Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Personal information

Tổng hợp Vocabulary - Từ vựng Tiếng anh lớp 6 Unit 2 SGK mới

Phần Vocabulary - Từ vựng thuộc: Unit 2 lớp 6

UNIT 2. PERSONAL INFORMATION

Thông tin cá nhân

-address /əˈdrɛs/ [n] địa chỉ

- appear /əˈpɪər/ [v] xuất hiện

- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ [n] sinh nhật

- calendar /ˈkæləndər/ [n] lịch, tờ lịch

- call /kɔl/ [v] gọi, gọi điện thoại

- date /deɪt/ [n] ngày [trong tháng]

- except /ɪkˈsɛpt/ [v] ngoại trừ

- finish /ˈfɪnɪʃ/ [v] kết thúc, hoàn thành

- invite /ɪnˈvaɪt/ [v] mời

- join /dʒɔɪn/ [v] tham gia

- fun /fʌn/ [adj/noun] vui, cuộc vui

- moment /ˈmoʊmənt/ [n] khoảnh khắc, chốc lát

- nervous /nɜrvəs/ [adj] lo lắng, hồi hộp

- party /ˈpɑrti/ [n] bữa tiệc

- worried /ˈwɜrid/ [adj] lo lắng

Months/mʌnθ/ [n] tháng

January /ˈdʒænjuəri/ [n] tháng một

February /ˈfebruəri/ [n] tháng hai

March /mɑːtʃ/ [n] tháng ba

April /ˈeɪprəl/ [n] tháng tư

May /meɪ/ [n] tháng năm

June /dʒuːn/ [n] tháng sáu

July /dʒuˈlaɪ/ [n] tháng bảy

August /ˈɔːɡəst / [n] tháng tám

September /sepˈtembə[r]/ [n] tháng chín

October /ɒkˈtəʊbə[r]/ [n] tháng mười

November /nəʊˈvembə[r]/[n] tháng mười một

December /dɪˈsembə[r]/ [n] tháng mười hai

Từ vựng Tiếng anh lớp 6 Unit 2 SGK mới được đăng trong phầnSoạn Anh 6và giải bài tậpTiếng Anh 6gồm các bài soạn Tiếng Anh 6 theo sách giáo khoa mới nhất được soanbaitap.com trình bày theo các Unit dễ hiểu, Giải Anh 6 dễ sử dụng và dễ tìm kiếm, để giúp học tốt tiếng anhlớp 6.

Video liên quan

Chủ Đề