10 công ty công nghệ sinh học hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Học Công nghệ sinh học tại Mỹ trở thành lựa chọn phổ biến sau dịch COVID-19. Bởi trong đại dịch, ngành Sức khỏe, y tế và công nghệ sinh học là những ngành mũi nhọn, góp phần trong việc bảo vệ tính mạng con người. Hãy cùng UNIMATES Education tìm hiểu về ngành Công nghệ sinh học và chương trình học ngành này tại Mỹ nhé!

Ngành Công nghệ sinh học [Biotechnology] là gì?

Biotechnology [Công nghệ sinh học] là sự kết hợp giữa sinh học và công nghệ. Các chuyên gia sử dụng sinh vật sống và các nguyên tắc sinh học để phát triển sản phẩm và giải quyết vấn đề. Rõ ràng, đó là một định nghĩa rất rộng có thể áp dụng cho nhiều công việc, một số công việc trong số đó thậm chí dường như không có nhiều điểm chung với nhau.

Các chuyên ngành công nghệ sinh học thường tập trung nghiên cứu và ứng dụng vào bốn lĩnh vực: y học, nông nghiệp, năng lượng và môi trường. Mặc dù họ có thể làm việc trong hầu hết các ngành công nghiệp, những lĩnh vực này vẫn là lĩnh vực tập trung lớn nhất đối với những người tốt nghiệp công nghệ sinh học.

Sinh viên học công nghệ sinh học tại Mỹ có cơ hội tìm hiểu, xác định gen và hệ gen so sánh, giải trình tự DNA, phát triển thuốc,…

Việc làm ngành công nghệ sinh học

Khi nhu cầu xã hội phát triển, nhu cầu về các chuyên gia công nghệ sinh học cũng tăng theo. Học công nghệ sinh học tại Mỹ là một lựa chọn tuyệt vời. Sinh viên sẽ được trang bị những kỹ năng có thể được sử dụng cho nhiều loại công việc. Đây cũng là ngành học được coi là có khả năng phát triển lâu dài với nhu cầu lao động ngày càng tăng, nhất là sau dịch COVID-19.

Nhu cầu việc làm ngành công nghệ sinh học tăng

Dưới đây là một số ví dụ về công việc sinh viên có thể theo đuổi với chuyên ngành công nghệ sinh học và những dự đoán về mức độ tăng trưởng trong thời gian từ 2019 đến 2029:

Công việc Mức lương trung bình
[USD/năm]
Dự đoán mức độ tăng trưởng
[2019-2029]
Kỹ sư hoá học [Chemical Engineer] $108,770 4%
Nhà hoá sinh học [Biochemist] $94,490 4%
Kỹ sư y sinh [Biomedical Engineer] $91,410 5%
Nhà khoa học y tế [Medical Scientist] $88,790 6%
Cố vấn di truyền học [Genetic Counselor] $81,880 21%
Nhà vi sinh vật học [Microbiologist] $75,650 3%
Nhà khoa học / Chuyên gia về Môi trường
[Environmental Scientist/Specialist]
$71,360 8%
Nhà khoa học Nông nghiệp và Thực phẩm
[Agriculture and Food Scientist]
$53,120 7%
Kỹ thuật viên sinh học [Biological Technician] $45,860 7%
Nguồn: Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ [Bureau of Labor Statistics]

Như vậy, có thể thấy được đa số các lĩnh vực việc làm của ngành công nghệ sinh học tại Mỹ đều có mức dự đoán tăng trưởng cao. Điều này chứng tỏ số lượng lao động trong lĩnh vực này chưa đáp ứng đủ nhu cầu của thị trường việc làm. Đây chính là cơ hội lớn cho du học sinh Việt Nam khi học công nghệ sinh học tại Mỹ.

Cơ hội việc làm và mức lương ngành Công nghệ sinh học

Chuyên gia tư vấn di truyền [Genetic Counselor]

Các chuyên gia tư vấn di truyền sẽ đánh giá cấu trúc gen của khách hàng. Từ đó trao đổi với họ về nguy cơ mắc bệnh hoặc khuyết tật di truyền cho con cái của họ.

Chuyên gia tư vấn di truyền phải có khả năng diễn đạt các khái niệm khoa học bằng ngôn ngữ hàng ngày và có khả năng đánh giá và dự đoán kết quả di truyền dựa trên khuynh hướng di truyền của bệnh nhân.

Mức lương: 42,000-137,000 USD/năm

Trợ lý bác sĩ [Physician Assistant]

Nước Mỹ có nhu cầu cao về trợ lý bác sĩ. Sinh viên học công nghệ sinh học tại Mỹ có nền tảng tốt để phát triển chuyên ngành này.

Trợ lý bác sĩ phải có hiểu biết sâu sắc về hệ thống sinh học, giải phẫu và sinh lý của con người để chẩn đoán các vấn đề y tế. Họ cũng cần chuyên môn sinh học để giải thích các nghiên cứu mới nổi về các lựa chọn điều trị và thuốc khác nhau. Sinh viên cũng cần có bằng thạc sĩ cho nghề này.

Mức lương: 76,000-187,000 USD/năm.

Nghiên cứu hóa sinh [Biochemist]

Nhà nghiên cứu hóa sinh có kỹ năng và kiến ​​thức trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học. Học sẽ thiết kế và thực hiện các nghiên cứu liên quan đến việc phát triển các sản phẩm mới. 

Kiến thức về giải phẫu và sinh lý học giúp các nhà hóa sinh hiểu được ảnh hưởng của thuốc và các giải pháp công nghệ sinh học đối với cơ thể con người. 

Mức lương: 43,000-165,000 USD/năm.

Dược sĩ [Pharmacologist]

Dược sĩ tiến hành các thí nghiệm nghiên cứu và thử nghiệm các loại thuốc để nghiên cứu ảnh hưởng của chúng đối với động vật và con người. Họ đặc biệt thiết kế các bài kiểm tra và thí nghiệm để xác minh các giả thuyết và tác dụng của thuốc. Họ nhập thông tin dựa trên kết quả lâm sàng và ghi lại kết quả, ghi lại yêu cầu thiết bị, liều lượng khuyến cáo, tác dụng phụ có thể xảy ra và các biến số khác. Có một số dược sĩ chuyên về lĩnh vực độc chất học.

Mức lương: 42,000-189,000 USD/năm.

Nhà sinh học môi trường [Environmental Biologist/Ecologist]

Mục tiêu của các nhà sinh học môi trường là bảo vệ sinh vật cho thế hệ tương lai. Nhà sinh vật học thực hiện kế hoạch bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và cung cấp thông tin.

Họ có thể làm việc tại các tổ chức từ thiện, phi lợi nhuận, tổ chức chính phủ, cơ quan về môi trường.

Mức lương: 45,000-89,000 USD/năm.

Kỹ thuật viên sinh học [Biological Technician]

Kỹ thuật viên sinh học nghiên cứu học thuật trong phòng thí nghiệm, ghi lại kết quả và phân tích. Nhiều sinh viên sắp tốt nghiệp tìm được các vị trí kỹ thuật trong các trường y, cơ quan chính phủ, trung tâm nghiên cứu phi lợi nhuận hoặc các công ty dược phẩm/công nghệ sinh học .

Mức lương: 36,000-70,000 USD/năm.

Giám đốc dịch vụ y tế và sức khỏe [Giám đốc Dịch vụ Y tế và Sức khỏe]

Các nhà quản lý y tế và dịch vụ y tế dành nhiều thời gian tương tác với các chuyên gia y tế và phải am hiểu và có khả năng giải thích về chính sách và thủ tục khoa học. Họ phải có khả năng giải thích các quy định về khoa học dịch vụ y tế và sửa đổi các quy trình cho phù hợp.

Mức lương: 61,000-153,000 USD/năm.

Lộ trình học công nghệ sinh học tại Mỹ

Trước khi bắt đầu hành trình để học Biotechnology tại Mỹ, sinh viên cần xác định rằng mình có phù hợp với các lĩnh vực chính sau đây hay không:

  • Toán: Giải tích, lượng giác, thống kê
  • Sinh học và Hóa học: Di truyền, hóa học hữu cơ, giải phẫu / sinh lý học
  • Tiếng Anh: Kỹ thuật viết, giao tiếp bằng miệng

Nếu thấy những chủ đề này hấp dẫn, bạn đã có thể theo học và nhận bằng cấp cử nhân về Biotechnology tại một trường đại học Mỹ. Bằng cử nhân công nghệ sinh học cho phép sinh viên làm việc ở hầu hết các vị trí cấp đầu vào tại phòng thí nghiệm hoặc thu thập dữ liệu.

Sau khi hoàn thành bằng cấp cử nhân và đã có kinh nghiệm làm việc, nếu quan tâm đến các dự án nghiên cứu hàng đầu và các nghiên cứu xuất bản, sinh viên sẽ cần ít nhất bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Trong một số trường hợp, sinh viên có thể kiếm được bằng công nghệ sinh học nâng cao trực tuyến. Tuy nhiên, hầu hết các chương trình đào tạo về khoa học đều yêu cầu sinh viên phải hoàn thành một dự án nghiên cứu/luận án.

Các kỹ năng được đào tạo trong chương trình công nghệ sinh học

Như đã nói ở trên, chương trình Công nghệ sinh học sẽ cung cấp cho người học các kỹ năng để làm việc không chỉ ở một lĩnh vực. Dưới đây là bốn kỹ năng thiết yếu sinh viên sẽ học được để phát triển nghề nghiệp tương lai:

  • Công việc trong phòng thí nghiệm: Các lớp học về công nghệ sinh học cung cấp cho sinh cách làm việc an toàn và tuân theo các giao thức vận hành tiêu chuẩn trong môi trường phòng thí nghiệm.
  • Giao tiếp: Những khám phá sẽ trở nên vô ích nếu không ai biết về chúng. Đây là lý do tại sao các chương trình công nghệ sinh học đặt trọng tâm vào việc phát triển các kỹ năng đọc, viết và nói trước đám đông của sinh viên.
  • Kỹ năng Định lượng: Sinh sẽ học cách thu thập và trình bày dữ liệu để có hiệu quả tối đa.
  • Kỹ năng kinh doanh: Hầu hết các công việc công nghệ sinh học sinh lợi ngày nay đang được phát triển bởi các công ty khởi nghiệp và các công ty non trẻ. Vì vậy sinh viên sẽ phải làm quen với các phương thức kinh doanh cơ bản.

Các lĩnh vực có thể lựa chọn sau khi hoàn thành học công nghệ sinh học tại Mỹ

Hầu hết các chuyên ngành công nghệ sinh học đều tập trung vào một trong bốn lĩnh vực chính sau đây:

Y học

Y học là lĩnh vực quan trọng mà các lĩnh vực Công nghệ sinh học hướng đến. Người làm trong lĩnh vực này sẽ nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc sinh học để phát triển sản phẩm, giải quyết vấn đề. Ngoài ra, bạn còn phải đối mặt với các vấn đề vấn đề nghiêm trọng như ung thư, các bệnh di truyền, dịch bệnh.

Nông nghiệp

Theo ước tính, khoảng 50% số người sống đến ngày nay nhờ vào quy trình Haber-Bosch – sản xuất phân bón. Con người sẽ cần nhiều các quy trình sản xuất và phát triển của công nghệ sinh học vào nông nghiệp hơn.

Môi trường

Dù muốn hay không, con người hầu hết là một tai họa trên hành tinh này. Nhưng bằng cách phát triển công nghệ phù hợp, chúng ta có thể dọn dẹp mớ hỗn độn của mình, bảo vệ thiên nhiên.

Năng lượng

Năng lượng là cần thiết nhưng tốn kém để sản xuất. Khi dầu mỏ trở nên khan hiếm hơn, công nghệ năng lượng thay thế, làm tăng nhu cầu về các chuyên gia công nghệ sinh học trong lĩnh vực này.

3 lĩnh vực công nghệ sinh học chuyên sâu phổ biến

Ngày nay, công nghệ sinh học càng phát triển hơn nữa, nhất là sau đại dịch COVID-19. Dưới đây là ba trong số những lĩnh vực hấp dẫn nhất mà sinh viên có thể học tập và làm việc chuyên sâu:

Sản xuất và phát triển vắc-xin [Vaccine Development and Manufacturing]

Sự bùng phát của COVID-19 đã cho thấy những tác động đáng kinh ngạc mà các căn bệnh có thể gây ra đối với xã hội.

Cách tốt nhất để khắc phục đại dịch ở quy mô dân số là tạo ra vắc-xin. Nhưng vắc-xin không dễ phát triển đối với mọi vi sinh vật.

Với việc dân số ngày càng tăng và xâm lấn vào các khu vực động vật hoang dã, các chuyên gia dự đoán rằng tần suất của các đại dịch sẽ gia tăng trong tương lai. Điều này kéo theo sự cần thiết của các chuyên gia nghiên cứu, điều chế và phát triển vắc-xin.

Liệu pháp gen [Gene Therapy]

Hầu hết các loại thuốc hiện có đều hoạt động bằng cách điều chỉnh mức độ của các chất hóa học đã được tìm thấy trong cơ thể con người. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu con người có thể quay trở lại nguồn – mã di truyền của mình?

Đó là sứ mệnh của liệu pháp gen. Ví dụ, giả sử tuyến tụy của một cá nhân không sản xuất insulin và kết quả là bạn phát triển bệnh tiểu đường. Thay vì dùng thuốc, các nhà khoa học có thể cố gắng làm cứng lại các tế bào sản xuất insulin trong cá thể đó.

Liệu pháp gen là một lĩnh vực phụ đòi hỏi rất nhiều sự cân nhắc kỹ lưỡng về mặt đạo đức, nhưng vẫn cung cấp những khả năng gần như vô hạn.

Xử lý sinh học [Bioremediation]

Một hệ quả khác của sự gia tăng dân số của chúng ta là sự gia tăng ô nhiễm. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta có thể tạo ra những thứ giúp loại bỏ sự ô nhiễm này – cụ thể là sử dụng vi sinh vật?

Được biết đến với cái tên “xử lý sinh học”, ngành khoa học này đã sẵn sàng phát triển theo một cách rất lớn. Với công nghệ này, các nhà khoa học có thể làm sạch các mỏ ô nhiễm và bị bỏ hoang, phân hủy nhựa trong đại dương, và thậm chí lọc sạch carbon dioxide từ khói của các nhà máy sản xuất.

Học Công nghệ sinh học tại Mỹ: Nên chọn trường nào?

Học công nghệ sinh học tại Mỹ đang là một lựa chọn lý tưởng cho du học sinh. Vậy, nên lựa chọn những trường đại học nào để có thể hoàn thành chương trình này? Hãy cũng điểm qua 3 trường đại học sau đây nhé!

Arizona State University

Arizona State University [ASU] là trường đại học là trường đại học công lập lớn nhất bang Arizona. Trường có 5 campus tại Downtown Phoenix, Polytechnic, Tempe, West, và Lake Havasu.

Xếp hạng 103 toàn nước Mỹ [US News & World Report 2021], ASU cung cấp chương trình Bachelor of Science [Cử nhân khoa học] về khoa học sinh học phân tử và công nghệ sinh học bao gồm nhiều lĩnh vực tiên tiến trong nghiên cứu khoa học đời sống.

Sinh viên nghiên cứu tại phòng thí nghiệm của Arizona State University – School of Life Sciences.

Chương trình cấp bằng công nghệ sinh học và sinh học phân tử này tập trung vào giao diện giữa sinh học phân tử và công nghệ sinh học. Giao diện thúc đẩy những tiến bộ lớn về kiến ​​thức và nghiên cứu ứng dụng và phát triển, chẳng hạn như phát triển các sản phẩm y sinh hoặc nhiên liệu sinh học thế hệ tiếp theo.

Auburn University

Auburn University là trường đại học danh tiếng, xếp hạng 97 toàn nước Mỹ [US News & World Report 2021]. Đại học Auburn từ lâu đã được biết đến là một trong những ngôi trường danh giá hàng đầu tại Mỹ khi liên tiếp lọt Top 50 các trường đại học công lập trong nhiều năm liền.

Phòng thí nghiệm Công nghệ sinh học ứng dụng của Auburn University College of Agriculture.

Auburn University đào tạo chương trình cử nhân khoa học chuyên ngành công nghệ sinh học ứng dụng, yêu cầu 122 giờ học trong học kỳ, bao gồm 41 giờ học kỳ của chương trình chính của trường đại học. Tất cả các khóa học và các hoạt động liên quan cần thiết cho các chuyên ngành chính bao gồm:

  • Khoa học sinh học và hóa học nói chung.
  • Lý thuyết và phương pháp luận của công nghệ sinh học, tin sinh học, vi sinh vật học, sinh học phân tử, di truyền học.
  • Gen, bệnh lý và sinh lý thực vật nói chung, côn trùng học nói chung và sinh lý học côn trùng.
  • Thực vật, độc chất thuốc trừ sâu, di truyền học, côn trùng học y tế và sinh học tế bào.

Chương trình giảng dạy là sự kết hợp của các kỹ năng phòng thí nghiệm, các môn học ứng dụng và kinh nghiệm thực tập công nghệ sinh học. Học công nghệ sinh học tại Mỹ, Auburn sẽ là lựa chọn phù hợp cho sinh viên quốc tế.

University of Central Florida

University of Central Florida [UCF]trường đại học công lập lớn thứ 2 nước Mỹ, nằm tại thành phố Orlando, bang Florida. Học viện sáng chế quốc gia xếp UCF hạng #25 TOP các trường đại học nghiên cứu công lập hàng đầu [cùng với MIT, Standford, John Hopkins] dựa trên số lượng bằng sáng chế ra đời trong năm 2016.

Tại UCF, chương trình Biotechnology được đào tạo ở 2 bậc học là cử nhân và thạc sỹ. Chương trình giảng dạy nhằm tạo ra những nhân tài được đào tạo chuyên sâu để đáp ứng nhu cầu về lực lượng lao động của ngành công nghệ sinh học.

Kết luận

Thế giới ngày nay phải đối mặt với rất nhiều thách thức và sẽ tiếp tục đặt ra cho chúng ta những vấn đề trong tương lai. Những vấn đề này có thể được giải quyết từ những nghiên cứu và phát minh của công nghệ sinh học.

Ngoài việc mang lại lợi ích cho xã hội, chuyên ngành công nghệ sinh học có thể mang lại lợi ích cá nhân người học. Học công nghệ sinh học tại Mỹ giúp sinh viên phát triển nhiều kỹ năng. Đồng thời mang đến mức thu nhập cao.

Để được hỗ trợ tư vấn về các chương trình đào tạo ngành công nghệ sinh học tại Mỹ, vui lòng liên hệ UNIMATES Education để biết thêm chi tiết.

Du học Mỹ ngành Kỹ thuật

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy danh sách các trường đại học top đào tạo ngành kỹ thuật tại Mỹ cho các bậc học đại học, thạc sĩ và tiến sỹ. Học phí trung bình cho các khoá học kỹ thuật khoảng từ $20,000 đến $90,000. Tìm hiểu…

Tìm hiểu hệ thống giáo dục Mỹ

Hệ thống giáo dục Mỹ cung cấp rất nhiều lựa chọn chất lượng cho sinh viên quốc tế. Có nhiều loại trường, nhiều chương trình học và nhiều địa điểm khác nhau có thể làm học sinh choáng ngợp dù là với học sinh Mỹ hay du học sinh quốc…

Những điều cần biết trước khi nộp đơn vào Cao đẳng, Đại học Mỹ 2022

Vì bạn có thể mất tới một thậm chí hai năm để hoàn thiện hồ sơ nộp đơn, nên việc chuẩn bị từ sớm là một khởi đầu tuyệt vời. Có một số yếu tố cần xem xét khi bạn chuẩn bị nghiên cứu chọn trường cao đẳng, đại học…

Bạn đang tìm kiếm một công việc mới trong lĩnh vực dược phẩm & công nghệ sinh học? Một công việc mới có thể gần hơn bạn nghĩ! Kiểm tra các công ty được xếp hạng hàng đầu tuyển dụng gần bạn cho các công việc trong lĩnh vực dược phẩm & công nghệ sinh học. Các công ty này có xếp hạng nhân viên ít nhất 3 trên 5. Xếp hạng nhân viên được gửi ẩn danh.

Các công ty tuyển dụng trong lĩnh vực dược phẩm & công nghệ sinh học bao gồm Johnson & Johnson với xếp hạng nhân viên là 4.2 trên 5, Thermo Fisher Khoa học Xếp hạng 3,8 trên 5, IQVIA với xếp hạng 4.0 trên 5, Pfizer với 4.1 trên 5 trên 5 và GSK xếp hạng 4.0 trên 5 bởi nhân viên. Xem hồ sơ Glassdoor của một công ty hàng đầu để biết thêm thông tin về mức lương trung bình, bồi thường bổ sung, lợi ích, vị trí mở và hơn thế nữa.

Để tìm kiếm các công ty bổ sung trong lĩnh vực dược phẩm & công nghệ sinh học, hãy điều chỉnh bộ lọc danh sách công ty bằng cách xếp hạng, chức năng công việc, địa điểm, ngành và quy mô công ty.

Moderna Inc. [mRNA].

Biogen Inc. [Biib].

Biomarin Dược phẩm Inc. [BMRN].[edit]

Incyte Corp [Incy].

Dược phẩm Jazz PLC [Jazz].Chính xác Khoa học Corp [EXAS].Ionis Dược phẩm Inc. [ion].Các công ty công nghệ sinh học lớn nhất là gì?Novo Nordisk A/S [NVO].Regeneron Dược phẩm Inc. [Regn].2020[1][1]2019201820172016[2][3][2][3]2015[4][4]2014[5][5]2013
1
Alexion Dược phẩm Inc. [ALXN].
Vertex Dược phẩm Inc. [VRTX].
Biomarin Dược phẩm Inc. [BMRN].United Therapeutics Corp [UTHR].399.99 385.0 346.1 375.4 314.1 284.2 277.8 258.3
2
1
3 quốc gia công nghệ sinh học hàng đầu là gì?
Abbott Freshers Vi sinh học Vị trí tuyển dụng - Ứng viên áp dụng trực tuyến.
Sau đây là danh sách các công ty dược phẩm, công nghệ sinh học và y tế độc lập được liệt kê trên một sàn giao dịch chứng khoán [như đã chỉ ra] với vốn hóa thị trường hiện tại ít nhất 10 tỷ USD, được xếp hạng theo vốn hóa thị trường của họ.Nó không bao gồm các công ty công nghệ sinh học hiện đang thuộc sở hữu hoặc là một phần của các nhóm dược phẩm lớn hơn.291.12 281.1 209.3 216.7 192.1 234.7 258.5 240.3
3
2
Xếp hạng theo vốn hóa thị trường [Chỉnh sửa]
Vertex Dược phẩm Inc. [VRTX].
Biomarin Dược phẩm Inc. [BMRN].United Therapeutics Corp [UTHR].208.11 216.7 259.7 215.9 196.3 199.3 205.4 196.0
4
1
3 quốc gia công nghệ sinh học hàng đầu là gì?
Abbott Freshers Vi sinh học Vị trí tuyển dụng - Ứng viên áp dụng trực tuyến.
Sau đây là danh sách các công ty dược phẩm, công nghệ sinh học và y tế độc lập được liệt kê trên một sàn giao dịch chứng khoán [như đã chỉ ra] với vốn hóa thị trường hiện tại ít nhất 10 tỷ USD, được xếp hạng theo vốn hóa thị trường của họ.Nó không bao gồm các công ty công nghệ sinh học hiện đang thuộc sở hữu hoặc là một phần của các nhóm dược phẩm lớn hơn.202.09 240.0 200.0 196.7 170.5 206.1 229.8 195.0
5
1
Xếp hạng theo vốn hóa thị trường [Chỉnh sửa]
Vertex Dược phẩm Inc. [VRTX].
Biomarin Dược phẩm Inc. [BMRN].United Therapeutics Corp [UTHR].201.80 232.9 205.8 153.3 164.3 147.6 166.9 146.5
6 3 quốc gia công nghệ sinh học hàng đầu là gì?
Vertex Dược phẩm Inc. [VRTX].
Biomarin Dược phẩm Inc. [BMRN].United Therapeutics Corp [UTHR].68.5 45.0 3 quốc gia công nghệ sinh học hàng đầu là gì?
7
Abbott Freshers Vi sinh học Vị trí tuyển dụng - Ứng viên áp dụng trực tuyến.
Vertex Dược phẩm Inc. [VRTX].
Biomarin Dược phẩm Inc. [BMRN].United Therapeutics Corp [UTHR].190.44 153.5 126.8 99.3 56.4 67.0 67.9 59.3
8
2
3 quốc gia công nghệ sinh học hàng đầu là gì?
Vertex Dược phẩm Inc. [VRTX].
Biomarin Dược phẩm Inc. [BMRN].United Therapeutics Corp [UTHR].182.27 130.9 146.3 154.4 100.2 96.8 104.1 83.8
9
3 quốc gia công nghệ sinh học hàng đầu là gì?
Abbott Freshers Vi sinh học Vị trí tuyển dụng - Ứng viên áp dụng trực tuyến.
Sau đây là danh sách các công ty dược phẩm, công nghệ sinh học và y tế độc lập được liệt kê trên một sàn giao dịch chứng khoán [như đã chỉ ra] với vốn hóa thị trường hiện tại ít nhất 10 tỷ USD, được xếp hạng theo vốn hóa thị trường của họ.Nó không bao gồm các công ty công nghệ sinh học hiện đang thuộc sở hữu hoặc là một phần của các nhóm dược phẩm lớn hơn.161.99 137.1 111.9 131.2 92.6 153.9 125.4 3 quốc gia công nghệ sinh học hàng đầu là gì?
10
2
Abbott Freshers Vi sinh học Vị trí tuyển dụng - Ứng viên áp dụng trực tuyến.
& NBSP; Hoa Kỳ
Nyse: & nbsp; lly158.3 [tháng 12 năm 2020]158.30 126.9 125.6 93.0 80.9 93.4 76.6 57.0
11
3
Bristol-Myers Squibb [P]
& NBSP; Hoa Kỳ
NASDAQ: & NBSP; BMY137.8 [tháng 12 năm 2020]137.85 105.0 85.0 100.3 98.2 114.8 97.6 87.2
12
4
Amgen [B]
& NBSP; Hoa Kỳ
Nasdaq: & nbsp; amgn145.8 [tháng 12 năm 2019]129.79 144.6 128.8 126.2 108.9 122.5 93.1 78.7
13
2
AstraZeneca [P]
& nbsp; gbr & nbsp; sw
 SWE
Lse: & nbsp; azn130.8 [tháng 12 năm 2019]129.44 130.8 96.2 87.9 68.8 85.8 88.9 74.6
14
4
Sanofi [P]
& nbsp; fra
Nyse: & nbsp; sny151.3 [tháng 9 năm 2014]120.66 63.5 108.4 108.2 101.8 111.8 138.1 142.0
15
2
GlaxoSmithKline [P]
& nbsp; gbr
LSE: & NBSP; GSK174.9 [tháng 5 năm 2006]90.15 117.2 94.8 87.9 93.3 97.6 128.9 129.6
16
1
Tập đoàn Stryker [P]
& NBSP; Hoa Kỳ
NYSE: & nbsp; syk88.8 [tháng 12 năm 2020]88.81 78.5 58.6 58.0 45.1 34.7 35.7 28.4
17
2
Zoetis [P]
& NBSP; Hoa Kỳ
Nasdaq: & nbsp; zts76.6 [tháng 8 năm 2020]75.97 63.2 41.4 35.1 26.4 23.8 21.6 16.3
18
3
Khoa học Gilead [B]
& NBSP; Hoa Kỳ
NASDAQ: & NBSP; GILD179.6 [tháng 6 năm 2013]71.93 82.3 81.6 93.6 96.6 145.8 109.0 78.4
19
6
Daiichi Sankyo [P]
& nbsp; jpn
NASDAQ: & NBSP; DSNKY45.3 [tháng 12 năm 2019]63.92 45.3 22.7 27.5 35.3 38.8 33.2 28.7
20
1
Dược phẩm đỉnh [B]
& NBSP; Hoa Kỳ
Nasdaq: & nbsp; vrtx78.9 [tháng 7 năm 2020]61.33 56.3 42.2 37.9 18.3 31.0 28.7 17.4
21
4
Bayer [P]
& nbsp; ger
Fwb: & nbsp; Bayn129.0 [tháng 3 năm 2015]58.12 80.1 63.1 101.9 85.3 103.2 113.2 117.4
22
2
Dược phẩm Takeda [P]
& NBSP; Nhật Bản
NASDAQ: & NBSP; TAK61,5 [tháng 12 năm 2019]56.78 61.5 52.9 40.2 45.6 47.8 37.5 34.3
23
1
Illumina [B]
& NBSP; Hoa Kỳ
Nasdaq: & nbsp; ilmn56.0 [tháng 7 năm 2019]53.51 48.2 44.1 40.2 39.4 35.4 28.6 25.7
24
2
Dược phẩm Regeneron [B]
& NBSP; Hoa Kỳ
Nasdaq: & nbsp; regn61.4 [tháng 8 năm 2015]52.52 41.2 40.3 40.4 39.3 56.5 42.0 27.4
25
3
Biogen [B]
& NBSP; Hoa Kỳ
Nasdaq: & nbsp; biib111.7 [tháng 3 năm 2015]38.66 54.7 63.5 67.4 61.6 68.3 79.7 66.1
26
2
Dược phẩm Alexion [P]
& NBSP; Hoa Kỳ
Nasdaq: & nbsp; alxn47.0 [tháng 7 năm 2015]33.52 24.3 21.7 26.7 27.4 43.1 36.7 26.0
27
3
Seagen [B]
& NBSP; Hoa Kỳ
Nasdaq: & nbsp; sgen38.2 [tháng 10 năm 2020]34.44 19.5 13.8
28
1
Astellas [P]
& nbsp; jpn
NASDAQ: & NBSP; DSNKY45.3 [tháng 12 năm 2019]27.52 32.7 23.8 29.3 25.7 40.6 35.8 27.6
29
4
Dược phẩm đỉnh [B]
Nasdaq: & nbsp; vrtx
78.9 [tháng 7 năm 2020]Bayer [P]25.53 14.5 10.6 10.8 10.8 8.8 3.8 2.6
30
1
& nbsp; ger
& nbsp; jpn
NASDAQ: & NBSP; DSNKY45.3 [tháng 12 năm 2019]19.93 21.5 23.0 24.5 37.3 28.8 30.2 28.7
31 Dược phẩm đỉnh [B]
& NBSP; Hoa Kỳ
Nasdaq: & nbsp; vrtx23.36 18.5 24.0 21.0 16.0 78.9 [tháng 7 năm 2020]
32
Bayer [P]
& NBSP; Hoa Kỳ
& nbsp; gerFwb: & nbsp; Bayn19.25 18.8 13.5 18.3 15.4 10.6 7.3 4.6
33
129.0 [tháng 3 năm 2015]
& NBSP; Hoa Kỳ
Dược phẩm Takeda [P]& NBSP; Nhật Bản16.03 15.2 15.1 18.3 20.4 13.8 12.9 10.8
34
NASDAQ: & NBSP; TAK
61,5 [tháng 12 năm 2019]
Illumina [B]Nasdaq: & nbsp; ilmn34.20 27.00 26.00 24.03 10.28 8.33 4.45 1.20
35
1
56.0 [tháng 7 năm 2019]
& nbsp; ger
Fwb: & nbsp; Bayn44.07 62.52 19.62 7.68 78.9 [tháng 7 năm 2020]
36
1
Bayer [P]
& NBSP; Hoa Kỳ
& nbsp; gerFwb: & nbsp; Bayn14.2 11.6 9.3 5.0 6.5 2.8 2.0 78.9 [tháng 7 năm 2020]
37
1
Bayer [P]
& NBSP; Hoa Kỳ
& nbsp; ger17.54 11.2 78.9 [tháng 7 năm 2020]
38
1
Bayer [P]
61,5 [tháng 12 năm 2019]
Illumina [B]41.17 59.98 93.42 60.85 30.53 30.54 16.79 15.10 78.9 [tháng 7 năm 2020]
39
1
Bayer [P]
& NBSP; Hoa Kỳ
& nbsp; gerFwb: & nbsp; Bayn11.2 78.9 [tháng 7 năm 2020]
40
1
Bayer [P]
& nbsp; ger
Fwb: & nbsp; Bayn129.0 [tháng 3 năm 2015]40.90 19.22 78.9 [tháng 7 năm 2020]
41
1
Bayer [P]
& NBSP; Hoa Kỳ
& nbsp; gerFwb: & nbsp; Bayn 78.9 [tháng 7 năm 2020]
42
1
Bayer [P]
& nbsp; ger
Fwb: & nbsp; Bayn129.0 [tháng 3 năm 2015]19.01 78.9 [tháng 7 năm 2020]
43
1
Bayer [P]
& nbsp; ger
Fwb: & nbsp; Bayn129.0 [tháng 3 năm 2015] 78.9 [tháng 7 năm 2020]
44
1
Bayer [P]
& nbsp; ger
Fwb: & nbsp; Bayn129.0 [tháng 3 năm 2015]11.75 78.9 [tháng 7 năm 2020]
45
1
Bayer [P]
& nbsp; ger
Fwb: & nbsp; Bayn129.0 [tháng 3 năm 2015]10.19 78.9 [tháng 7 năm 2020]
  • Bayer [P] – Biotechnology company
  • & nbsp; ger – Pharmaceutical company

Fwb: & nbsp; Bayn[edit]

  • 129.0 [tháng 3 năm 2015]

References[edit][edit]

  1. Dược phẩm Takeda [P] "Symbol Lookup from Yahoo Finance". finance.yahoo.com. Retrieved 2020-12-23.
  2. & NBSP; Nhật Bản "Healthcare – Google Finance".
  3. & NBSP; Nhật Bản "Healthcare – Google Finance".
  4. NASDAQ: & NBSP; TAK "The World's Biggest Public Companies". Forbes.
  5. 61,5 [tháng 12 năm 2019] "• Top biotech and pharmaceutical companies market value 2015 - Statistic". Statista.
  6. Illumina [B] "ALNY Stock Price | Alnylam Pharmaceuticals Inc. Stock Quote [U.S.: Nasdaq]".
  7. Nasdaq: & nbsp; ilmn "10x Genomics, Inc. [TXG] Stock Price, News, Quote & History - Yahoo Finance".

  • 56.0 [tháng 7 năm 2019]
  • Dược phẩm Regeneron [B]
  • Nasdaq: & nbsp; regn

61.4 [tháng 8 năm 2015]

Biogen [B]Nasdaq: & nbsp; alxnNasdaq: & nbsp; sgen25.9 [tháng 11 năm 2020]Incyte [P]
and toolsCác ứng dụngCác lĩnh vực liên ngành
fieldsDanh sách

  • Nasdaq: & nbsp; biib
  • 111.7 [tháng 3 năm 2015]
  • Dược phẩm Alexion [P]

  • 47.0 [tháng 7 năm 2015]
  • Seagen [B]

  • 38.2 [tháng 10 năm 2020]
  • Astellas [P]
  • DNA/RNA
  • TYO: 4503
  • 40.6 [tháng 12 năm 2015]
  • GenMab [B]
  • & nbsp; den
  • NASDAQ: & NBSP; GMAB

  • Dược phẩm Eisai [P]
  • TYO: 4523
  • 37.3 [tháng 12 năm 2016]
  • Dược phẩm Alnylam [P]
  • NSE: & nbsp; alny [6]
  • -

Nse: & nbsp; incy33,14 [tháng 11 năm 2021]

  • 31.2 [tháng 3 năm 2017]
  • Biomarin [P]
  • Nse: & nbsp; bmrn
  • 24.0 [tháng 7 năm 2015]
  • Beigene [P]
  • & nbsp; chn
  • SSE: 688235

  • Biontech [P]
  • CSTR
  • DSTR
  • Kết tinh
  • Sắc ký
  • Lọc thận
  • Điện di
  • Khai thác
  • Fed Batch
  • Lọc
  • PFR
  • Trầm tích

  • Nuôi cấy tế bào động vật
  • Phản ứng sinh học
  • Tin sinh học
  • Sinh tổng hợp
  • Kiến trúc Bionic
  • Miễn dịch tế bào
  • Nhân bản
    • Sinh sản vô tính
    • Nhân bản trị liệu
  • Phôi thai
  • Công nghệ sinh học môi trường
  • Kỹ thuật di truyền
    • Sinh vật biến đổi gen
    • Di truyền phân tử
  • Liệu pháp gen
  • Phân hủy sinh học vi sinh vật
  • Omics
  • Dược điển
  • Tế bào gốc
  • Telomere
  • Cấy mô

  • Kinh tế sinh học
  • Điện tử sinh học
  • Sinh học
  • Sinh học
  • Bipharmacology
  • Kỹ thuật y sinh
  • Y sinh
  • Sinh học
  • Sinh hóa
  • Biorobotics
  • Kỹ thuật hóa học
  • Vi trùng học
  • Khai thác mỏ
  • Sinh học phân tử
  • Công nghệ nano
  • Virus học

  • Chỉ số các bài báo về công nghệ sinh học
  • Danh sách các bài báo công nghệ sinh học
  • Danh sách các công ty y sinh lớn nhất theo vốn hóa thị trường

  • Loại
  • Commons

  • v
  • t
  • e

Công ty theo ngành công nghiệp

Trang phụcNăng lượngTài chínhThực phẩm và đồ uốngChăm sóc sức khỏeChế tạoPhương tiện truyền thông và giải tríBán lẻDịch vụCác môn thể thaoCông nghệVận chuyểnkhu vực

  • Trang phục tập thể dục
  • Đồ lót
  • Đồ thể thao
  • Đồ bơi

  • Hóa học
  • Dầu và khí
  • Thăm dò và sản xuất dầu mỏ
  • Dịch vụ mỏ dầu
  • Tiện ích công cộng
  • Năng lượng năng lượng mặt trời

  • Quản lý tài sản
  • Ngân hàng
    • Quốc tế
    • sự đầu tư
  • Quỹ đầu tư
  • Cổ phần tư nhân
  • Giao dịch chứng khoán
  • Đầu tư mạo hiểm

  • Bia và nhà máy bia
  • Ăn uống bình thường
  • Nhà Champagne
  • Cheesemakers
  • Sô cô la
  • Cà phê
  • Tiệm cà phê
  • Thức ăn nhanh
  • Món ăn
  • Kem tiệm
  • pizza
  • Chuỗi nhà hàng
  • Quay vòng
  • Nước ngọt
  • Trà
  • Vườn nho và nhà máy rượu vang

  • Công nghệ sinh học
  • Câu lạc bộ sức khỏe
  • Dược phẩm

  • Nâng trên không
  • Phi cơ
  • Dụng cụ thiên văn
  • Ô tô
  • Xe đạp
  • Cigs
  • Cymbals
  • Xe rác
  • Sừng
  • Đầu máy
  • Cái mic cờ rô
  • Vũ khí hiện đại
  • Xe máy
  • Bộ dụng cụ máy bay mô hình điều khiển radio
  • Toa xe
  • Xe tay ga
  • Chất bán dẫn
  • Ổ đĩa trạng thái rắn
  • Thép
  • Đồ chơi nhồi bông
  • Touch-solution
  • Động cơ kéo
  • Máy kéo
  • Xe điện
  • Tua bin gió

  • Hoạt hình
    • anime
  • Truyền hình cáp
  • Nhà xuất bản sách thiếu nhi
  • Xưởng phim
  • Nội dung khiêu dâm
  • Ghi lại nhãn
  • Truyền hình vệ tinh
  • Mạng truyền hình
  • Trò chơi điện tử

  • Câu lạc bộ sách
  • Nhà sách
    • chuỗi
    • sống độc lập
    • nữ quyền
  • Sự tiện lợi
  • Hợp tác xã
  • Phòng
  • Trò chơi
  • Siêu thị
  • Hiệu thuốc
  • Siêu thị
  • Siêu thị

  • Sòng bạc
  • Cho thuê thiết bị xây dựng
  • Nhiều khách sạn
  • Công ty luật
  • Tư vấn quản lý
  • Nghiên cứu thị trường

  • Đạp xe
  • Đĩa gôn
  • Golf
  • Leo núi
  • Trượt ván
  • Trượt tuyết
  • Bơi lội

  • Công nghệ quảng cáo
  • Nhà tích hợp tự động hóa
  • Máy tính hỗ trợ thiết kế
  • Phần cứng máy tính
  • Hệ thống máy tính
  • Điện tử dân dụng
  • Pin điện
  • Tự động hóa thiết kế điện tử
  • Tìm kiếm doanh nghiệp
  • Bộ điều khiển bộ nhớ flash
  • Quang điện
  • Chất bán dẫn
  • Silicon
  • Viễn thông

  • Hàng không
    • Điều lệ
    • không còn tồn tại
    • giữ
    • low-cost
    • hành khách
    • khu vực
  • Xe buýt
  • Tàu hàng
  • Chiếc phà
  • Đường sắt
  • Vận chuyển
    • Ô tô
    • Vận chuyển hàng hóa
    • hành khách

  • Xe buýt

Công ty công nghệ sinh học lớn nhất ở Mỹ là gì?

Các công ty công nghệ sinh học lớn nhất theo giới hạn thị trường.

Công ty công nghệ sinh học tốt nhất là gì?

8 cổ phiếu công nghệ sinh học tốt nhất để mua vào năm 2022:..
Gilead Science Inc. [GILD].
Moderna Inc. [mRNA].
Biogen Inc. [Biib].
Biomarin Dược phẩm Inc. [BMRN].
Incyte Corp [Incy].
Dược phẩm Jazz PLC [Jazz].
Incyte Corp [Incy].
Biomarin Dược phẩm Inc. [BMRN].

United Therapeutics Corp [UTHR].

3 quốc gia công nghệ sinh học hàng đầu là gì?
Abbott Freshers Vi sinh học Vị trí tuyển dụng - Ứng viên áp dụng trực tuyến.
Alexion Dược phẩm Inc. [ALXN].
Vertex Dược phẩm Inc. [VRTX].
Dược phẩm Jazz PLC [Jazz].
Incyte Corp [Incy].
Biomarin Dược phẩm Inc. [BMRN].
United Therapeutics Corp [UTHR].

3 quốc gia công nghệ sinh học hàng đầu là gì?

Abbott Freshers Vi sinh học Vị trí tuyển dụng - Ứng viên áp dụng trực tuyến.

Chủ Đề