Để chuyển đổi Mét vuông - Foot vuông
Mét vuông
Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Foot vuông sang Mét vuông Dễ dàng chuyển đổi Mét vuông [m2] sang [ft2] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.Công cụ chuyển đổi từ Mét vuông sang hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét vuông ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [ft2]Kết quả chuyển đổi giữa Mét vuông và
là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét vuông sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Mét vuông *10.764
Để chuyển đổi Mét vuông sang ...
- ...Kilomét vuông
[m2 > km2]
- ...Hecta
[m2 > ha]
- ...Mẫu Anh
[m2 > ac]
- ...Centimét vuông
[m2 > cm2]
- ...Milimét vuông
[m2 > mm2]
- ...Dặm vuông
[m2 > mi2]
- ...Yard vuông
[m2 > yd2]
- ...Foot vuông
[m2 > ft2]
- ...Inch vuông
[m2 > in2]
Công cụ chuyển đổi 0.20 Mét vuông sang Foot vuông ?
0,20 Mét vuông bằng 2 Foot vuông [m2 > km2]
0
Công cụ chuyển đổi 0.50 Mét vuông sang Foot vuông ?
0,50 Mét vuông bằng 5 Foot vuông [m2 > km2]
1
Bao nhiêu 1 Mét vuông en Foot vuông ?
1 Mét vuông bằng 10.7639 Foot vuông [m2 > km2]
2
Công cụ chuyển đổi 2 Mét vuông sang Foot vuông ?
2 Mét vuông bằng 21,5278 Foot vuông [m2 > km2]
3
Công cụ chuyển đổi 10 Mét vuông sang Foot vuông ?
10 Mét vuông bằng 107,6391 Foot vuông [m2 > km2]
4
1 feet vuông [foot vuông] bằng bao nhiêu mét vuông, bằng bao nhiêu cm2 là thắc mắc của nhiều người khi đơn vị diện tích foot vuông không phổ thông tại Việt Nam. Cùng Gia Thịnh Phát thực hiện chuyển đổi qua nội dung bên dưới nhé !
Foot vuông [đôi khi có người gọi là feet vuông] ký hiệu là ft2 là đơn vị đo diện tích nằm trong Hệ đo lường của Anh, Mỹ nhưng không nằm trong Hệ đo lường Quốc tế SI. Đơn vị đo chiều dài tương ứng là Foot [foot là số ít, feet là số nhiều].
Foot vuông được sử dung phổ biến tại Vương quốc Anh, Canada, Ghana, Ấn Độ, Banglasdesh… Foot vuông được định nghĩa là diện tích 1 hình vuông có cạnh bằng 1 foot.
1 feet vuông bằng bao nhiêu m2, dm2, cm2, ha?
1 ft = 0.3048 m = 3.048 dm = 30.48 cm
1 ft2 [foot vuông] = 0.09290304 m2 = 929.0304 cm2 = 9.290304 x 10-6 ha
Xem thêm: 1 ha bằng bao nhiêu m2, km2, sào, công, mẫu?
Bảng tra cứu chuyển đổi từ feet vuông sang cm2, mét vuông, hecta
Feet vuôngCm2Mét vuôngHecta1929.030.09299.29 x 10^-621858.060.185818.58 x 10^-632787.090.278727.87 x 10^-643716.120.371637.16 x 10^-654645.150.464546.45 x 10^-665574.180.557455.74 x 10^-676503.210.650365.03 x 10^-687432.240.743274.32 x 10^-698361.270.836183.61 x 10^-6109290.30.92992.9 x 10^-6Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm và đơn vi đo diện tích foot vuông và cách quy đổi ra các đơn vị diện tích khác.
How big is 1,000 square feet? What is 1,000 square feet in square meters? 1,000 sq ft to sq m conversion.
A square foot is a unit of area. It is the size of a square that is one foot on a side. It is 144 square inches, 1/9th of a square yard, or approximately 0.093 square meters.
A square meter, or square metre, is a unit of area. It is the size of a square that is one meter on a side. It is approximately 10.76 square feet.
Square Feet to Square Meters Conversions
sq ftsq m1,00092.9031,01093.8321,02094.7611,03095.6901,04096.6191,05097.5481,06098.4771,07099.4061,080100.341,090101.261,100102.191,110103.121,120104.051,130104.981,140105.911,150106.841,160107.771,170108.701,180109.631,190110.551,200111.481,210112.411,220113.341,230114.271,240115.20
sq ftsq m1,250116.131,260117.061,270117.991,280118.921,290119.841,300120.771,310121.701,320122.631,330123.561,340124.491,350125.421,360126.351,370127.281,380128.211,390129.141,400130.061,410130.991,420131.921,430132.851,440133.781,450134.711,460135.641,470136.571,480137.501,490138.43
sq ftsq m1,500139.351,510140.281,520141.211,530142.141,540143.071,550144.001,560144.931,570145.861,580146.791,590147.721,600148.641,610149.571,620150.501,630151.431,640152.361,650153.291,660154.221,670155.151,680156.081,690157.011,700157.941,710158.861,720159.791,730160.721,740161.65
sq ftsq m1,750162.581,760163.511,770164.441,780165.371,790166.301,800167.231,810168.151,820169.081,830170.011,840170.941,850171.871,860172.801,870173.731,880174.661,890175.591,900176.521,910177.441,920178.371,930179.301,940180.231,950181.161,960182.091,970183.021,980183.951,990184.88