10 đô singapore đổi được bao nhiêu tiền việt nam

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đồng Việt Nam

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

10 Đô la Singapore sang các đơn vị khác 10 Đô la Singapore [SGD] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 10 Đô la Singapore [SGD] 11.17109639546983 Đô la Úc [AUD] 10 Đô la Singapore [SGD] 10.048039990045769 Đô la Canada [CAD] 10 Đô la Singapore [SGD] 6.500218734141775 Franc Thụy Sĩ [CHF] 10 Đô la Singapore [SGD] 53.37015209289361 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 10 Đô la Singapore [SGD] 51.02680546054457 Krone Đan Mạch [DKK] 10 Đô la Singapore [SGD] 6.788523391812865 Đồng EURO [EUR] 10 Đô la Singapore [SGD] 5.922508107280769 Bảng Anh [GBP] 10 Đô la Singapore [SGD] 58.55828588363631 Đô la Hồng Kông [HKD] 10 Đô la Singapore [SGD] 611.8728380826882 Rupee Ấn Độ [INR] 10 Đô la Singapore [SGD] 1069.8963133640552 Yên Nhật [JPY] 10 Đô la Singapore [SGD] 9529.7075423294 Won Hàn Quốc [KRW] 10 Đô la Singapore [SGD] 2.264231448160176 Dinar Kuwait [KWD] 10 Đô la Singapore [SGD] 35.33388883181713 Ringgit Malaysia [MYR] 10 Đô la Singapore [SGD] 77.5238643810287 Krone Na Uy [NOK] 10 Đô la Singapore [SGD] 651.4011152807491 Rúp Nga [RUB] 10 Đô la Singapore [SGD] 27.59451657522178 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 10 Đô la Singapore [SGD] 76.24485841659757 Krona Thụy Điển [SEK] 10 Đô la Singapore [SGD] 10 Đô la Singapore [SGD] 10 Đô la Singapore [SGD] 261.777846682922 Baht Thái [THB] 10 Đô la Singapore [SGD] 7.576341015704671 Đô la Mỹ [USD] 185734 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 185734 Việt Nam Đồng [VND] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 11.17109639546983 Đô la Úc [AUD] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 10.048039990045769 Đô la Canada [CAD] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 6.500218734141775 Franc Thụy Sĩ [CHF] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 53.37015209289361 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 51.02680546054457 Krone Đan Mạch [DKK] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 6.788523391812865 Đồng EURO [EUR] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 5.922508107280769 Bảng Anh [GBP] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 58.55828588363631 Đô la Hồng Kông [HKD] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 611.8728380826882 Rupee Ấn Độ [INR] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 1069.8963133640552 Yên Nhật [JPY] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 9529.7075423294 Won Hàn Quốc [KRW] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 2.264231448160176 Dinar Kuwait [KWD] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 35.33388883181713 Ringgit Malaysia [MYR] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 77.5238643810287 Krone Na Uy [NOK] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 651.4011152807491 Rúp Nga [RUB] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 27.59451657522178 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 76.24485841659757 Krona Thụy Điển [SEK] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 10 Đô la Singapore [SGD] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 261.777846682922 Baht Thái [THB] 185734 Việt Nam Đồng [VND] 7.576341015704671 Đô la Mỹ [USD]

10 ₫ Singapore đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

1 đô la Singapore bằng bao nhiêu cent?

Đô la Singapore thường được viết tắt với ký hiệu đô la $, hoặc S $ để phân biệt với các đồng tiền bằng đồng đô la khác. Đô la Singapore được chia thành 100 cents.

Đổi tiền Việt sang đô la Singapore ở đâu?

Địa chỉ đổi tiền Singapore uy tín, tỉ giá tốt.

Cửa hàng Quốc Trinh Hà Trung. Cửa hàng này được biết đến là cửa hàng đổi tiền ngoại tệ lớn nhất Hà Nội. ... .

Cửa hàng vàng bạc Thịnh Quang. ... .

Các ngân hàng Việt Nam. ... .

Tiệm vàng Kim Mai. ... .

Tiệm vàng Hà Tâm. ... .

People's Park Complex. ... .

Lucky Plaza..

Singapore bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Theo dữ liệu từ Google Finance vào ngày 14/7/2023, tỉ giá 1 SGD/VND là 17.903,0458 VND. Điều này có nghĩa là, với 1 đô Singapore, bạn có thể mua được khoảng 17.903 VND. Tỉ giá 1 đô Singapore so với tiền Việt Nam không cố định mà thay đổi theo thời điểm và thị trường.

Chủ Đề