Từ 5 chữ cái với ling ở cuối năm 2022

Từ 5 chữ cái với ling ở cuối năm 2022

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E – Đơn Giản, Dễ Học

  • 794

Tiếng Anh luôn là một ngôn ngữ bất tận với vô vàn những từ vựng và kiến thức được cập nhật mỗi ngày. Do đó mà đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, chắc chắn họ sẽ cảm thấy quá tải và bất ngờ trước một kho tàng từ vựng đến từ nhiều chủ đề vô cùng khác nhau. Và để tiết kiệm thời gian tra cứu từ vựng của các bạn, hãy cùng PLATERRA khám phá ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E từ các ký tự quen thuộc qua bài viết này nhé!

Từ 5 chữ cái với ling ở cuối năm 2022

Từ 5 chữ cái với ling ở cuối năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phong phú và đa dạng.

  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 3 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái
  • Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái
  • Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái
  • Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái
  • Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái
  • Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái
  • Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái
  • Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái
  • Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái

  1. End /end/ (n): kết thúc
  2. Eat /iːt/ (v): ăn uống

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái

  1. Each /iːtʃ/: mỗi
  2. Easy /ˈiː.zi/ (a): dễ dàng
  3. Exit /ˈek.sɪt/ (n): lối thoát
  4. Exam /ɪɡˈzæm/ (n): ví dụ

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái

  1. Every /ˈev.ri/: mỗi
  2. Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm
  3. Eight /eɪt/: số tám
  4. Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú
  5. Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
  6. Earth /ɜːθ/ (n): trái đất
  7. Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n): đại bàng

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái

  1. Either /ˈaɪ.ðər/ (adv): hoặc
  2. Enough /ɪˈnʌf/: đủ
  3. Effect /ɪˈfekt/ (n0: ảnh hưởng
  4. Ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo
  5. Energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
  6. Expect /ɪkˈspekt/ (v): chờ đợi
  7. Easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
  8. Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ
  9. Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): kích hoạt
  10. Estate /ɪˈsteɪt/ (n): động sản
  11. Entire /ɪnˈtaɪər/ (a): toàn bộ
  12. Effort /ˈef.ət/ (n): cố gắng
  13. Equity /ˈek.wɪ.ti/ (n): công bằng
  14. Engine /ˈen.dʒɪn/ (n): động cơ
  15. Extent /ɪkˈstent/ (n): mức độ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái

  1. Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n): ví dụ
  2. Eastern /ˈiː.stən/ (a): phía Đông
  3. Exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): chính xác
  4. Expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí
  5. Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
  6. Excited (a): bị kích thích
  7. Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): thành phần
  8. Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (n): sự xuất bản, phiên bản
  9. Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v): vật trưng bày, triển lãm
  10. Endless /ˈend.ləs/ (a): mãi mãi

Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái

  1. Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a): kinh tế
  2. Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổi
  3. Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): chứng cớ
  4. Exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): luyện tập, thực hành
  5. Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ (n): thu nhập
  6. Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính, lượng giá
  7. Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n): sự phơi nhiễm, sự gian xảo
  8. Everyday /ˈev.ri.deɪ/ (a): mỗi ngày
  9. Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): giá trị
  10. Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): to lớn, khổng lồ
  11. Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái

  1. Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục
  2. Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n): điều hành
  3. Excellent /ˈek.səl.ənt/ (a): xuất sắc
  4. Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): sâu rộng, hiểu biết rộng
  5. Effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu lực
  6. Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn
  7. Expansion (n): sự bành trướng
  8. Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập
  9. Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n): có hiệu quả
  10. Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): trường hợp khẩn cấp
  11. Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ (n): sự tồn tại
  12. Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự phát triển
  13. Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a): đa cảm
  14. Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học
  15. Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người
  16. Exception /ɪkˈsep.ʃən/ (n): ngoại lệ
  17. Excessive: quá đáng
  18. Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ
  19. Exclusion /ɪkˈskluːd/ (v): loại trừ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái

  1. Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt
  2. Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (n): mọi thứ
  3. Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): nơi làm việc, công việc
  4. Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): doanh nghiệp
  5. Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, sau cùng
  6. Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu hiện, cách biểu lộ
  7. Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): buổi triển lãm​​
  8. Enrollment: ghi danh
  9. Excellence /ˈek.səl.əns/ (n): xuất sắc
  10. Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): hăng hái
  11. Everywhere /ˈev.ri.weər/ (adv): khắp nơi
  12. Excitement /ɪkˈsaɪt/ (n): sự phấn khích
  13. Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
  14. Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): hôn ước, lễ đính hôn

Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái

  1. Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường
  2. Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật
  3. Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n): kinh nghiệm
  4. Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a): phương pháp giáo dục
  5. Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): hiệu quả
  6. Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n): sự khám phá, thăm dò
  7. Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): kiểm tra
  8. Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n): khích lệ, khuyến khích
  9. Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): sự mong đợi
  10. Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): chứng thực
  11. Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ (a): giải thích
  12. Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a): số mũ
  13. Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ (a): bình đẳng
  14. Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n): sự thay thế
  15. Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a): vô cảm
  16. Excrescence /ekˈskres.əns/ (n): sự xuất hiện
  17. Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ (a): cảm thán, thán từ

Từ 5 chữ cái với ling ở cuối năm 2022

Các nhóm từ vựng bằng tiếng Anh bằng chữ E với vô vàn những từ ngữ mới lạ.

Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái

  1. Enthusiastic: tận tâm
  2. Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n): khai thác, sự lợi dụng
  3. Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n): sự lấn chiếm
  4. Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a): dựa theo kinh nghiệm
  5. Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n): kinh tế lượng
  6. Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a): đau đớn, dữ dội
  7. Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n): điện phân, điện từ
  8. Electrolytic: điện phân
  9. Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n): không rõ ràng
  10. Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n): kẻ ám sát
  11. Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n): cảm động
  12. Expressivity: biểu cảm

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái

  1. Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): thuộc về môi trường
  2. Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n): giải trí
  3. Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a): lạ lùng, phi thường
  4. Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (n): thành lập
  5. Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n): sự khuyến khích
  6. Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự lúng túng
  7. Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ (a): tĩnh điện
  8. Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n): khoa nội tiết
  9. Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n): làm rõ ràng, giác ngộ
  10. Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n): khác thường
  11. Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a): viễn chinh
  12. Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n): biểu thị
  13. Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
  14. Equilibristic: cân bằng
  15. Equilibration: thăng bằng

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái

  1. Electronically: điện tử
  2. Electroforming: điện hóa
  3. Electrofishing: đánh bóng điện
  4. Electabilities: điện năng
  5. Emotionalizing: tạo cảm xúc
  6. Electivenesses: quyền lựa chọn
  7. Emotionalistic: tình cảm
  8. Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
  9. Ecclesiologist: nhà giáo hội học
  10. Ecocatastrophe: thảm họa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái

  1. Electromagnetic: điện từ
  2. Electrodynamics: động điện học
  3. Exemplification: sự tôn vinh
  4. Excommunication: sa thải, sự khai trừ
  5. Ethnomusicology: dân tộc học
  6. Extracurricular: ngoại khóa
  7. Effectivenesses: hiệu quả
  8. Educationalists: các nhà giáo dục học
  9. Electrochemical: điện hóa
  10. Electrodeposits: đồ điện tử
  11. Expensivenesses: sự đắt tiền

Qua những nhóm từ vừa rồi PLATERRA hy vọng bạn sẽ bổ sung thêm cho mình những từ vựng phong phú bằng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E hay nhất. PLATERRA, trung tâm anh ngữ với chất lượng đào tạo tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn thêm về các khoá học phù hợp với mình nhé!

  • Danh sách các từ
  • Móc từ
  • Bingo thân cây

Từ 5 chữ cái với ling ở cuối năm 2022

Bắt đầu với các kết thúc với chứa

  • Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không (tối đa 15 chữ cái).
  • Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
  • Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.

Đừng hiển thị điều này một lần nữa

& nbsp; & nbsp; 4 chữ cái (1 tìm thấy)4-Letter Words (1 found)

  • Ling

& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái (166 được tìm thấy)7-Letter Words (166 found)

  • Thêm
  • đi
  • Aneling
  • Câu cá
  • mắt cá chân
  • đang khắc phục
  • bảo lãnh
  • Balling
  • vùi dập
  • Giảm thiểu
  • Belling
  • hóa đơn
  • birling
  • sôi
  • bolling
  • bowling
  • Bugling
  • Bulling
  • Burling
  • đánh
  • Byrling
  • cáp
  • gọi
  • Carling
  • Catling
  • trần nhà
  • di động
  • Than
  • Codling
  • cuộn
  • làm mát
  • Cowling
  • loại bỏ
  • quăn
  • Đi xe đạp
  • cymling
  • Người thân yêu
  • xử lý
  • quay số
  • Dirling
  • búp bê
  • tay đôi
  • u mê
  • Eaging
  • Eanling
  • lưu đày
  • kết quả
  • thất bại
  • rơi
  • béo
  • cảm giác
  • Felling
  • đổ đầy
  • con ngựa
  • lừa dối
  • phạm lỗi
  • Fowling
  • nhiên liệu
  • chạy trốn
  • đầy đủ
  • lông
  • gabling
  • gục gall
  • Gaoling
  • Gelling
  • Gilling
  • mục tiêu
  • Godling
  • Gosling
  • sự che khuất
  • Gulling
  • ca ngợi
  • kéo
  • đang lành lại

& nbsp; & nbsp; 8 chữ cái (381 tìm thấy)8-Letter Words (381 found)

  • thiên thần
  • làm bằng cách dùng
  • Atheling
  • có sẵn
  • bập bẹ
  • giả mạo
  • bantling
  • chiến đấu
  • Beling
  • bọ cánh cứng
  • vát
  • Bỏ qua
  • không biết gì
  • Boodling
  • đóng chai
  • Noweling
  • Brailing
  • cuộc cãi vã
  • Kết nối
  • brisling
  • nướng
  • sủi bọt
  • oằn
  • vụng về
  • bung lớn
  • Burling
  • Burgling
  • nhộn nhịp
  • Buttling
  • cackling
  • Cageling
  • cajoling
  • kênh
  • nến
  • Caroling
  • Castling
  • sự tàn phá
  • rùng mình
  • Chitling
  • vòng quanh
  • đá lại
  • tựa
  • Coddling
  • Coffling
  • Khớp nối
  • Craaling
  • nôi
  • Creeling
  • âu yếm
  • Cupeling
  • sự cong
  • cành
  • cymbling
  • say mê
  • Daddling
  • chần chừ
  • Dandling
  • treo lủng lẳng
  • Dappling
  • tối
  • phi tiêu
  • Dawdling
  • chói sáng
  • làm ô uế
  • sự phát triển
  • làm lệch hướng
  • quay số
  • dibbling
  • người đã chờ đợi
  • lúm đồng tiền
  • làm mờ
  • vẽ nguệch ngoạc
  • nhân đôi

& nbsp; & nbsp; 9 chữ cái (314 được tìm thấy)9-Letter Words (314 found)

  • abseiling
  • hủy bỏ
  • Anticling
  • Anvilling
  • kinh khủng
  • hấp dẫn
  • bài viết
  • tấn công
  • giả định
  • Thính giác
  • aureoling
  • nòng súng
  • đang xảy ra
  • befooling
  • rèn luyện
  • cầu xin
  • đang gây khó khăn
  • Behowling
  • bao gồm
  • Bevelling
  • bewailing
  • xe đạp
  • Bowelling
  • Brabbled
  • Brailling
  • giằng co
  • mặc quần áo
  • lông
  • Nghiền
  • úa
  • caballing
  • canalling
  • hủy bỏ
  • Viên nang
  • Carolling
  • Cavilling
  • đục
  • Chortling
  • cười khúc khích
  • biên soạn
  • chia buồn
  • an ủi
  • Corbeling
  • Crackling
  • xoay
  • creneling
  • bắt giữ
  • nhăn nheo
  • làm tê liệt
  • sụp đổ
  • vò nát
  • khúc cua
  • cuittling
  • Cupelling
  • Decupling
  • đào tạo
  • trật bánh
  • đi xuống
  • chi tiết
  • hư hỏng
  • sương
  • Dieseling
  • vô hiệu hóa
  • chó con
  • Dowelling
  • buồn tẻ
  • kéo
  • rê bóng
  • Driveling
  • mưa phùn
  • trống
  • suy giảm
  • Keo
  • ennobling

& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái (271 tìm thấy)10-Letter Words (271 found)

  • Airballing
  • bay
  • thể hiện
  • lắp ráp
  • nòng súng
  • Batfowling
  • Becrawling
  • buồng xuống
  • Bedzzling
  • Bedeviling
  • Bedimpling
  • Befuddling
  • bắt đầu
  • ven biển
  • bám lấy
  • coi thường
  • bemingling
  • bemuddling
  • bemuzzling
  • bepimpling
  • Biofouling
  • Đau
  • Boxhauling
  • bụi rậm
  • hủy bỏ
  • Canoodling
  • caprioling
  • Caracoling
  • đi chung xe
  • catcalling
  • tăng kết hợp
  • Changeling
  • kênh
  • Chuiselling
  • sắp tới
  • thuyết phục
  • che giấu
  • sự tắc nghẽn
  • Corbelling
  • Cordelling
  • tập trung
  • Tư vấn
  • crenelling
  • sự đánh dấu
  • hạn chế
  • ngày
  • tách rời
  • làm phiền
  • Depeopling
  • Bàn làm việc
  • Despoiling
  • Detangling
  • kỷ luật
  • xua tan
  • chưng cất
  • cư trú
  • lái xe
  • vách thạch cao
  • gắn kết
  • tham ô
  • Emboweling
  • lôi kéo
  • empaneling
  • trao quyền
  • tráng men
  • bao vây
  • enfeebling
  • tham gia
  • Tears
  • enkindling
  • bắt giữ
  • vướng víu
  • enwheeling
  • nhãn cầu
  • fangirling

& nbsp; & nbsp; 11 chữ cái (147 tìm thấy)11-Letter Words (147 found)

  • Antifouling
  • rõ ràng
  • tự động
  • rên rỉ
  • backhauling
  • Bamboozling
  • tài trợ
  • Becudgeling
  • Bedeviling
  • Bedraggling
  • Bedrivings
  • bejewelling
  • Berascaling
  • bán sách
  • Caracolling
  • Vòng tròn
  • kênh
  • than
  • Biên niên sử
  • Câu lạc bộ
  • Cockbilling
  • cocktail
  • tham gia
  • kiểm soát
  • Tư vấn
  • triệt để
  • làm phiền
  • rối loạn
  • tháo bỏ
  • giải tán
  • sự bất đồng
  • Ăn sáng
  • hạ thấp
  • biểu lộ
  • Khó khăn
  • ôm lấy
  • empanelling
  • đóng gói
  • làm thành công
  • bắt giữ
  • mê hoặc
  • giá vé
  • Fireballing
  • đuôi cá
  • Flanning
  • Nối
  • báo trước
  • Kiểu tóc
  • tính bằng tay
  • Hatchelling
  • bóng chày
  • Hightailing
  • hypermiling
  • đánh giá cao
  • hoàn hảo
  • Khởi đầu
  • vất vả
  • giao tiếp
  • inthralling
  • Jackrolling
  • Keelhauling
  • bãi rác
  • sau đó
  • xử lý
  • Marshalling
  • sai
  • xử lý sai
  • gắn nhãn hiệu sai
  • viết sai chính tả
  • Mothballing
  • vượt trội
  • vượt qua
  • vượt trội
  • Outdazzling
  • vượt quá

& nbsp; & nbsp; 12 chữ cái (66 tìm thấy)12-Letter Words (66 found)

  • Tự động hóa
  • Backpedaling
  • Ball Handling
  • Becudgelling
  • Bedrivelling
  • bao vây
  • bóng đen
  • tống tiền
  • bảng điều khiển
  • Cartwheeling
  • làm thế nào
  • Charbrowing
  • đường cong
  • Descrambled
  • sự nổi loạn
  • không thể giải quyết được
  • phân tán
  • sự bất đồng
  • bất mãn
  • sự bất mãn
  • làm phiền
  • sự kết hợp
  • Forestalling
  • Freeheeling
  • Greenmailing
  • xen kẽ
  • nhầm lẫn
  • dán nhãn sai
  • xe máy
  • outcavilling
  • OUTRIVALLING
  • vượt qua
  • Outwrestling
  • quá nhiều
  • quá sức
  • tương đồng
  • bệ
  • chim bồ câu
  • tiền giới
  • giao thức
  • tập hợp lại
  • Tu khả dụng
  • Redistilling
  • cài đặt lại
  • sắp xếp lại
  • Revictualing
  • Sentinelling
  • tuyết rơi
  • bóng chày
  • sóc
  • hấp
  • Stamplewalling
  • kể chuyện
  • SUPTOTALLING
  • Supercoiling
  • Superclooling
  • Tabernacling
  • Teetotalling
  • không còn sống
  • undercooling
  • underfellow
  • không hoàn thành
  • gỡ cài đặt
  • Unkennelling
  • vô tình
  • thủy chim

& nbsp; & nbsp; Từ 13 chữ cái (24 tìm thấy)13-Letter Words (24 found)

  • chống đối
  • Backpedaling
  • máu
  • thông tin xác thực
  • kiểm soát
  • tháo rời
  • từ chối
  • không quan tâm
  • homeschooling
  • sừng
  • Khớp nối
  • trung gian
  • xen kẽ
  • sai lầm
  • Mischanneling
  • vượt trội
  • tiền đề
  • cài đặt sẵn
  • Lấy lại
  • nhãn phóng xạ
  • reaching
  • Revictualling
  • Stickhandling
  • Swashbuckling

Từ nào kết thúc với ling?

compelling..
compelling..
prevailing..
channeling..
sprinkling..
unbundling..
indwelling..
sanderling..
changeling..

Một từ 5 chữ cái kết thúc bằng L là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng L.

Từ nào có ling trong đó?

compelling..
compelling..
prevailing..
linguistic..
channeling..
sprinkling..
unbundling..
indwelling..
sublingual..

Từ nào có tất cả 5 nguyên âm 5 chữ cái?

Thật không may, hầu hết các từ chứa tất cả năm nguyên âm đều quá dài để có ích trong Scrabble và Words với bạn bè.Chúng bao gồm một cách dứt khoát, thoái hóa và không thể nghi ngờ.Eulogia, Miaoued và Miauos đều sử dụng tất cả năm nguyên âm và có thể chơi được.Eulogia, miaoued, and miauos all use all five vowels and are eminently playable.