Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E – Đơn Giản, Dễ Học
- 794
Tiếng Anh luôn là một ngôn ngữ bất tận với vô vàn những từ vựng và kiến thức được cập nhật mỗi ngày. Do đó mà đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, chắc chắn họ sẽ cảm thấy quá tải và bất ngờ trước một kho tàng từ vựng đến từ nhiều chủ đề vô cùng khác nhau. Và để tiết kiệm thời gian tra cứu từ vựng của các bạn, hãy cùng PLATERRA khám phá ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E từ các ký tự quen thuộc qua bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phong phú và đa dạng.
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 3 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái
- Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái
- Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái
- Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái
- Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái
- Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái
- Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái
- Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái
- End /end/ [n]: kết thúc
- Eat /iːt/ [v]: ăn uống
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái
- Each /iːtʃ/: mỗi
- Easy /ˈiː.zi/ [a]: dễ dàng
- Exit /ˈek.sɪt/ [n]: lối thoát
- Exam /ɪɡˈzæm/ [n]: ví dụ
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái
- Every /ˈev.ri/: mỗi
- Early /ˈɜː.li/ [a, adv]: sớm
- Eight /eɪt/: số tám
- Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ [v]: thích thú
- Event /ɪˈvent/ [n]: sự kiện
- Earth /ɜːθ/ [n]: trái đất
- Eagle /ˈiː.ɡəl/ [n]: đại bàng
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái
- Either /ˈaɪ.ðər/ [adv]: hoặc
- Enough /ɪˈnʌf/: đủ
- Effect /ɪˈfekt/ [n0: ảnh hưởng
- Ensure /ɪnˈʃɔːr/ [v]: đảm bảo
- Energy /ˈen.ə.dʒi/ [n]: năng lượng
- Expect /ɪkˈspekt/ [v]: chờ đợi
- Easily /ˈiː.zəl.i/ [adv]: dễ dàng
- Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ
- Enable /ɪˈneɪ.bəl/ [v]: kích hoạt
- Estate /ɪˈsteɪt/ [n]: động sản
- Entire /ɪnˈtaɪər/ [a]: toàn bộ
- Effort /ˈef.ət/ [n]: cố gắng
- Equity /ˈek.wɪ.ti/ [n]: công bằng
- Engine /ˈen.dʒɪn/ [n]: động cơ
- Extent /ɪkˈstent/ [n]: mức độ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái
- Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ [n]: ví dụ
- Eastern /ˈiː.stən/ [a]: phía Đông
- Exactly /ɪɡˈzækt.li/ [adv]: chính xác
- Expense /ɪkˈspens/ [n]: chi phí
- Explain /ɪkˈspleɪn/ [v]: giải thích
- Excited [a]: bị kích thích
- Element /ˈel.ɪ.mənt/ [n]: thành phần
- Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ [n]: sự xuất bản, phiên bản
- Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ [v]: vật trưng bày, triển lãm
- Endless /ˈend.ləs/ [a]: mãi mãi
Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái
- Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ [a]: kinh tế
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ [n]: trao đổi
- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ [n]: chứng cớ
- Exercise /ˈek.sə.saɪz/ [n]: luyện tập, thực hành
- Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ [n]: thu nhập
- Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ [v]: ước tính, lượng giá
- Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ [n]: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday /ˈev.ri.deɪ/ [a]: mỗi ngày
- Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ [v]: giá trị
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/ [a]: to lớn, khổng lồ
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ [n]: kỹ sư
Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
- Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ [n]: giáo dục
- Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ [n]: điều hành
- Excellent /ˈek.səl.ənt/ [a]: xuất sắc
- Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ [a]: sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective /ɪˈfek.tɪv/ [a]: có hiệu lực
- Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ [n]: chuyên môn
- Expansion [n]: sự bành trướng
- Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ [v]: thành lập
- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ [n]: có hiệu quả
- Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ [n]: trường hợp khẩn cấp
- Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ [n]: sự tồn tại
- Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ [n]: sự phát triển
- Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ [a]: đa cảm
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ [n]: kinh tế học
- Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người
- Exception /ɪkˈsep.ʃən/ [n]: ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ [n]: vụ nổ
- Exclusion /ɪkˈskluːd/ [v]: loại trừ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái
- Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ [adv]: đặc biệt
- Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ [n]: mọi thứ
- Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ [n]: nơi làm việc, công việc
- Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ [n]: doanh nghiệp
- Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ [adv]: cuối cùng, sau cùng
- Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ [n]: biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ [n]: buổi triển lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence /ˈek.səl.əns/ [n]: xuất sắc
- Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ [n]: hăng hái
- Everywhere /ˈev.ri.weər/ [adv]: khắp nơi
- Excitement /ɪkˈsaɪt/ [n]: sự phấn khích
- Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ [n]: thí nghiệm
- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ [n]: hôn ước, lễ đính hôn
Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái
- Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ [n]: môi trường
- Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ [n]: kỹ thuật
- Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ [n]: kinh nghiệm
- Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ [a]: phương pháp giáo dục
- Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ [adv]: hiệu quả
- Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ [n]: sự khám phá, thăm dò
- Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ [n]: kiểm tra
- Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ [n]: khích lệ, khuyến khích
- Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ [n]: sự mong đợi
- Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ [n]: chứng thực
- Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ [a]: giải thích
- Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ [a]: số mũ
- Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ [a]: bình đẳng
- Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ [n]: sự thay thế
- Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ [a]: vô cảm
- Excrescence /ekˈskres.əns/ [n]: sự xuất hiện
- Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ [a]: cảm thán, thán từ
Các nhóm từ vựng bằng tiếng Anh bằng chữ E với vô vàn những từ ngữ mới lạ.
Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái
- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ [n]: khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ [n]: sự lấn chiếm
- Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ [a]: dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ [n]: kinh tế lượng
- Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ [a]: đau đớn, dữ dội
- Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ [n]: điện phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ [n]: không rõ ràng
- Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ [n]: kẻ ám sát
- Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ [n]: cảm động
- Expressivity: biểu cảm
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái
- Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ [a]: thuộc về môi trường
- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ [n]: giải trí
- Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ [a]: lạ lùng, phi thường
- Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ [n]: thành lập
- Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ [n]: sự khuyến khích
- Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ [n]: sự lúng túng
- Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ [a]: tĩnh điện
- Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ [n]: khoa nội tiết
- Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ [n]: làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ [n]: khác thường
- Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ [a]: viễn chinh
- Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ [n]: biểu thị
- Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái
- Electronically: điện tử
- Electroforming: điện hóa
- Electrofishing: đánh bóng điện
- Electabilities: điện năng
- Emotionalizing: tạo cảm xúc
- Electivenesses: quyền lựa chọn
- Emotionalistic: tình cảm
- Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
- Ecclesiologist: nhà giáo hội học
- Ecocatastrophe: thảm họa
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái
- Electromagnetic: điện từ
- Electrodynamics: động điện học
- Exemplification: sự tôn vinh
- Excommunication: sa thải, sự khai trừ
- Ethnomusicology: dân tộc học
- Extracurricular: ngoại khóa
- Effectivenesses: hiệu quả
- Educationalists: các nhà giáo dục học
- Electrochemical: điện hóa
- Electrodeposits: đồ điện tử
- Expensivenesses: sự đắt tiền
Qua những nhóm từ vừa rồi PLATERRA hy vọng bạn sẽ bổ sung thêm cho mình những từ vựng phong phú bằng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E hay nhất. PLATERRA, trung tâm anh ngữ với chất lượng đào tạo tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn thêm về các khoá học phù hợp với mình nhé!
- Danh sách các từ
- Móc từ
- Bingo thân cây
Bắt đầu với các kết thúc với chứa
- Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không [tối đa 15 chữ cái].
- Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
- Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.
Đừng hiển thị điều này một lần nữa
& nbsp; & nbsp; 4 chữ cái [1 tìm thấy]4-Letter Words [1 found]
- Ling
& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái [166 được tìm thấy]7-Letter Words [166 found]
- Thêm
- đi
- Aneling
- Câu cá
- mắt cá chân
- đang khắc phục
- bảo lãnh
- Balling
- vùi dập
- Giảm thiểu
- Belling
- hóa đơn
- birling
- sôi
- bolling
- bowling
- Bugling
- Bulling
- Burling
- đánh
- Byrling
- cáp
- gọi
- Carling
- Catling
- trần nhà
- di động
- Than
- Codling
- cuộn
- làm mát
- Cowling
- loại bỏ
- quăn
- Đi xe đạp
- cymling
- Người thân yêu
- xử lý
- quay số
- Dirling
- búp bê
- tay đôi
- u mê
- Eaging
- Eanling
- lưu đày
- kết quả
- thất bại
- rơi
- béo
- cảm giác
- Felling
- đổ đầy
- con ngựa
- lá
- lừa dối
- phạm lỗi
- Fowling
- nhiên liệu
- chạy trốn
- đầy đủ
- lông
- gabling
- gục gall
- Gaoling
- Gelling
- Gilling
- mục tiêu
- Godling
- Gosling
- sự che khuất
- Gulling
- ca ngợi
- kéo
- đang lành lại
& nbsp; & nbsp; 8 chữ cái [381 tìm thấy]8-Letter Words [381 found]
- thiên thần
- làm bằng cách dùng
- Atheling
- có sẵn
- bập bẹ
- giả mạo
- bantling
- chiến đấu
- Beling
- bọ cánh cứng
- vát
- Bỏ qua
- không biết gì
- Boodling
- đóng chai
- Noweling
- Brailing
- cuộc cãi vã
- Kết nối
- brisling
- nướng
- sủi bọt
- oằn
- vụng về
- bó
- bung lớn
- Burling
- Burgling
- nhộn nhịp
- Buttling
- cackling
- Cageling
- cajoling
- kênh
- nến
- Caroling
- Castling
- sự tàn phá
- rùng mình
- Chitling
- vòng quanh
- đá lại
- tựa
- Coddling
- Coffling
- Khớp nối
- Craaling
- nôi
- bò
- Creeling
- âu yếm
- Cupeling
- sự cong
- cành
- cymbling
- say mê
- Daddling
- chần chừ
- Dandling
- treo lủng lẳng
- Dappling
- tối
- phi tiêu
- Dawdling
- chói sáng
- làm ô uế
- sự phát triển
- làm lệch hướng
- quay số
- dibbling
- người đã chờ đợi
- lúm đồng tiền
- làm mờ
- vẽ nguệch ngoạc
- nhân đôi
& nbsp; & nbsp; 9 chữ cái [314 được tìm thấy]9-Letter Words [314 found]
- abseiling
- ủ
- hủy bỏ
- Anticling
- Anvilling
- kinh khủng
- hấp dẫn
- bài viết
- tấn công
- giả định
- Thính giác
- aureoling
- nòng súng
- đang xảy ra
- befooling
- rèn luyện
- cầu xin
- đang gây khó khăn
- Behowling
- bao gồm
- Bevelling
- bewailing
- xe đạp
- Bowelling
- Brabbled
- Brailling
- giằng co
- mặc quần áo
- lông
- Nghiền
- úa
- caballing
- canalling
- hủy bỏ
- Viên nang
- Carolling
- Cavilling
- đục
- Chortling
- cười khúc khích
- biên soạn
- chia buồn
- an ủi
- Corbeling
- Crackling
- xoay
- creneling
- bắt giữ
- nhăn nheo
- làm tê liệt
- sụp đổ
- vò nát
- khúc cua
- cuittling
- Cupelling
- Decupling
- đào tạo
- trật bánh
- đi xuống
- chi tiết
- hư hỏng
- sương
- Dieseling
- vô hiệu hóa
- chó con
- Dowelling
- buồn tẻ
- kéo
- rê bóng
- Driveling
- mưa phùn
- trống
- suy giảm
- Keo
- ennobling
& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái [271 tìm thấy]10-Letter Words [271 found]
- Airballing
- bay
- thể hiện
- lắp ráp
- nòng súng
- Batfowling
- Becrawling
- buồng xuống
- Bedzzling
- Bedeviling
- Bedimpling
- Befuddling
- bắt đầu
- ven biển
- bám lấy
- coi thường
- bemingling
- bemuddling
- bemuzzling
- bepimpling
- Biofouling
- Đau
- Boxhauling
- bụi rậm
- hủy bỏ
- Canoodling
- caprioling
- Caracoling
- đi chung xe
- catcalling
- tăng kết hợp
- Changeling
- kênh
- Chuiselling
- sắp tới
- thuyết phục
- che giấu
- sự tắc nghẽn
- Corbelling
- Cordelling
- tập trung
- Tư vấn
- crenelling
- sự đánh dấu
- hạn chế
- ngày
- tách rời
- làm phiền
- Depeopling
- Bàn làm việc
- Despoiling
- Detangling
- kỷ luật
- xua tan
- chưng cất
- cư trú
- lái xe
- vách thạch cao
- gắn kết
- tham ô
- Emboweling
- lôi kéo
- empaneling
- trao quyền
- tráng men
- bao vây
- enfeebling
- tham gia
- Tears
- enkindling
- bắt giữ
- vướng víu
- enwheeling
- nhãn cầu
- fangirling
& nbsp; & nbsp; 11 chữ cái [147 tìm thấy]11-Letter Words [147 found]
- Antifouling
- rõ ràng
- tự động
- rên rỉ
- backhauling
- Bamboozling
- tài trợ
- Becudgeling
- Bedeviling
- Bedraggling
- Bedrivings
- bejewelling
- Berascaling
- bán sách
- Caracolling
- Vòng tròn
- kênh
- than
- Biên niên sử
- Câu lạc bộ
- Cockbilling
- cocktail
- tham gia
- kiểm soát
- Tư vấn
- triệt để
- làm phiền
- rối loạn
- tháo bỏ
- giải tán
- sự bất đồng
- Ăn sáng
- hạ thấp
- biểu lộ
- Khó khăn
- ôm lấy
- empanelling
- đóng gói
- làm thành công
- bắt giữ
- mê hoặc
- giá vé
- Fireballing
- đuôi cá
- Flanning
- Nối
- báo trước
- Kiểu tóc
- tính bằng tay
- Hatchelling
- bóng chày
- Hightailing
- hypermiling
- đánh giá cao
- hoàn hảo
- Khởi đầu
- vất vả
- giao tiếp
- inthralling
- Jackrolling
- Keelhauling
- bãi rác
- sau đó
- xử lý
- Marshalling
- sai
- xử lý sai
- gắn nhãn hiệu sai
- viết sai chính tả
- Mothballing
- vượt trội
- vượt qua
- vượt trội
- Outdazzling
- vượt quá
& nbsp; & nbsp; 12 chữ cái [66 tìm thấy]12-Letter Words [66 found]
- Tự động hóa
- Backpedaling
- Ball Handling
- Becudgelling
- Bedrivelling
- bao vây
- bóng đen
- tống tiền
- bảng điều khiển
- Cartwheeling
- làm thế nào
- Charbrowing
- đường cong
- Descrambled
- sự nổi loạn
- không thể giải quyết được
- phân tán
- sự bất đồng
- bất mãn
- sự bất mãn
- làm phiền
- sự kết hợp
- Forestalling
- Freeheeling
- Greenmailing
- xen kẽ
- nhầm lẫn
- dán nhãn sai
- xe máy
- outcavilling
- OUTRIVALLING
- vượt qua
- Outwrestling
- quá nhiều
- quá sức
- tương đồng
- bệ
- chim bồ câu
- tiền giới
- giao thức
- tập hợp lại
- Tu khả dụng
- Redistilling
- cài đặt lại
- sắp xếp lại
- Revictualing
- Sentinelling
- tuyết rơi
- bóng chày
- sóc
- hấp
- Stamplewalling
- kể chuyện
- SUPTOTALLING
- Supercoiling
- Superclooling
- Tabernacling
- Teetotalling
- không còn sống
- undercooling
- underfellow
- không hoàn thành
- gỡ cài đặt
- Unkennelling
- vô tình
- thủy chim
& nbsp; & nbsp; Từ 13 chữ cái [24 tìm thấy]13-Letter Words [24 found]
- chống đối
- Backpedaling
- máu
- thông tin xác thực
- kiểm soát
- tháo rời
- từ chối
- không quan tâm
- homeschooling
- sừng
- Khớp nối
- trung gian
- xen kẽ
- sai lầm
- Mischanneling
- vượt trội
- tiền đề
- cài đặt sẵn
- Lấy lại
- nhãn phóng xạ
- reaching
- Revictualling
- Stickhandling
- Swashbuckling