệ thống phúc lợi đa dạng từ các chương trình bảo hiểm, hỗ trợ phương tiện đi lại, đặc biệt là chính sách hỗ trợ, cải thiện thu nhập, phúc lợi và bảo vệ sức khỏe người lao động trong đợt dịch bệnh Covid 19 vừa qua. 

Báo cáo tỷ lệ hài lòng của nhân viên năm 2020

3. Tập đoàn Vingroup

Cái tên Vingroup có lẽ không còn quá xa lạ. Ngoài việc được biết đến như một tập đoàn lớn hoạt động trên nhiều lĩnh vực thì môi trường làm việc tại Vingroup cũng rất nổi tiếng.

Đầu tiên phải kể đến đó là mức lương khá cao so với mặt bằng chung, đặc biệt là đối với các cấp quản lý. 

Những đãi ngộ của Vingroup dành cho nhân viên, ngoài các phúc lợi theo quy định của pháp luật, tập đoàn còn có những chế độ ưu đãi dành cho nhân viên khi mua sắm và sử dụng các sản phẩm và dịch vụ của Vingroup, từ nhà cửa, xe cộ cho đến điện thoại, v.v. 

Tuy nhiên, để nhận được đãi ngộ cao và phúc lợi tốt, bạn sẽ phải nỗ lực làm việc và cống hiến trong một môi trường có tính cạnh tranh và đào thải vô cùng gay gắt. 

Ở Vingroup, chỉ cần bạn nỗ lực và mang lại cống hiến cho công ty, bạn sẽ nhận được vô vàn lợi ích tốt.

Tập đoàn Vingroup của tỷ phú Phạm Nhật Vượng

4. Samsung Việt Nam

Samsung là tập đoàn thiết bị điện tử đến từ đất nước củ sâm Hàn Quốc. Với quy mô đồ sộ của mình, nhu cầu tuyển dụng mỗi năm của Samsung luôn vô cùng lớn.

Môi trường làm việc tại Samsung được đánh giá là một môi trường hiện đại và có nhiều tiện ích cho nhân viên. Mức lương tại công ty cũng rất khả quan, đặc biệt đối với các vị trí kỹ sư có tay nghề cao.

Tuy nhiên, Samsung cũng nổi tiếng là nơi có áp lực công việc cao, tăng ca nhiều, số lượng đầu việc lớn. 

Môi trường làm việc tại Samsung Việt Nam

5. Công ty cổ phần FPT

FPT hiện nay có thể coi là anh cả trong giới công nghệ thông tin tại Việt Nam. Với tính chất của một công ty công nghệ, môi trường làm việc của FPT được đánh giá có sự đầu tư, hiện đại và các tiện ích dành cho nhân viên. 

FPT vinh dự liên tục lọt top những môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam trong vài năm trở lại đây.

Đặc biệt, vì để thúc đẩy phát triển đội ngũ nòng cốt của công ty – đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật mà mức lương của FPT dành cho nhóm ngành này rất cao, trung bình trên 20 triệu đồng/tháng.

Không chỉ vậy, FPT có những chính sách về thưởng hiệu suất, thưởng hiệu quả công việc, thưởng dự án, v.v., vô cùng phong phú và hấp dẫn. 

Các phúc lợi khác cũng rất thiết thực như tháng lương 13, 14, 15; các hoạt động team building, du lịch, các hoạt động nội bộ của công ty diễn ra thường niên và vô cùng phong phú.

Môi trường làm việc trẻ trung và năng động tại FPT

6. Tập đoàn viễn thông quân đội Viettel

Tập đoàn viễn thông quân đội Viettel là công ty có vốn 100% nhà nước đầu tiên của Việt Nam và khi so sánh về bề dày lịch sử, Viettel vẫn là một công ty non trẻ so với các cái tên kỳ cựu trong danh sách này. 

Tuy nhiên, với sự nỗ lực không ngừng của mình, Viettel ngày nay không chỉ là tập đoàn viễn thông mạnh nhất Việt Nam, mà còn trở thành công ty đầu tiên trong lĩnh vực công nghệ thông tin lọt Top 10 danh sách các công ty có môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam.

Để kể đến ưu điểm, trước hết sẽ là mức lương, lương trung bình của doanh nghiệp này lên đến 23,5 triệu đồng/tháng. 

Viettel không chỉ vượt qua được khuyết điểm chung của doanh nghiệp nhà nước là tính ì ạch và chậm phát triển mà còn xây dựng cho mình hệ thống nhân sự chất lượng với quy trình đào tạo chuyên sâu, chất lượng, nhưng cũng khắc nghiệt và có tính đào thải cao. 

Để nói về môi trường làm việc của Viettel sẽ không có chữ dễ dàng, nhàn nhã, nhưng đây nhất định là một môi trường tốt không thể phủ nhận.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi cho phép bạn không ngừng vươn lên phát triển bản thân và nhận lại những gì tương xứng, thì Viettel chính là nơi làm việc lý tưởng dành cho bạn.

Viettel là doanh nghiệp nhà nước duy nhất lọt top những nơi làm việc tốt nhất Việt Nam

7. Intel Vietnam

Intel chính là cái tên tiếp theo trong làng công nghệ cao lọt vào danh sách top 10 môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam.

Intel nổi tiếng là công ty có chính sách đầu tư và đào tạo nhân tài phóng khoáng nhất bậc nhất hiện nay.

Theo đó, công ty luôn sẵn sàng trao cho những nhân viên có tiềm năng những suất học bổng thạc sĩ có giá trị lên đến hàng nghìn đô la.

Đặc biệt, các suất học bổng này không hề kèm theo bất kỳ một cam kết bắt buộc nào ghi trong hợp đồng về thời gian gắn bó hay cống hiến cho công ty.

Tuy không đầu tư quá nhiều về hình thức, nhưng Intel cũng được đánh giá là một môi trường làm việc hiện đại, năng động, có tính mở và tạo cảm giác thoải mái khi làm việc.

Intel Việt Nam rất coi trọng việc đầu tư phát triển nhân tài

8. Nestle Việt Nam

Nestle Việt Nam với lịch sử phát triển 150 năm trong lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe với phương châm mang lại cuộc sống vui khỏe cho con người.

Họ cũng thực sự làm điều này đối nhân viên của họ qua nỗ lực xây dựng một môi trường làm việc vô cùng nhân văn.

Nestle Việt Nam đề cao văn hóa tôn trọng: tôn trọng bản thân, tôn trọng người khác, tôn trọng sự đa dạng và tôn trọng thế hệ tương lai. 

Thế nên khi đối xử với nhân viên của mình, họ luôn cố gắng tạo cơ hội phát triển bản thân cho nhân viên, đặt con người vào yếu tố trung tâm, đưa ra chế độ phúc lợi đa dạng và thiết thực.

Ví dụ như các chế độ bảo hiểm cao cấp, tháng lương 14, du lịch nghỉ dưỡng trong và ngoài nước, chế độ thưởng theo thành tích công việc và mức lương cạnh tranh, v.v.

“Tổ chim” thương hiệu của công ty Nestle

9. P&G Việt Nam

Procter & Gamble Việt Nam hay thường được biết đến với cái tên P&G là một doanh nghiệp nước ngoài đến Việt Nam từ năm 1995 và hoạt động trong lĩnh vực hàng tiêu dùng.

Với việc đề cao văn hóa tôn trọng sự đa dạng, P&G xây dựng một môi trường làm việc theo phong cách hòa đồng, không gian mở cho phép nhân viên linh hoạt lựa chọn và thay đổi vị trí làm việc, dễ dàng trao đổi và làm việc với nhau và không có bất kỳ trở ngại nào.

Một điểm đặc biệt nữa, P&G rất coi trọng việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống của nhân viên thông qua việc khuyến khích nhân viên làm việc tại nhà để chủ động hơn trong việc sắp xếp thời gian cho công việc và đời sống cá nhân.

P&G nêu cao tinh thần chú trong hiệu quả và khả năng hoàn thành công việc chứ không cứng nhắc trong việc thời gian dành cho công ty.

Môi trường làm việc tại P&G có tính mở cao

10. Pepsico Việt Nam

Pepsico Việt Nam hay tên đầy đủ là Suntory Pepsico Việt Nam là tập đoàn có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động trong lĩnh vực nước giải khát từ năm 1991 đến nay.

Cũng như các công ty trong danh sách này, Pepsico chú trọng đầu tư vào đào tạo nhân sự nội bộ, luôn tạo những cơ hội tốt cho nhân viên phát triển theo năng lực và định hướng cá nhân. 

Tập đoàn này có sự cân bằng khá tốt ở tất cả các tiêu chí: chế độ lương thưởng và đãi ngộ của nhân viên, khuyến khích tinh thần chủ động và trao quyền tự chủ khá lớn cho nhân viên. 

Động lực này thúc đẩy không chỉ khả năng sáng tạo mà còn cả sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc của họ. 

Đội ngũ cấp quản lý có năng lực cá nhân và năng lực lãnh đạo mạnh mẽ, cấp nhân viên lại luôn được tạo động lực làm việc bởi chế độ thưởng và sự công nhận thành quả qua cơ chế thăng tiến của công ty.

Suntory Pepsico – điểm đến mơ ước của nhiều ứng viên

Các tiêu chí hàng đầu đánh giá môi trường làm việc tốt? 

Vậy đâu là tiêu chí để đánh giá một môi trường làm việc tốt, Glints xin đưa ra các tiêu chí hàng đầu sau:

  • Chế độ lương thưởng xứng đáng và phúc lợi đầy đủ: Đi làm nghĩa là bạn đang bán sức lao động của mình, vì vậy một môi trường làm việc tốt là nơi sẽ trả công một cách xứng đáng với những gì bạn đã bỏ ra và cống hiến cho công ty. 

Hơn nữa, ở đó bạn cũng cần được hưởng đầy đủ những phúc lợi theo đúng cam kết.

Mỗi công ty sẽ có có chế độ phúc lợi khác nhau, nhưng tối thiểu các phúc lợi theo quy định pháp luật phải được đảm bảo, ngoài ra sẽ mức độ phúc lợi và đãi ngộ càng tốt và hợp lý thì điểm cho môi trường làm việc sẽ càng cao.

  • Phong cách làm việc cởi mở và tôn trọng lẫn nhau: Những công ty tốt nhất Việt Nam luôn là những nơi có phong cách làm việc cởi mở, không trói chặt nhân viên vào những điều cứng nhắc. Cởi mở chính là chìa khóa để cho sự sáng tạo được phát huy và tạo nên sự vui vẻ hài hòa cho bầu không khí làm việc chung.

Ngoài ra, việc đề cao sự tôn trọng, bao gồm cả tôn trọng cá nhân và tôn trọng tập thể cũng là một yếu tố cần có cho một môi trường làm việc tốt

  • Đề cao yếu tố bình đẳng trong công việc: Mọi sự bất công đều dẫn tới những điều tiêu cực. Ai cũng mong muốn và cần được đối xử bình đẳng, nhất là trong công việc. 

Một môi trường làm việc tốt là nơi khả năng, thái độ và thành quả lao động của bạn là thứ quyết định những gì bạn nhận được, chứ không phải là các yếu tố cảm tính và sự thiên vị của cấp trên.

Bình đẳng trong việc được trao cơ hội thể hiện bản thân, bình đẳng trong đánh giá năng lực, bình đẳng giới, v.v., là những thứ mà bạn sẽ tìm thấy ở những nơi làm việc tốt nhất Việt Nam.

  • Cấp trên hỗ trợ, tạo điều kiện cùng đồng nghiệp thân thiện, có chuyên môn cao: Cấp trên và đồng nghiệp là những người làm việc và tương tác với bạn hàng ngày. 

Cấp trên có năng lực và sẵn lòng hỗ trợ, tạo điều kiện cho bạn hoàn thành công việc; đồng nghiệp thân thiện, làm tốt nhiệm vụ của bản thân họ, phối hợp cùng bạn làm tốt trách nhiệm được giao. Bạn chắc chắn sẽ cần điều này lắm đấy!

  • Có lộ trình và cơ hội thăng tiến rõ ràng: Điều này cho phép nhân viên có động lực cho công việc, đồng thời cũng trở thành thứ gia tăng sự gắn bó đối với công ty của họ. Không ai muốn cả đời mình chỉ mãi dậm chân tại chỗ và những nỗ lực của mình đều không có dấu hiệu được công nhận đâu.
  • Có sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc: work – life balance là một khái niệm không còn xa lạ gì trong những năm gần đây. Bạn cần làm việc để sống và cũng cần sống để làm việc

Một nơi được coi là môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam sẽ không thể là nơi mà bạn chỉ biết bán sống bán chết vì công việc, luôn trong trạng thái căng thẳng và chực chờ kiệt sức.

  • Không gian làm việc lý tưởng: Không gian làm việc trở thành tiêu chí đánh giá trong những năm gần đây sau sự nổi lên của trào lưu đầu tư xây dựng không gian làm việc của các công ty công nghệ từ  thung lũng Silicon.

Một không gian dễ chịu, thoải mái, phù hợp với công việc đôi khi còn có sự trang bị của các tiện ích như giải trí, khu vực trà bánh miễn phí sẽ khiến nhân viên dễ dàng tìm được nguồn cảm hứng công việc. Biến thời gian tại công ty trở nên vui vẻ và nhẹ nhàng hơn rất nhiều

Cách để tìm được môi trường làm việc tốt? 

Vậy đi đâu và làm cách nào để tìm cho mình một môi trường làm việc tốt? Đây có lẽ là băn khoăn của rất nhiều bạn trẻ hiện nay. 

Mỗi người sẽ có những tiêu chí và mong đợi khác nhau nên cách tìm cũng sẽ có khác biệt nhất định. Nhưng chúng mình cũng xin chia sẻ một số tip mà bạn có thể thử áp dụng như sau:

  • Đầu tiên, xác định rõ những yêu cầu và những mong đợi của mình đối với môi trường làm việc. Sau đó lập thành một bảng tiêu chí và sắp xếp theo thứ tự ưu tiên giảm dần.
  • Thứ hai, thông qua các thông tin trên mạng như:

Các bài viết phân tích và tổng hợp với chủ đề môi trường làm việc. 

Những chia sẻ có tình tổng hợp trong các hội, nhóm về việc làm trên các trang mạng xã hội từ những người có kinh nghiệm. 

Theo dõi các anh/chị làm nghề headhunter, hỏi thêm bạn bè, người thân về công ty mà bạn đang nhắm đến, v.v. 

  • Thứ ba, lập danh sách các công ty bạn nhắm từ thông tin tìm được và tiếp tục sàng lọc theo bảng tiêu chí và năng lực cá nhân của bạn. Truy cập website của công ty hoặc các trang tìm việc uy tín để xem các vị trí họ đang tuyển.
  • Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một chút thủ thuật để loại bỏ các công ty có tiềm ẩn nguy cơ không tốt như: 

Nếu bạn thấy một công ty liên tục tuyển dụng một vị trí nhất định, hãy cân nhắc. Khi đến phỏng vấn, hãy chủ động trao đổi về các vấn đề liên quan các tiêu chí bạn đã lập ra và xem xét tình hình thực tế của công ty.

Đọc thêm: Các Công Ty Công Nghệ Hàng Đầu Việt Nam

Kết luận 

Vậy với bài viết trên, Glints đã giới thiệu cho bạn top 10 công ty có môi trường làm việc tốt nhất Việt Nam. Qua đó, chúng mình hi vọng bạn đã tìm được một môi trường phù hợp với năng lực và nguyện vọng của bạn.

Nếu bạn muốn nhanh chóng trở thành một phần của những nơi làm việc tuyệt vời này, hãy truy cập website của chúng mình và tìm ngay từ khóa tên công ty ngay, rất nhiều vị trí trống đang chờ đợi bạn đấy!

Tác Giả

2022

Nhà tuyển dụng tốt nhất thế giới

  • Emmanuel Polanco cho Forbes

Ngày 11 tháng 10 năm 2022, 10:00 sáng

  • T

    Anh ta từ chức tuyệt vời, làn sóng thủy triều của những người tự nguyện từ chức khỏi công việc của họ, những người không có dấu hiệu chậm lại. Hiện tượng toàn cầu, bắt đầu vào đầu năm 2021 sau đại dịch Covid-19, đã biến đổi nơi làm việc. Cùng với mức lương cao hơn, lợi ích tốt hơn và cơ hội thăng tiến và cân bằng cuộc sống công việc, nhân viên cho biết công việc có mục đích là ưu tiên hàng đầu. Và các ông chủ của họ đang chú ý.

    Trong bối cảnh đó, Forbes đã biên soạn các nhà tuyển dụng tốt nhất thế giới hàng năm thứ sáu của chúng tôi hợp tác với công ty nghiên cứu thị trường Statista. Để biên dịch bảng xếp hạng này, Statista đã khảo sát 150.000 nhân viên toàn thời gian và bán thời gian từ 57 quốc gia làm việc cho các công ty và tổ chức đa quốc gia để xác định những người nào vượt trội trong tác động và hình ảnh của công ty, phát triển tài năng, bình đẳng giới và trách nhiệm xã hội.

    Những người tham gia được yêu cầu đánh giá sự sẵn sàng giới thiệu chủ nhân của họ cho bạn bè và gia đình và đánh giá các nhà tuyển dụng khác trong các ngành công nghiệp tương ứng của họ nổi bật tích cực hoặc tiêu cực. Danh sách năm nay bao gồm 800 công ty nhận được điểm số cao nhất.

Danh sách đầy đủ

Các công ty không trả một khoản phí cho vị trí trên bảng xếp hạng của Forbes. Các công ty trong bảng xếp hạng này được nhấn mạnh bằng màu sắc đã trả một khoản phí cho các tính năng nâng cao trên hồ sơ tương ứng của họ.

  • 1.

    Tập đoàn Samsung

    Kết hợp

    Nam Triều Tiên

    266,673

    2.

    Microsoft

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    221,000

    3.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    250,000

    4.

    IBM

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    156,500

    5.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    154,000

    6.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    80,000

    7.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    288,000

    8.

    IBM

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    25,988

    9.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    55,093

    10.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    133,000

    11.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    114,000

    12.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    79,500

    13.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    118,909

    14.

    Quả táo

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    1,608,000

    15.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    100,000

    16.

    Quả táo

    Các hãng hàng không châu thổ

    Bảng chữ cái

    61,401

    17.

    Quả táo

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    125,000

    18.

    Quả táo

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    4,556

    19.

    Quả táo

    Các hãng hàng không châu thổ

    Bảng chữ cái

    30,028

    20.

    Quả táo

    Kết hợp

    Nam Triều Tiên

    230,000

    21.

    Microsoft

    Các hãng hàng không châu thổ

    Giao thông vận tải và hậu cần

    14,000

    22.

    Costco bán buôn

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    12,371

    23.

    Quả táo

    Các hãng hàng không châu thổ

    Giao thông vận tải và hậu cần

    196,000

    24.

    Costco bán buôn

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    402,600

    25.

    Quả táo

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    172,425

    26.

    Quả táo

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    56,500

    27.

    Quả táo

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    14,200

    28.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    76,800

    29.

    Quả táo

    Các hãng hàng không châu thổ

    Hoa Kỳ

    79,000

    30.

    JD.com

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Giao thông vận tải và hậu cần

    298,717

    31.

    Costco bán buôn

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    208,000

    32.

    Coca-Cola

    Quả táo

    Hoa Kỳ

    79,000

    33.

    IBM

    Các hãng hàng không châu thổ

    Bảng chữ cái

    8,000

    34.

    Quả táo

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    211,374

    35.

    3M

    Kết hợp

    Hoa Kỳ

    95,000

    36.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    19,895

    37.

    Quả táo

    Các hãng hàng không châu thổ

    Hoa Kỳ

    73,300

    38.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    303,000

    39.

    Quả táo

    Các hãng hàng không châu thổ

    Bảng chữ cái

    14,000

    40.

    Quả táo

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    15,000

    41.

    IBM

    Quả táo

    Bảng chữ cái

    17,900

    42.

    Quả táo

    Các hãng hàng không châu thổ

    Hoa Kỳ

    120,000

    43.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    90,000

    44.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    668,000

    45.

    Quả táo

    Các hãng hàng không châu thổ

    Hoa Kỳ

    30,900

    46.

    IBM

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    70,000

    47.

    Quả táo

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Giao thông vận tải và hậu cần

    112,771

    48.

    Costco bán buôn

    Các hãng hàng không châu thổ

    Bảng chữ cái

    95,000

    49.

    Quả táo

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Bảng chữ cái

    44,000

    50.

    Quả táo

    Các hãng hàng không châu thổ

    Hoa Kỳ

    130,000

    51.

    Mục tiêu

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hoa Kỳ

    450,000

    52.

    Kho nhà

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hoa Kỳ

    30,000

    53.

    Kho nhà

    Khách sạn Hyatt

    Hoa Kỳ

    164,000

    54.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Boeing

    Hoa Kỳ

    1,500

    55.

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Động cơ Ford

    Hoa Kỳ

    26,000

    56.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Shopify

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    10,000

    57.

    Colgate-Palmolive

    Canada

    Hoa Kỳ

    33,800

    58.

    Hàng đóng gói

    Boeing

    Hoa Kỳ

    100,000

    59.

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Động cơ Ford

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    78,831

    60.

    Shopify

    Boeing

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    10,000

    61.

    Động cơ Ford

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Shopify

    28,500

    62.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Canada

    Hoa Kỳ

    15,000

    63.

    Hàng đóng gói

    Canada

    Hàng đóng gói

    85,252

    64.

    Động lực chung

    Canada

    Hoa Kỳ

    52,781

    65.

    Hàng đóng gói

    Canada

    Hàng đóng gói

    90,000

    66.

    Động lực chung

    Shopify

    Hoa Kỳ

    133,000

    67.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Canada

    Hoa Kỳ

    11,300

    68.

    Carl-Zeiss-Stiftung

    Hàng đóng gói

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    35,375

    69.

    Động cơ Ford

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Shopify

    60,334

    70.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Canada

    Shopify

    14,400

    71.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Canada

    Shopify

    20,000

    72.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Shopify

    13,140

    73.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Động cơ Ford

    Hoa Kỳ

    157,000

    74.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Canada

    Hoa Kỳ

    7,529

    75.

    Hàng đóng gói

    Hàng đóng gói

    Động lực chung

    95,000

    76.

    Philips

    Shopify

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    254,941

    77.

    Canada

    Shopify

    Hoa Kỳ

    121,100

    78.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hoa Kỳ

    37,000

    79.

    Shopify

    Bán lẻ và bán sỉ

    Shopify

    66,076

    80.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hàng đóng gói

    Động lực chung

    145,696

    81.

    Philips

    Động cơ Ford

    Shopify

    30,690

    82.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Canada

    Shopify

    66,279

    83.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Khách sạn Hyatt

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    22,500

    84.

    Boeing

    Boeing

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    17,373

    85.

    Động cơ Ford

    Shopify

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    4,696

    86.

    Canada

    Canada

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    20

    87.

    Canada

    Canada

    Hoa Kỳ

    16,700

    88.

    Hàng đóng gói

    Động lực chung

    Động lực chung

    108,900

    89.

    Philips

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Hoa Kỳ

    20,094

    90.

    nước Hà Lan

    Động cơ Ford

    Hàng đóng gói

    125,000

    91.

    Động lực chung

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    108,000

    92.

    Boeing

    Canada

    Hoa Kỳ

    18,100

    93.

    Hàng đóng gói

    Động lực chung

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    117,590

    94.

    De'Longhi

    Hàng đóng gói

    Shopify

    10,000

    95.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Canada

    Hàng đóng gói

    33,000

    96.

    Động lực chung

    Canada

    Hoa Kỳ

    24,000

    97.

    Hàng đóng gói

    Canada

    Hàng đóng gói

    167,157

    98.

    Động lực chung

    Canada

    Hàng đóng gói

    3,184

    99.

    Động lực chung

    Hàng đóng gói

    Động lực chung

    240,198

    100.

    Philips

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    nước Hà Lan

    85,219

    101.

    Động cơ Aero MTU

    Shopify

    Hoa Kỳ

    51,000

    102.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Canada

    Hoa Kỳ

    18,800

    103.

    Hàng đóng gói

    Canada

    Hàng đóng gói

    44,773

    104.

    Động lực chung

    Hàng đóng gói

    Hoa Kỳ

    18,500

    105.

    Động lực chung

    Philips

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    82,257

    106.

    Shopify

    Philips

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    10,959

    107.

    nước Hà Lan

    Động cơ Aero MTU

    Shopify

    216,500

    108.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Canada

    Hoa Kỳ

    50,000

    109.

    Salesforce.com

    Shopify

    Hoa Kỳ

    77,000

    110.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Canada

    Hoa Kỳ

    1,200

    111.

    Hàng đóng gói

    Shopify

    Hoa Kỳ

    10,800

    112.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Shopify

    Hoa Kỳ

    60,400

    113.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Canada

    Hàng đóng gói

    20,209

    114.

    Động lực chung

    Canada

    Shopify

    39,281

    115.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Hoa Kỳ

    123,400

    116.

    nước Hà Lan

    Hàng đóng gói

    Hoa Kỳ

    107,700

    117.

    Động lực chung

    Philips

    Hoa Kỳ

    309,000

    118.

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hàng đóng gói

    9,600

    119.

    Động lực chung

    Hàng đóng gói

    Shopify

    22,000

    120.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Philips

    Hàng đóng gói

    11,900

    121.

    Động lực chung

    Hàng đóng gói

    Hàng đóng gói

    4,500

    122.

    Động lực chung

    Canada

    Hoa Kỳ

    32,000

    123.

    Hàng đóng gói

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hàng đóng gói

    150,000

    124.

    Động lực chung

    Canada

    Hoa Kỳ

    67,657

    125.

    Hàng đóng gói

    Canada

    nước Đức

    99,637

    126.

    Kärcher

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    14,400

    127.

    Infineon Technologies

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    50,280

    128.

    Infineon Technologies

    Terna

    Tiện ích

    5,000

    129.

    Nước Ý

    Nhóm khách sạn Radisson

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    100,000

    130.

    nước Bỉ

    Thiết bị điện Gree

    Kỹ thuật, sản xuất

    90,000

    131.

    Trung Quốc

    Fielmann

    nước Đức

    21,597

    132.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Grupo acs

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    122,502

    133.

    Tây ban nha

    Thiết bị điện Gree

    Kỹ thuật, sản xuất

    75,550

    134.

    Trung Quốc

    Grupo acs

    nước Đức

    111,000

    135.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Tây ban nha

    Deere & Company

    21,000

    136.

    Hoa Kỳ

    BASF

    Deere & Company

    13,000

    137.

    Hoa Kỳ

    BASF

    Covéa

    141,579

    138.

    Bảo hiểm

    Pháp

    Kỹ thuật, sản xuất

    33,000

    139.

    Trung Quốc

    BASF

    Covéa

    100,920

    140.

    Bảo hiểm

    Pháp

    Kỹ thuật, sản xuất

    18,000

    141.

    Trung Quốc

    Fielmann

    Kỹ thuật, sản xuất

    96,000

    142.

    Trung Quốc

    Fielmann

    Bán lẻ và bán sỉ

    13,610

    143.

    Grupo acs

    BASF

    Kỹ thuật, sản xuất

    36,000

    144.

    Trung Quốc

    Fielmann

    Kỹ thuật, sản xuất

    28,000

    145.

    Trung Quốc

    Fielmann

    Kỹ thuật, sản xuất

    71,970

    146.

    Harley-Davidson

    Pháp

    Kỹ thuật, sản xuất

    5,000

    147.

    Sherwin-Williams

    Grupo acs

    Kỹ thuật, sản xuất

    61,000

    148.

    Trung Quốc

    Fielmann

    Kỹ thuật, sản xuất

    12,500

    149.

    Trung Quốc

    BASF

    Kỹ thuật, sản xuất

    7,800

    150.

    Trung Quốc

    Pháp

    Kỹ thuật, sản xuất

    100,000

    151.

    Trung Quốc

    Fielmann

    Kỹ thuật, sản xuất

    5,583

    152.

    Trung Quốc

    BASF

    Deere & Company

    100,000

    153.

    Hoa Kỳ

    BASF

    Covéa

    23,756

    154.

    Bảo hiểm

    Fielmann

    Bán lẻ và bán sỉ

    345,000

    155.

    Grupo acs

    Fielmann

    Bán lẻ và bán sỉ

    360,000

    156.

    Grupo acs

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Tây ban nha

    20,000

    157.

    Deere & Company

    Fielmann

    Kỹ thuật, sản xuất

    60,000

    158.

    Trung Quốc

    Thiết bị điện Gree

    Kỹ thuật, sản xuất

    11,000

    159.

    Trung Quốc

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Kỹ thuật, sản xuất

    36,300

    160.

    Trung Quốc

    BASF

    Covéa

    17,331

    161.

    Bảo hiểm

    Fielmann

    Bán lẻ và bán sỉ

    94,000

    162.

    Grupo acs

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Tây ban nha

    19,800

    163.

    Deere & Company

    Pháp

    Kỹ thuật, sản xuất

    174,000

    164.

    Trung Quốc

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Kỹ thuật, sản xuất

    45,000

    165.

    Trung Quốc

    Grupo acs

    Kỹ thuật, sản xuất

    385,691

    166.

    Trung Quốc

    Tây ban nha

    Deere & Company

    18,000

    167.

    Hoa Kỳ

    BASF

    Kỹ thuật, sản xuất

    113,000

    168.

    Trung Quốc

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Kỹ thuật, sản xuất

    71,300

    169.

    Trung Quốc

    Fielmann

    Kỹ thuật, sản xuất

    12,600

    170.

    Trung Quốc

    Fielmann

    nước Đức

    10,000

    171.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Pháp

    Biomerieux

    16,961

    172.

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Thiết bị điện Gree

    nước Đức

    14,767

    173.

    Kỹ thuật, sản xuất

    Fielmann

    Covéa

    36,000

    174.

    Bảo hiểm

    Fielmann

    Bán lẻ và bán sỉ

    45,522

    175.

    Grupo acs

    Fielmann

    Bán lẻ và bán sỉ

    5,805

    176.

    Grupo acs

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Tây ban nha

    5,000

    177.

    Deere & Company

    Hoa Kỳ

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    48,000

    178.

    Tây ban nha

    Pháp

    Kỹ thuật, sản xuất

    44,000

    179.

    Trung Quốc

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Biomerieux

    184,034

    180.

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Thiết bị điện Gree

    Kỹ thuật, sản xuất

    181.

    Trung Quốc

    Fielmann

    Deere & Company

    175,000

    182.

    Hoa Kỳ

    Pháp

    nước Đức

    193,000

    183.

    Biomerieux

    Fielmann

    nước Đức

    17,000

    184.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Tây ban nha

    Deere & Company

    5,000

    185.

    Hoa Kỳ

    Pháp

    Bán lẻ và bán sỉ

    34,000

    186.

    Grupo acs

    BASF

    Kỹ thuật, sản xuất

    64,000

    187.

    Trung Quốc

    Fielmann

    Kỹ thuật, sản xuất

    41,000

    188.

    Trung Quốc

    Fielmann

    Deere & Company

    98,105

    189.

    Hoa Kỳ

    Grupo acs

    Biomerieux

    135,636

    190.

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Ngân hàng HDFC

    Kỹ thuật, sản xuất

    28,000

    191.

    Trung Quốc

    BASF

    Kỹ thuật, sản xuất

    271,025

    192.

    Trung Quốc

    Thiết bị điện Gree

    Covéa

    105,000

    193.

    Bảo hiểm

    BASF

    Tây ban nha

    90,000

    194.

    Deere & Company

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Tây ban nha

    20,000

    195.

    Deere & Company

    Thiết bị điện Gree

    nước Đức

    20,300

    196.

    Hoa Kỳ

    BASF

    Covéa

    20,000

    197.

    Bảo hiểm

    BASF

    Nam Phi

    35,267

    198.

    Quốc tế phương Tây tốt nhất

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Hoa Kỳ

    1,000

    199.

    Walt Disney

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    190,000

    200.

    Walt Disney

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    70,000

    201.

    Walt Disney

    Truyền thông & Quảng cáo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    20,700

    202.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Hoa Kỳ

    350,000

    203.

    Walt Disney

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    345,000

    204.

    Walt Disney

    Truyền thông & Quảng cáo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    40,043

    205.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Festo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    52,950

    206.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Truyền thông & Quảng cáo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    40,211

    207.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Festo

    Kỹ thuật, sản xuất

    111,000

    208.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    42,420

    209.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Truyền thông & Quảng cáo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    53,783

    210.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Festo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    66,000

    211.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Festo

    Kỹ thuật, sản xuất

    355,982

    212.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    16,942

    213.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Festo

    Kỹ thuật, sản xuất

    50,292

    214.

    nước Đức

    Truyền thông & Quảng cáo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    51,640

    215.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Truyền thông & Quảng cáo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    14,534

    216.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Truyền thông & Quảng cáo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    40,000

    217.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Festo

    Kỹ thuật, sản xuất

    4,593

    218.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    124,000

    219.

    Kimberly-Clark

    Festo

    Hoa Kỳ

    45,000

    220.

    Kỹ thuật, sản xuất

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    14,000

    221.

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Vương quốc Anh

    7,713

    222.

    FedEx

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    13,000

    223.

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Festo

    74,337

    224.

    Kỹ thuật, sản xuất

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Hoa Kỳ

    23,358

    225.

    Vương quốc Anh

    FedEx

    Kỹ thuật, sản xuất

    7,393

    226.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Vương quốc Anh

    65,152

    227.

    FedEx

    Festo

    Festo

    51,975

    228.

    Kỹ thuật, sản xuất

    Festo

    Kỹ thuật, sản xuất

    101,504

    229.

    nước Đức

    Festo

    Kỹ thuật, sản xuất

    120,000

    230.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Hoa Kỳ

    61,000

    231.

    Vương quốc Anh

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Hoa Kỳ

    15,500

    232.

    Vương quốc Anh

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    534,000

    233.

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    FedEx

    Kỹ thuật, sản xuất

    32,064

    234.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Kỹ thuật, sản xuất

    42,762

    235.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Kỹ thuật, sản xuất

    132,002

    236.

    nước Đức

    Truyền thông & Quảng cáo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    105,290

    237.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Kỹ thuật, sản xuất

    133,294

    238.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Hoa Kỳ

    24,200

    239.

    Vương quốc Anh

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Vương quốc Anh

    31,000

    240.

    FedEx

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Festo

    30,878

    241.

    Kỹ thuật, sản xuất

    Truyền thông & Quảng cáo

    nước Đức

    43,000

    242.

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Festo

    Kỹ thuật, sản xuất

    17,696

    243.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Kỹ thuật, sản xuất

    17,000

    244.

    nước Đức

    Truyền thông & Quảng cáo

    Kỹ thuật, sản xuất

    13,436

    245.

    nước Đức

    FedEx

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    105,000

    246.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    368,247

    247.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Vương quốc Anh

    29,481

    248.

    FedEx

    Festo

    Hoa Kỳ

    101,000

    249.

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    62,141

    250.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    41,000

    251.

    Festo

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Kỹ thuật, sản xuất

    33,427

    252.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Vương quốc Anh

    13,000

    253.

    FedEx

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    10,500

    254.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    11,022

    255.

    Vương quốc Anh

    Truyền thông & Quảng cáo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    38,000

    256.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Festo

    Ngân hàng Hoa Kỳ

    25,000

    257.

    Kỹ thuật, sản xuất

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    85,000

    258.

    nước Đức

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Hoa Kỳ

    24,000

    259.

    Vương quốc Anh

    FedEx

    Giao thông vận tải và hậu cần

    65,000

    260.

    Danfoss

    Tập đoàn khách sạn liên lục địa

    Vương quốc Anh

    15,400

    261.

    FedEx

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    58,000

    262.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    3,700

    263.

    Không khí Pháp-KLM

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Pháp

    42,000

    264.

    Nhóm SKF

    Kỹ thuật, sản xuất

    Thụy Điển

    42,602

    265.

    Nhóm TUI

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    nước Đức

    50,584

    266.

    Deutsche Bahn

    Giao thông vận tải và hậu cần

    nước Đức

    323,716

    267.

    Deutsche Bahn

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    372,817

    268.

    Nhật Bản

    Starbucks

    Hoa Kỳ

    383,000

    269.

    Nhà hàng

    Douglas

    nước Đức

    18,274

    270.

    Deutsche Bahn

    Douglas

    Hoa Kỳ

    16,681

    271.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Wayfair

    GlaxoSmithKline

    90,096

    272.

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Kỹ thuật, sản xuất

    Pháp

    38,200

    273.

    Nhóm SKF

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Pháp

    230,000

    274.

    Nhóm SKF

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    278,735

    275.

    Nhật Bản

    Starbucks

    Hoa Kỳ

    17,500

    276.

    Nhà hàng

    Douglas

    Hoa Kỳ

    16,000

    277.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Starbucks

    nước Đức

    14,000

    278.

    Deutsche Bahn

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    nước Đức

    4,000

    279.

    Deutsche Bahn

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    22,000

    280.

    Nhật Bản

    Starbucks

    Pháp

    219,299

    281.

    Nhóm SKF

    Kỹ thuật, sản xuất

    Pháp

    81,000

    282.

    Nhóm SKF

    Kỹ thuật, sản xuất

    Pháp

    124,600

    283.

    Nhóm SKF

    Kỹ thuật, sản xuất

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    21,000

    284.

    Nhật Bản

    Starbucks

    Pháp

    72,000

    285.

    Nhóm SKF

    Starbucks

    Hoa Kỳ

    42,595

    286.

    Nhà hàng

    Kỹ thuật, sản xuất

    Pháp

    70,000

    287.

    Nhóm SKF

    Kỹ thuật, sản xuất

    Thụy Điển

    36,549

    288.

    Nhóm TUI

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    40,275

    289.

    Nhật Bản

    Starbucks

    nước Đức

    10,000

    290.

    Deutsche Bahn

    Tập đoàn Toyota

    Pháp

    21,000

    291.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Kỹ thuật, sản xuất

    Thụy Điển

    48,900

    292.

    Nhóm TUI

    Giao thông vận tải và hậu cần

    GlaxoSmithKline

    64,734

    293.

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Douglas

    Pháp

    321,000

    294.

    H-E-B

    Douglas

    Hoa Kỳ

    145,000

    295.

    Hapag-Lloyd

    Giao thông vận tải và hậu cần

    nước Đức

    14,300

    296.

    Deutsche Bahn

    Tập đoàn Toyota

    Pháp

    103,300

    297.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Kỹ thuật, sản xuất

    Hoa Kỳ

    99,000

    298.

    Thụy Điển

    Kỹ thuật, sản xuất

    Hoa Kỳ

    58,000

    299.

    Thụy Điển

    Nhóm TUI

    nước Đức

    47,770

    300.

    Deutsche Bahn

    Kỹ thuật, sản xuất

    Hoa Kỳ

    118,400

    301.

    Thụy Điển

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    276,000

    302.

    Nhật Bản

    Starbucks

    nước Đức

    13,200

    303.

    Deutsche Bahn

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    6,717

    304.

    Nhật Bản

    Starbucks

    Hoa Kỳ

    45,000

    305.

    Nhà hàng

    Kỹ thuật, sản xuất

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    125,648

    306.

    Nhật Bản

    Douglas

    Bán lẻ và bán sỉ

    90,000

    307.

    Wayfair

    Starbucks

    Thụy Điển

    34,478

    308.

    Nhóm TUI

    Kỹ thuật, sản xuất

    Pháp

    9,000

    309.

    Thụy Điển

    Nhóm TUI

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    31,650

    310.

    Nhật Bản

    Douglas

    nước Đức

    19,961

    311.

    Deutsche Bahn

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    14,000

    312.

    Nhật Bản

    Tập đoàn Toyota

    Pháp

    10,720

    313.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Starbucks

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    69,784

    314.

    Nhật Bản

    Starbucks

    Hoa Kỳ

    17,700

    315.

    Nhà hàng

    Starbucks

    nước Đức

    17,900

    316.

    Deutsche Bahn

    Kỹ thuật, sản xuất

    Thụy Điển

    44,000

    317.

    Nhóm TUI

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Hoa Kỳ

    31,198

    318.

    nước Đức

    Deutsche Bahn

    Hoa Kỳ

    16,000

    319.

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    18,246

    320.

    Deutsche Bahn

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    60,000

    321.

    Nhật Bản

    Douglas

    nước Đức

    43,249

    322.

    Deutsche Bahn

    Douglas

    Pháp

    150,000

    323.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Nhóm TUI

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    75,000

    324.

    nước Đức

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Hoa Kỳ

    14,800

    325.

    nước Đức

    Kỹ thuật, sản xuất

    Hoa Kỳ

    6,200

    326.

    Thụy Điển

    Starbucks

    nước Đức

    40,740

    327.

    Deutsche Bahn

    Douglas

    nước Đức

    8,500

    328.

    Deutsche Bahn

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    418,700

    329.

    Nhật Bản

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    13,000

    330.

    E.Leclerc

    Douglas

    Pháp

    140,000

    331.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Tập đoàn Toyota

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    17,000

    332.

    Nhật Bản

    Douglas

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    8,273

    333.

    Nhật Bản

    Tập đoàn Toyota

    Ấn Độ

    8,793

    334.

    Dịch vụ tài chính PNC

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Hoa Kỳ

    59,426

    335.

    Signa đang giữ

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Áo

    46,000

    336.

    Ecolab

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hoa Kỳ

    47,000

    337.

    Signa đang giữ

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Áo

    18,000

    338.

    Ecolab

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Áo

    73,606

    339.

    Ecolab

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Südzucker

    72,993

    340.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Áo

    12,100

    341.

    Ecolab

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Südzucker

    52,000

    342.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    16,800

    343.

    Snap-on

    Signa đang giữ

    Hoa Kỳ

    12,800

    344.

    Signa đang giữ

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Áo

    33,000

    345.

    Ecolab

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hoa Kỳ

    72,400

    346.

    Südzucker

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    13,330

    347.

    nước Đức

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Strabag

    26,000

    348.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Áo

    33,200

    349.

    Ecolab

    Signa đang giữ

    Südzucker

    36,587

    350.

    Lowe's

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    340,000

    351.

    nước Đức

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Áo

    710,000

    352.

    Ecolab

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Südzucker

    110,477

    353.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    nước Đức

    Strabag

    15,000

    354.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Động cơ Mazda

    Ấn Độ

    35,000

    355.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hoa Kỳ

    72,000

    356.

    Südzucker

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    32,200

    357.

    nước Đức

    Strabag

    Hoa Kỳ

    14,000

    358.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Signa đang giữ

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    165,799

    359.

    Áo

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Áo

    155,411

    360.

    Ecolab

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Áo

    39,375

    361.

    Ecolab

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Strabag

    14,178

    362.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hoa Kỳ

    43,000

    363.

    Südzucker

    Signa đang giữ

    Áo

    16,000

    364.

    Ecolab

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    68,000

    365.

    nước Đức

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Ấn Độ

    103,010

    366.

    Strabag

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Động cơ Mazda

    101,459

    367.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    79,000

    368.

    Strabag

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    10,200

    369.

    nước Đức

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hoa Kỳ

    43,000

    370.

    Südzucker

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Áo

    49,600

    371.

    Ecolab

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hoa Kỳ

    25,000

    372.

    Südzucker

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    105,000

    373.

    nước Đức

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Áo

    86,385

    374.

    Ecolab

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Hoa Kỳ

    15,000

    375.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Südzucker

    100,000

    376.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    nước Đức

    43,863

    377.

    Strabag

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    nước Đức

    9,735

    378.

    Strabag

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Áo

    27,463

    379.

    Ecolab

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    nước Đức

    50,000

    380.

    Strabag

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Strabag

    21,759

    381.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hoa Kỳ

    12,477

    382.

    Südzucker

    Signa đang giữ

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    49,611

    383.

    Áo

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    434,089

    384.

    Áo

    Signa đang giữ

    Hoa Kỳ

    12,000

    385.

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Signa đang giữ

    Áo

    101,280

    386.

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Động cơ Mazda

    Südzucker

    37,022

    387.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    105,000

    388.

    nước Đức

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    nước Đức

    14,000

    389.

    Strabag

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    100,000

    390.

    Áo

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    44,970

    391.

    Strabag

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Áo

    550,000

    392.

    nước Đức

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Südzucker

    8,500

    393.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Động cơ Mazda

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    40,000

    394.

    Nhật Bản

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Hoa Kỳ

    100,000

    395.

    Hager

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    45,500

    396.

    Áo

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Südzucker

    25,000

    397.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    nước Đức

    51,000

    398.

    Strabag

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Strabag

    399.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hoa Kỳ

    30,000

    400.

    Südzucker

    Động cơ Mazda

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    20,000

    401.

    Áo

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hoa Kỳ

    63,000

    402.

    Ecolab

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    Hoa Kỳ

    22,000

    403.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Südzucker

    Hoa Kỳ

    12,900

    404.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    nước Đức

    Áo

    16,135

    405.

    Strabag

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    104,874

    406.

    Áo

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    360,000

    407.

    Mapei

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Nước Ý

    11,000

    408.

    Nhóm Borealis

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Nước Ý

    7,606

    409.

    Nhóm Borealis

    Áo

    ZF Friedrichshafen

    157,549

    410.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    6,132

    411.

    Airbnb

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Vodafone

    104,000

    412.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Nước Ý

    24,000

    413.

    Nhóm Borealis

    Áo

    ZF Friedrichshafen

    36,000

    414.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    Airbnb

    42,000

    415.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Vodafone

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    184,364

    416.

    Vương quốc Anh

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Vodafone

    65,900

    417.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Vương quốc Anh

    Repsol

    9,000

    418.

    Tây ban nha

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    120,000

    419.

    Airbnb

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Vodafone

    46,100

    420.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Vương quốc Anh

    Hoa Kỳ

    3,000

    421.

    Repsol

    Vương quốc Anh

    Nước Ý

    10,400

    422.

    Nhóm Borealis

    Áo

    ZF Friedrichshafen

    18,800

    423.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    Airbnb

    11,800

    424.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    nước Đức

    Airbnb

    17,000

    425.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Vương quốc Anh

    ZF Friedrichshafen

    16,200

    426.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    12,000

    427.

    Vương quốc Anh

    Repsol

    Hoa Kỳ

    139,000

    428.

    Tây ban nha

    Hella

    ZF Friedrichshafen

    12,500

    429.

    E.ON

    Vương quốc Anh

    ZF Friedrichshafen

    72,000

    430.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    ZF Friedrichshafen

    590,000

    431.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    Vodafone

    148,000

    432.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Vương quốc Anh

    ZF Friedrichshafen

    69,000

    433.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    Nước Ý

    112,465

    434.

    Nhóm Borealis

    Áo

    ZF Friedrichshafen

    107,375

    435.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Vương quốc Anh

    Hoa Kỳ

    45,000

    436.

    Repsol

    Repsol

    Hoa Kỳ

    11,000

    437.

    Tây ban nha

    Hella

    ZF Friedrichshafen

    3,138

    438.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Nước Ý

    22,434

    439.

    Nhóm Borealis

    Vương quốc Anh

    Hoa Kỳ

    86,700

    440.

    Repsol

    Vương quốc Anh

    Hoa Kỳ

    20,000

    441.

    Repsol

    Tây ban nha

    Hoa Kỳ

    12,500

    442.

    Hella

    Vương quốc Anh

    Hoa Kỳ

    14,000

    443.

    Repsol

    Vodafone

    Repsol

    28,149

    444.

    Tây ban nha

    nước Đức

    ZF Friedrichshafen

    17,781

    445.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    ZF Friedrichshafen

    16,800

    446.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Vương quốc Anh

    Airbnb

    9,400

    447.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Vodafone

    Hoa Kỳ

    190,000

    448.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Vodafone

    Hoa Kỳ

    25,000

    449.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    165,773

    450.

    Airbnb

    nước Đức

    ZF Friedrichshafen

    32,271

    451.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Áo

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    118,000

    452.

    Vương quốc Anh

    nước Đức

    Airbnb

    6,500

    453.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    nước Đức

    Airbnb

    62,189

    454.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Hella

    PSA International

    91,519

    455.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Singapore

    PICC

    211,000

    456.

    Bảo hiểm

    nước Đức

    Repsol

    45,000

    457.

    Tây ban nha

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Nước Ý

    8,800

    458.

    Nhóm Borealis

    Áo

    ZF Friedrichshafen

    281,595

    459.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    21,500

    460.

    Airbnb

    Vodafone

    Vodafone

    43,260

    461.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Vodafone

    Repsol

    28,000

    462.

    Tây ban nha

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    35,000

    463.

    Airbnb

    Singapore

    Hoa Kỳ

    330,600

    464.

    PICC

    Hella

    Vodafone

    83,100

    465.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Nước Ý

    20,177

    466.

    Nhóm Borealis

    Hella

    Hoa Kỳ

    48,000

    467.

    PSA International

    Singapore

    Airbnb

    12,100

    468.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Áo

    ZF Friedrichshafen

    131,461

    469.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Vodafone

    Vodafone

    43,000

    470.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Vương quốc Anh

    ZF Friedrichshafen

    471.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    ZF Friedrichshafen

    11,500

    472.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Vodafone

    23,000

    473.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Vương quốc Anh

    Hoa Kỳ

    13,000

    474.

    Repsol

    Hella

    Hoa Kỳ

    14,000

    475.

    PSA International

    nước Đức

    Airbnb

    5,501

    476.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Vodafone

    87,900

    477.

    Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

    Kết hợp

    Trung Quốc

    400,000

    478.

    Activision Blizzard

    Truyền thông & Quảng cáo

    Hoa Kỳ

    9,800

    479.

    Nhóm Dürr

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    18,100

    480.

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Hoa Kỳ

    55,000

    481.

    Nhóm Dürr

    Kỹ thuật, sản xuất

    Trung Quốc

    25,000

    482.

    nước Đức

    Bechtel

    Hoa Kỳ

    19,900

    483.

    Nhóm Dürr

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    5,591

    484.

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    9,200

    485.

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Hoa Kỳ

    60,000

    486.

    Nhóm Dürr

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    31,000

    487.

    Bechtel

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    15,710

    488.

    Wendy's

    Bechtel

    Hoa Kỳ

    14,000

    489.

    Nhóm Dürr

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    24,608

    490.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    121,693

    491.

    Đảm bảo CNP

    Kỹ thuật, sản xuất

    Hoa Kỳ

    30,000

    492.

    nước Đức

    Kỹ thuật, sản xuất

    Hoa Kỳ

    69,000

    493.

    nước Đức

    Bechtel

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    66,210

    494.

    Đảm bảo CNP

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    72,327

    495.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    Hoa Kỳ

    15,452

    496.

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    65,000

    497.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Bechtel

    Hoa Kỳ

    16,555

    498.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Hoa Kỳ

    35,700

    499.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    278,000

    500.

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hoa Kỳ

    2,200

    501.

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    50,413

    502.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    Hoa Kỳ

    25,000

    503.

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Đảm bảo CNP

    nước Đức

    180,000

    504.

    Bechtel

    Kỹ thuật, sản xuất

    Trung Quốc

    122,061

    505.

    nước Đức

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    16,530

    506.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hoa Kỳ

    3,500

    507.

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Đảm bảo CNP

    17,787

    508.

    Bảo hiểm

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    34,286

    509.

    Super-Pharm

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Đảm bảo CNP

    5,000

    510.

    Bảo hiểm

    Kỹ thuật, sản xuất

    Hoa Kỳ

    70,000

    511.

    Pháp

    Invivo

    nước Đức

    35,000

    512.

    Bechtel

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    39,000

    513.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Kỹ thuật, sản xuất

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    11,733

    514.

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    29,000

    515.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    7,000

    516.

    Đảm bảo CNP

    Kỹ thuật, sản xuất

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    10,000

    517.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    44,299

    518.

    Bechtel

    Kết hợp

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    58,000

    519.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Hoa Kỳ

    18,000

    520.

    Đảm bảo CNP

    Bảo hiểm

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    2,244

    521.

    Đảm bảo CNP

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    84,597

    522.

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Đảm bảo CNP

    8,535

    523.

    Bảo hiểm

    Bảo hiểm

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    32,000

    524.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Kỹ thuật, sản xuất

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    14,000

    525.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Hoa Kỳ

    28,000

    526.

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    nước Đức

    18,000

    527.

    Bechtel

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    3,000

    528.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Kỹ thuật, sản xuất

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    13,600

    529.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    66,400

    530.

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Hoa Kỳ

    40,000

    531.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Đảm bảo CNP

    Hoa Kỳ

    97,000

    532.

    Bảo hiểm

    Kết hợp

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    16,393

    533.

    Đảm bảo CNP

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Hoa Kỳ

    44,700

    534.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    14,486

    535.

    Đảm bảo CNP

    Invivo

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    3,430

    536.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Kỹ thuật, sản xuất

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    10,700

    537.

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    Bechtel

    nước Đức

    35,000

    538.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    10,000

    539.

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    129,700

    540.

    Bechtel

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    Hoa Kỳ

    1,509

    541.

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    Bảo hiểm

    Hoa Kỳ

    14,600

    542.

    Pháp

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    11,957

    543.

    Invivo

    Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]

    nước Đức

    75,791

    544.

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    6,872

    545.

    Bechtel

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    2,400

    546.

    Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc

    Invivo

    nước Đức

    220,000

    547.

    Bechtel

    Kết hợp

    Hàng không vũ trụ như thế nào

    23,000

    548.

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Hoa Kỳ

    38,000

    549.

    Đảm bảo CNP

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hoa Kỳ

    315,000

    550.

    Vật liệu ứng dụng

    Kỹ thuật, sản xuất

    Hoa Kỳ

    27,000

    551.

    Vật liệu ứng dụng

    Bán lẻ và bán sỉ

    Kỹ thuật, sản xuất

    52,000

    552.

    Ceconomy

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    27,500

    553.

    Vật liệu ứng dụng

    Bán lẻ và bán sỉ

    Kỹ thuật, sản xuất

    380,000

    554.

    Ceconomy

    Kỹ thuật, sản xuất

    Kỹ thuật, sản xuất

    25,000

    555.

    Ceconomy

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    16,300

    556.

    Vật liệu ứng dụng

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    8,999

    557.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    REWE GROUP

    Kỹ thuật, sản xuất

    3,300

    558.

    Ceconomy

    nước Đức

    Kỹ thuật, sản xuất

    52,391

    559.

    Ceconomy

    Bán lẻ và bán sỉ

    nước Đức

    80,000

    560.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Kỹ thuật, sản xuất

    Ceconomy

    10,000

    561.

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Kỹ thuật, sản xuất

    12,000

    562.

    Ceconomy

    Bán lẻ và bán sỉ

    nước Đức

    29,000

    563.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Kỹ thuật, sản xuất

    Ceconomy

    46,000

    564.

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    18,500

    565.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    REWE GROUP

    Ceconomy

    17,000

    566.

    nước Đức

    Kỹ thuật, sản xuất

    Ceconomy

    30,000

    567.

    nước Đức

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    40,000

    568.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    REWE GROUP

    Rheinmetall

    19,588

    569.

    Nghiên cứu Lam

    Kỹ thuật, sản xuất

    Kỹ thuật, sản xuất

    21,149

    570.

    Ceconomy

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    300,000

    571.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    REWE GROUP

    Rheinmetall

    75,000

    572.

    Nghiên cứu Lam

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    50,000

    573.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Kỹ thuật, sản xuất

    12,880

    574.

    Ceconomy

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    60,000

    575.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    REWE GROUP

    Kỹ thuật, sản xuất

    19,000

    576.

    Ceconomy

    Bán lẻ và bán sỉ

    Ceconomy

    60,000

    577.

    nước Đức

    REWE GROUP

    Rheinmetall

    54,700

    578.

    Nghiên cứu Lam

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    19,000

    579.

    Europcar

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    40,500

    580.

    A2A

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Rheinmetall

    12,000

    581.

    Nghiên cứu Lam

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    85,869

    582.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    REWE GROUP

    Ceconomy

    35,000

    583.

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    nước Đức

    49,000

    584.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    REWE GROUP

    Rheinmetall

    7,100

    585.

    Nghiên cứu Lam

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    10,473

    586.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Hoa Kỳ

    18,500

    587.

    REWE GROUP

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    47,099

    588.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    12,650

    589.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    REWE GROUP

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    26,000

    590.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Hoa Kỳ

    31,000

    591.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    REWE GROUP

    Hoa Kỳ

    84,100

    592.

    Rheinmetall

    Nghiên cứu Lam

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    42,800

    593.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    REWE GROUP

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    4,940

    594.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Kỹ thuật, sản xuất

    REWE GROUP

    12,000

    595.

    Rheinmetall

    Nghiên cứu Lam

    REWE GROUP

    15,059

    596.

    Rheinmetall

    Kỹ thuật, sản xuất

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    128,000

    597.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Kỹ thuật, sản xuất

    Kỹ thuật, sản xuất

    13,000

    598.

    REWE GROUP

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    19,683

    599.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Nghiên cứu Lam

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    15,000

    600.

    Europcar

    REWE GROUP

    nước Đức

    4,166

    601.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    120,000

    602.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Hoa Kỳ

    70,000

    603.

    REWE GROUP

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Kỹ thuật, sản xuất

    8,700

    604.

    REWE GROUP

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    5,000

    605.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    9,000

    606.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hoa Kỳ

    9,000

    607.

    REWE GROUP

    Rheinmetall

    Hoa Kỳ

    10,000

    608.

    Nghiên cứu Lam

    REWE GROUP

    Rheinmetall

    242,497

    609.

    Nghiên cứu Lam

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    4,751

    610.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Bán lẻ và bán sỉ

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    85,000

    611.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Rheinmetall

    nước Đức

    46,048

    612.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    REWE GROUP

    Rheinmetall

    22,000

    613.

    Nghiên cứu Lam

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    REWE GROUP

    19,000

    614.

    Rheinmetall

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    21,997

    615.

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    50,000

    616.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Hoa Kỳ

    23,300

    617.

    REWE GROUP

    Nghiên cứu Lam

    Hoa Kỳ

    40,800

    618.

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    Hoa Kỳ

    31,000

    619.

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    Bán lẻ và bán sỉ

    Du lịch & Giải trí & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    35,000

    620.

    REWE GROUP

    nước Đức

    Khu nghỉ dưỡng Wynn

    77,642

    621.

    F5

    Rheinmetall

    Hoa Kỳ

    4,000

    622.

    Nghiên cứu Lam

    Nghiên cứu Lam

    REWE GROUP

    52,000

    623.

    Schaeffler

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    83,000

    624.

    LETHCHCASE

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    11,800

    625.

    LETHCHCASE

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    11,800

    626.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Thụy sĩ

    Grupo Lala

    39,953

    627.

    Carter's

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    nước Đức

    15,900

    628.

    LETHCHCASE

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    3,500

    629.

    LETHCHCASE

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    460,000

    630.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Mexico

    163,098

    631.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    30,000

    632.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    9,370

    633.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    nước Đức

    220,000

    634.

    LETHCHCASE

    Hoa Kỳ

    nước Đức

    29,200

    635.

    LETHCHCASE

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    24,346

    636.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Thụy sĩ

    Grupo Lala

    82,997

    637.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    13,651

    638.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    15,000

    639.

    Thụy sĩ

    Grupo Lala

    nước Đức

    21,000

    640.

    LETHCHCASE

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    5,000

    641.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Thụy sĩ

    nước Đức

    350,000

    642.

    Grupo Lala

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    nước Đức

    196,600

    643.

    Mexico

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    200,651

    644.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Mexico

    82,000

    645.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    150,000

    646.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Kỹ thuật, sản xuất

    Grupo Lala

    88,698

    647.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Grupo Lala

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    64,389

    648.

    Macy's

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    nước Đức

    90,000

    649.

    Mexico

    Bán lẻ và bán sỉ

    Mexico

    30,000

    650.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Kỹ thuật, sản xuất

    Công nghệ năng lượng mặt trời SMA

    14,600

    651.

    Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Trung Quốc

    82,000

    652.

    Auchan đang giữ

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Công nghệ năng lượng mặt trời SMA

    82,000

    653.

    Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    nước Đức

    16,600

    654.

    Trung Quốc

    Hoa Kỳ

    nước Đức

    36,000

    655.

    OC Oerlikon

    Hoa Kỳ

    Công nghệ năng lượng mặt trời SMA

    10,743

    656.

    Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Trung Quốc

    21,000

    657.

    Auchan đang giữ

    Pháp

    Grupo Lala

    117,418

    658.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    44,000

    659.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    nước Đức

    10,776

    660.

    Trung Quốc

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    89,000

    661.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Grupo Lala

    nước Đức

    20,300

    662.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    310,000

    663.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Kỹ thuật, sản xuất

    Grupo Lala

    41,215

    664.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Mexico

    OC Oerlikon

    107,000

    665.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    12,603

    666.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    Công nghệ năng lượng mặt trời SMA

    11,000

    667.

    Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc

    Thụy sĩ

    OC Oerlikon

    20,000

    668.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    335,000

    669.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Kỹ thuật, sản xuất

    nước Đức

    10,700

    670.

    Thụy sĩ

    Grupo Lala

    nước Đức

    16,100

    671.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Mexico

    Công nghệ năng lượng mặt trời SMA

    81,600

    672.

    Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    nước Đức

    72,000

    673.

    Trung Quốc

    Thụy sĩ

    nước Đức

    72,000

    674.

    Grupo Lala

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Công nghệ năng lượng mặt trời SMA

    9,600

    675.

    Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc

    Hoa Kỳ

    Mexico

    44,000

    676.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    nước Đức

    83,183

    677.

    Mexico

    Kỹ thuật, sản xuất

    Bán lẻ và bán sỉ

    3,100

    678.

    Công nghệ năng lượng mặt trời SMA

    Kỹ thuật, sản xuất

    OC Oerlikon

    26,804

    679.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Trung Quốc

    30,051

    680.

    Auchan đang giữ

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    25,000

    681.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Trung Quốc

    682.

    Auchan đang giữ

    Kỹ thuật, sản xuất

    Grupo Lala

    20,620

    683.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Mexico

    20,000

    684.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Pháp

    nước Đức

    30,000

    685.

    Ngân hàng ở nước ngoài

    Singapore

    nước Đức

    16,050

    686.

    Chứng khoán Galaxy Trung Quốc

    Pháp

    Grupo Lala

    29,020

    687.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    OC Oerlikon

    90,867

    688.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Thụy sĩ

    OC Oerlikon

    38,950

    689.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Mexico

    5,500

    690.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Thụy sĩ

    nước Đức

    7,650

    691.

    Grupo Lala

    Thụy sĩ

    nước Đức

    30,000

    692.

    Grupo Lala

    Thụy sĩ

    OC Oerlikon

    103,262

    693.

    Nhóm bảo hiểm Vienna

    Bảo hiểm

    Áo

    25,684

    694.

    Unicredit

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Nước Ý

    87,165

    695.

    Altana

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    6,700

    696.

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    40,000

    697.

    Sasol

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    28,949

    698.

    Công nghệ Seagate

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Nước Ý

    11,946

    699.

    Altana

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    75,156

    700.

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    29,707

    701.

    Saint-Gobain

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    166,000

    702.

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    10,158

    703.

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    10,600

    704.

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    1,500

    705.

    Sasol

    Nam Phi

    Hoa Kỳ

    70,000

    706.

    Sasol

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Nước Ý

    20,000

    707.

    Altana

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    32,701

    708.

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    14,000

    709.

    Công nghệ Seagate

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    13,374

    710.

    Công nghệ Seagate

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    6,571

    711.

    Công nghệ Seagate

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    83,500

    712.

    Hoa Kỳ

    Sasol

    Nam Phi

    14,103

    713.

    Unipol Gruppo

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    nước Đức

    75,000

    714.

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    30,000

    715.

    Sasol

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Nam Phi

    9,300

    716.

    Unipol Gruppo

    Transdev

    Hoa Kỳ

    22,965

    717.

    Sasol

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    22,441

    718.

    Sasol

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    30,000

    719.

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    39,557

    720.

    Sasol

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    21,468

    721.

    Nam Phi

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    nước Đức

    13,497

    722.

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    12,000

    723.

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    140,000

    724.

    Sasol

    Nam Phi

    Hoa Kỳ

    11,000

    725.

    Sasol

    Sasol

    Hoa Kỳ

    8,063

    726.

    Sasol

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    15,500

    727.

    Sasol

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    100,000

    728.

    Sasol

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    7,500

    729.

    Hoa Kỳ

    Sasol

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    28,000

    730.

    Hoa Kỳ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    38,000

    731.

    Hoa Kỳ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    161,000

    732.

    Sasol

    Nam Phi

    Unipol Gruppo

    14,000

    733.

    Transdev

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Áo

    9,422

    734.

    Hoa Kỳ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Nước Ý

    20,000

    735.

    Hoa Kỳ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    60,000

    736.

    Sasol

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    43,000

    737.

    nước Đức

    Công nghệ Seagate

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    105,113

    738.

    Hoa Kỳ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    114,830

    739.

    Sasol

    Sasol

    Nam Phi

    23,780

    740.

    Unipol Gruppo

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    35,057

    741.

    Sasol

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    nước Đức

    78,087

    742.

    Brink's

    Nam Phi

    Hoa Kỳ

    59,900

    743.

    Unipol Gruppo

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    4,100

    744.

    Transdev

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    8,500

    745.

    Hoa Kỳ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    746.

    Sasol

    Nam Phi

    Hoa Kỳ

    16,000

    747.

    Unipol Gruppo

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Unipol Gruppo

    290,000

    748.

    Transdev

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    15,000

    749.

    Hoa Kỳ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    23,000

    750.

    Hoa Kỳ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    15,000

    751.

    Sasol

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    60,000

    752.

    Hoa Kỳ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    20,000

    753.

    Hoa Kỳ

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    nước Đức

    6,600

    754.

    Công nghệ Seagate

    Nam Phi

    Hoa Kỳ

    10,000

    755.

    Unipol Gruppo

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    50,000

    756.

    Sasol

    Sasol

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    33,000

    757.

    Hoa Kỳ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    12,000

    758.

    Hoa Kỳ

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Hoa Kỳ

    40,000

    759.

    Sasol

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    nước Đức

    12,000

    760.

    Hoa Kỳ

    Nam Phi

    Hoa Kỳ

    70,000

    761.

    Unipol Gruppo

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Hoa Kỳ

    46,000

    762.

    Kỹ thuật số phương Tây

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    65,600

    763.

    Kỹ thuật số phương Tây

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Inditex

    165,042

    764.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Tây ban nha

    Jeronimo Martins

    123,000

    765.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Bồ Đào Nha

    Nhóm IPSOS

    18,266

    766.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Inditex

    8,638

    767.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Tây ban nha

    Nhóm IPSOS

    25,023

    768.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Pháp

    Tươi tốt

    46,000

    769.

    Vương quốc Anh

    Burelle

    Kết hợp

    51,757

    770.

    Maybank

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    320,000

    771.

    Inditex

    Bán lẻ và bán sỉ

    Tây ban nha

    3,000

    772.

    Jeronimo Martins

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Bồ Đào Nha

    80,000

    773.

    Nhóm IPSOS

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hoa Kỳ

    27,000

    774.

    Inditex

    Pháp

    Tươi tốt

    10,534

    775.

    Vương quốc Anh

    Burelle

    Kết hợp

    32,700

    776.

    Maybank

    Bồ Đào Nha

    Nhóm IPSOS

    55,000

    777.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Nhóm IPSOS

    17,959

    778.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Bán lẻ và bán sỉ

    Tây ban nha

    16,300

    779.

    Jeronimo Martins

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Hoa Kỳ

    90,000

    780.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Pháp

    Tươi tốt

    3,901

    781.

    Vương quốc Anh

    Burelle

    Hoa Kỳ

    40,000

    782.

    Kết hợp

    Maybank

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    32,105

    783.

    Malaysia

    Tuyển dụng

    Hoa Kỳ

    7,461

    784.

    Truyền thông & Quảng cáo

    Pháp

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    13,557

    785.

    Malaysia

    Tuyển dụng

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    177,129

    786.

    Malaysia

    Tây ban nha

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    371,000

    787.

    Malaysia

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Hoa Kỳ

    52,000

    788.

    Bồ Đào Nha

    Nhóm IPSOS

    Kết hợp

    16,073

    789.

    Maybank

    Tuyển dụng

    Hoa Kỳ

    25,000

    790.

    Truyền thông & Quảng cáo

    Nhật Bản

    Hoa Kỳ

    16,100

    791.

    Các công ty TJX

    Nhật Bản

    Hoa Kỳ

    31,000

    792.

    Các công ty TJX

    Bán lẻ và bán sỉ

    Tây ban nha

    29,000

    793.

    Jeronimo Martins

    Pháp

    Tươi tốt

    4,606

    794.

    Vương quốc Anh

    Burelle

    Hoa Kỳ

    20,000

    795.

    Kết hợp

    Nhật Bản

    Các công ty TJX

    2,260

ERBUD

Kỹ thuật, sản xuất

Làm thế nào để bạn có được trên Fortune 100 công ty tốt nhất để làm việc?

Các công ty cần sử dụng ít nhất 1.000 nhân viên Hoa Kỳ để được xem xét cho danh sách 100 công ty tốt nhất và ít nhất 100.000 nhân viên trên toàn cầu để được xem xét cho các công ty lớn tốt nhất để làm việc cho danh sách. to be considered for the 100 Best Companies list, and at least 100,000 employees globally to be considered for the Best Big Companies to Work For list.

100 công ty hàng đầu là gì?

Fortune 100 là danh sách 100 công ty hàng đầu tại Hoa Kỳ trong Fortune 500, danh sách 500 công ty công cộng lớn nhất của Hoa Kỳ và tư nhân do Tạp chí Fortune xuất bản. Fortune tạo ra danh sách bằng cách xếp hạng các công ty công cộng và tư nhân báo cáo số liệu doanh thu hàng năm cho một cơ quan chính phủ.a list of the top 100 companies in the United States within the Fortune 500, a list of the 500 largest U.S. public and privately held companies published by Fortune magazine. Fortune creates the list by ranking public and private companies that report annual revenue figures to a government agency.

10 nhà tuyển dụng hàng đầu ở Mỹ là ai?

Việc làm theo công ty.

Nơi tốt nhất để làm việc vào năm 2022 là gì?

Những nơi tốt nhất để làm việc vào năm 2022, được xếp hạng..
Zendesk.Những hình ảnh đẹp..
Ngân hàng Thung lũng Silicon.Ngân hàng Thung lũng Silicon.....
Danh mục ứng dụng.Danh mục ứng dụng.....
Merck.Những hình ảnh đẹp.....
Meta.Meta.....
Phương pháp Houston.Những hình ảnh đẹp.....
Bệnh viện nghiên cứu trẻ em St. Jude.Những hình ảnh đẹp.....
Nam California Edison.Những hình ảnh đẹp.Trụ sở chính: Rosemead, California.....

Chủ Đề