Từ có 5 chữ cái với chữ o năm 2022

Từ có 5 chữ cái với chữ o năm 2022

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E – Đơn Giản, Dễ Học

  • 755

Tiếng Anh luôn là một ngôn ngữ bất tận với vô vàn những từ vựng và kiến thức được cập nhật mỗi ngày. Do đó mà đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, chắc chắn họ sẽ cảm thấy quá tải và bất ngờ trước một kho tàng từ vựng đến từ nhiều chủ đề vô cùng khác nhau. Và để tiết kiệm thời gian tra cứu từ vựng của các bạn, hãy cùng PLATERRA khám phá ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E từ các ký tự quen thuộc qua bài viết này nhé!

Từ có 5 chữ cái với chữ o năm 2022

Từ có 5 chữ cái với chữ o năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phong phú và đa dạng.

  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 3 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái
  • Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái
  • Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái
  • Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái
  • Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái
  • Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái
  • Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái
  • Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái
  • Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái

  1. End /end/ (n): kết thúc
  2. Eat /iːt/ (v): ăn uống

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái

  1. Each /iːtʃ/: mỗi
  2. Easy /ˈiː.zi/ (a): dễ dàng
  3. Exit /ˈek.sɪt/ (n): lối thoát
  4. Exam /ɪɡˈzæm/ (n): ví dụ

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái

  1. Every /ˈev.ri/: mỗi
  2. Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm
  3. Eight /eɪt/: số tám
  4. Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú
  5. Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
  6. Earth /ɜːθ/ (n): trái đất
  7. Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n): đại bàng

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái

  1. Either /ˈaɪ.ðər/ (adv): hoặc
  2. Enough /ɪˈnʌf/: đủ
  3. Effect /ɪˈfekt/ (n0: ảnh hưởng
  4. Ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo
  5. Energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
  6. Expect /ɪkˈspekt/ (v): chờ đợi
  7. Easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
  8. Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ
  9. Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): kích hoạt
  10. Estate /ɪˈsteɪt/ (n): động sản
  11. Entire /ɪnˈtaɪər/ (a): toàn bộ
  12. Effort /ˈef.ət/ (n): cố gắng
  13. Equity /ˈek.wɪ.ti/ (n): công bằng
  14. Engine /ˈen.dʒɪn/ (n): động cơ
  15. Extent /ɪkˈstent/ (n): mức độ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái

  1. Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n): ví dụ
  2. Eastern /ˈiː.stən/ (a): phía Đông
  3. Exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): chính xác
  4. Expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí
  5. Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
  6. Excited (a): bị kích thích
  7. Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): thành phần
  8. Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (n): sự xuất bản, phiên bản
  9. Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v): vật trưng bày, triển lãm
  10. Endless /ˈend.ləs/ (a): mãi mãi

Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái

  1. Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a): kinh tế
  2. Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổi
  3. Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): chứng cớ
  4. Exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): luyện tập, thực hành
  5. Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ (n): thu nhập
  6. Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính, lượng giá
  7. Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n): sự phơi nhiễm, sự gian xảo
  8. Everyday /ˈev.ri.deɪ/ (a): mỗi ngày
  9. Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): giá trị
  10. Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): to lớn, khổng lồ
  11. Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái

  1. Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục
  2. Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n): điều hành
  3. Excellent /ˈek.səl.ənt/ (a): xuất sắc
  4. Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): sâu rộng, hiểu biết rộng
  5. Effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu lực
  6. Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn
  7. Expansion (n): sự bành trướng
  8. Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập
  9. Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n): có hiệu quả
  10. Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): trường hợp khẩn cấp
  11. Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ (n): sự tồn tại
  12. Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự phát triển
  13. Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a): đa cảm
  14. Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học
  15. Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người
  16. Exception /ɪkˈsep.ʃən/ (n): ngoại lệ
  17. Excessive: quá đáng
  18. Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ
  19. Exclusion /ɪkˈskluːd/ (v): loại trừ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái

  1. Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt
  2. Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (n): mọi thứ
  3. Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): nơi làm việc, công việc
  4. Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): doanh nghiệp
  5. Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, sau cùng
  6. Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu hiện, cách biểu lộ
  7. Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): buổi triển lãm​​
  8. Enrollment: ghi danh
  9. Excellence /ˈek.səl.əns/ (n): xuất sắc
  10. Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): hăng hái
  11. Everywhere /ˈev.ri.weər/ (adv): khắp nơi
  12. Excitement /ɪkˈsaɪt/ (n): sự phấn khích
  13. Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
  14. Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): hôn ước, lễ đính hôn

Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái

  1. Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường
  2. Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật
  3. Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n): kinh nghiệm
  4. Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a): phương pháp giáo dục
  5. Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): hiệu quả
  6. Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n): sự khám phá, thăm dò
  7. Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): kiểm tra
  8. Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n): khích lệ, khuyến khích
  9. Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): sự mong đợi
  10. Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): chứng thực
  11. Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ (a): giải thích
  12. Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a): số mũ
  13. Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ (a): bình đẳng
  14. Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n): sự thay thế
  15. Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a): vô cảm
  16. Excrescence /ekˈskres.əns/ (n): sự xuất hiện
  17. Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ (a): cảm thán, thán từ

Từ có 5 chữ cái với chữ o năm 2022

Các nhóm từ vựng bằng tiếng Anh bằng chữ E với vô vàn những từ ngữ mới lạ.

Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái

  1. Enthusiastic: tận tâm
  2. Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n): khai thác, sự lợi dụng
  3. Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n): sự lấn chiếm
  4. Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a): dựa theo kinh nghiệm
  5. Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n): kinh tế lượng
  6. Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a): đau đớn, dữ dội
  7. Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n): điện phân, điện từ
  8. Electrolytic: điện phân
  9. Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n): không rõ ràng
  10. Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n): kẻ ám sát
  11. Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n): cảm động
  12. Expressivity: biểu cảm

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái

  1. Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): thuộc về môi trường
  2. Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n): giải trí
  3. Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a): lạ lùng, phi thường
  4. Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (n): thành lập
  5. Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n): sự khuyến khích
  6. Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự lúng túng
  7. Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ (a): tĩnh điện
  8. Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n): khoa nội tiết
  9. Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n): làm rõ ràng, giác ngộ
  10. Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n): khác thường
  11. Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a): viễn chinh
  12. Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n): biểu thị
  13. Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
  14. Equilibristic: cân bằng
  15. Equilibration: thăng bằng

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái

  1. Electronically: điện tử
  2. Electroforming: điện hóa
  3. Electrofishing: đánh bóng điện
  4. Electabilities: điện năng
  5. Emotionalizing: tạo cảm xúc
  6. Electivenesses: quyền lựa chọn
  7. Emotionalistic: tình cảm
  8. Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
  9. Ecclesiologist: nhà giáo hội học
  10. Ecocatastrophe: thảm họa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái

  1. Electromagnetic: điện từ
  2. Electrodynamics: động điện học
  3. Exemplification: sự tôn vinh
  4. Excommunication: sa thải, sự khai trừ
  5. Ethnomusicology: dân tộc học
  6. Extracurricular: ngoại khóa
  7. Effectivenesses: hiệu quả
  8. Educationalists: các nhà giáo dục học
  9. Electrochemical: điện hóa
  10. Electrodeposits: đồ điện tử
  11. Expensivenesses: sự đắt tiền

Qua những nhóm từ vừa rồi PLATERRA hy vọng bạn sẽ bổ sung thêm cho mình những từ vựng phong phú bằng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E hay nhất. PLATERRA, trung tâm anh ngữ với chất lượng đào tạo tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn thêm về các khoá học phù hợp với mình nhé!

a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ e z chữ cái

a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ e z chữ cái

A-Z

Z-a

Điểm ASC

Điểm Desc

  1. Người tìm từ
  2. Danh sách từ cho trò chơi Word
  3. Từ theo chiều dài
  4. 5 chữ cái có chứa o

5 chữ cái có chứa o

Năm chữ cái với O rất hữu ích khi bạn muốn giải quyết hàng ngày. Một danh sách toàn diện gồm 5 từ có chứa o có thể giúp bạn tìm thấy các từ ghi điểm hàng đầu trong Scrabble® và Words với Friends®. Kiểm tra các định nghĩa và lưu các từ yêu thích của bạn! Để biết thêm các tùy chọn, hãy xem 5 từ viết bắt đầu bằng các từ O và 5 chữ cái kết thúc trong O. are useful when you want to solve Wordle every day. A comprehensive list of 5 letter words containing O can help you find top scoring words in Scrabble® and Words With Friends® too. Check the definitions and save your favorite words! For more options, check out 5 letter words that start with O and 5 letter words that end in O.

Từ với Friends®

Điểm

Sắp xếp theo

  • Điểm
  • Từ A đến Z
  • Z đến a

Danh sách từ 5 chữ cái phổ biến

Scrabble® và Words với Friends® là tài sản của chủ sở hữu nhãn hiệu tương ứng của họ. Các chủ sở hữu nhãn hiệu này không liên kết với và không chứng thực và/hoặc nhà tài trợ, Lovetoknow®, các sản phẩm của nó hoặc các trang web của nó, bao gồm cả yourdictionary.com. Việc sử dụng nhãn hiệu này trên yourdiced.com chỉ dành cho mục đích thông tin.

Đây là một danh sách từ toàn diện của tất cả 3920 từ 5 chữ cái có chứa O. Dưới đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ.5 Letter Words Containing O. Here is the full list of all 5 letter words.

Lọc danh sách từ của bạn

Sử dụng bộ lọc chữ cái bên dưới, tìm kiếm từ hoặc người tìm từ để thu hẹp 5 từ chữ của bạn có chứa o. Có 3920 từ trong danh sách từ này, vì vậy thu hẹp nó có thể là một ý tưởng tốt.


Danh sách từ 5 chữ cái

Hãy xem danh sách năm chữ cái phổ biến bắt đầu bằng n bên dưới. Chúng có giá trị trong hầu hết các trò chơi tranh giành Word, bao gồm cả Scrabble và Words với bạn bè.


  • Nying
  • Noahs
  • Naams
  • Naves
  • gọn gàng
  • noter
  • NOMEN
  • Nides
  • Naggy
  • Nould
  • Natis
  • Nerka
  • NOOPS
  • Neems
  • Numen
  • nemns
  • Nandu
  • Neele
  • cũng không phải là

Thêm thông tin về chữ o

  • Trong Scrabble, gạch thư chữ O có giá trị 1 điểmO letter tile letter tile is worth 1 point(s)
  • Bằng lời nói với bạn bè, gạch thư chữ O có giá trị 1 điểmO letter tile letter tile is worth 1 point(s)
  • Trong Wordfeud, ô chữ O có giá trị 1 điểmO letter tile is worth 1 point(s)

Từ điển từ, danh sách từ và từ vựng

Mỗi trò chơi Word sử dụng từ điển riêng của nó. Những từ điển trò chơi Word này cũng hoạt động cho các trò chơi chữ phổ biến khác, chẳng hạn như, trò đùa hàng ngày, xoắn văn bản, cookie từ và các trò chơi giải đố từ khác. Chúng tôi cũng có một từ Unscrambler cho mỗi trò chơi câu đố từ.

Đây là những danh sách từ chúng tôi có:

  • "Tất cả" chứa một danh sách các từ cực kỳ lớn từ tất cả các nguồn.
  • Scrabble Us - NWL - chứa các từ Scrabble từ danh sách từ NASPA, trước đây là TWL (Hoa Kỳ, Canada và Thái Lan)NWL - contains Scrabble words from the NASPA word list, formerly TWL (USA, Canada and Thailand)
  • Scrabble UK - CSW - Chứa các từ Scrabble từ các từ Scrabble Collins, trước đây là Sowpods (tất cả các quốc gia ngoại trừ được liệt kê ở trên)CSW - contains Scrabble words from the Collins Scrabble Words, formerly SOWPODS (All countries except listed above)
  • Words with Friends - wwf - chứa các từ có từ bạn bè từ danh sách từ kích hoạtWWF - contains Words With Friends words from the ENABLE word list

Nhận xét

  • Dictionary.com
  • Thesaurus.com
  • Ý nghĩa
  • Trò chơi

    Trò chơi

    • Trò chơi ô chữ
    • Bộ giải ô chữ
    • Người tìm kiếm từ Scrabble
    • Lời nói với bạn bè gian lận
    • Đố chữ
    • Câu đố
    • Xem thêm các trò chơi và người giải quyết

  • Học

    Học

    • Danh sách các từ
    • Từ mới
    • Từ xu hướng
    • Tất cả về tiếng Anh
    • Khoa học và Công nghệ
    • Văn học và nghệ thuật

  • Viết

    Viết

    • Huấn luyện viên ngữ pháp
    • Viết lời nhắc
    • Ngữ pháp 101
    • Viết lời khuyên
    • Cách để nói nó tốt hơn

  • Từ trong ngày

Đăng ký

Sử dụng trình tìm từ này để tìm các từ bắt đầu bằng o cho wordle, scrabble, words with friends, & nbsp; và các trò chơi từ khác.

Trò chơi chữ

Flex cơ bắp từ của bạn và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn với một chút niềm vui.

Trò chơi ô chữ

Câu đố hàng ngày luôn miễn phí.

Bộ giải ô chữ

Chúng tôi không gọi nó là một kẻ lừa dối, nhưng ...

5 từ có chữ O là gì?

5 Từ chữ bắt đầu bằng O..
oaken..
oakum..
oared..
oasal..
oases..
oasis..
oasts..
oaten..

5 từ có chữ O ở giữa là gì?

Năm chữ cái o là danh sách thư giữa..
abode..
abort..
about..
above..
acorn..
adobe..
adopt..
adore..

5 chữ cái nào có chữ A và O?

Các từ năm chữ cái với 'A' và 'O' trên chúng để thử Wordle..
abode..
above..
adobe..
adobo..
adopt..
adore..
adorn..
adown..

Một số từ với chữ O là gì?

O'Clock (trạng từ).
Obdurat (tính từ).
Obey (động từ).
đối tượng (động từ).
đối tượng (danh từ).
phản đối (danh từ).
Mục tiêu (danh từ).